KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
34 KT |
Leganes[14] Deportivo La Coruna[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
31 KT |
Monchengladbach[8] Wolfsburg[14] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
34 KT |
Dijon[12] Lyon[3] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:30 |
34 KT |
Nantes[9] Stade Rennais FC[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17:00 | 6 KT |
Sông Lam Nghệ An[10] Becamex Bình Dương[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17:00 | 6 KT |
Thanh Hóa[6] Cần Thơ FC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
44 KT |
Millwall[6] Fulham[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
36 KT |
Cordoba C.F.[20] Sevilla[22] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
36 KT |
Real Oviedo[6] Valladolid[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23:30 | 31 KT |
Eintr. Braunschweig[11] Arminia Bielefeld[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23:30 | 31 KT |
Greuther Furth[14] Bochum[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
34 KT |
Stade Reims[1] Ajaccio[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Lens[15] Le Havre[10] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Chateauroux[7] Chamois Niortais[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Clermont Foot[5] Orleans US 45[12] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Sochaux[9] Stade Brestois[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Lorient[4] Valenciennes[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Ajaccio GFCO[16] Tours FC[20] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Quevilly[19] Paris Fc[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
34 KT |
Bourg Peronnas[17] Nimes[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:30 |
31 KT |
Sporting Braga[4] Maritimo[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá nữ châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
chung kết KT |
Nữ Nhật Bản[9] Nữ Úc[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20:45 | trang ba tư KT |
Nữ Trung Quốc[16] Nữ Thái Lan[30] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:15 |
24 KT |
Estudiantes La Plata[12] Belgrano[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:00 |
24 KT |
Argentinos Juniors[9] Olimpo[28] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16:50 | elimination final KT |
Melbourne City[3] Brisbane Roar FC[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Zulte-Waregem[9] Kortrijk[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:15 |
25 KT |
Sparta Praha[6] FK Baumit Jablonec[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
13 KT |
Bohemians[7] Cork City[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
13 KT |
Shamrock Rovers[5] Limerick FC[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
13 KT |
Dundalk[1] Derry City[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
13 KT |
Waterford United[4] Bray Wanderers[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
30 KT |
Basaksehir FK[3] Kayserispor[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:00 |
clausura KT |
Atlas[(c)-17] Chivas Guadalajara[(c)-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 07:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-13] Club America[(c)-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
loại KT |
Sporting Kansas City[1] Vancouver Whitecaps FC[3] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
vô địch KT |
Zaglebie Lubin Lech Poznan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | xuống hạng KT |
LKS Nieciecza Slask Wroclaw |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
37 KT |
Cambuur Leeuwarden[8] Helmond Sport[18] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
Eindhoven[16] Almere City FC[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
Jong PSV Eindhoven[6] Dordrecht 90[12] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
MVV Maastricht[9] Oss[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
Volendam[11] Jong Ajax Amsterdam[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
RKC Waalwijk[19] Go Ahead Eagles[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
De Graafschap Telstar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
Jong Utrecht Fortuna Sittard |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
37 KT |
NEC Nijmegen Jong AZ |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
4 KT |
IK Brage[2] GAIS[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
31 KT |
US Boulogne Pau FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
31 KT |
Chambly[14] Grenoble[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
31 KT |
Concarneau[7] Avranches[15] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
31 KT |
Dunkerque[6] Red Star 93[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
31 KT |
Lyon la Duchere[9] Creteil[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
31 KT |
Rodez Aveyron[3] Cholet So[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
31 KT |
Entente Sannois[13] GS Consolat Marseille[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:45 |
xuống hạng KT |
Dinamo Bucuresti ACS Poli Timisoara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
relegation round KT |
Cherno More Varna Slavia Sofia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
xuống hạng KT |
Aberystwyth Town[10] Carmarthen[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
championship playoff KT |
The New Saints Connah's QN |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:59 | vô địch KT |
FK Vozdovac Beograd[6] FK Napredak Krusevac[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:00 | relegation round KT |
1. Tatran Presov[12] Nitra[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
44 KT |
Coventry[6] Stevenage Borough[15] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20:00 | 11 KT |
Bangkok Glass Pathum[13] Bangkok United FC[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:15 |
28 KT |
Vejle[2] Roskilde[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | 28 KT |
Brabrand IF[11] Esbjerg FB[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | 28 KT |
Fremad Amager[8] Herfolge Boldklub Koge[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | 28 KT |
Fredericia[7] Nykobing Falster[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | 28 KT |
Skive IK[12] Vendsyssel[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | 28 KT |
Thisted[6] Viborg[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21:00 | 21 KT |
Al-Dhafra[9] Al Ahli Dubai[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21:00 | 21 KT |
Dabba Al-Fujairah[10] Emirate[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21:00 | 21 KT |
Al-Wasl[4] Hatta[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:59 | 26 KT |
Chabab Rif Hoceima Racing Casablanca |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
23 KT |
Al Zawraa Karbalaa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 23 KT |
Naft Misan[8] Naft Al Basra[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | 23 KT |
Al Semawah Alsinaat Alkahrabaiya |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | 23 KT |
Zakho[19] Al Shorta[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18:35 | 7 KT |
HeNan Chongqing Lifan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23:30 | 10 KT |
Tartu JK Tammeka[4] Parnu Linnameeskond[10] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:30 |
2 KT |
Paysandu (PA)[6] Londrina (PR)[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 06:30 |
2 KT |
Sao Bento[11] CSA Alagoas AL[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:15 |
2 KT |
Juventude[16] Oeste FC[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18:30 | 5 KT |
PSMS Medan[17] Perseru Serui[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15:30 | 5 KT |
Psis Semarang Persija Jakarta |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:15 |
apertura KT |
Sociedad Deportiva Aucas Tecnico Universitario |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 10:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa Xelaju MC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:30 |
6 KT |
2 De Mayo Ri 3 Corrales |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:30 |
6 KT |
Sportivo San Lorenzo[3] Deportivo Caaguazu[4] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
26 KT |
Naxxar Lions[13] Senglea Athletic[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
26 KT |
Sliema Wanderers FC[7] Mosta[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
26 KT |
Tarxien Rainbows[12] St Andrews[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:15 |
26 KT |
Marsa[10] Melita Fc[13] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | 26 KT |
Sirens[9] Pembroke Athleta[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Haiti Nữ Us Virgin Islands |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Saint Lucia Nữ Dominica |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Jamaica Nữ Barbados |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23:45 | tháng 4 KT |
Tampere Fc Espoo[FIN D3 AB-9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15:00 | tháng 4 KT |
Hàn quốc U19 Mexico U20 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21:00 | 30 KT |
Dacia Unirea Braila Clinceni |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21:00 | 30 KT |
Ripensia Timisoara Hermannstadt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20:55 | 21 KT |
Al Hamriyah Ahli Al-Fujirah |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20:55 | 21 KT |
Khor Fakkan Ittihad Kalba |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20:55 | 21 KT |
Al Arabi Masafi |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20:55 | 21 KT |
Masfut Al Thaid |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20:55 | 21 KT |
Al Oruba Uae Dubba Al-Husun |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20:55 | 21 KT |
Ras Al Khaimah Banni Yas |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:00 | Semifinal KT |
Manchester City U19 Barcelona U19 |
4 5 |
2 5 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | Semifinal KT |
Chelsea U19 Porto U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16:00 | 2 KT |
Đồng Tháp[3] Bình Định[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
promotion round KT |
Newry City Portadown FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18:00 | 10 KT |
Thai Honda Fc[13] Sisaket[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-5] SC Weiz[M-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf[M-15] SK Austria Klagenfurt[M-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
KT |
Union St.florian[M-16] Sc Gleisdorf[M-2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
KT |
Lafnitz[M-1] Wolfsberger Ac Amateure[M-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17:00 | 9 KT |
Cumberland United Modbury Jets |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
35 KT |
Sv Meppen Sportfreunde Lotte |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16:00 | 4 KT |
Canberra Olympic Belconnen United |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18:30 | KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-11] Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-9] Sektzia Nes Tziona[S-1] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[S-10] Hapoel Mahane Yehuda[S-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | KT |
Maccabi Shaarayim[S-12] Maccabi Yavne[S-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-13] Kfar Kasem[S-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17:00 | KT |
Hapoel Jerusalem[N-6] Maccabi Daliyat Karmel[N-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:00 |
10 KT |
Union Espanola Huachipato |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20:00 | 9 KT |
Al Salt Al Karmel |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | 9 KT |
Al Jalil Al Wehda |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | 9 KT |
Ethad Al-Ramtha Sahab Sc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 03:00 |
2 KT |
Throttur Vogur Vidir Gardur |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
2 KT |
Kordrengir Umf Njardvik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
2 KT |
UMF Selfoss Grotta Seltjarnarnes |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
21/04 02:00 |
2 KT |
Hottur Egilsstadir Huginn |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
2 KT |
Lettir Reykjavik Hamar Hveragerdi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
2 KT |
HK Kopavog Alftanes |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
2 KT |
Vaengir Jupiters Throttur |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
2 KT |
Kh Hlidarendi Leiknir Reykjavik |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
2 KT |
Kari Akranes Ellidi |
9 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17:30 | 8 KT |
Port Melbourne Sharks[6] Oakleigh Cannons[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17:15 | 8 KT |
Bentleigh Greens[2] Heidelberg United[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17:15 | 8 KT |
Melbourne Knights[7] Green Gully Cavaliers[4] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
17:15 | 8 KT |
Avondale Heights[1] Pascoe Vale Sc[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:00 |
apertura KT |
Trujillanos FC Zulia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:59 | 7 KT |
Kolkheti Poti Lokomotiv Tbilisi |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:45 |
apertura KT |
General Diaz Olimpia Asuncion |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 04:30 |
apertura KT |
Nacional Asuncion Independiente Fbc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
9 KT |
Finn Harps[7] Cabinteely[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 02:00 |
9 KT |
Wexford Youths[9] Athlone[10] |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
9 KT |
Shelbourne[3] Galway United[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:00 | 26 KT |
Usm Bel Abbes[8] Js Saoura[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 26 KT |
Cs Constantine[1] Usm Alger[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 26 KT |
Cr Belouizdad[10] Js Kabylie[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 26 KT |
Es Setif[7] Usm Blida[16] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 26 KT |
Usm El Harrach[14] Drb Tadjenant[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 26 KT |
Mc Alger[2] Na Hussein Dey[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 26 KT |
Om Medea[12] Mc Oran[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 26 KT |
Us Biskra Paradou Ac |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20:00 | promotion playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Afula |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | relegation playoff KT |
Hapoel Petah Tikva Ironi Nesher |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | relegation playoff KT |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | relegation playoff KT |
Maccabi Herzliya Ironi Ramat Hasharon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | relegation playoff KT |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Kfar Saba |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:00 | 23 KT |
Fotbal Trinec[5] Vitkovice[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17:30 | 8 KT |
Brisbane Knights[7] University of Queensland[6] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17:30 | 8 KT |
Centenary Stormers The Gap BPL |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:00 | 32 KT |
Altinordu[6] Vestel Manisaspor[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18:00 | 20 KT |
Lada Togliatti[U-10] Neftekhimik Nizhnekamsk[U-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | 20 KT |
Orenburg 2[U-11] Kamaz[U-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:30 | 20 KT |
Murom Veles Moscow |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 20 KT |
Chertanovo Moscow[W-1] Luki Energiya[W-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 20 KT |
Dnepr Smolensk[W-11] Dolgiye Prudy[W-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
29 KT |
Kapfenberg Superfund[8] Wacker Innsbruck[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23:30 | 29 KT |
SV Ried[5] Austria Lustenau[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23:30 | 29 KT |
WSG Wattens[7] Liefering[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23:30 | 29 KT |
Blau Weiss Linz[9] SC Wiener Neustadt[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23:30 | 29 KT |
Floridsdorfer AC Wien[10] TSV Hartberg[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
27 KT |
Stal Mielec[3] Odra Opole[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
27 KT |
GKS Tychy[11] Gornik Leczna[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:59 | 27 KT |
Ruch Chorzow[16] Pogon Siedlce[13] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17:30 | 6 KT |
Gimhae City[1] Busan Transpor Tation[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17:00 | 6 KT |
Gangneung[8] Changwon City[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20:00 | KT |
Johor FC[MAS SL-1] Pahang[MAS SL-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:00 | 7 KT |
Qizilqum Zarafshon[11] Neftchi Fargona[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | 7 KT |
Navbahor Namangan[7] Kuruvchi Bunyodkor[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
relegation playoffs KT |
St Gilloise Westerlo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19:00 | 7 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Merani Martvili |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19:00 | 7 KT |
Shukura Kobuleti[10] Gagra[3] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17:30 | 9 KT |
Adelaide Panthers[10] North Eastern Metrostars[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21:45 | 18 KT |
Al-Riffa[7] Al-shabbab[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21:25 | 18 KT |
East Riffa[8] Al Ittihad Bhr[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21:25 | 18 KT |
Manama Club[4] Al-Hadd[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21:00 | 23 KT |
Fk Teleoptik Zemun Radnicki 1923 Kragujevac |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17:30 | 9 KT |
Dandenong City Sc[1] Nunawading City[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:59 | 25 KT |
FK Pohronie[6] Mfk Skalica[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 25 KT |
Lokomotiva Kosice[5] Skf Sered[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22:00 | 25 KT |
Inter Bratislava[8] Sport Podbrezova B[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22:00 | league a KT |
Dinamo Samarkand[2] Mashal Muborak[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20:00 | league a KT |
Andijon Xorazm Urganch |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19:00 | league a KT |
Aral Nukus Termez Surkhon |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19:00 | league a KT |
Naryn Istiklol Fergana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:30 | league b KT |
Zaamin Sherdor Samarqand |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:25 | league b KT |
Yozyovon Labsa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | league b KT |
Fk Gijduvon Iftixor Oltiariq |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | league b KT |
Hotira Namangan Lokomotiv Bfk |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 09:30 |
4 KT |
Portland Thorns Fc Womens Washington Spirit Womens |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20:00 | 28 KT |
Cape Town All Stars Highlands Park |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
28 KT |
Central Ballester General Lamadrid |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20:00 | xuống hạng KT |
Chernomorets Odessa U21 Veres Rivne U21 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | vô địch KT |
Karpaty Lviv U21[3] Illichivets U21[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | vô địch KT |
Shakhtar Donetsk U21[2] Vorskla U21[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18:00 | vô địch KT |
Pfc Oleksandria U21 Dynamo Kyiv U21 |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16:00 | xuống hạng KT |
Stal Kamianske U21 Zirka Kirovohrad U21 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21:30 | 2nd phase KT |
Khaleej Sirte Shabab Al Jabal |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21:30 | 2nd phase KT |
Ngom Egdabya Al Akhdhar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21:30 | 2nd phase KT |
Al-madina Abilashehar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21:30 | 2nd phase KT |
Al Khmes Al Mahalla |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
3 KT |
Friska Viljor Ifk Umea |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
groups a KT |
Alamal Atbara Merikh Kosti |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
torneo de verano KT |
Deportivo Municipal Binacional |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 05:45 |
torneo de verano KT |
Cusco FC Sport Huancayo |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 03:30 |
torneo de verano KT |
Ayacucho Futbol Club Universitario de Deportes |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |