KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 03:00 |
tứ kết KT |
Manchester United[ENG PR-6] Colchester United[ENG L2-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 02:45 |
tứ kết KT |
Oxford United[ENG L1-8] Manchester City[ENG PR-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 02:45 |
tứ kết KT |
Everton[ENG PR-16] Leicester City[ENG PR-2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:00 |
10 KT |
Barcelona[1] Real Madrid[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:45 |
7 KT |
Brescia[17] US Sassuolo Calcio[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:55 |
17 KT |
Sampdoria[18] Juventus[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:30 |
16 KT |
Freiburg[6] Bayern Munich[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 02:30 |
16 KT |
Wolfsburg[9] Schalke 04[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 02:30 |
16 KT |
Eintr Frankfurt[12] Koln[17] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 02:30 |
16 KT |
Monchengladbach[2] SC Paderborn 07[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:30 |
16 KT |
Bayer Leverkusen[7] Hertha Berlin[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:15 |
KT |
Barakaldo CF[SPA D32-10] Villarrubia Cf[SPA D34-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-3], Barakaldo CF thắng | |||||
19/12 02:00 |
KT |
Sestao CD Lugo[SPA D2-17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [6-5], Sestao thắng | |||||
19/12 00:00 |
KT |
CD Tudelano[SPA D32-18] Albacete[SPA D2-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:00 |
KT |
CF Badalona[SPA D33-18] Real Oviedo[SPA D2-16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:00 |
KT |
Eg El Palmar Getafe[SPA D1-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:00 |
KT |
Tolosa Valladolid[SPA D1-14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:00 |
KT |
UD Melilla[SPA D31-16] UCAM Murcia[SPA D34-13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:00 |
KT |
Bergantinos Cf Sevilla[SPA D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 23:30 |
KT |
San Sebastian Reyes[SPA D31-20] Cordoba C.F.[SPA D34-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:45 |
12 KT |
Hearts[11] Celtic[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 03:05 |
KT |
Le Mans[FRA D2-18] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 03:05 |
KT |
Stade Brestois[FRA D1-14] Bordeaux[FRA D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 03:05 |
KT |
Nimes[FRA D1-20] Saint-Etienne[FRA D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 03:05 |
KT |
Nantes[FRA D1-6] Strasbourg[FRA D1-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 03:05 |
KT |
Amiens[FRA D1-18] Stade Rennais FC[FRA D1-4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:45 |
KT |
Lyon[FRA D1-7] Toulouse[FRA D1-19] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 00:45 |
5 KT |
Istanbulspor[TUR D2-12] Fenerbahce[TUR D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:30 |
5 KT |
Goztepe[TUR D1-9] Karagumruk[TUR D2-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 20:30 |
5 KT |
Sivasspor[TUR D1-1] Erokspor[TUR 3BB-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 18:30 |
5 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[TUR D1-12] Kirklarelispor[TUR D3LB-14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:45 |
5 KT |
Keciorengucu[TUR D2-8] Yeni Malatyaspor[TUR D1-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:00 |
5 KT |
24 Erzincanspor[TUR 3BA-1] Besiktas[TUR D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:45 |
KT |
Gelders Veenendaalse VV[HOL D3-12] PSV Eindhoven[HOL D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], PSV Eindhoven thắng | |||||
19/12 01:45 |
KT |
Heracles Almelo[HOL D1-7] Dordrecht 90[HOL D2-20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 01:45 |
KT |
Ofc Oostzaan[NLD D4-5] Spakenburg[HOL D3-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-5], Spakenburg thắng | |||||
19/12 01:45 |
KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-2] Rksv Groene Ster |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 01:45 |
KT |
Willem II[HOL D1-3] Sparta Rotterdam[HOL D1-11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 01:45 |
KT |
Sparta Nijkerk NAC Breda[HOL D2-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], NAC Breda thắng | |||||
19/12 00:30 |
KT |
Telstar[HOL D2-11] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 03:45 |
Round 5 KT |
SL Benfica[POR D1-1] Sporting Braga[POR D1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 01:45 |
Round 5 KT |
Pacos Ferreira[POR D1-17] Sp Espinho |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 21:15 |
Round 5 KT |
Sertanense Canelas 2010 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:45 |
tứ kết KT |
Standard Liege[BEL D1-4] Royal Antwerp[BEL D1-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 02:00 |
tứ kết KT |
St Gilloise[BEL D2-4] Kortrijk[BEL D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 00:30 |
regular season KT |
PAE Atromitos[10] Lamia[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 00:30 |
regular season KT |
AEK Athens[4] Asteras Tripolis[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:15 |
regular season KT |
OFI Crete[3] Panathinaikos[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:15 |
regular season KT |
Olympiakos[1] Larisa[6] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
regular season KT |
Xanthi[7] Panaitolikos Agrinio[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 19:30 |
9 KT |
Northeast United[5] Bengaluru[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 00:00 |
6 KT |
Dinamo Zagreb[1] NK Rijeka[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 22:59 |
6 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[7] HUSA Hassania Agadir[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 21:00 |
8 KT |
Raja de Beni Mellal[16] Wydad Casablanca[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:45 |
KT |
Darlington[ENG CN-12] Solihull Moors[ENG Conf-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 07:30 |
clausura KT |
Blooming[(c)-8] Destroyers[(c)-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 05:15 |
clausura KT |
San Jose[(c)-4] Always Ready[(c)-5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 05:15 |
clausura KT |
Aurora[(c)-13] Real Potosi[(c)-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12 02:30 |
clausura KT |
Club Guabira[(c)-12] Royal Pari[(c)-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 04:00 |
semifinal(a) KT |
Antigua Gfc[4] Coban Imperial[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 01:30 |
tháng 12 KT |
Gnistan[FIN D3 AB-1] Njs Nurmijarvi[FIN D3 AA-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Jordan U23 Al Wihdat Amman[JOR D1-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-4] Việt Nam U20 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA Club World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 00:30 |
semi finals KT |
Monterrey[MEX D1(a)-8] Liverpool[ENG PR-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 22:00 |
KT |
Juventus U19[ITA YTHLP1-6] Bologna Youth[ITA YTHLP1-8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 20:30 |
KT |
Fiorentina U19[ITA YTHLP1-9] Genoa U19[ITA YTHLP1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Fiorentina U19 thắng | |||||
18/12 20:00 |
KT |
Inter Milan U19[ITA YTHLP1-3] Frosinone Youth[ITA YTHLP2-B-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 18:00 |
KT |
AS Roma U19[ITA YTHLP1-5] Napoli U19[ITA YTHLP1-15] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:00 |
KT |
Atalanta U19[ITA YTHLP1-1] Benevento Youth[ITA YTHLP2-B-8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 17:30 |
14 KT |
Shahrdari Tabriz[18] Malavan[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:30 |
14 KT |
Navad Urmia[2] Fajr Sepasi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:30 |
14 KT |
Aluminium Arak[9] Khouneh Be Khouneh[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:30 |
14 KT |
Qashqai Shiraz[12] Havadar SC[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:30 |
14 KT |
Mes Rafsanjan Khooshe Talaee Saveh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 17:30 |
14 KT |
Esteghlal Khozestan Arman Gohar Sirjan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:00 |
KT |
Vicenza[ITA C1B-1] Feralpisalo[ITA C1B-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 23:30 |
KT |
Catanzaro[ITA C1C-7] Catania[ITA C1C-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 21:00 |
14 KT |
Academica Lobito Petro Atletico De Luanda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 21:00 |
14 KT |
Sporting Cabinda Primeiro 1 De Agosto |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista Youth | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 06:00 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth Palmeiras Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 19:30 |
KT |
Omonia Aradippou[8] Karmiotissa Pano Polemidion[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 22:00 |
16 KT |
KF Tirana[6] Flamurtari[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 19:00 |
16 KT |
Ks Bylis[4] KF Laci[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 19:00 |
16 KT |
Luftetari Gjirokaster[9] Skenderbeu Korca[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 19:00 |
16 KT |
Vllaznia Shkoder[5] KS Perparimi Kukesi[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 19:00 |
16 KT |
Teuta Durres[7] Partizani Tirana[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 00:00 |
tứ kết KT |
Qalali[BHR D2-5] Al-Muharraq[BHR D1-4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 21:30 |
tứ kết KT |
Manama Club[BHR D1-5] Busaiteen[BHR D1-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 22:00 |
9 KT |
Heartland[13] Kano Pillars[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
9 KT |
Enugu Rangers International[19] Plateau United[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
9 KT |
Warri Wolves[15] Wikki Tourist[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
9 KT |
Enyimba International[8] Lobi Stars[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
9 KT |
Akwa United[14] Rivers United[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
9 KT |
Ifeanyi Ubah[9] Kwara United[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
9 KT |
Abia Warriors Jigawa Golden Stars |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 22:00 |
9 KT |
Katsina United Dakkada |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 21:45 |
9 KT |
Adamawa United Nasarawa United |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/12 22:20 |
17 KT |
Hottain[18] Al Taqdom[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 21:45 |
17 KT |
Al Shoalah[11] Al Kawkab[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 19:30 |
17 KT |
Najran[10] Al Nahdha[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 18:55 |
17 KT |
Al Nojoom[19] Al-Ansar[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12 18:50 |
17 KT |
Al Thuqbah[5] Al Jabalain[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/12 02:45 |
KT |
Taunton Town[4] Hendon[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |