KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:30 |
23 KT |
Arsenal[5] Chelsea[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
23 KT |
AFC Bournemouth[12] West Ham United[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
23 KT |
Liverpool[1] Crystal Palace[14] |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
23 KT |
Manchester United[6] Brighton[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
23 KT |
Newcastle United[18] Cardiff City[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
23 KT |
Southampton[16] Everton[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
23 KT |
Watford[7] Burnley[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:30 |
23 KT |
Wolves[11] Leicester City[8] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:45 |
20 KT |
Celta Vigo[17] Valencia[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:30 |
20 KT |
SD Huesca[20] Atletico Madrid[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:15 |
20 KT |
Real Madrid[4] Sevilla[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:30 |
20 KT |
Inter Milan[3] US Sassuolo Calcio[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:00 |
20 KT |
Udinese[15] Parma[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
20 KT |
AS Roma[6] Torino[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:30 |
18 KT |
RB Leipzig[4] Borussia Dortmund[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:30 |
18 KT |
Augsburg[15] Fortuna Dusseldorf[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:30 |
18 KT |
Bayer Leverkusen[9] Monchengladbach[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:30 |
18 KT |
Eintr Frankfurt[6] Freiburg[11] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:30 |
18 KT |
Hannover 96[17] Werder Bremen[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:30 |
18 KT |
VfB Stuttgart[16] Mainz 05[12] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:00 |
21 KT |
Monaco[19] Strasbourg[6] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
21 KT |
Nimes[12] Toulouse[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
21 KT |
Stade Reims[10] Nice[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:59 |
21 KT |
Paris Saint Germain[1] Guingamp[20] |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:30 |
28 KT |
Swansea City[13] Sheffield United[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Aston Villa[12] Hull City[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Blackburn Rovers[14] Ipswich[24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Derby County[6] Reading[22] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Middlesbrough[5] Millwall[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Nottingham Forest[9] Bristol City[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Queens Park Rangers[11] Preston North End[18] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Rotherham United[21] Brentford[17] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Sheffield Wed[16] Wigan Athletic[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Stoke City[15] Leeds United[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:00 |
20 KT |
Perugia[9] Brescia[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
20 KT |
Lecce[5] Benevento[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
20 KT |
Carpi[16] Foggia[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
20 KT |
Crotone[18] Cittadella[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:45 |
18 KT |
Groningen[15] Heracles Almelo[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:45 |
18 KT |
Zwolle[16] Feyenoord Rotterdam[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:45 |
18 KT |
ADO Den Haag[11] VVV Venlo[8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:30 |
18 KT |
AZ Alkmaar[7] Utrecht[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:30 |
22 KT |
Malaga[3] CD Lugo[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:30 |
22 KT |
CF Reus Deportiu[20] Las Palmas[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:00 |
22 KT |
Numancia[15] Cordoba C.F.[21] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:00 |
22 KT |
Rayo Majadahonda[18] Zaragoza[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
22 KT |
Almeria[10] Cadiz[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 21:00 |
21 KT |
Chamois Niortais[7] Grenoble[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:55 |
21 KT |
Lens[5] Nancy[20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 03:30 |
18 KT |
Santa Clara[9] Maritimo[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:00 |
18 KT |
Sporting Lisbon[4] Moreirense[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:30 |
18 KT |
Belenenses[6] Desportivo de Tondela[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
29 KT |
AFC Wimbledon[24] Barnsley[5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Blackpool[9] Shrewsbury Town[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Bradford AFC[22] Southend United[12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Bristol Rovers[20] Wycombe Wanderers[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Charlton Athletic[4] Accrington Stanley[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Doncaster Rovers[7] Burton Albion FC[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Gillingham[17] Walsall[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Luton Town[2] Peterborough United[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Oxford United[21] Portsmouth[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Plymouth Argyle[23] Coventry[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Rochdale[19] Fleetwood Town[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Scunthorpe United[15] Sunderland[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 06:00 |
8 KT |
River Plate[11] Defensa Y Justicia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 15:50 |
14 KT |
Melbourne City[4] Perth Glory FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 13:35 |
14 KT |
Sydney FC[3] Newcastle Jets FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:30 |
22 KT |
Zulte-Waregem[14] Royal Antwerp[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
22 KT |
AS Eupen[11] KSC Lokeren[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
22 KT |
Beveren[13] Cercle Brugge[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:00 |
22 KT |
Standard Liege[4] Kortrijk[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:59 |
18 KT |
Galatasaray[5] Ankaragucu[12] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
18 KT |
Antalyaspor[6] Kayserispor[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 17:30 |
18 KT |
Yeni Malatyaspor[3] Goztepe[10] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 17:30 |
18 KT |
Erzurum BB[16] Konyaspor[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 10:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[(a)-6] CDSyC Cruz Azul[(a)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 08:00 |
clausura KT |
Club America[(a)-2] Pachuca[(a)-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 06:00 |
clausura KT |
Queretaro FC[(a)-8] Monterrey[(a)-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 10:00 |
clausura KT |
Morelia[(a)-9] Veracruz[(a)-18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 10:00 |
clausura KT |
Puebla[(a)-12] Santos Laguna[(a)-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:00 |
18 KT |
Porto B[8] GD Estoril-Praia[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
18 KT |
Sporting Braga B[15] Pacos Ferreira[1] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
18 KT |
CD Cova Piedade[14] Vitoria Guimaraes B[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:00 |
18 KT |
Famalicao[2] SC Farense[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:00 |
19 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Hapoel Beer Sheva[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 23:15 |
19 KT |
Maccabi Haifa[4] Hapoel Raanana[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:59 |
19 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[13] Hapoel Haifa[6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
19 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[2] Maccabi Netanya[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:30 |
17 KT |
PAOK Saloniki[1] Panionios[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:00 |
17 KT |
Apollon Smirnis[16] PAE Levadiakos[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:15 |
17 KT |
Pas Giannina[12] Olympiakos[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:00 |
17 KT |
Ermis Aradippou[12] Apollon Limassol FC[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
17 KT |
Omonia Nicosia FC[7] Nea Salamis[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
29 KT |
Cambridge United[20] Northampton Town[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Carlisle[6] Cheltenham Town[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Colchester United[4] Mansfield Town[5] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Crawley Town[17] Port Vale[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Forest Green Rovers[7] Bury[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Macclesfield Town[23] Oldham Athletic[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Milton Keynes Dons[3] Crewe Alexandra[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Morecambe[21] Stevenage Borough[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Newport County[13] Exeter City[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Tranmere Rovers[9] Swindon[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
29 KT |
Yeovil Town[22] Notts County[24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
29 KT |
Lincoln City[1] Grimsby Town[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 21:00 |
14 KT |
Churchill Brothers[2] Neroca[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:30 |
14 KT |
Shillong Lajong FC[11] Real Kashmir[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 15:30 |
14 KT |
Minerva Punjab Gokulam |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 01:15 |
13 KT |
Black Leopards[12] Lamontville Golden Arrows[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:30 |
13 KT |
Chippa United FC[15] Maritzburg United[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 16:30 |
10 KT |
Sun Pegasus[6] Hong Kong Sapling[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 13:30 |
10 KT |
Wofoo Tai Po[4] Yuen Long[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 13:30 |
10 KT |
Guangzhou Rf U19 Eastern A.A Football Team |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 08:30 |
Clausura KT |
Alajuelense[(a)-2] Ad San Carlos[(a)-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:00 |
bảng KT |
Mamelodi Sundowns Wydad Casablanca |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
bảng KT |
Cs Constantine Tp Mazembe Englebert |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:59 |
bảng KT |
Asec Mimosas Lobi Stars |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:59 |
bảng KT |
As Vita Club Simba |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:00 |
playoff round KT |
HUSA Hassania Agadir Jimma Aba Jifar |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:00 |
playoff round KT |
Kaizer Chiefs FC Zesco United Ndola |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:00 |
playoff round KT |
Renaissance Sportive de Berkane Asc Jaraaf |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:00 |
playoff round KT |
El Zamalek IRT Itihad de Tanger |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:59 |
playoff round KT |
Salitas Al Nasr Benghazi |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
playoff round KT |
Petro Atletico De Luanda Stade Malien De Bamako |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:30 |
playoff round KT |
Mukura Al Hilal Omdurman |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 08:00 |
clausura KT |
Real Espana[(c)-4] CD Vida[(c)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 07:00 |
clausura KT |
Upnfm[(c)-8] Juticalpa[(c)-6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 08:00 |
Clausura KT |
Isidro Metapan[(c)-7] Santa Tecla[(c)-5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 08:00 |
Clausura KT |
Luis Angel Firpo[(c)-10] Aguila[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 07:30 |
Clausura KT |
Cd Chalatenango[(c)-11] CD FAS[(c)-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 04:00 |
Clausura KT |
Cd Pasaquina[(c)-6] Sonsonate[(c)-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 04:00 |
Clausura KT |
Jocoro[(c)-9] Cd Audaz[(c)-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 06:30 |
apertura KT |
The Strongest[(c)-2] Aurora[(c)-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 04:15 |
apertura KT |
Real Potosi[(c)-13] Club Guabira[(c)-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
apertura KT |
Sport Boys Warnes Always Ready |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial CSD Municipal |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 07:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones Xelaju MC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:00 |
clausura KT |
Siquinala FC CD Puerto de Iztapa |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:59 |
20 KT |
Pyramids[2] Tala Al Jaish[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
20 KT |
El Mokawloon[5] Nogoom El Mostakbal[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
15 KT |
Tarxien Rainbows[9] St Andrews[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
15 KT |
Mosta[11] Senglea Athletic[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:15 |
14 KT |
Zejtun Corinthians[9] Zebbug Rangers[11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
14 KT |
Qrendi[5] Santa Lucia[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 16:30 |
2 KT |
Zwekapin United Southern Myanmar |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 16:00 |
2 KT |
Yadanabon Shan United |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 16:00 |
2 KT |
Rakhine United Dagon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Nữ Pháp[3] Nữ Mỹ[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:10 |
tháng 1 KT |
Newells Old Boys[ARG D1-13] Velez Sarsfield[ARG D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:30 |
tháng 1 KT |
IFK Mariehamn[FIN D1-10] Ekenas IF Fotboll[FIN D2-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Finn Harps[IRE D1-2] Limerick FC[IRE D1-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Bochum[GER D2-8] Dynamo Kyiv[UKR D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Bruhl Sg[SUI D3-11] Thun[SUI Sl-3] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
tháng 1 KT |
SV Wehen Wiesbaden[GER D3-6] Rapperswil-jona[SUI D1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Stabaek[NOR D1-14] IFK Goteborg[SWE D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Bray Wanderers[IRE D1-6] Shamrock Rovers[IRE PR-3] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Wexford Youths[IRE D1-9] Waterford United[IRE PR-4] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Vorskla Poltava[UKR D1-5] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
tháng 1 KT |
St Patrick's[IRE PR-5] Cobh Ramblers[IRE D1-5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Grasshoppers[SUI Sl-9] Hajduk Split[CRO D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Qarabag[AZE D1-1] Bohemians 1905[CZE D1-13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Sc Kriens[SUI D1-9] Bellinzona[SUI D3-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:15 |
tháng 1 KT |
Jaro[FIN D2-6] SJK Seinajoki[FIN D1-9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SKU Amstetten[AUT D2-15] Budejovice[CZE D2-1] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dukla Praha[CZE D1-16] Chrudim[CZE D2-14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sc Gleisdorf[AUS D3M-4] TSV Hartberg[AUT D1-7] |
2 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Hallescher[GER D3-4] Chemnitzer[GER RegNE-1] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Gyirmot Se[HUN D2E-1] Spartak Trnava[SVK D1-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Karlsruher SC[GER D3-2] Jeunesse Esch[LUX D1-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Energie Cottbus[GER D3-14] 1. Magdeburg[GER D2-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Brommapojkarna[SWE D1-14] Sollentuna United FF[SWE D1 SNN-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Saarbrucken[GER RegS-2] SV Sandhausen[GER D2-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Rapid Wien[AUT D1-8] Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Vasalunds IF[SWE D3NS-1] AIK Solna[SWE D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Kpv[FIN D2-2] Pk-37[FIN D3 AC-6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-1] Sion[SUI Sl-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Preuben Munster[GER D3-7] Fortuna Koln[GER D3-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Slavia Praha[CZE D1-1] Usti nad Labem[CZE D2-7] |
8 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:30 |
tháng 1 KT |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-14] MFK Ruzomberok[SVK D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:30 |
tháng 1 KT |
SSV Jahn Regensburg[GER D2-9] Wurzburger Kickers[GER D3-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:15 |
tháng 1 KT |
Inter Turku[FIN D1-7] Salon Palloilijat Salpa[FIN D3 AB-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-9] Opava[CZE D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Karvina[CZE D1-15] Puszcza Niepolomice[POL D2-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Fremad Amager[DEN D1-6] BK Frem[DEN D2B-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Austria Wien[AUT D1-5] SV Ried[AUT D2-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Bayern Munich II[GER RegR.B-1] VfR Garching[GER RegR.B-16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hacken[SWE D1-11] Norrby IF[SWE D2-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Randers FC[DEN SASL-6] Sonderjyske[DEN SASL-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Midtjylland[DEN SASL-2] Fredericia[DEN D1-3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Silkeborg IF[DEN D1-2] Raufoss[NOR D2A-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Fk Banik Sokolov[CZE D2-9] Pribram[CZE D1-12] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Ik Frej Taby[SWE D2-9] Hammarby[SWE D1-5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Zlin[CZE D1-6] Nitra[SVK D1-6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Vasas[HUN D2E-7] Skf Sered[SVK D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Nordsjaelland[DEN SASL-9] Aarhus AGF[DEN SASL-10] |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Debreceni VSC[HUN D1-3] Budaorsi Sc[HUN D2E-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Stal Mielec[POL D2-3] Stal Rzeszow[Pol D4-13] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:00 |
tháng 1 KT |
FK Buducnost Podgorica Arsenal Tivat |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Zlate Moravce[SVK D1-12] Dukla Banska Bystrica[SVK D2-11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:15 |
tháng 1 KT |
AC Oulu[FIN D2-4] RoPS Rovaniemi[FIN D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-4] Kapfenberg Superfund[AUT D2-4] |
5 3 |
4 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Lahti[FIN D1-8] KTP Kotka[FIN D2-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Naestved[DEN D1-5] Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Fotbal Trinec[CZE D2-11] Hlucin[CZE CFLM-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Thisted[DEN D1-9] Vendsyssel[DEN SASL-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sport Podbrezova[SVK D1-10] Poprad[SVK D2-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Synot Slovacko[CZE D1-11] Slavia Kromeriz[CZE CFLM-2] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Teplice[CZE D1-8] Sk Slovan Varnsdorf[CZE D2-4] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Debreceni VSC[HUN D1-3] Balmazujvaros[HUN D2E-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger Ac Amateure[AUS D3M-9] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Gornik Leczna[POL D2-5] Motor Lublin[Pol D4-5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 14:00 |
tháng 1 KT |
Eastern Suburbs[QLD D1-2] Gold Coast United[AUS QSL-10] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 21:00 |
22 KT |
Dundela Carrick Rangers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
22 KT |
Knockbreda Limavady United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
22 KT |
Police Service Of Northern Ireland Dergview |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
22 KT |
Ballinamallard United Ballyclare Comrades |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
22 KT |
Larne Loughgall |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
22 KT |
Portadown FC Harland Wolff Welders |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:00 |
1 KT |
Sport Club Recife Flamengo Arcoverde/pe |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
1 KT |
Central Sc Pe Nautico PE |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
26 KT |
Crusaders FC[3] Linfield FC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
26 KT |
Warrenpoint Town[9] Institute[7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
26 KT |
Glenavon Lurgan[4] Ballymena United[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
26 KT |
Glentoran[8] Newry City[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
26 KT |
Dungannon Swifts[10] Cliftonville[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 04:00 |
t.guanabara KT |
Fluminense Volta Redonda |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:50 |
t.guanabara KT |
Madureira Vasco da Gama |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:00 |
relegation round KT |
America Rj Macae |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:15 |
4 KT |
Celtic[SCO PR-1] Airdrie United[SCO L1-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Raith Rovers[SCO L1-2] Dunfermline[SCO CH-7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Partick Thistle[SCO CH-10] Stranraer[SCO L1-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Motherwell FC[SCO PR-9] Ross County[SCO CH-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Aberdeen[SCO PR-4] Stenhousemuir[SCO L1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Dundee[SCO PR-12] Queen of South[SCO CH-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
St Mirren[SCO PR-11] Alloa Athletic[SCO CH-8] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Kilmarnock[SCO PR-3] Forfar Athletic[SCO L1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Hibernian FC[SCO PR-8] Elgin City[SCO L2-6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
St Johnstone[SCO PR-6] Hamilton FC[SCO PR-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
East Fife[SCO L1-3] Greenock Morton[SCO CH-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Inverness C.T.[SCO CH-5] East Kilbride[SCO LL-5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
4 KT |
Montrose[SCO L1-6] Dundee United[SCO CH-3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:15 |
4 KT |
Auchinleck Talbot Ayr Utd[SCO CH-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 06:30 |
1 KT |
Bragantino[9] Guarani Sp[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 04:30 |
1 KT |
Sao Paulo Mirassol |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 02:00 |
1 KT |
Santos[1] Ferroviaria Sp[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 01:30 |
1 KT |
Ponte Preta[4] Oeste FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 21:00 |
13 KT |
Sporting Cabinda Desportivo Huila |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
13 KT |
Recreativo Libolo Academica Lobito |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 04:00 |
primeira fase KT |
Hercilio Luz Sc Brusque |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 08:00 |
clausura KT |
Alebrijes De Oaxaca[(c)-3] Cimarrones De Sonora[(c)-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 08:00 |
clausura KT |
Cafetaleros De Tapachula[(c)-14] Correcaminos Uat[(c)-1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 10:00 |
clausura KT |
Tampico Madero[(c)-8] Celaya[(c)-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 08:00 |
KT |
Waitakere United[7] Wellington Phoenix Reserve[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 21:00 |
13 KT |
Llantwit Major[9] Cwmamman United[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
13 KT |
Pontypridd[16] Cwmbran Celtic[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
13 KT |
Ton Pentre[13] Goytre United[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
13 KT |
Undy Athletic[10] Afan Lido[4] |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
13 KT |
Port Talbot[14] Briton Ferry Athletic[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:30 |
chung kết KT |
Cardiff Metropolitan[WAL PR-7] Cambrian Clydach[WAL D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
KT |
Edinburgh City[1] Annan Athletic[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
KT |
Peterhead[2] Berwick Rangers[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
KT |
Stirling Albion[7] Queens Park[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
18 KT |
Usm Bel Abbes[14] Js Kabylie[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
18 KT |
As Ain Mlila[13] Om Medea[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 20:00 |
18 KT |
Afjet Afyonspor[17] Istanbulspor[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
18 KT |
Osmanlispor[6] Boluspor[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 17:30 |
18 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[3] Denizlispor[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 02:30 |
22 KT |
Beerschot AC[2] Westerlo[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:59 |
22 KT |
Tubize[8] KVSK Lommel[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 21:00 |
2a fase KT |
Tre Fiori Folgore/falciano |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
2a fase KT |
SP Domagnano SP Libertas |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
2a fase KT |
SS Murata S.S Pennarossa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
2a fase KT |
Fiorentino SP La Fiorita |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 20:00 |
13 KT |
Kissamikos[11] Giorgos Karaiskakis[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
13 KT |
Panahaiki-2005[9] Platanias FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
13 KT |
Apollon Larissas[2] Volos Nfc[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
13 KT |
Ergotelis Aittitos Spata |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 15:00 |
groups KT |
U19 Phố Hiến U19 Than Quảng Ninh |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 15:00 |
groups KT |
U19 Nam Định U19 Hà Nội |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:50 |
quarterfinals KT |
Al Duhail Lekhwia Al Khor SC |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:25 |
quarterfinals KT |
Qatar SC Al-Sadd |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 20:30 |
18 KT |
Mbombela United Pretoria Univ |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:30 |
18 KT |
Ts Sporting Jomo Cosmos |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:30 |
18 KT |
Witbank Spurs Real Kings |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 20:00 |
group a KT |
Al-tahaddi Darnes |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:00 |
group b KT |
Al-madina Al-Shat |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
30 KT |
Aldershot Town[21] Chesterfield[22] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Barrow[12] Halifax Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Boreham Wood[13] Havant and Waterlooville[19] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Braintree Town[24] Barnet[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Dover Athletic[18] Bromley[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Eastleigh[10] Sutton United[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Ebbsfleet United[9] Leyton Orient[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
AFC Fylde[5] Wrexham[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Maidenhead United[20] Solihull Moors[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Maidstone United[23] Dagenham and Redbridge[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
30 KT |
Salford City[2] Gateshead[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 19:35 |
30 KT |
Harrogate Town[7] Hartlepool United FC[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
27 KT |
Bath City[3] Torquay United[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Chelmsford City[4] Dartford[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Concord Rangers[5] Billericay Town[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
East Thurrock United[20] Dulwich Hamlet[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Hemel Hempstead Town[15] Hampton & Richmond[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Oxford City[11] Gloucester City[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Slough Town[10] Chippenham Town[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
St Albans City[9] Woking[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Truro City[18] Weston Super Mare[22] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Wealdstone[13] Hungerford Town[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Welling United[7] Eastbourne Borough[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
27 KT |
AFC Telford United[4] Kidderminster[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Alfreton Town[15] Brackley Town[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Altrincham[7] Southport FC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Ashton United[21] Fc United Of Manchester[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Boston United[12] Leamington[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Bradford Park Avenue[2] Blyth Spartans[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Chester FC[5] Curzon Ashton[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Chorley[1] Guiseley[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Darlington[13] Spennymoor Town[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Hereford[19] Nuneaton Town[22] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Stockport County[3] York City[17] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
KT |
Buxton FC[7] Nantwich Town[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Grantham Town[15] Stafford Rangers[20] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Hednesford Town[18] Basford Utd[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Hyde United[10] Witton Albion[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Marine[17] Stalybridge Celtic[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Matlock Town[9] Scarborough[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Mickleover Sports[16] Gainsborough Trinity[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
South Shields[2] Farsley Celtic[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Warrington Town AFC[4] Lancaster City[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Whitby Town[13] North Ferriby United[22] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
28 KT |
Workington[21] Bamber Bridge[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 22:00 |
27 KT |
Chesham United[19] Dorchester Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Farnborough Town[12] Beaconsfield Sycob[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Frome Town[21] Metropolitan Police[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Harrow Borough[5] Swindon Supermarine[10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Hartley Wintney[11] Salisbury City[4] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Hendon[15] Tiverton Town[13] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Merthyr Town[7] Basingstoke Town[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Staines Town[22] Wimborne Town[16] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Taunton Town[1] Gosport Borough[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 22:00 |
27 KT |
Weymouth[3] Kings Langley[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 04:00 |
1 KT |
Brasil De Pelotas Rs[11] Caxias Rs[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 04:00 |
1 KT |
Veranopolis Rs[5] Avenida Rs[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 23:45 |
18 KT |
Wa Tlemcen[4] Mc Saida[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
18 KT |
A Bou Saada Us Biskra |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
18 KT |
Rc Relizane[6] Jsm Skikda[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 21:00 |
18 KT |
Rc Kouba[15] Aso Chlef[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 00:00 |
groups b KT |
Hay Al Arab Wad Hashem Senar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:30 |
groups b KT |
Rabita Kosti Ahli Shandi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 20:30 |
groups b KT |
Al Shorta Algadarf Al Hilal Kadougli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |