KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 02:00 |
2 KT |
Wolves[10] Manchester United[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
6 KT |
Spartak Moscow[7] CSKA Moscow[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:30 |
3 KT |
VfL Osnabruck[9] Darmstadt[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:45 |
4 KT |
Auxerre[15] Guingamp[12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 02:15 |
2 KT |
Desportivo de Tondela[15] Portimonense[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 06:00 |
KT |
Estudiantes La Plata[11] Independiente[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 03:45 |
KT |
Colon[24] Gimnasia LP[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 01:30 |
KT |
Atletico Tucuman[22] Godoy Cruz[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:30 |
4 KT |
Zulte-Waregem[11] Sporting Charleroi[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
6 KT |
Aarhus AGF[12] Horsens[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:30 |
20 KT |
Lahti[8] Honka[4] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 22:30 |
20 KT |
SJK Seinajoki[6] RoPS Rovaniemi[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 22:30 |
20 KT |
VPS Vaasa[12] IFK Mariehamn[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 02:15 |
17 KT |
Breidablik[2] Valur[6] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 01:00 |
17 KT |
KR Reykjavik[1] Vikingur Reykjavik[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 02:00 |
19 KT |
Waterford United[8] Shamrock Rovers[2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
20 KT |
Helsingborg IF[11] IFK Goteborg[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 00:00 |
20 KT |
Elfsborg[10] Ostersunds FK[9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 00:00 |
20 KT |
Djurgardens[1] AFC United[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
1 KT |
Fenerbahce[6] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
18 KT |
Sarpsborg 08 FF[15] Bodo Glimt[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:59 |
5 KT |
Korona Kielce Pogon Szczecin |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:00 |
2 KT |
Jong Ajax Amsterdam[16] NEC Nijmegen[17] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 01:00 |
2 KT |
Jong AZ[14] SBV Excelsior[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 01:00 |
2 KT |
Jong Utrecht[20] Oss[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
20 KT |
Varbergs BoIS FC[2] IK Brage[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 03:00 |
preliminary KT |
Fomboni Js Saoura |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 00:00 |
preliminary KT |
Asas Djibouti Telecom C. A. Bizertin |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:00 |
6 KT |
Astra Ploiesti[8] Viitorul Constanta[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 22:00 |
6 KT |
Voluntari[9] Gaz Metan Medias[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:30 |
6 KT |
Lokomotiv Plovdiv[2] Dunav Ruse[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:00 |
18 KT |
Slutsksakhar Slutsk[9] Shakhter Soligorsk[3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:30 |
5 KT |
FK Sarajevo[3] Radnik Bijeljina[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:15 |
3 KT |
Pyunik[3] Ararat Yerevan[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 06:00 |
17 KT |
Oeste FC[13] Coritiba[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 06:00 |
17 KT |
Criciuma[15] Bragantino[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 07:05 |
KT |
Ferrol Carril Oeste[10] Ca Platense[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 01:35 |
KT |
Nueva Chicago[3] Deportivo Moron[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 18:30 |
15 KT |
Arema Malang[6] Barito Putera[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 18:30 |
15 KT |
Pusamania Borneo[6] Persipura Jayapura[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 15:30 |
15 KT |
Pstni[1] Pss Sleman[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 17:00 |
24 KT |
Daejeon Citizen[10] Bucheon 1995[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 17:00 |
24 KT |
Chunnam Dragons[8] Chungnam Asan[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 07:15 |
22 KT |
Universidad Catolica Quito Macara |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFF Cup Nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 18:00 |
bảng KT |
Nữ Thái Lan Timor Leste Womens |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 15:00 |
bảng KT |
Nữ Malaysia Nữ Singapore |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:00 |
tháng 8 KT |
Silivrispor Eyupspor |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 21:30 |
tháng 8 KT |
Darica Genclerbirligi Al Sahel |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 20:00 |
tháng 8 KT |
Samsunspor Belediye Vanspor |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 19:30 |
tháng 8 KT |
Malaysia U18 Australia U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 16:30 |
tháng 8 KT |
Indonesia U19 Myanmar U19 |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 02:30 |
fall season KT |
Valour Fc Edmonton |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:30 |
1314th place KT |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Kfar Saba |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 22:59 |
56th place KT |
Ashdod MS Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD U19 Đông Nam Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 19:30 |
chung kết KT |
Australia U19 Malaysia U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 16:30 |
hạng 3 KT |
Indonesia U19 Myanmar U19 |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
5 KT |
Cska 1948 Sofia[2] Chernomorets Pomorie[12] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 23:30 |
5 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[9] PFK Montana[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 22:00 |
5 KT |
Litex Lovech[7] Pirin Blagoevgrad[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
5 KT |
Hallescher[3] Bayern Munich II[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 17:30 |
25 KT |
Kingston City[13] Dandenong City Sc[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:59 |
1 KT |
Neftci Baku[1] Sabah Fk Baku[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 03:00 |
clausura KT |
Estudiantes Caracas SC[16] Deportivo La Guaira[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 03:00 |
clausura KT |
Zulia[7] Trujillanos FC[20] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 03:00 |
2 KT |
Js Kabylie[12] Us Biskra[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 03:00 |
2 KT |
Cr Belouizdad[3] Nc Magra[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 03:00 |
2 KT |
Cs Constantine[7] Usm Alger[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 02:30 |
2 KT |
Paradou Ac[8] Mc Alger[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
1 KT |
Eskisehirspor[15] Keciorengucu[TUR D3LB-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 08:00 |
clausura KT |
Deportes Quindio[off-9] Real Cartagena[off-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 06:00 |
5 KT |
Deportivo Pereira Boyaca Chico |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Pereira[off-5] Boyaca Chico[off-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:30 |
19 KT |
TPS Turku[2] Mypa[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:45 |
bán kết KT |
Dundalk[IRE PR-1] Bohemians[IRE PR-4] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 20:30 |
22 KT |
Guria Lanchkhuti[9] Gagra[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 20:30 |
22 KT |
Shevardeni[3] Kolkheti Poti[8] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 20:30 |
22 KT |
Telavi[4] Samtredia[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:30 |
KT |
Newroz[SS-8] Motala AIF[SS-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:59 |
20 KT |
Banga Gargzdai[2] Dziugas Telsiai[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:30 |
KT |
Jk Tallinna Kalev Iii Jk Poseidon |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 23:30 |
KT |
Pohja Tallinna Jk Volta[10] Nomme United[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:00 |
KT |
Donn Floy |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 01:00 |
KT |
Donn Floy Flekkeroy Il |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 00:00 |
KT |
Viking B Staal Jorpeland |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 00:00 |
KT |
Herd Molde B |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 00:00 |
KT |
SK Traeff Stabaek B |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/08 00:00 |
KT |
Valerenga B Drobak-Frogn IL |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 22:59 |
KT |
Vardeneset Start Kristiansand B |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 17:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[5] Gumi Sportstoto Womens[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 17:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Gyeongju Khnp Womens[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[7] Hwacheon Kspo Womens[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 17:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[2] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/08 22:00 |
1 KT |
Novo Crnilishte Bregalnica Stip |
0 22 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 01:45 |
KT |
Basford Utd[7] Matlock Town[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 00:00 |
1 KT |
Ahli Atbara Al Shorta Algadarf |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 21:00 |
1 KT |
Ahli Marawi Al Merreikh |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 03:00 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-12] Alianza Huanuco[(c)-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 06:30 |
19 KT |
Deportes Santa Cruz[8] San Luis Quillota[15] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/08 02:00 |
2 KT |
Cd Aves U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 23:45 |
2 KT |
Gd Estoril Praia U23 Rio Ave U23 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 22:00 |
2 KT |
Benfica U23 Belenenses U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 21:00 |
2 KT |
Sporting Braga U23 Maritimo U23 |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/08 17:00 |
2 KT |
Feirense U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |