KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
8 KT |
Arsenal[11] Crystal Palace[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
9 KT |
Espanyol[13] Cadiz[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
9 KT |
Alaves[19] Real Betis[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
8 KT |
Venezia[17] Fiorentina[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
12 KT |
Nimes[11] Ajaccio[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
12 KT |
Aarhus AGF[9] Aalborg BK[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:15 |
25 KT |
Shamrock Rovers[1] Bohemians[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
23 KT |
Djurgardens[1] Elfsborg[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
23 KT |
Hacken[8] IFK Norrkoping[4] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
9 KT |
Hatayspor[4] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
9 KT |
Alanyaspor[9] Kayserispor[11] |
6 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
11 KT |
Jagiellonia Bialystok[6] Radomiak Radom[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
11 KT |
Stal Mielec[12] Zaglebie Lubin[7] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
10 KT |
Jong Utrecht[9] Roda JC Kerkrade[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
10 KT |
Volendam[4] NAC Breda[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
10 KT |
Jong AZ[5] Jong Ajax Amsterdam[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
10 KT |
Jong PSV Eindhoven[15] Telstar[13] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
25 KT |
Orgryte[9] Trelleborgs FF[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
25 KT |
Osters IF[8] Vasalunds IF[16] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
25 KT |
GIF Sundsvall[2] Akropolis IF[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:45 |
6 KT |
Hapoel Tel Aviv[6] Beitar Jerusalem[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:30 |
regular season KT |
Lamia[10] Aris Thessaloniki[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
6 KT |
APOEL Nicosia[11] Ethnikos Achnas[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
6 KT |
Doxa Katokopias[6] Aris Limassol[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
12 KT |
CS Universitatea Craiova[5] Clinceni[16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:30 |
12 KT |
Botosani[2] Chindia Targoviste[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:00 |
27 KT |
Sao Paulo[13] Corinthians Paulista[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
11 KT |
Cska 1948 Sofia[10] Beroe[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
13 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[12] Mladost Lucani[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
13 KT |
Radnicki Nis[8] Radnicki 1923 Kragujevac[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
13 KT |
NK Publikum Celje[7] Ask Bravo[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:00 |
25 KT |
Vila Nova (GO)[13] CRB AL[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 07:30 |
zona a KT |
Atletico Mitre De Salta[A-14] Alvarado Mar Del Plata[A-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:10 |
zona a KT |
San Martin Tucuman[A-4] Temperley[A-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:05 |
zona a KT |
Belgrano[A-5] Estudiantes Rio Cuarto[A-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:35 |
zona a KT |
Atletico Atlanta[A-8] Tigre[A-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:30 |
zona a KT |
Deportivo Riestra[A-10] Gimnasia Mendoza[A-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
zona b KT |
San Telmo[B-12] Deportivo Moron[B-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
group a KT |
Fahman Abyan Al Oruba(YEM) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:30 |
11 KT |
Chernomorets Odessa[15] Veres Rivne[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
32 KT |
Nevezis[10] FK Zalgiris Vilnius[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 07:00 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[(c)-1] Manta[(c)-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
22 KT |
Club Guabira[(a)-7] Nacional Potosi[(a)-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
33 KT |
Sportivo San Lorenzo[8] Sportivo Trinidense[5] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
KT |
Qatar U23 Kuwait U23 |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
10 KT |
Unirea Dej[12] Hermannstadt[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:30 |
13 KT |
PFK Montana[12] Botev Plovdiv Ii[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
13 KT |
Litex Lovech[14] Ludogorets Razgrad Ii[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 16:00 |
20 KT |
Lashyn Karatau[5] Maktaaral[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 16:00 |
20 KT |
Bolat Temirtau Kyzylzhar Petropavlovsk Ii |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
12 KT |
Sc Verl[14] Havelse[20] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
KT |
Renate Ac[A-3] Pro Vercelli[A-7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
3 KT |
Isa Town Al Ittihad Bhr |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
3 KT |
Busaiteen Al Ittifaq |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
8 KT |
Kufer Soom Al-Ahli |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
8 KT |
Moghayer Al Sarhan Al-Arabi (jordan) |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
8 KT |
Moghayer Al Sarhan Al-Arabi (jordan) |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
8 KT |
Kufer Soom Al-Ahli |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 10:00 |
group b KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Dinamo Briansk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:30 |
clausura KT |
Cerro Porteno[(c)-2] Ca River Plate Asuncion[(c)-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:15 |
clausura KT |
12 De Octubre[(c)-7] Guarani CA[(c)-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
KT |
Fram Larvik[B-9] Odd Grenland B[B-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
KT |
Senja[A-14] Valerenga B[A-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:15 |
14 KT |
Ahrobiznes Volochysk[15] Metalist Kharkiv[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
8 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[4] Hapoel Ramat Gan FC[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
8 KT |
Hapoel Raanana[15] Hapoel Rishon Letzion[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
8 KT |
Sektzia Nes Tziona[5] Beitar Tel Aviv Ramla[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
9 KT |
Istanbulspor[14] Tuzlaspor Kulubu[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
14 KT |
Alania-d Vladikavkaz[S-16] FK Anzhi[S-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
14 KT |
Tuapse[S-12] FK Biolog[S-9] |
0 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 04:00 |
clausura KT |
Envigado[(c)-8] Aguilas Doradas[(c)-15] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:00 |
13 KT |
GKS Tychy[3] Stomil Olsztyn OKS 1945[17] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 08:00 |
clausura KT |
Barranquilla[(c)-11] Leones[(c)-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:00 |
clausura KT |
Orsomarso[(c)-10] Union Magdalena[(c)-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:00 |
clausura KT |
Tigres FC[(c)-13] Llaneros FC[(c)-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
KT |
Trollhattan[S-4] Skovde AIK[S-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:30 |
30 KT |
Gareji Sagarejo[4] Baia Zugdidi[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
30 KT |
Sioni Bolnisi[2] Shevardeni[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
30 KT |
Merani Martvili[3] Metalurgi Rustavi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
30 KT |
WIT Georgia Tbilisi[8] Gagra[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
30 KT |
Chikhura Sachkhere[10] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
12 KT |
Vasas[3] Iiikeruleti Tue[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
13 KT |
Imt Novi Beograd[8] Zarkovo[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:30 |
8 KT |
Pyunik B[4] Ararat Armenia B[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
8 KT |
Bkma Ii[7] Banants B[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
KT |
Tombense[A-2] Gremio Novorizontino[B-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 15:15 |
KT |
Persijap Jepara Pscs Cilacap |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
clausura KT |
Cdys Juventud Unida[(a)-10] Argentino De Rosario[(a)-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
clausura KT |
Deportivo Muniz[(a)-4] Centro Espanol[(a)-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
clausura KT |
Central Ballester[(a)-7] Defensores De Cambaceres[(a)-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:45 |
5 KT |
Vllaznia Shkoder KS Dinamo Tirana |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 15:30 |
KT |
Pribram U19[11] Sk Sigma Olomouc u19[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 03:15 |
KT |
Ca Atenas Central Espanol |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
KT |
Finnsnes Stabaek B |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:30 |
KT |
SK Traeff Molde B |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
KT |
Halsen Stromsgodset B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:00 |
KT |
Brann B Os Turn Fotball |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
KT |
Spjelkavik Aalesund Fk B |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:45 |
7 KT |
Al Shoalah[6] Al Draih[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:25 |
7 KT |
Bisha[18] Al Kholood[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:20 |
7 KT |
Al Akhdoud[20] Al Jabalain[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:50 |
7 KT |
Hajer[15] Al Nahdha[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
14 KT |
Beaconsfield Sycob[17] Walton Casuals[11] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
regular season KT |
Al-Safa[8] Trables Sports Club[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
regular season KT |
Tadamon Sour Sporting Beirut |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 03:00 |
KT |
Atletico Paranaense Youth Sao Paulo Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
KT |
Internacional Rs Youth Palmeiras Youth |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 03:30 |
clausura KT |
Univ. Cesar Vallejo[(c)-9] Sport Huancayo[(c)-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:15 |
clausura KT |
Binacional[(c)-8] Universitario de Deportes[(c)-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-15] Deportivo Municipal[(c)-12] |
3 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |