KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
1 KT |
Sampdoria[13] Fiorentina[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 02:00 |
bảng KT |
SL Benfica[POR D1-1] Bayern Munich[GER D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
bảng KT |
Manchester City[ENG PR-4] Lyon[FRA D1-9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
bảng KT |
Real Madrid[SPA D1-2] AS Roma[ITA D1-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
bảng KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-3] CSKA Moscow[RUS PR-7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
bảng KT |
Young Boys[SUI Sl-1] Manchester United[ENG PR-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
bảng KT |
Valencia[SPA D1-18] Juventus[ITA D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:55 |
bảng KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-2] AEK Athens[GRE D1-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:55 |
bảng KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Hoffenheim[GER D1-9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 19:00 |
23 KT |
Tp Hồ Chí Minh[12] Sài Gòn FC[11] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
23 KT |
Becamex Bình Dương[6] Cần Thơ FC[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
23 KT |
Hải Phòng[9] Nam Định[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
23 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[8] Hà Nội[1] |
3 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
23 KT |
Thanh Hóa[4] Quảng Nam[7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 02:00 |
8 KT |
Reading[24] Norwich City[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
8 KT |
Middlesbrough[2] Bolton Wanderers[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
8 KT |
Nottingham Forest[14] Sheffield Wed[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
8 KT |
Queens Park Rangers[22] Millwall[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
8 KT |
Sheffield United[3] Birmingham[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 17:00 |
tứ kết KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-4] Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-3], Double bouts[3-3], 120 minutes[0-3], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 15:00 |
interzone final KT |
April 25 Sports Club Altyn Asyr |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:45 |
tứ kết KT |
Boca Juniors[ARG D1-4] Cruzeiro[BRA D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 05:30 |
tứ kết KT |
Independiente[ARG D1-22] River Plate[ARG D1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 02:15 |
20 KT |
Fylkir[9] Breidablik[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:00 |
20 KT |
Stjarnan[2] Ka Akureyri[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 10:00 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[12] Atlanta United[2] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 10:00 |
loại KT |
Seattle Sounders[5] Philadelphia Union[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 09:50 |
loại KT |
Portland Timbers[4] Columbus Crew[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
22 KT |
Helsingborg IF[1] IK Brage[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
1 KT |
Nea Salamis[3] APOEL Nicosia[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
12 KT |
Baltika[17] Rotor Volgograd[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:30 |
12 KT |
Chertanovo Moscow[8] Luch-Energiya[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
12 KT |
Mordovia Saransk[12] Avangard[5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
12 KT |
Pari Nizhny Novgorod[6] FK Khimki[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:30 |
12 KT |
Tambov[2] Tom Tomsk[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:30 |
12 KT |
Shinnik Yaroslavl[9] SKA Energiya Khabarovsk[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
12 KT |
Krasnodar II[4] Spartak Moscow II[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
12 KT |
Torpedo Armavir[20] Fakel Voronezh[11] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
12 KT |
FK Tyumen[15] Sochi[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:00 |
12 KT |
Sibir[16] Zenit-2 St.Petersburg[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
5 KT |
Partizan Belgrade[3] FK Rad Beograd[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:30 |
8 KT |
Herfolge Boldklub Koge[2] Fremad Amager[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:30 |
9 KT |
Lamontville Golden Arrows[11] Mamelodi Sundowns[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:30 |
9 KT |
Orlando Pirates[4] Cape Town City[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:00 |
2 KT |
Alashkert[5] Pyunik[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 23:30 |
28 KT |
Flora Tallinn[2] Paide Linnameeskond[6] |
7 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
28 KT |
JK Tallinna Kalev[7] Viljandi Jk Tulevik[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
28 KT |
Levadia Tallinn[3] Parnu Linnameeskond[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:30 |
22 KT |
Pstni[15] PSM Makassar[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:45 |
1 KT |
Kf Prishtina Gjilani |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
25 KT |
Atlantas Klaipeda[6] Stumbras[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
25 KT |
Spyris Kaunas[5] Lietava Jonava[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 08:30 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-3] Aguila[(a)-1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 08:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-2] CD FAS[(a)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:30 |
clausura KT |
The Strongest[(c)-2] Universitario de Sucre[(c)-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 07:30 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-6] Aurora[(c)-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 06:40 |
clausura KT |
San Jose[(c)-5] Nacional Potosi[(c)-9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 02:00 |
7 KT |
Nogoom El Mostakbal[14] Wadi Degla SC[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 17:00 |
26 KT |
Kamatamare Sanuki[22] Yamagata Montedio[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
32 KT |
Ventforet Kofu[16] Omiya Ardija[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
17 KT |
Lokomotiv Gomel Zabudova 2007 Chist |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:15 |
tháng 9 KT |
Toronto FC Tigres UANL |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 07:00 |
tháng 9 KT |
Washington DC United CD Olimpia |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
tháng 9 KT |
Union Langreo[SPA D32-8] Caudal |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
tháng 9 KT |
Qatar U19 Uruguay U20 |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Radnicki Nis Dinamo Vranje |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
tháng 9 KT |
Nữ Serbia U17 Nữ Nga U17 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Trikala[GRE D2-6] Athletic Union Of Sparta[GRE D2-12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 21:00 |
bảng KT |
Real Madrid U19[SPA LU19-1] AS Roma U19 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
bảng KT |
Young Boys U19 Manchester United U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:00 |
bảng KT |
Benfica U19[PORJA1S-2] Bayern Munich U19[GER U19S-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:00 |
bảng KT |
Ajax Amsterdam U19 Aek Athens U19 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:00 |
bảng KT |
Manchester City U19 Lyonnais U19 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:00 |
bảng KT |
Valencia U19 Juventus U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:00 |
bảng KT |
Viktoria Plzen U19[CZE U19-5] CSKA Moscow U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
bảng KT |
Shakhtar Donetsk U19 Hoffenheim U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
9 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski Elana Torun |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
tứ kết KT |
Derry City[IRE PR-7] Bohemians[IRE PR-6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
8 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] Rudar Pljevlja[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Ofk Titograd Podgorica Lovcen Cetinje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Grbalj Radanovici[9] FK Sutjeska Niksic[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Zeta[8] Mornar[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Iskra Danilovgrad[3] OFK Petrovac[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
8 KT |
Berane Jezero Plav |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Bokelj Kotor Arsenal Tivat |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Ofk Igalo Kom Podgorica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Decic Tuzi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
8 KT |
Mladost Podgorica Otrant |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 16:30 |
quarter finals KT |
Avondale Heights[AUS VPL-3] Sydney FC[AUS D1-1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
19/09 16:30 |
quarter finals KT |
Melbourne City[AUS D1-3] Western Sydney[AUS D1-7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 06:00 |
clausura KT |
Mineros de Guayana Zamora Barinas |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 06:00 |
clausura KT |
Academia Puerto Cabello Atletico Venezuela |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 05:00 |
clausura KT |
Estudiantes Merida Monagas SC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 04:45 |
clausura KT |
Portuguesa de Desportos Deportivo La Guaira |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 04:00 |
clausura KT |
Aragua Estudiantes Caracas SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Anzoategui Zulia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 03:00 |
clausura KT |
Trujillanos FC Deportivo Lara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:30 |
clausura KT |
Metropolitanos Deportivo Tachira |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
1 KT |
Zagorec Krapina ZNK Osijek |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:30 |
Round 1 KT |
NK Siroki Brijeg FK Zeljeznicar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Tuzla City Zrinjski Mostar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | |||||
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Mosevac Rudar Kakanj |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Metalleghe Bsi Sloboda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
FK Modrica Borac Banja Luka |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
FK Velez Mostar FK Sarajevo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Igman Konjic Rudar Prijedor |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Zvijezda 09 Brgule Mladost Doboj Kakanj |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
NK Celik[BOS PL-7] Krupa[BOS PL-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Kozara Gradiska Radnik Bijeljina[BOS PL-6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Sloga Gornje Crnjelovo FK Slavija |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Pobjeda Zvijezda Gradacac |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Tosk Tesanj Gorazde |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Bosna Visoko GOSK Gabela |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Mladost Kikaci Leotar |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 1 KT |
Klis Buturovic Polje Sloga Doboj |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:35 |
24 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[5] Xinjiang Tianshan Leopard[16] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
24 KT |
Wuhan ZALL[1] Zhejiang Professional[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
24 KT |
Beijing Beikong[8] Shijiazhuang Ever Bright[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
24 KT |
Shenzhen[3] Yan Bian Changbaishan[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
24 KT |
Yiteng FC[10] Inner Mongolia Zhongyou[12] |
5 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
10 KT |
Irtysh 1946 Omsk[E-2] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[E-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
10 KT |
Dinamo Barnaul[E-5] Sibir B[E-3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
10 KT |
Zenit Irkutsk[E-4] FK Chita[E-6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
9 KT |
Stal Mielec[12] Wigry Suwalki[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
Podbeskidzie[9] LKS Lodz[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
GKS Katowice[17] Odra Opole[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
Gks Jastrzebie[10] Stomil Olsztyn OKS 1945[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
9 KT |
LKS Nieciecza[18] Chojniczanka Chojnice[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
9 KT |
Chrobry Glogow[11] Puszcza Niepolomice[13] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:45 |
KT |
Singapore Warriors[5] DPMM FC[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:45 |
KT |
Tampines Rovers FC[SIN D1-2] Home United FC[SIN D1-3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 17:00 |
24 KT |
Gangneung[6] Mokpo City[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
24 KT |
Busan Transpor Tation[8] Changwon City[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
24 KT |
Incheon Korail[5] Gimhae City[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 15:00 |
24 KT |
Gyeongju KHNP[1] Cheonan City[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:30 |
regular season KT |
Inter Palmira[6] Real Cartagena[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 03:00 |
regular season KT |
Llaneros FC[8] Orsomarso[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:30 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF[9] Valledupar[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
regular season KT |
Bogota[15] Universitario De Popayan[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:45 |
1/16 final KT |
Deportivo Cali[COL D1(c)-6] Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
20/09 05:30 |
1/16 final KT |
Caracas FC[VEN D1-3] Atletico Paranaense[BRA D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
17 KT |
Sokol Brozany Benesov |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
17 KT |
Dobrovice Jiskra Usti Nad Orlici |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
17 KT |
Litomerice Olympia Radotin |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
17 KT |
Pisek Domazlice |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
17 KT |
Prevysov Karlovy Vary Dvory |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
17 KT |
Stechovice Kraluv Dvur |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
17 KT |
Slavoj Vysehrad Fk Loko Vltavin |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
17 KT |
Sokol Zivanice Sokol Zapy |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
14 KT |
Saxan Ceadir Lunga[12] Real Succes[9] |
6 3 |
5 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
17 KT |
Cs Sparta Chisinau Singerei |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 21:30 |
29 KT |
Rakvere Flora[4] Maardu Fc Starbunker[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
Round 2 KT |
NK Publikum Celje[SLO D1-8] Krsko Posavlje[SLO D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
Round 2 KT |
Korotan Prevalje NK Aluminij |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
Round 2 KT |
Brda[SLO D2-16] Gorica[SLO D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
tứ kết KT |
OTMK Olmaliq[UZB D1-8] Mashal Muborak[UZB D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
19/09 20:00 |
tứ kết KT |
Andijon[UZB D1-1] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 23:30 |
16 KT |
Huginn Volsungur Husavik |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
KT |
Metta/LU Riga[LAT D1-7] Riga Fc[LAT D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
FK Ventspils[LAT D1-3] Rigas Futbola Skola[LAT D1-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
2 KT |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] Metalurgi Rustavi[GEO D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
19/09 18:30 |
2 KT |
Merani Martvili[GEO D2-7] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
2 KT |
Guria Lanchkhuti[Geo L3-1] Samtredia[GEO D1-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
2 KT |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-4] Chikhura Sachkhere[GEO D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-0] | |||||
19/09 18:30 |
2 KT |
Telavi[GEO D2-5] Dila Gori[GEO D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
14 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2 Koralas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 19:00 |
bán kết KT |
Nakhon Ratchasima Chiangrai United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
19/09 19:00 |
bán kết KT |
Buriram United Bangkok Glass Pathum |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
bảng miền tây KT |
Persiraja Aceh Persita Tangerang |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 15:30 |
bảng miền tây KT |
Persika Karawang Aceh United |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 15:30 |
bảng miền tây KT |
Perserang Serang Psir Rembang |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 15:30 |
bảng miền đông KT |
Pakindo Mojokerto Putra Psbk Blitar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 14:55 |
bảng miền đông KT |
Dewa United Psim Yogyakarta |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:00 |
1 KT |
Lokomotiv Yerevan Ararat Yerevan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
KT |
Varbergs Bois U21[S-4] Halmstads U21[S-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 17:00 |
11 KT |
Sk Sigma Olomouc u19 Sparta Praha U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:20 |
3 KT |
Al Qadasiya[11] Al Nassr[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 21:00 |
4 KT |
Tj Tatran Chlebnice FK Pohronie[SVK D2-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
2 KT |
Bregalnica Stip[MKD D2East-2] Brera Strumica[MKD D1-1] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
2 KT |
Fk Rinija Gostivar[MKD D2west-6] Pobeda Prilep[MKD D1-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
2 KT |
Skopje[MKD D2west-7] Sileks[MKD D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
2 KT |
Pelister Bitola[MKD D2west-9] Belasica Strumica |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
2 KT |
Tikves Kavadarci[MKD D2East-6] Rabotnicki Skopje[MKD D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
2 KT |
Vardar Skopje[MKD D1-3] FK Makedonija |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
2 KT |
FK Shkendija 79 Pehchevo |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
4 KT |
Al-Ansar[12] Al Nahdha[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:50 |
4 KT |
Al Ain Ksa Al Adalh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:45 |
4 KT |
Najran[6] Al Jabalain[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:35 |
4 KT |
Al Qaisoma[10] Al Shoalah[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:20 |
4 KT |
Al Nojoom[13] Jeddah[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
1/16 final KT |
Mjees AL-Nahda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
1/16 final KT |
Nizwa Oman Club |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:30 |
1/16 final KT |
Al Bashaer Al-Suwaiq Club |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
19/09 20:25 |
1/16 final KT |
Muscat[OMA PL-2] Dhufar[OMA PL-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:25 |
1/16 final KT |
Al Seeb[OMA D1-1] Al Nasr (OMA)[OMA PL-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
19/09 20:25 |
1/16 final KT |
Al Wusta Yankel |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:20 |
1/16 final KT |
Al Oruba Sur[OMA PL-6] Ahli Sadab |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U16 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:00 |
KT |
Nữ Chinese Taipei U16 Nữ Palestine U16 |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[5] Gks Belchatow Youth[13] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[3] Arka Gdynia Youth[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/09 16:00 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[7] Korona Kielce Youth[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 16:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[6] Wisla Krakow Youth[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:30 |
championship playoff KT |
Ahli Shandi Al Hilal Omdurman |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
relegation playoff KT |
Merikh Kosti Hay Al Wadi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
relegation playoff KT |
Al Shorta Algadarf Kober Khartoum |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ Bồ Đào Nha U17 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:00 |
KT |
Nữ Anh U17 Nữ Moldova U17 |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:30 |
tứ kết KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(c)-4] Atletico Nacional[COL D1(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 09:00 |
loại KT |
Orange County Fc[2] Real Monarchs Slc[3] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 07:30 |
loại KT |
Sporting Kansas City ii[10] San Antonio[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[32] Sacramento Republic Fc[6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 06:00 |
loại KT |
Charleston Battery[7] Charlotte Independence[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 05:30 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders[22] Louisville City[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |