KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 03:00 |
29 KT |
Fulham[18] Leeds United[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 03:00 |
28 KT |
Real Betis[6] Levante[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:45 |
28 KT |
Parma[19] Genoa[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:30 |
26 KT |
Arminia Bielefeld[15] RB Leipzig[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 03:00 |
30 KT |
Saint-Etienne[16] Monaco[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 19:15 |
4 KT |
Tp Hồ Chí Minh[11] Sài Gòn FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
4 KT |
Nam Định[10] Viettel[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:00 |
4 KT |
Bình Định[9] Đà Nẵng[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 03:00 |
30 KT |
Ascoli[18] Cremonese[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 23:00 |
23 KT |
Sochi[4] Tambov[16] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 23:00 |
23 KT |
Rubin Kazan[5] FK Khimki[10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:00 |
27 KT |
SC Heerenveen[11] Twente Enschede[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 03:00 |
30 KT |
Las Palmas[12] Girona[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 00:30 |
26 KT |
Holstein Kiel[3] Hannover 96[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:30 |
26 KT |
SC Paderborn 07[11] Karlsruher SC[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 01:00 |
30 KT |
Chambly[19] Ajaccio[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 03:30 |
24 KT |
Gil Vicente[13] CD Nacional[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 07:15 |
1st phase KT |
Central Cordoba Sde[A-3] Estudiantes La Plata[A-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 05:00 |
1st phase KT |
Newells Old Boys[A-21] Union Santa Fe[A-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 15:05 |
3 KT |
Western Sydney[6] Perth Glory FC[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:45 |
31 KT |
Genk[3] Standard Liege[12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 00:00 |
24 KT |
Pardubice[8] Mlada Boleslav[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:45 |
1 KT |
Shamrock Rovers[1] St Patrick's[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:45 |
1 KT |
Drogheda United[IRE D1-1] Waterford United[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:59 |
31 KT |
Galatasaray[2] Rizespor[14] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
31 KT |
Karagumruk[8] Kayserispor[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 10:00 |
clausura KT |
Mazatlan[(c)-9] Club America[(c)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 08:00 |
clausura KT |
Necaxa[(c)-18] Cf Indios De Ciudad Juarez[(c)-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:30 |
22 KT |
Pogon Szczecin[2] Lechia Gdansk[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:00 |
22 KT |
Piast Gliwice[9] Cracovia Krakow[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:00 |
29 KT |
Telstar[10] Roda JC Kerkrade[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
Oss[13] NEC Nijmegen[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
Volendam[7] NAC Breda[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
Almere City FC[4] Den Bosch[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
Helmond Sport[14] Jong Utrecht[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
Jong Ajax Amsterdam[12] MVV Maastricht[11] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
Go Ahead Eagles[5] Dordrecht 90[19] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
Jong PSV Eindhoven[17] Jong AZ[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
29 KT |
De Graafschap[2] SBV Excelsior[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:00 |
26 KT |
Le Mans[6] Concarneau[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
26 KT |
Red Star 93[5] Orleans US 45[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
26 KT |
Annecy[18] Stade Briochin[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
26 KT |
Bourg Peronnas[14] Sete FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:00 |
26 KT |
US Boulogne[17] Stade Lavallois MFC[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:00 |
26 KT |
Cholet So[3] Lyon la Duchere[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:00 |
26 KT |
Villefranche[13] Bastia CA[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:00 |
26 KT |
Quevilly[2] Avranches[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 00:00 |
xuống hạng KT |
APOEL Nicosia Doxa Katokopias |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 21:30 |
xuống hạng KT |
Karmiotissa Pano Polemidion Ermis Aradippou |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 01:30 |
28 KT |
Steaua Bucuresti[1] CFR Cluj[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:30 |
28 KT |
Voluntari[12] Hermannstadt[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:30 |
22 KT |
Etar Veliko Tarnovo[14] Botev Plovdiv[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 00:00 |
28 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[10] FK Napredak Krusevac[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 00:00 |
26 KT |
ZNK Osijek[2] NK Lokomotiva Zagreb[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:00 |
26 KT |
Sheriff[1] Cs Petrocub[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
26 KT |
Milsami[3] Dinamo-Auto[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
26 KT |
Sfintul Gheorghe[4] Dacia Buiucani[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 01:00 |
22 KT |
Esbjerg FB[3] Hobro I.K.[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
22 KT |
Fredericia[5] Vendsyssel[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
22 KT |
Hvidovre IF[9] Herfolge Boldklub Koge[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
22 KT |
Kolding IF[11] Viborg[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
22 KT |
Silkeborg IF[2] Fremad Amager[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
22 KT |
Skive IK[12] Elite 3000 Helsingor[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 01:15 |
2 KT |
Isloch Minsk[5] Smorgon FC[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:00 |
2 KT |
Slavia Mozyr[11] Torpedo Zhodino[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 19:00 |
2 KT |
Astana[5] Kaspyi Aktau[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:00 |
2 KT |
Kaisar Kyzylorda[11] Kairat Almaty[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 15:00 |
2 KT |
Taraz[3] Kyzylzhar Petropavlovsk[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:00 |
20 KT |
Stellenbosch[9] Supersport United[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 21:00 |
15 KT |
Raja de Beni Mellal[9] ASS Association Sportive de Sale[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 21:00 |
15 KT |
Kawkab de Marrakech Uts Union Touarga Sport Rabat |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:00 |
26 KT |
Grasshoppers[1] Aarau[5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
26 KT |
Neuchatel Xamax[8] Stade Lausanne Ouchy[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
26 KT |
Chiasso[10] Thun[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
26 KT |
Schaffhausen[4] Winterthur[6] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 19:00 |
10 KT |
Kitchee[1] Eastern A.A Football Team[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 03:10 |
zona b KT |
Atletico Rafaela[ARG D2UR(b)-2] Villa Dalmine[ARG D2UR(b)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 15:45 |
5 KT |
Selangor PKNS[5] Kelantan United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 09:00 |
clausura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-7] Perez Zeledon[(a)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 04:00 |
clausura KT |
Limon[(a)-10] Jicaral[(a)-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:00 |
2 KT |
Liepajas Metalurgs[5] Riga Fc[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:00 |
7 KT |
Fk Valmiera[4] Daugava Daugavpils[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:59 |
4 KT |
Suduva[3] Nevezis[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 07:00 |
apertura KT |
Tecnico Universitario[15] Olmedo Riobamba[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 07:00 |
tháng 3 KT |
Hellas Verona[ITA D1-9] HJK Helsinki[FIN D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 06:00 |
tháng 3 KT |
Sandefjord[NOR D1-11] Stromsgodset[NOR D1-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
tháng 3 KT |
Alta[NOR D2A-5] Skeid Oslo[NOR D2B-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:00 |
tháng 3 KT |
IFK Goteborg[SWE D1-12] Landskrona BoIS[SWE D2-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 23:00 |
tháng 3 KT |
Austin Aztex Okc Energy Fc[USL D1-31] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Valerenga B[NOR D2A-10] Notodden FK[NOR D2B-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:30 |
tháng 3 KT |
NK Maribor[SLO D1-2] Ask Bravo[SLO D1-6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Mjondalen[NOR D1-14] Ullensaker/Kisa IL[NOR AL-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Valerenga[NOR D1-3] KFUM Oslo[NOR AL-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:40 |
17 KT |
Al Arabi[7] Al Taawon[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:40 |
17 KT |
Al Hamriyah[6] Emirate[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:40 |
17 KT |
Dabba Al-Fujairah[5] Masafi[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 17:00 |
KT |
Cần Thơ FC Công An Hà Nội |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 17:00 |
1 KT |
Cần Thơ FC Công An Hà Nội |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:30 |
24 KT |
Septemvri Sofia[7] Yantra Gabrovo[15] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:30 |
24 KT |
Strumska Slava[12] Ludogorets Razgrad Ii[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
24 KT |
Litex Lovech[9] Lokomotiv Sofia[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 01:00 |
18 KT |
SV Allerheiligen[M-11] Sc Gleisdorf[M-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
18 KT |
Deutschlandsberger Sc[M-10] SC Weiz[M-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
18 KT |
SC Kalsdorf[M-7] Union Gurten[M-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
18 KT |
Vocklamarkt[M-15] Bad Gleichenberg[M-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 01:00 |
29 KT |
Saarbrucken[4] Viktoria Koln[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 19:30 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-2] Sc Daburiyya Osama[N-15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 19:00 |
south KT |
Hapoel Azor[S-12] Ironi Or Yehuda[S-13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-15] Ms Tseirey Taybe[N-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:30 |
KT |
Bnei Majd Kurum[N-18] Hapoel Herzliya[N-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:30 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-6] Ms Ironi Kuseife[S-14] |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:30 |
south KT |
Maccabi Shaarayim[S-13] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:20 |
north KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-8] Rubi Shapira[N-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
north KT |
Ironi Tiberias[N-12] Moadon Sport Tira[N-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-5] Maccabi Tamra[N-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
south KT |
Hapoel Ashkelon[S-8] Hapoel Bikat Hayarden[S-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
south KT |
Hapoel Bnei Lod[S-18] Maccabi Yavne[S-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:45 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-4] Hapoel Holon Yaniv[S-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:30 |
KT |
Sport Club Dimona[S-17] As Ashdod[S-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:50 |
championship decider KT |
Al Sahel Al Fahaheel Sc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:15 |
championship decider KT |
Kazma Al-Nasar |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
championship decider KT |
Al-Arabi Club Khaitan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:45 |
25 KT |
Crusaders FC[5] Linfield FC[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 07:30 |
qual KT |
Coogee United Wyoming |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
qual KT |
Kingsley Sc Subiaco AFC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:00 |
2 KT |
Psp Macau[8] Sporting Macau[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 16:30 |
4 KT |
Dandenong City Sc[14] Avondale Heights[8] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 16:15 |
4 KT |
Bentleigh Greens[2] St Albans Saints[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 16:00 |
4 KT |
Green Gully Cavaliers[1] Heidelberg United[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 15:45 |
4 KT |
Port Melbourne Sharks[10] South Melbourne[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 15:30 |
4 KT |
Melbourne Knights[3] Hume City[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 00:00 |
17 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[6] Mfk Vodnyk Mikolaiv[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:00 |
17 KT |
Volyn[7] Vpk Ahro Shevchenkivka[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 21:00 |
11 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] Obolon Kiev[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 19:00 |
17 KT |
Hirnyk Sport[4] Chernomorets Odessa[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 19:00 |
17 KT |
Krystal Kherson[16] Ahrobiznes Volochysk[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:00 |
27 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[3] Hapoel Iksal[4] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
27 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[13] Kfar Kasem[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
27 KT |
Hapoel Raanana[10] Hapoel Kfar Shalem[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
27 KT |
Hapoel Natzrat Illit[2] Hapoel Petah Tikva[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
27 KT |
Ironi Ramat Hasharon[5] Maccabi Ahi Nazareth[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:59 |
27 KT |
Altay Spor Kulubu[4] Menemen Belediye Spor[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:00 |
19 KT |
Makhachkala[S-10] Druzhba Maykop[S-14] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 18:00 |
19 KT |
Dynamo Stavropol[S-8] SKA Rostov[S-6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:25 |
19 KT |
Grazer AK[5] Lafnitz[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:30 |
19 KT |
SKU Amstetten[6] Blau Weiss Linz[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:30 |
19 KT |
Kapfenberg Superfund[9] Floridsdorfer AC Wien[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 00:30 |
19 KT |
Liefering[2] Superfund Pasching[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 07:40 |
apertura KT |
Jaguares De Cordoba[(a)-7] Aguilas Doradas[(a)-15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:30 |
21 KT |
Gornik Leczna[2] Korona Kielce[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
21 KT |
Odra Opole[8] Sandecja[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:45 |
21 KT |
Alloa Athletic[10] Dundee[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:30 |
3 KT |
Qizilqum Zarafshon[7] Sogdiana Jizak[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:30 |
3 KT |
Navbahor Namangan[8] Nasaf Qarshi[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:00 |
24 KT |
Westerlo[4] St Gilloise[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:00 |
17 KT |
Iskra-stal Ribnita[10] Olimp Comrat[8] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
17 KT |
Sucleia[7] Real Succes[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
17 KT |
Granicerul Glodeni[9] Cf Sparta Selemet[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 21:00 |
22 KT |
Graficar Beograd[6] Radnicki 1923 Kragujevac[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 21:00 |
22 KT |
Imt Novi Beograd[3] Kabel Novi Sad[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 16:15 |
1 KT |
Pascoe Vale Sc[3] Moreland City[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:00 |
3 KT |
Vikingur Gotu[5] HB Torshavn[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 17:00 |
KT |
Dinamo Brest Reserves[3] Bate Borisov Reserves[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:00 |
KT |
Energetik Bgu Minsk Reserves[2] Shakhter Soligorsk Reserves[11] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:00 |
KT |
Minsk Reserves[7] Rukh Brest Reserves[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 19:00 |
16 KT |
Posta Rangers Mathare United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 20:00 |
KT |
ACS Poli Timisoara Soimii Lipova |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
KT |
Vedita Colonesti Pucioasa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
KT |
Viitorul Selimbar Viitorul Daesti |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
KT |
Sticla Ariesu Turda Industria Galda |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
KT |
Balotesti Rapid Bucuresti 2 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:00 |
KT |
Unirea Dej Unirea Alba Iulia |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 02:00 |
bảng KT |
Marốc U17 Zambia U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
bảng KT |
Uganda U17 Bờ Biển Ngà U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 21:30 |
23 KT |
Radnik Sesvete[10] Croatia Zmijavci[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 21:30 |
23 KT |
Zapresic[16] Hrvatski Dragovoljac[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 21:30 |
23 KT |
Medjimurje Osijek B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 19:00 |
19 KT |
Illichivets U21[8] Mynai U21[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:00 |
19 KT |
Desna Chernihiv U21[12] Dnipro 1 U21[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 17:00 |
19 KT |
Vorskla U21[5] Olimpic Donetsk U21[14] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 04:15 |
clausura KT |
Boston River[(C)-6] Danubio FC[(C)-14] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 02:00 |
clausura KT |
Ca Rentistas[(C)-16] Cerro Montevideo[(C)-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 01:30 |
KT |
SC Mannsdorf[E-7] Fcm Traiskirchen[E-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:30 |
KT |
Wiener Sportklub[E-1] Trenkwalder Admira Amateure[E-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/03 01:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-11] SC Wiener Neustadt[E-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 06:00 |
1 KT |
Sao Jose Poa Rs[10] Brasil De Pelotas Rs[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 06:00 |
1 KT |
Gremio[5] Aimore Rs[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 22:59 |
clausura KT |
Mazatlan U20 Club America U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 22:00 |
clausura KT |
Necaxa U20 Juarez U20 |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/03 21:05 |
championship round KT |
Al-Nejmeh Al-Ahed |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:30 |
championship round KT |
Al Ansar Lib Al-Safa |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03 20:30 |
championship round KT |
Shabab Sahel Al Akhaahli Alay |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/03 06:00 |
apertura KT |
Sporting Cristal[1] Sport Boys Association[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03 03:00 |
apertura KT |
Academia Cantolao[18] Universitario de Deportes[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |