KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:59 |
23 KT |
Fulham[19] Tottenham Hotspur[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
23 KT |
Huddersfield Town[20] Manchester City[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 00:00 |
tứ kết KT |
Iran[29] Oman[82] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
tứ kết KT |
Thái Lan[118] Trung Quốc[76] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 18:00 |
tứ kết KT |
Jordan[109] Việt Nam[100] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 02:45 |
20 KT |
Barcelona[1] Leganes[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:30 |
20 KT |
Rayo Vallecano[18] Real Sociedad[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:30 |
20 KT |
Levante[12] Valladolid[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:15 |
20 KT |
Villarreal[19] Athletic Bilbao[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 18:00 |
20 KT |
Real Betis[7] Girona[9] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 02:30 |
20 KT |
Napoli[2] Lazio[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:00 |
20 KT |
Cagliari[13] Empoli[17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
20 KT |
Fiorentina[10] Sampdoria[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
20 KT |
Spal[16] Bologna[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 18:30 |
20 KT |
Frosinone[19] Atalanta[8] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 00:00 |
18 KT |
Schalke 04[13] Wolfsburg[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:30 |
18 KT |
Nurnberg[18] Hertha Berlin[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 03:00 |
21 KT |
Saint-Etienne[4] Lyon[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 01:00 |
21 KT |
Bordeaux[13] Dijon[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:59 |
21 KT |
Angers SCO[15] Nantes[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:59 |
21 KT |
Caen[16] Marseille[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
21 KT |
Stade Rennais FC[7] Montpellier[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 03:00 |
20 KT |
Pescara[3] Cremonese[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
20 KT |
Padova[19] Hellas Verona[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
20 KT |
Cosenza[15] Ascoli[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:45 |
18 KT |
Ajax Amsterdam[2] SC Heerenveen[10] |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
18 KT |
De Graafschap[18] Fortuna Sittard[9] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
18 KT |
Emmen[13] PSV Eindhoven[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 18:15 |
18 KT |
Willem II[12] NAC Breda[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 02:00 |
22 KT |
Extremadura[19] Real Oviedo[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:00 |
22 KT |
Deportivo La Coruna[4] Albacete[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:00 |
22 KT |
Tenerife[17] Gimnastic Tarragona[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
22 KT |
Sporting de Gijon[12] Alcorcon[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 18:00 |
22 KT |
Osasuna[6] Mallorca[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 03:00 |
18 KT |
Rio Ave[10] Feirense[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:30 |
18 KT |
Boavista[15] Portimonense[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
18 KT |
Aves[18] Vitoria Setubal[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 04:00 |
13 KT |
San Lorenzo[23] CA Huracan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 15:00 |
14 KT |
Central Coast Mariners FC[10] Brisbane Roar FC[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 13:00 |
14 KT |
Melbourne Victory FC[2] Wellington Phoenix[5] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 02:00 |
22 KT |
Royal Excel Mouscron[15] Oostende[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:00 |
22 KT |
Gent[7] Anderlecht[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
22 KT |
Club Brugge[2] Sporting Charleroi[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:59 |
18 KT |
Trabzonspor[2] Basaksehir FK[1] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
18 KT |
Alanyaspor[14] Sivasspor[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 09:15 |
clausura KT |
Club Leon[(a)-14] Club Tijuana[(a)-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 07:30 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(a)-11] Toluca[(a)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 05:00 |
clausura KT |
Lobos Buap[(a)-13] Necaxa[(a)-16] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 01:00 |
clausura KT |
Pumas UNAM[(a)-3] Atlas[(a)-17] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 10:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[(a)-6] CDSyC Cruz Azul[(a)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 00:00 |
18 KT |
Academica Coimbra[5] UD Oliveirense[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
18 KT |
CD Mafra[7] Varzim[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
18 KT |
Arouca[18] Penafiel[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
18 KT |
Academico Viseu[13] SC Covilha[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 18:15 |
18 KT |
Leixoes[11] SL Benfica B[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 00:30 |
17 KT |
AEK Athens[3] Asteras Tripolis[11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:00 |
17 KT |
Xanthi[8] PAE Atromitos[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:15 |
17 KT |
Larisa[10] Aris Thessaloniki[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
17 KT |
OFI Crete[13] Panaitolikos Agrinio[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:59 |
17 KT |
Anorthosis Famagusta FC[5] EN Paralimni[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
17 KT |
Alki Oroklini AEP Paphos |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
17 KT |
AEL Limassol[2] APOEL Nicosia[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 20:30 |
13 KT |
Polokwane City[3] Bidvest Wits[1] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
13 KT |
Supersport United[8] Bloemfontein Celtic[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 16:30 |
10 KT |
Kitchee[5] Leeman[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 13:30 |
10 KT |
Hoi King Sa[10] Southern District[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 06:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[(a)-12] AD Carmelita[(a)-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:55 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-7] Guadalupe[(a)-9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:05 |
Clausura KT |
Limon[(a)-6] Herediano[(a)-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-1] Cartagines Deportiva SA[(a)-4] |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:30 |
Clausura KT |
Perez Zeledon[(a)-3] AD grecia[(a)-11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 01:00 |
playoff round KT |
Na Hussein Dey Al Ahly Benghazi |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:00 |
playoff round KT |
Club Sportif Sfaxien Vipers Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:59 |
playoff round KT |
San Pedro Nkana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:59 |
playoff round KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic African Stars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
playoff round KT |
Enugu Rangers International Bantu |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
playoff round KT |
Asante Kotoko Coton Sport Garoua |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
playoff round KT |
New Stars De Duala Gor Mahia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
playoff round KT |
Kampala City Council Kcca As Otoho |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 06:00 |
clausura KT |
CD Olimpia[(c)-5] Honduras Progreso[(c)-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 05:00 |
clausura KT |
Platense[(c)-3] Marathon[(c)-2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:00 |
clausura KT |
Real De Minas[(c)-9] CD Motagua[(c)-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 04:15 |
Clausura KT |
Alianza[(c)-4] Municipal Limeno[(c)-3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 06:30 |
apertura KT |
Oriente Petrolero[(c)-8] Royal Pari[(c)-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:15 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-5] Bolivar[(c)-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:15 |
apertura KT |
San Jose[(c)-1] Nacional Potosi[(c)-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
apertura KT |
Destroyers[(c)-14] Blooming[(c)-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 01:00 |
clausura KT |
CD Malacateco Deportivo Chiantla |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:30 |
clausura KT |
Antigua Gfc Deportivo Petapa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:00 |
clausura KT |
Deportivo Sanarate Guastatoya |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:00 |
15 KT |
Hibernians FC[1] Valletta FC[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
15 KT |
Qormi[14] Balzan[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 23:30 |
14 KT |
Marsa[14] Sirens[2] |
2 10 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:15 |
14 KT |
Gudja United[3] Pembroke Athleta[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:15 |
14 KT |
Vittoriosa Stars[11] Mqabba[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
14 KT |
Lija Athletic[4] Naxxar Lions[8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
14 KT |
Swieqi United[6] San Gwann[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 16:30 |
2 KT |
Magway Ayeyawady United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 16:00 |
2 KT |
Yangon United Chinland |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 15:55 |
2 KT |
Mahar United Hantharwady United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 05:05 |
tháng 1 KT |
Everton CD[CHI D1-11] Univ Catolica[CHI D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 05:00 |
tháng 1 KT |
Independiente Santa Fe[COL D1(c)-8] Millonarios[COL D1(c)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
tháng 1 KT |
CRB AL[BRA D2-12] Coruripe Al |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 00:25 |
tháng 1 KT |
Iceland U17 Georgia U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[32] Nữ Ukraina[24] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:20 |
tháng 1 KT |
Belarus U17 Tajikistan U17 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Nữ Bỉ[21] Nữ Ireland[33] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Beroe[BUL D1-4] Astra Ploiesti[ROM D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:55 |
tháng 1 KT |
Bỉ U17 Phần Lan U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Carl Zeiss Jena[GER D3-18] Erzgebirge Aue[GER D2-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-8] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[BUL D2-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Korona Kielce[POL PR-7] Ferencvarosi TC[HUN D1-1] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Glasgow Rangers[SCO PR-2] HJK Helsinki[FIN D1-1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Bucuresti Liepajas Metalurgs |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Dunarea Calarasi Desna Chernihiv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
tháng 1 KT |
NK Rijeka Beijing Guoan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Septemvri Sofia FK Aktobe Lento |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Szombathelyi Haladas Okzhetpes |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Hennef 05[GER OBW-43] Fortuna Koln[GER D3-15] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 17:50 |
tháng 1 KT |
Israel U17 Moldova u17 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 17:00 |
tháng 1 KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-4] Viktoria Zizkov[CZE D2-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Istra 1961[CRO D1-9] Zarkovo[SER D2-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Skalica[SVK D2-3] Slavia Kromeriz[CZE CFLM-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 15:45 |
tháng 1 KT |
Bulgaria U17 Ukraine U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Dynamo Dresden[GER D2-10] Aarau[SUI D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 13:40 |
tháng 1 KT |
Slovakia U17 Lithuania U17 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 05:00 |
1 KT |
Salgueiros AC Vitoria Pe |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
1 KT |
Santa Cruz (PE)[2] America Pe[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
1 KT |
Afogados Ingazeira Pe Petrolina Pe |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 07:30 |
qualifying 1 KT |
Club Cipolletti Deportivo Roca |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 07:00 |
qualifying 1 KT |
Sportivo Las Parejas Atletico Parana[ARG TB-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 07:00 |
qualifying 2 KT |
Sansinena[ARG TB-32] Villa Mitre[ARG TB-21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 06:45 |
qualifying 1 KT |
Sportivo Belgrano Racing De Cordoba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 06:30 |
qualifying 1 KT |
Ferrol Carril Oeste[ARG TB-42] CA Douglas Haig |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 06:30 |
qualifying 1 KT |
Ferro Carril Oeste Gp CA Douglas Haig |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 06:30 |
qualifying 1 KT |
Csyd Juventud Unida Gualeguaychu Defensores Pronunciamiento |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 06:10 |
qualifying 2 KT |
Sarmiento Resistencia[ARG TB-25] Chaco For Ever[ARG TB-41] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 06:00 |
qualifying 1 KT |
Estudiantes De San Luis Ca Juventud Unida San Luis |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 05:00 |
qualifying 1 KT |
Gimnasia Ytiro Juventud Antoniana[ARG TB-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:30 |
qualifying 1 KT |
Crucero del Norte[ARG TB-8] Gsan Martin Formosa |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:15 |
qualifying 2 KT |
Deportivo Maipu Huracan Las Heras |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:00 |
qualifying 1 KT |
Deportivo Madryn[ARG TB-16] Independiente Neuquen[ARG TB-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 03:30 |
qualifying 1 KT |
San Lorenzo Alem Ah Zapla |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-2], Double bouts[3-3], Penalty Kicks[2-3] | |||||
21/01 03:00 |
qualifying 2 KT |
Deportivo San Jorge Tucuman Union Sunchales |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 03:15 |
bảng KT |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] Fjolnir[ICE PR-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 01:15 |
bảng KT |
Valur[ICE PR-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 05:00 |
t.guanabara KT |
Boavista Sc Resende-RJ |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 04:00 |
t.guanabara KT |
Cabofriense Rj Botafogo |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Flamengo Bangu |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 01:30 |
t.guanabara KT |
Portuguesa Rj Americano Rj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 21:30 |
4 KT |
Hearts[SCO PR-5] Livingston[SCO PR-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 04:00 |
1 KT |
Red Bull Brasil[15] Palmeiras[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
1 KT |
Corinthians Paulista[2] Sao Caetano (SP)[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
1 KT |
Botafogo Sp Sao Bento |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 21:00 |
13 KT |
Bravos Do Maquis Primeiro 1 De Agosto |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
13 KT |
Sagrada Esperanca Kabuscorp Do Palanca |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
13 KT |
Recreativo Caala Interclube Luanda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
13 KT |
Cuando Cubango Progresso Sambizanga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 04:00 |
primeira fase KT |
Metropolitano Sc Chapecoense SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
primeira fase KT |
Figueirense (SC) Atletico Tubarao Sc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
primeira fase KT |
Joinville SC Avai |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
primeira fase KT |
Marcilio Dias Sc Criciuma |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 01:00 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara[(c)-12] Uaem Potros[(c)-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 10:35 |
KT |
Hawkes Bay United[6] Auckland City[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 02:30 |
KT |
Pontypridd[16] Goytre Afc[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 00:30 |
20 KT |
Hapoel Kfar Saba[1] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:59 |
18 KT |
Altinordu[8] Balikesirspor[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
18 KT |
Eskisehirspor[16] Giresunspor[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 17:30 |
18 KT |
Hatayspor[5] Genclerbirligi[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 17:30 |
18 KT |
Umraniyespor[4] Altay Spor Kulubu[14] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:00 |
22 KT |
St Gilloise[3] Oud Heverlee[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 21:00 |
2a fase KT |
Ss Virtus Sp Cosmos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
2a fase KT |
San Giovanni Cailungo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 21:00 |
2a fase KT |
AC Juvenes/Dogana SC Faetano |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 20:00 |
13 KT |
Athletic Union Of Sparta[13] Kerkyra[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
13 KT |
Apollon Kalamaria[7] Doxa Dramas[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
13 KT |
Trikala[14] Iraklis Saloniki[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 19:00 |
13 KT |
Aiginiakos[16] Irodotos[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 07:00 |
23 KT |
Tivoli Gardens Montego Bay Utd |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 05:00 |
23 KT |
Cavalier Reno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 03:00 |
23 KT |
Dunbeholden Waterhouse |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 03:00 |
23 KT |
Humble Lions Arnett Gardens |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 03:00 |
23 KT |
Mount Pleasant Portmore United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 16:10 |
groups KT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Thanh Hóa |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 15:30 |
groups KT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Bình Định |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 15:30 |
groups KT |
U19 Đồng Tâm Long An U19 Becamex Bình Dương |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 15:00 |
groups KT |
U19 Lâm Đồng U19 Hoàng Anh Gia Lai |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 14:30 |
groups KT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Hà Tĩnh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 13:30 |
groups KT |
U19 Phú Yên U19 Đồng Nai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 13:30 |
groups KT |
U19 Bến Tre U19 TP Hồ Chí Minh |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 13:30 |
groups KT |
U19 An Giang U19 Tây Ninh |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 20:50 |
18 KT |
Stellenbosch Ajax Cape Town |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
18 KT |
Royal Eagles Richards Bay |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:30 |
18 KT |
Ts Galaxy Marumo Gallants |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 20:00 |
group b KT |
Olympic Azzaweya Al Khmes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
group b KT |
Al Wehda Lby Al Ittihad Tripoli |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/01 22:00 |
groups a KT |
Wikki Tourist Niger Tornadoes |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
groups a KT |
Kwara United Enyimba International |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
groups a KT |
Remo Stars Bendel Insurance |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
groups b KT |
Plateau United El Kanemi Warriors |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
groups b KT |
Kano Pillars Akwa United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
groups b KT |
Delta Force Gombe United |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
groups b KT |
Go Round Omoku Ifeanyi Ubah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 22:00 |
groups b KT |
Nasarawa United Heartland |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 04:00 |
1 KT |
Sao Luiz(RS)[7] Internacional[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 03:00 |
1 KT |
Aimore Rs[12] Sao Jose Poa Rs[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
1 KT |
Novo Hamburgo RS[4] Gremio[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 02:00 |
1 KT |
Ec Pelotas Rs Juventude |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/01 20:00 |
1 KT |
Botafogo Sp[14] Sao Bento[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |