KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
9 KT |
Huddersfield Town[18] Liverpool[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
AFC Bournemouth[6] Southampton[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Cardiff City[20] Fulham[17] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Manchester City[1] Burnley[12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Newcastle United[19] Brighton[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
West Ham United[15] Tottenham Hotspur[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Wolves[7] Watford[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
9 KT |
Chelsea[2] Manchester United[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:45 |
9 KT |
Barcelona[2] Sevilla[1] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
9 KT |
Villarreal[16] Atletico Madrid[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:15 |
9 KT |
Valencia[14] Leganes[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
9 KT |
Real Madrid[4] Levante[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
9 KT |
Udinese[15] Napoli[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
9 KT |
Juventus[1] Genoa[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
9 KT |
AS Roma[6] Spal[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
8 KT |
Schalke 04[15] Werder Bremen[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Augsburg[10] RB Leipzig[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Bayer Leverkusen[14] Hannover 96[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Nurnberg[12] Hoffenheim[13] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
VfB Stuttgart[18] Borussia Dortmund[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Wolfsburg[9] Bayern Munich[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
10 KT |
Caen[15] Guingamp[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Dijon[16] Lille[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Nantes[19] Toulouse[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Stade Reims[17] Angers SCO[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Strasbourg[9] Monaco[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
10 KT |
Paris Saint Germain[1] Amiens[13] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
KT |
Tajikistan U19 Trung Quốc U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
KT |
Saudi Arabia U19 Malaysia U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:15 |
Round 4 Qualifying KT |
Weston Super Mare Bath City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Guiseley Stourbridge |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Warrington Town AFC Halifax Town |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Chorley Barrow |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
AFC Fylde Chesterfield |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Southport FC Ashton United |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Blyth Spartans New York City Fc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Harrogate Town Wrexham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Stockport County Altrincham |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Marine Salford City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Witton Albion Solihull Moors |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Alfreton Town St Neots Town |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Boreham Wood Dagenham and Redbridge |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Woking Welling United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Hitchin Town Leatherhead |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Chippenham Town Maidenhead United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Eastbourne Borough Slough Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Hemel Hempstead Town Oxford City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Metropolitan Police Havant and Waterlooville |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Gloucester City Bromley |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Aldershot Town Kettering Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Torquay United Winchester City |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Billericay Town Taunton Town |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Eastleigh Hampton & Richmond |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Wealdstone Sutton United |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Ebbsfleet United Worthing |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Maidstone United Leyton Orient |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Barnet Braintree Town |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Concord Rangers Dover Athletic |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Hartlepool United FC Kidsgrove Athletic |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Haringey Borough Poole Town |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Blyth Spartans York City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
Round 4 Qualifying KT |
Dunston Uts Gateshead |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
13 KT |
Derby County[8] Sheffield United[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Aston Villa[15] Swansea City[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Brentford[7] Bristol City[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Hull City[24] Preston North End[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Ipswich[23] Queens Park Rangers[18] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Nottingham Forest[5] Norwich City[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Reading[21] Millwall[20] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Rotherham United[19] Bolton Wanderers[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Stoke City[14] Birmingham[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Wigan Athletic[12] West Bromwich[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
13 KT |
Blackburn Rovers[10] Leeds United[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
8 KT |
Crotone[13] Padova[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Cittadella[7] Brescia[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Ascoli[14] Carpi[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Cosenza[18] Foggia[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
11 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] Rubin Kazan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
11 KT |
Ural Yekaterinburg[10] Krylya Sovetov Samara[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:30 |
11 KT |
Gazovik Orenburg[8] Yenisey Krasnoyarsk[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:45 |
9 KT |
Utrecht[12] AZ Alkmaar[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:45 |
9 KT |
SC Heerenveen[9] Ajax Amsterdam[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
9 KT |
PSV Eindhoven[1] Emmen[14] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
9 KT |
SBV Excelsior[13] Vitesse Arnhem[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
10 KT |
Cordoba C.F.[22] Deportivo La Coruna[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
10 KT |
Alcorcon[4] Granada[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
10 KT |
Las Palmas[5] Numancia[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
10 KT |
Real Oviedo[12] Osasuna[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
10 KT |
Holstein Kiel[11] Koln[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
10 KT |
Arminia Bielefeld[12] Greuther Furth[4] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
10 KT |
Heidenheimer[10] 1. Magdeburg[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
11 KT |
Stade Brestois[3] Lorient[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
9 KT |
Livingston[5] Dundee[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Motherwell FC[10] St Johnstone[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Hearts[1] Aberdeen[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
St Mirren[11] Kilmarnock[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Celtic[3] Hibernian FC[2] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
14 KT |
Blackpool[14] AFC Wimbledon[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Bradford AFC[22] Rochdale[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Bristol Rovers[21] Oxford United[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Charlton Athletic[11] Barnsley[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Doncaster Rovers[4] Gillingham[19] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Luton Town[10] Walsall[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Peterborough United[2] Accrington Stanley[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Plymouth Argyle[24] Burton Albion FC[15] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Portsmouth[1] Fleetwood Town[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Shrewsbury Town[17] Sunderland[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Southend United[9] Coventry[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Wycombe Wanderers[18] Scunthorpe United[13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 06:00 |
9 KT |
Newells Old Boys[22] Tigre[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:45 |
9 KT |
Boca Juniors[6] Rosario Central[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
9 KT |
Lanus[26] Patronato Parana[25] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:15 |
9 KT |
Godoy Cruz[15] Aldosivi[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 15:50 |
1 KT |
Melbourne Victory FC[4] Melbourne City[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
11 KT |
Genk[1] AS Eupen[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
11 KT |
Royal Antwerp[4] KSC Lokeren[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
11 KT |
Kortrijk[11] St-Truidense VV[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
11 KT |
Royal Excel Mouscron[16] Standard Liege[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
11 KT |
Luzern Thun |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
11 KT |
Zurich Young Boys |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
13 KT |
Nordsjaelland[8] Midtjylland[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
12 KT |
Pribram[10] FK Baumit Jablonec[6] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
12 KT |
Banik Ostrava[4] Mfk Karvina[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
12 KT |
Synot Slovacko[15] Teplice[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
SK Sigma Olomouc[14] Zlin[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
26 KT |
Dalkurd Ff[15] Orebro[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Malmo FF[4] Hammarby[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
9 KT |
Sivasspor[12] Fenerbahce[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
9 KT |
Basaksehir FK[2] Kayserispor[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:30 |
9 KT |
Kasimpasa[4] Akhisar Bld.Geng[17] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 09:05 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-6] Toluca[(a)-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 09:00 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-15] Club Leon[(a)-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 07:00 |
apertura KT |
Club America[(a)-2] Club Tijuana[(a)-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 07:00 |
apertura KT |
Pachuca[(a)-11] Santos Laguna[(a)-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
apertura KT |
Queretaro FC[(a)-8] CDSyC Cruz Azul[(a)-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
26 KT |
Sandefjord[16] Stromsgodset[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
26 KT |
Molde[3] Sarpsborg 08 FF[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
12 KT |
Lech Poznan[7] Korona Kielce[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
12 KT |
Slask Wroclaw[11] Arka Gdynia[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
12 KT |
Zaglebie Sosnowiec[15] Miedz Legnica[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
27 KT |
Degerfors IF[7] Osters IF[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
27 KT |
GAIS[12] Landskrona BoIS[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:45 |
Round 3 KT |
Loures Sporting Lisbon |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
Round 3 KT |
Sp Espinho Academico Viseu |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[11-10] | |||||
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Valenciano Vitoria Guimaraes |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
CD Cova Piedade Portimonense |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Amora Belenenses |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | |||||
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 12:00 |
33 KT |
Jeju United FC[6] Seoul[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
33 KT |
Suwon Samsung Bluewings[5] Pohang Steelers[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
33 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Gangwon FC[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
33 KT |
Gyeongnam FC[2] Sangju Sangmu Phoenix[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
33 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[1] Incheon United FC[12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
33 KT |
Daegu FC[8] Chunnam Dragons[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:30 |
9 KT |
Sanat-Naft[14] Teraktor-Sazi[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
30 KT |
Tokyo[4] Cerezo Osaka[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
30 KT |
Kawasaki Frontale[1] Vissel Kobe[11] |
5 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:00 |
30 KT |
Shonan Bellmare[13] Consadole Sapporo[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:00 |
30 KT |
Urawa Red Diamonds[6] Kashima Antlers[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 13:00 |
30 KT |
Gamba Osaka[12] Yokohama F Marinos[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
30 KT |
Shimizu S-Pulse[9] Sanfrecce Hiroshima[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
30 KT |
Vegalta Sendai[7] Sagan Tosu[17] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:30 |
7 KT |
Hapoel Beer Sheva[7] Hapoel Raanana[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:15 |
7 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[3] Hapoel Tel Aviv[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
7 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Hapoel Haifa[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
7 KT |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Hadera[1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:30 |
7 KT |
Larisa[10] Lamia[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
7 KT |
Apollon Smirnis[16] AEK Athens[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:15 |
7 KT |
Pas Giannina[11] Panaitolikos Agrinio[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
7 KT |
Panathinaikos[2] Panionios[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
6 KT |
AEK Larnaca[6] Doxa Katokopias[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
6 KT |
Apollon Limassol FC[2] Ermis Aradippou[9] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
6 KT |
EN Paralimni[10] Anorthosis Famagusta FC[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:30 |
11 KT |
Videoton Puskas Akademia[9] Ferencvarosi TC[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Debreceni VSC[7] Paksi SE[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Diosgyor[11] Ujpesti TE[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Szombathelyi Haladas[12] Fehervar Videoton[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Varda Se[10] Mezokovesd-Zsory[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
MTK Hungaria FC[3] Budapest Honved[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
12 KT |
Viitorul Constanta[4] Sepsi[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Hermannstadt[13] Astra Ploiesti[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 05:00 |
30 KT |
Sport Club Recife[19] Vasco da Gama[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
30 KT |
Sao Paulo[4] Atletico Paranaense[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
30 KT |
America MG[15] Gremio[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
30 KT |
Botafogo[14] Bahia[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
12 KT |
Ludogorets Razgrad[2] Levski Sofia[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:15 |
12 KT |
Botev Plovdiv[5] Cherno More Varna[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
12 KT |
Slavia Sofia[9] Septemvri Sofia[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
11 KT |
The New Saints[2] Connah's QN[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
11 KT |
Carmarthen[11] Bala Town[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
11 KT |
Newi Cefn Druids[9] Cardiff Metropolitan[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
11 KT |
Llandudno[10] Aberystwyth Town[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
3 KT |
Kerala Blasters[3] Delhi Dynamos[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
17 KT |
Sochi[9] Sibir[18] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
17 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[20] SKA Energiya Khabarovsk[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
17 KT |
Baltika[17] Krasnodar II[5] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
17 KT |
Avangard[4] Tom Tomsk[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
17 KT |
Pari Nizhny Novgorod[6] Torpedo Armavir[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
17 KT |
Fakel Voronezh[14] Tambov[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
17 KT |
FK Khimki[15] FK Tyumen[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
17 KT |
Rotor Volgograd[11] Mordovia Saransk[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
17 KT |
Shinnik Yaroslavl[7] Luch-Energiya[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
17 KT |
Spartak Moscow II[3] Chertanovo Moscow[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
12 KT |
Radnicki Nis[3] Zemun[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
12 KT |
FK Napredak Krusevac[6] Radnik Surdulica[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
12 KT |
Proleter Novi Sad[8] Macva Sabac[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
12 KT |
Crvena Zvezda[1] FK Rad Beograd[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
FK Vozdovac Beograd[12] Mladost Lucani[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
12 KT |
Skf Sered[7] MFK Ruzomberok[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
12 KT |
Trencin[5] Nitra[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
12 KT |
MSK Zilina[3] Zemplin Michalovce[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
12 KT |
DAC Dunajska Streda[2] Sport Podbrezova[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
12 KT |
Slovan Bratislava[1] Zlate Moravce[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:45 |
12 KT |
Spartak Trnava[9] FK Senica[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
11 KT |
TSV Hartberg[9] Rapid Wien[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
LASK Linz[3] Rheindorf Altach[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Red Bull Salzburg[1] Wacker Innsbruck[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
14 KT |
Bury[9] Notts County[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Crawley Town[10] Newport County[3] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Forest Green Rovers[8] Cheltenham Town[22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Grimsby Town[21] Exeter City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Lincoln City[1] Cambridge United[23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Macclesfield Town[24] Carlisle[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Milton Keynes Dons[4] Northampton Town[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Morecambe[17] Colchester United[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Oldham Athletic[12] Port Vale[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Stevenage Borough[7] Crewe Alexandra[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Swindon[13] Mansfield Town[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
14 KT |
Yeovil Town[15] Tranmere Rovers[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
11 KT |
Istra 1961[9] Dinamo Zagreb[1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
11 KT |
Rudes[10] ZNK Osijek[2] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
24 KT |
Zimbru Chisinau[4] Olimpia Balti[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
24 KT |
Dinamo-Auto[7] Speranta Nisporeni[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
13 KT |
NK Aluminij[4] Domzale[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Gorica[3] NK Maribor[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
13 KT |
NK Mura 05[6] NK Rudar Velenje[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
25 KT |
Shakhter Soligorsk[2] Neman Grodno[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
25 KT |
BATE Borisov[1] Gorodeya[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
25 KT |
FC Minsk[11] Dinamo Minsk[3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:35 |
9 KT |
Al Rayyan[5] Al-Garrafa[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:25 |
9 KT |
Al-Arabi SC[6] Al-Ahli Doha[8] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:25 |
9 KT |
Umm Salal[4] Qatar SC[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
30 KT |
Astana[1] Ordabasy[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:45 |
6 KT |
Al Ain[2] Al-Jazira UAE[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:05 |
6 KT |
Al Wehda UAE[3] Al-Dhafra[14] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
6 KT |
Al-Sharjah[1] Ajman[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
14 KT |
FK Sarajevo Sloboda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
14 KT |
Tuzla City Mladost Doboj Kakanj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
14 KT |
Zvijezda 09 Brgule[12] GOSK Gabela[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
14 KT |
Zrinjski Mostar[2] FK Zeljeznicar[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
5 KT |
IRT Itihad de Tanger[12] Chabab Rif Hoceima[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
5 KT |
Kawkab de Marrakech[2] Difaa Hassani Jdidi[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
5 KT |
OCK Olympique de Khouribga[5] RCA Raja Casablanca Atlhletic[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
5 KT |
Al Hussein Irbid Al Quwa Al Jawiya |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:15 |
5 KT |
Al Najaf Al-Naft |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
5 KT |
Al Minaa Al Zawraa |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
5 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya Al-Hudod |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
5 KT |
Naft Misan Al Diwaniya |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
5 KT |
Baghdad Al Talaba |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:35 |
26 KT |
ShenHua SVA FC[7] Tianjin Quanjian[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:35 |
26 KT |
Shandong Taishan[4] Tianjin Teda[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:35 |
26 KT |
Guangzhou Evergrande FC[2] Beijing Renhe[6] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:35 |
26 KT |
Guizhou Zhicheng[16] Dalian Yifang Aerbin[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:35 |
26 KT |
Chongqing Lifan Hebei Hx Xingfu |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
12 KT |
Shirak[7] Ararat Yerevan[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
12 KT |
Artsakh Noah[8] Lori Vanadzor[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
33 KT |
Trans Narva[4] Flora Tallinn[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
33 KT |
Kuressaare[9] JK Tallinna Kalev[8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
33 KT |
Paide Linnameeskond[5] Parnu Linnameeskond[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
11 KT |
Servette[5] Aarau[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
11 KT |
Rapperswil-jona[4] Sc Kriens[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Lausanne Sports[2] Schaffhausen[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:30 |
5 KT |
Yuen Long[6] Hong Kong Sapling[9] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 13:30 |
5 KT |
Southern District[1] Eastern A.A Football Team[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 13:30 |
5 KT |
Guangzhou Rf U19 Leeman |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:00 |
32 KT |
Sampaio Correa[19] Londrina (PR)[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
32 KT |
Fortaleza[1] Paysandu (PA)[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:30 |
32 KT |
Boa Esporte Clube[20] Guarani Sp[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:30 |
32 KT |
Avai[3] Oeste FC[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:30 |
32 KT |
Vila Nova (GO)[5] Juventude[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 06:05 |
7 KT |
Ca Platense[15] CA Brown Adrogue[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 06:05 |
7 KT |
Villa Dalmine[9] Quilmes[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 06:00 |
7 KT |
Santa Marina Tandil[20] Temperley[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
7 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[10] Independiente Rivadavia[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
7 KT |
Los Andes[25] Guillermo Brown[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
12 KT |
Vorskla Poltava[4] Dynamo Kyiv[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
12 KT |
Illichivets mariupol[6] Zorya[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
26 KT |
Madura United[4] Persipura Jayapura[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
26 KT |
Persib Bandung[1] Persebaya Surabaya[13] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:30 |
26 KT |
Arema Malang[11] Bali United[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
11 KT |
Kf Prishtina Klubi Futbollistik Kek U |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:45 |
11 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Liria |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:45 |
11 KT |
Ballkani Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:45 |
11 KT |
Kf Ferizaj Kf Drita Gjilan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 08:55 |
Apertura KT |
Herediano[(A)-3] Perez Zeledon[(A)-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 07:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-8] Limon[(A)-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
25 KT |
Liepajas Metalurgs[4] Metta/LU Riga[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
25 KT |
FK Ventspils[2] Spartaks Jurmala[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:10 |
25 KT |
Riga Fc[1] Jelgava[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 08:15 |
clausura KT |
Delfin SC[5] Sociedad Deportiva Aucas[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 06:10 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[1] Deportivo Cuenca[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
clausura KT |
Guayaquil City[11] Barcelona SC(ECU)[2] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[(a)-2] Platense[(a)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 07:30 |
apertura KT |
Upnfm[(a)-6] CD Motagua[(a)-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-6] Luis Angel Firpo[(a)-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:15 |
clausura KT |
The Strongest[(c)-2] Club Guabira[(c)-10] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[(c)-14] Royal Pari[(c)-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 08:00 |
apertura KT |
Coban Imperial[6] Guastatoya[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
apertura KT |
Siquinala FC[9] CD Puerto de Iztapa[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
11 KT |
Ittihad Alexandria[5] Petrojet[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 13:00 |
38 KT |
Kyoto Purple Sanga[19] Albirex Niigata Japan[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:30 |
27 KT |
Fc Baranovichi Zabudova 2007 Chist |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
27 KT |
Lida Khimik Svetlogorsk |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
27 KT |
Belshina Babruisk Slavia Mozyr |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
27 KT |
Zhitkovichi Smorgon FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
27 KT |
Granit Mikashevichi Kommunalnik Slonim |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
27 KT |
Naftan Novopolock Lokomotiv Gomel |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
27 KT |
Energetik Bgu Minsk Volna Pinsk |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:00 |
KT |
Mushuc Runa Liga de Loja |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:30 |
KT |
Cds Santa Rita Olmedo Riobamba |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
KT |
Orense SC CD Clan Juvenil |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
KT |
Manta Sociedad Deportivo Quito |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:15 |
7 KT |
Birkirkara FC[8] Tarxien Rainbows[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
7 KT |
Pieta Hotspurs[12] Valletta FC[3] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:15 |
6 KT |
Lija Athletic Gudja United |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
6 KT |
Zejtun Corinthians Mqabba |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:00 |
13 KT |
Clinceni[1] Chindia Targoviste[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
Balotesti[18] Pandurii[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
Dacia Unirea Braila[20] Cs Aerostar Bacau[17] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
CS Mioveni[9] Luceafarul Oradea[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
ACS Poli Timisoara[19] Politehnica Timisoara[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
Sportul Snagov[2] Metaloglobus[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
UTA Arad[10] Acs Energeticianul[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:15 |
preliminary round KT |
Al Taawon Al Oruba Uae |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:05 |
preliminary round KT |
Hatta Al Thaid |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:15 |
loại KT |
Macedonia U17 Tây Ban Nha U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
loại KT |
Đảo Faroe u17 Israel U17 |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:45 |
15 KT |
Olimpia Elblag[16] KS Energetyk ROW[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
15 KT |
Ruch Chorzow[10] Widzew lodz[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
15 KT |
Olimpia Grudziadz Resovia Rzeszow |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
15 KT |
Belchatow Elana Torun |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
15 KT |
Skra Czestochowa Blekitni Stargard Szczecinski |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
15 KT |
Siarka Tarnobrzeg[9] Gornik Leczna[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
15 KT |
Radomiak Radom[5] Pogon Siedlce[13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
15 KT |
Rozwoj Katowice[18] Gryf Wejherowo[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
11 KT |
PFK Montana[2] Kariana Erden[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
11 KT |
Chernomorets Balchik[10] Strumska Slava[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
11 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[8] Pirin Blagoevgrad[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
11 KT |
Lokomotiv Sofia[12] Litex Lovech[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
11 KT |
Pfc Nesebar[9] Cska 1948 Sofia[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
11 KT |
Tsarsko Selo[1] Chernomorets Pomorie[4] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
KT |
Briton Ferry Athletic Caerau |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Cambrian Clydach Port Talbot |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Cwmamman United Dinas Powys |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Cwmbran Celtic Ammanford |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Llandrindod Wells Aberbargoed Buds |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Stm Sports Haverfordwest County |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Undy Athletic Monmouth Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Bangor City FC Mold Alexandra |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Caersws Holywell |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Coedpoeth United Ruthin Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Conwy United Rhyl FC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Gresford Athletic Brickfield Rangers |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Llay Miners Welfare Rhydymwyn |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Penycae Airbus |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
26 KT |
Taby Stromsbergs IF |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Karlbergs BK BKV Norrtalje |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Sundbybergs Ifk Lidingo |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Ifk Mora Bollnas Gif Ff |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Gute Gamla Upsala |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Vasalunds IF Ifk Stocksund |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Skiljebo SK Valbo Ff |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
11 KT |
Dergview Loughgall |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
11 KT |
Larne Carrick Rangers |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
11 KT |
Portadown FC Dundela |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:30 |
western group KT |
Vlazrimi Kicevo Labunishta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Korab Debar |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
Pelister Bitola Skopje |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo Gench Kalemler |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
12 KT |
FK Buducnost Podgorica Ofk Titograd Podgorica |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
12 KT |
OFK Petrovac[6] FK Sutjeska Niksic[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
12 KT |
Iskra Danilovgrad[5] Zeta[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
12 KT |
Lovcen Cetinje[9] Mornar[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
12 KT |
Rudar Pljevlja[7] Grbalj Radanovici[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:35 |
bán kết KT |
Nantong Zhiyun Shaanxi Chang an Athletic |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:00 |
bán kết KT |
Fujian Transcend Sichuan Longfor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-10] Sturm Graz Amat.[M-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
KT |
Union Gurten[M-11] Deutschlandsberger Sc[M-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
SC Weiz[M-8] SC Kalsdorf[M-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
12 KT |
Fortuna Koln[10] Energie Cottbus[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
12 KT |
Hallescher[7] SpVgg Unterhaching[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
12 KT |
Kaiserslautern[9] Uerdingen[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
12 KT |
Sportfreunde Lotte[14] VfL Osnabruck[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
12 KT |
Munchen 1860[12] Eintr. Braunschweig[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
12 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[18] Sv Meppen[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:05 |
6 KT |
Al Kuwait SC[1] Al-Nasar[6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:45 |
6 KT |
Al Salmiyah[3] Kazma[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:45 |
6 KT |
Al Shabab Kuw[7] Al Ttadamon[10] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
12 KT |
Ards[11] Linfield FC[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Ballymena United[4] Dungannon Swifts[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Cliftonville[7] Warrenpoint Town[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Glentoran[6] Glenavon Lurgan[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Coleraine[5] Crusaders FC[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 06:00 |
26 KT |
Univ Catolica Universidad de Concepcion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:30 |
26 KT |
Union La Calera Huachipato |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
26 KT |
Curico Unido Palestino |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
26 KT |
O Higgins Colo Colo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
2 KT |
Cowdenbeath[SCO L2-7] Clyde[SCO L2-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Stirling Albion[SCO L2-8] Queens Park[SCO L2-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Rothes[SCO HL-8] Annan Athletic[SCO L2-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Cumbernauld Colts Bsc Glasgow[SCO LL-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Elgin City[SCO L2-5] Whitehill Welfare[SCO LL-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Brora Rangers[SCO HL-2] Coldstream |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Edinburgh City[SCO L2-1] Civil Service Strollers[SCO LL-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Deveronvale[SCO HL-11] Stirling University[SCO LL-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Cove Rangers[SCO HL-1] Auchinleck Talbot |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Beith Linlithgow Rose |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
East Kilbride[SCO LL-3] Spartans[SCO LL-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Albion Rovers[SCO L2-10] Formartine United[SCO HL-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Peterhead[SCO L2-2] Kelty Hearts[SCO LL-1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Gala Fairydean[SCO LL-8] East Stirlingshire[SCO LL-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Berwick Rangers[SCO L2-9] Gretna[SCO LL-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
2 KT |
Edusport Academy Fraserburgh |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 09:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-1] Cimarrones De Sonora[(a)-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 07:00 |
apertura KT |
Celaya[(a)-15] CF Atlante[(a)-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-3] Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 08:10 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve Team Wellington |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
14 KT |
Strogino Moscow[C-14] Torpedo Moscow[C-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-7] Zorkyi Krasnogorsk[C-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-8] Saturn[C-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
14 KT |
Sokol[C-2] Rotor Volgograd B[C-10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
14 KT |
Kvant Obninsk Dinamo Briansk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
14 KT |
FK Kaluga[C-11] Metallurg Lipetsk[C-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
8 KT |
Qarabag[2] Sabail[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Gilan Gabala[6] Neftci Baku[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
29 KT |
Sioni Bolnisi Samtredia |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[6] Ca San Miguel[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
KT |
Flandria[12] Estudiantes de Caseros[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
KT |
Club Atletico Acassuso[7] Barracas Central[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
KT |
Deportivo Espanol[18] All Boys[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
KT |
Comunicaciones BsAs[19] Defensores Unidos[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:05 |
KT |
Atletico Atlanta[5] CA Fenix Pilar[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 06:00 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[4] Guarani CA[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
clausura KT |
General Diaz[12] Deportivo Santani[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:45 |
11 KT |
Mo Bejaia As Ain Mlila |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:45 |
11 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[10] Mc Alger[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
11 KT |
Cs Constantine[7] Om Medea[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
25 KT |
IL Hodd Kjelsas IL |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Egersunds IK Vard Haugesund |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
FK Vidar Stjordals Blink |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Brattvag Nardo |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Valerenga B KFUM Oslo |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Arendal Floy Flekkeroy Il |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Skeid Oslo Bryne |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
25 KT |
Raufoss Fram Larvik |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Elverum Odd Grenland B |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Nybergsund IL Trysil Honefoss |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Stabaek B Mjolner |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Grorud IL Fredrikstad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Asker Baerum SK |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
25 KT |
Alta Moss |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
14 KT |
Hirnyk Sport[11] Ahrobiznes Volochysk[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
Kolos Kovalivka[2] Dnipro-1[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
Zirka Kirovohrad[15] Metalist 1925 Kharkiv[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
Rukh Vynnyky[13] Volyn[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
14 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[7] Balkany Zorya[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
27 KT |
Fc Linkoping City Assyriska FF |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
27 KT |
Arameisk-syrianska If Bk Forward |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
27 KT |
Tegs Thoren ff Vasteras SK FK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
27 KT |
Sollentuna United FF Rynninge IK |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
27 KT |
Sandvikens IF Umea FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
27 KT |
Nykopings BIS Carlstad United BK |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
12 KT |
Prostejov[7] Vitkovice[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:15 |
12 KT |
Fotbal Trinec[16] Chrudim[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
28 KT |
Liaoning Whowin[9] Shanghai Shenxin[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
28 KT |
Wuhan ZALL[1] Meizhou Hakka[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
28 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard[16] Shijiazhuang Ever Bright[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
28 KT |
Zhejiang Professional[2] Yan Bian Changbaishan[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
28 KT |
Guangdong Southern Tigers[14] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
28 KT |
Beijing Beikong[6] Inner Mongolia Zhongyou[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
28 KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City[12] Yiteng FC[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
9 KT |
Balikesirspor[13] Boluspor[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
9 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[4] Umraniyespor[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
9 KT |
Genclerbirligi[1] Adanaspor[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
14 KT |
Leningradets Dnepr Smolensk |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
14 KT |
FK Kolomna[W-8] Torpedo Vladimir[W-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
14 KT |
Pskov 747 Lokomotiv Moscow B |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
14 KT |
Znamya Truda Veles Moscow |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:30 |
11 KT |
Wacker Innsbruck Amateure[12] Kapfenberg Superfund[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:45 |
clausura KT |
Patriotas[(c)-15] Deportiva Once Caldas[(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 06:00 |
clausura KT |
Independiente Santa Fe[(c)-8] La Equidad[(c)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:30 |
clausura KT |
Atletico Bucaramanga[(c)-4] Boyaca Chico[(c)-14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:15 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-19] Dep.Independiente Medellin[(c)-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
15 KT |
Podbeskidzie[11] Chojniczanka Chojnice[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:45 |
15 KT |
GKS Tychy[13] Rakow Czestochowa[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
15 KT |
Bytovia Bytow[5] Odra Opole[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
15 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[17] Puszcza Niepolomice[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
15 KT |
LKS Lodz[6] Gks Jastrzebie[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
9 KT |
Ross County[2] Ayr Utd[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Dunfermline[5] Queen of South[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Greenock Morton[7] Falkirk[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Alloa Athletic[9] Partick Thistle[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Dundee United[4] Inverness C.T.[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
KT |
Arbroath[1] Dumbarton[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
KT |
East Fife[3] Brechin City[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
KT |
Montrose[10] Airdrie United[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
KT |
Raith Rovers[2] Stranraer[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
KT |
Stenhousemuir[7] Forfar Athletic[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 03:00 |
quadrangular final KT |
Valledupar Deportes Quindio |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
26 KT |
Ekenas IF Fotboll[4] AC Oulu[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Haka[5] Klubi 04[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
HIFK[2] Kpv[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Jyvaskyla JK[9] Ac Kajaani[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
KTP Kotka[7] Jaro[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
27 KT |
Atvidabergs FF Angelholms FF |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
27 KT |
Skovde AIK Torns IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
27 KT |
Oskarshamns AIK Grebbestads If |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
27 KT |
Utsiktens BK Tvaakers IF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
27 KT |
IK Oddevold Ljungskile SK |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
27 KT |
Mjallby AIF Karlskrona |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
27 KT |
Lunds BK Husqvarna FF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
vô địch KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Lokomotiv Tashkent[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
vô địch KT |
Navbahor Namangan[4] Buxoro[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
vô địch KT |
Metallurg Bekobod[5] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
11 KT |
Tubize[7] KVSK Lommel[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Roeselare[6] St Gilloise[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
28 KT |
Kagoshima United[2] Grulla Morioka[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
28 KT |
Gainare Tottori[5] Ryukyu[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
28 KT |
Yokohama Scc[12] Fujieda Myfc[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
28 KT |
Dinamo Batumi Telavi |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
28 KT |
Spartaki Tskhinvali WIT Georgia Tbilisi |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
28 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Shukura Kobuleti |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
5 KT |
U.s.monastir[14] Cs. Hammam-lif[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
5 KT |
Stade Gabesien[7] Es Du Sahel[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
5 KT |
Us Tataouine[8] C. A. Bizertin[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
9 KT |
F91 Dudelange Progres Niedercorn |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
11 KT |
Dobrovice Fk Loko Vltavin |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
11 KT |
Slovan Velvary Kraluv Dvur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:15 |
11 KT |
Pisek Slavoj Vysehrad |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:15 |
11 KT |
Prevysov Sokol Zapy |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
21 KT |
Victoria Bardar Singerei |
6 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
21 KT |
Cs Sparta Chisinau Floresti |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
21 KT |
Iskra-stal Ribnita Cahul 2005 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
33 KT |
Rakvere Flora[4] Jk Welco Elekter[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
33 KT |
Maardu Fc Starbunker[1] Keila Jk[9] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
KT |
Tartu FS Santos[8] Elva[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
12 KT |
Borac Cacak OFK Beograd |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
12 KT |
Buducnost Dobanovci FK Javor Ivanjica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
12 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac Backa Topola |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
12 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech[9] Nd Beltinci[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Ask Bravo[2] Brda[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Fuzinar[8] Jadran Dekani[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Brezice[16] Nk Radomlje[7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Bilje[15] ND Ilirija 1911[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Rogaska[10] NK Krka[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Nk Roltek Dob[6] Nafta[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
14 KT |
Mfk Skalica[1] Artmedia Petrzalka[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
14 KT |
Poprad[6] Partizan Bardejov[16] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
14 KT |
Odeva Lipany[15] Dukla Banska Bystrica[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
14 KT |
1. Tatran Presov[10] Mfk Nova Dubnica[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
14 KT |
KFC Komarno[3] FK Pohronie[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
1a fase KT |
SP Domagnano Fiorentino |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
1a fase KT |
AC Juvenes/Dogana SS Murata |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
1a fase KT |
Tre Fiori Folgore/falciano |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
1a fase KT |
Cailungo Sp Cosmos |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
11 KT |
Pyunik B[9] Gandzasar Kapan B[7] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
11 KT |
Junior Sevan[1] Banants C[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
26 KT |
Vanersborgs If Nordvarmland Ff |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
26 KT |
Orebro Syrianska If Vanersborg |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
26 KT |
Trollhattan Karlstad BK |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
26 KT |
Stenungsunds If Vargarda Ik |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
26 KT |
Ik Gauthiod Hisingsbacka |
7 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
26 KT |
Fbk Karlstad Skoftebyns If |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
26 KT |
IFK Uddevalla Torslanda IK |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
26 KT |
Nfa Aisciai Kaunas Koralas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Pakruojis Fk Zalgiris Vilnius 2 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Dainava Alytus[3] Kupiskis[13] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Dziugas Telsiai[6] Utenis Utena[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Nevezis[2] Baltija Panevezys[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Trakai Ii[11] Taip Vilnius[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
26 KT |
Banga Gargzdai[4] Stumbras Ii[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
30 KT |
Zpc Kariba Caps United Fc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
30 KT |
Ngezi Platinum Stars Chapungu United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
30 KT |
Nichrut Platinum |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
30 KT |
Chicken Inn Bulawayo Chiefs |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:15 |
chung kết KT |
Chiangrai United Bangkok Glass Pathum |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
8 KT |
Royal Eagles Ts Galaxy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Ts Sporting Stellenbosch |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Ajax Cape Town Cape Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Marumo Gallants Mbombela United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
8 KT |
Argentino De Rosario Argentino De Merlo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
9 KT |
Kastrioti Kruje[10] KS Perparimi Kukesi[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
9 KT |
KF Laci[3] Teuta Durres[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
11 KT |
Synot Slovacko U19[14] Pardubice U19[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:30 |
11 KT |
Viktoria Plzen U19[4] Brno U19[3] |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
11 KT |
Hradec Kralove u19 Dukla Praha U19 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
11 KT |
Mlada Boleslav U19[10] Slavia Praha u19[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
11 KT |
Ceske Budejovice u19[11] Pribram U19[6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
11 KT |
Dynamo Moscow Youth[7] Zenit St.petersburg Youth[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
11 KT |
Fk Krasnodar Youth[8] Akhmat Grozny Youth[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
11 KT |
Fk Ural Youth[11] Krylya Sovetov Samara Youth[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
9 KT |
NK Lucko Radnik Sesvete |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
9 KT |
NK Varteks Zadar |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
9 KT |
Kustosija Medjimurje |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
12 KT |
Pfc Oleksandria U21 Karpaty Lviv U21 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
12 KT |
Olimpic Donetsk U21[11] Chernomorets Odessa U21[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
12 KT |
Lviv U21 Arsenal Kyiv U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
26 KT |
Hudiksvalls Forenade FF IFK Lulea |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
26 KT |
Taftea Ik Ifk Timra |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
26 KT |
Gallivare Malmbergets Ff Friska Viljor |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
26 KT |
Pitea If Bodens BK |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
26 KT |
Harnosands FF Kramfors Alliansen |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
26 KT |
IFK Ostersund Gottne If |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Umea Ytterhogdal Ik |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
apertura KT |
Nacional Montevideo CA Penarol |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 11:00 |
KT |
Nữ As Elfen Sayama[4] Nữ Setagaya Sfida[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
KT |
Nữ Iga Kunoichi[1] Nữ B Kyoto[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 12:00 |
16 KT |
Nữ Beleza[1] Nữ Inac Kobe[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
16 KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] Nữ Urawa Reds[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
13 KT |
East Thurrock United[20] Hungerford Town[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
15 KT |
Dartford Dulwich Hamlet |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
13 KT |
Brackley Town[9] Spennymoor Town[3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Curzon Ashton[15] AFC Telford United[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Darlington[16] Boston United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Kidderminster[2] Fc United Of Manchester[22] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Nuneaton Town[20] Bradford Park Avenue[6] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:45 |
6 KT |
Al Shabab Ksa[5] Al Hilal[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:50 |
6 KT |
Al-Ettifaq[6] Al Ahli Jeddah[2] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
KT |
Johor FC[MAS SL-1] Terengganu[MAS SL-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
16 KT |
Bamber Bridge[12] Basford Utd[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
16 KT |
Buxton FC[5] North Ferriby United[22] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
16 KT |
Lancaster City[21] Scarborough[1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
16 KT |
Matlock Town[15] Hednesford Town[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
16 KT |
Nantwich Town[6] Workington[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
16 KT |
Stafford Rangers[14] Hyde United[16] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
16 KT |
Stalybridge Celtic[8] Farsley Celtic[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
16 KT |
Whitby Town[13] Mickleover Sports[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
23 KT |
South Shields[8] Gainsborough Trinity[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
12 KT |
Chesham United[22] Tiverton Town[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Farnborough Town[11] Salisbury City[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Frome Town[17] Gosport Borough[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Harrow Borough[9] Dorchester Town[16] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Hartley Wintney[6] Kings Langley[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Hendon[2] Wimborne Town[19] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Merthyr Town[3] Beaconsfield Sycob[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Staines Town[21] Basingstoke Town[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
18 KT |
Weymouth[1] Walton Casuals[13] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:30 |
KT |
Mozzanica Womens[8] Agsm Verona Womens[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
4 KT |
Al-Ahed Shabab Al Ghazieh |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
4 KT |
Al-Safa Trables Sports Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:45 |
11 KT |
Wa Tlemcen Usm Annaba |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Es Mostaganem Us Biskra |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
11 KT |
Mc Saida Jsm Bejaia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
11 KT |
Nc Magra Asm Oran |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[2] Arka Gdynia Youth[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[5] Gks Belchatow Youth[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
KT |
Nữ Hà Lan U17 Nữ Latvia U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 08:00 |
clausura KT |
Sport Boys Association[(c)-14] Academia Cantolao[(c)-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:45 |
clausura KT |
Sport Rosario[(c)-16] Dep. San Martin[(c)-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:30 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-9] Deportivo Union Comercio[(c)-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
clausura KT |
Binacional[(c)-15] Universitario de Deportes[(c)-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 09:30 |
tứ kết KT |
Sacramento Republic Fc Sporting Kansas City ii |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 09:00 |
tứ kết KT |
Orange County Fc St Louis Lions |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 06:30 |
tứ kết KT |
Louisville City Indy Eleven |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 06:00 |
tứ kết KT |
Pittsburgh Riverhounds Bethlehem Steel |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[7-8] | |||||
21/10 06:00 |
tứ kết KT |
Charleston Battery New York Red Bulls B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
tứ kết KT |
Real Monarchs Slc Reno 1868 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
tứ kết KT |
Cincinnati Nashville Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
28 KT |
Cd Magallanes[7] Melipilla[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
10 KT |
Maritimo U23 Vitoria Fc Setubal U23 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
10 KT |
Cd Aves U23 Sporting Braga U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
10 KT |
Belenenses U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
10 KT |
Portimonense U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 11:00 |
26 KT |
Verspah Oita[10] Nara Club[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |