KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
9 KT |
Manchester United[12] Liverpool[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
9 KT |
Sevilla[6] Levante[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
9 KT |
Athletic Bilbao[7] Valladolid[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Espanyol[19] Villarreal[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
9 KT |
Real Sociedad[5] Real Betis[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
9 KT |
Alaves[17] Celta Vigo[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:45 |
8 KT |
AC Milan[13] Lecce[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
8 KT |
Parma[12] Genoa[19] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Sampdoria[20] AS Roma[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Cagliari[7] Spal[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Udinese[14] Torino[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:30 |
8 KT |
US Sassuolo Calcio[15] Inter Milan[2] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
8 KT |
Hoffenheim[12] Schalke 04[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Koln[17] SC Paderborn 07[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
KT |
Marseille[9] Strasbourg[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
KT |
Monaco[16] Stade Rennais FC[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
Bordeaux[4] Saint-Etienne[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
12 KT |
Wigan Athletic[19] Nottingham Forest[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
8 KT |
Empoli[3] Cremonese[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Pisa[13] Crotone[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Chievo[10] Ascoli[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
13 KT |
Dynamo Moscow[15] Krasnodar FK[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
13 KT |
Arsenal Tula[10] Sochi[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
13 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[6] CSKA Moscow[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:30 |
13 KT |
Gazovik Orenburg[8] Krylya Sovetov Samara[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:45 |
10 KT |
Feyenoord Rotterdam[9] Heracles Almelo[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
10 KT |
Emmen[15] Fortuna Sittard[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
10 KT |
Groningen[12] Sparta Rotterdam[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:15 |
10 KT |
Zwolle[14] ADO Den Haag[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
12 KT |
Zaragoza[3] CD Mirandes[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
12 KT |
Real Oviedo[18] Girona[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
12 KT |
Tenerife[15] Racing de Santander[20] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
12 KT |
Deportivo La Coruna[22] Malaga[21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
12 KT |
Fuenlabrada[6] Albacete[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
10 KT |
Bochum[15] Karlsruher SC[9] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
10 KT |
Hannover 96[11] VfL Osnabruck[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
10 KT |
VfB Stuttgart[2] Holstein Kiel[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:15 |
9 KT |
Hearts[9] Glasgow Rangers[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
14 KT |
Accrington Stanley[20] Ipswich[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 03:45 |
KT |
Rosario Central[11] Velez Sarsfield[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
KT |
CA Huracan[20] San Lorenzo[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:15 |
KT |
Gimnasia LP[23] Union Santa Fe[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
KT |
Aldosivi[22] Defensa Y Justicia[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 14:00 |
2 KT |
Sydney FC[2] Wellington Phoenix[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
2 KT |
Melbourne City[5] Adelaide United FC[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
11 KT |
Cercle Brugge[16] Sporting Charleroi[9] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
11 KT |
Anderlecht[13] St-Truidense VV[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
11 KT |
KV Mechelen[6] Royal Antwerp[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
11 KT |
Lugano Zurich |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
11 KT |
Luzern Sion |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
11 KT |
Servette St. Gallen |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
13 KT |
Lyngby[10] Brondby[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
13 KT |
Copenhagen[2] Esbjerg FB[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:10 |
13 KT |
Aarhus AGF[5] Silkeborg IF[14] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
13 KT |
Sonderjyske[7] Nordsjaelland[8] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
13 KT |
Horsens[12] Hobro I.K.[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
13 KT |
Teplice[9] Sparta Praha[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
13 KT |
Bohemians 1905[11] Opava[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
13 KT |
Mfk Karvina[12] Synot Slovacko[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
13 KT |
Viktoria Plzen[2] Banik Ostrava[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
28 KT |
IFK Norrkoping[5] Kalmar FF[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
28 KT |
Falkenbergs FF[15] AIK Solna[4] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
28 KT |
Hammarby[3] Malmo FF[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
8 KT |
Denizlispor[13] Fenerbahce[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Alanyaspor[1] Rizespor[15] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
8 KT |
Kayserispor[18] Kasimpasa[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:00 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-14] Chivas Guadalajara[(a)-17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
apertura KT |
Atletico San Luis[(a)-11] Queretaro FC[(a)-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
apertura KT |
Pumas UNAM[(a)-8] Club Leon[(a)-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
25 KT |
Sarpsborg 08 FF[13] Brann[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
25 KT |
Stromsgodset[14] Lillestrom[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
25 KT |
Viking[5] Tromso IL[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
25 KT |
Molde[1] FK Haugesund[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
25 KT |
Ranheim IL[16] Odd Grenland[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:45 |
playoffs KT |
Minnesota United[3] Los Angeles Galaxy[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:20 |
playoffs KT |
Philadelphia Union[3] New York Red Bulls[6] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-3] | |||||
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
12 KT |
Gornik Zabrze LKS Lodz |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Arka Gdynia Lechia Gdansk |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
28 KT |
Norrby IF[8] Trelleborgs FF[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
28 KT |
IK Brage[4] Jonkopings Sodra IF[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:45 |
Round 3 KT |
Leixoes[POR D2-4] Scpraiense |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
Round 3 KT |
Beira Mar Maritimo[POR D1-10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
20/10 22:30 |
Round 3 KT |
Valadares Gaia Canelas 2010 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[10-11] | |||||
20/10 22:00 |
Round 3 KT |
Chaves[POR D2-6] Boavista[POR D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | |||||
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
UD Oliveirense[POR D2-17] Santa Clara[POR D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Lusitania Lourosa Famalicao[POR D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Varzim[POR D2-13] GD Estoril-Praia[POR D2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
CD Mafra[POR D2-10] Fafe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Marinhense Fatima |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
GD Vitoria Sernache Sertanense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Loures Benfica Castelo Branco |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | |||||
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Pedras Salgadas Agueda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Casa Pia Ac[POR D2-18] Vizela |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Arouca Merelinense |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Olimpico Montijo Anadia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
Round 3 KT |
Assoc.Desportiva Oliveirense Santa Clara |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
Round 3 KT |
Aguias Do Moradal Vitoria Setubal[POR D1-13] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
1 KT |
Libya[102] Tunisia[29] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
2 KT |
Bờ Biển Ngà[56] Niger[107] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
2 KT |
Burkina Faso[61] Ghana[51] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
2 KT |
Mali[57] Mauritania[105] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
2 KT |
Guinea Senegal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
20/10 21:30 |
2 KT |
Democratic Rep Congo Central African Republic |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:30 |
2 KT |
Congo Equatorial Guinea |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
3 KT |
Lesotho[137] Zimbabwe[118] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:00 |
championship round KT |
Daegu FC[4] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:00 |
championship round KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Pohang Steelers[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
championship round KT |
Gangwon FC[6] Seoul[3] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:30 |
7 KT |
Pars Jonoubi Jam[11] Sanat-Naft[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:30 |
7 KT |
Persepolis[7] Peykan[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
7 KT |
Mashin Sazi[10] Foolad Khozestan[6] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
regular season KT |
PAE Atromitos[8] Panathinaikos[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
regular season KT |
AEK Athens[5] Volos Nfc[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
regular season KT |
PAOK Saloniki[3] Lamia[11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
regular season KT |
Xanthi[2] Aris Thessaloniki[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:45 |
regular season KT |
Panionios[12] Asteras Tripolis[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
6 KT |
Olympiakos Nicosia[11] AEP Paphos[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
6 KT |
Anorthosis Famagusta FC[1] Omonia Nicosia FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
6 KT |
EN Paralimni[10] Nea Salamis[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:30 |
13 KT |
Chindia Targoviste[9] Steaua Bucuresti[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:45 |
13 KT |
Sepsi[8] Astra Ploiesti[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
13 KT |
Clinceni[13] Viitorul Constanta[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 05:00 |
27 KT |
Atletico Paranaense[10] Palmeiras[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
27 KT |
Chapecoense SC[20] Goias[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
27 KT |
Flamengo[1] Fluminense[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
27 KT |
Internacional[7] Vasco da Gama[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
27 KT |
Atletico Mineiro[11] Santos[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
27 KT |
Sao Paulo[5] Avai[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
5 KT |
Atletic Escaldes UE Santa Coloma |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
5 KT |
Inter Club Escaldes Santa Coloma |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
5 KT |
Ue Engordany Ordino |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
5 KT |
UE Sant Julia Ce Carroi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:45 |
13 KT |
Lokomotiv Plovdiv[2] CSKA Sofia[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
1 KT |
Kerala Blasters[5] Atletico De Kolkata[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
12 KT |
DAC Dunajska Streda[3] Zlate Moravce[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
12 KT |
Trencin[6] FK Senica[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
11 KT |
Rapid Wien[4] Wolfsberger AC[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
11 KT |
St.Polten[11] Austria Wien[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
11 KT |
WSG Wattens[9] TSV Hartberg[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
12 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[6] Hajduk Split[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Zapresic[9] ZNK Osijek[3] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
29 KT |
Muang Thong United[5] Chonburi Shark FC[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Ratchaburi FC[8] Bangkok United FC[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Buriram United[1] Port[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Chiangrai United[3] Prachuap Khiri Khan[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Ptt Rayong[11] Chiangmai Fc[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Chainat FC[15] Nakhon Ratchasima[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Sukhothai[14] Trat Fc[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Samut Prakan City[6] Suphanburi FC[13] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
25 KT |
Sfintul Gheorghe[2] Cs Petrocub[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
25 KT |
Codru Lozova[8] Speranta Nisporeni[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
14 KT |
Herfolge Boldklub Koge[11] Roskilde[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
Nykobing Falster[8] Fredericia[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:45 |
14 KT |
Naestved[10] Skive IK[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:30 |
14 KT |
NK Aluminij[3] Ask Bravo[6] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
14 KT |
Tabor Sezana[7] NK Maribor[2] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
25 KT |
Dinamo Brest[1] Slutsksakhar Slutsk[12] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
25 KT |
Dnepr Mogilev[14] Shakhter Soligorsk[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
25 KT |
Torpedo Zhodino[5] Isloch Minsk[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:35 |
7 KT |
Al-Arabi SC[2] Al-Garrafa[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:25 |
7 KT |
Umm Salal[9] Al Duhail Lekhwia[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
30 KT |
Astana[3] Kairat Almaty[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
30 KT |
FK Aktobe Lento[11] Okzhetpes[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
30 KT |
Taraz[10] Shakhtyor Karagandy[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
30 KT |
Tobol Kostanai[2] Ordabasy[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
13 KT |
NK Siroki Brijeg[8] Sloboda[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
4 KT |
OCK Olympique de Khouribga[2] Union Touarga Sport Rabat[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
4 KT |
Renaissance Zmamra Olympique de Safi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
4 KT |
Forces Armee Royales[13] Rcoz Oued Zem[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:35 |
26 KT |
ShenHua SVA FC[12] Dalian Yifang Aerbin[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:35 |
26 KT |
Jiangsu Suning[5] Hebei Hx Xingfu[13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:35 |
26 KT |
HeNan[10] Chongqing Lifan[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
26 KT |
Tianjin Teda[9] Beijing Renhe[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
11 KT |
Pyunik[7] Banants[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
11 KT |
Alashkert[4] Lori Vanadzor[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
33 KT |
Nomme JK Kalju[3] Flora Tallinn[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
33 KT |
Tartu JK Tammeka[5] Viljandi Jk Tulevik[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:30 |
5 KT |
Eastern A.A Football Team[1] Southern District[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 13:30 |
5 KT |
Leeman[4] Hong Kong Rangers FC[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 13:30 |
5 KT |
Happy Valley[7] Sun Pegasus[10] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
30 KT |
Brasil De Pelotas Rs[11] Sport Club Recife[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 06:00 |
KT |
Sarmiento Junin[1] Tigre[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
KT |
Villa Dalmine[10] Defensores de Belgrano[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:30 |
KT |
Independiente Rivadavia[11] Agropecuario De Carlos Casares[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
KT |
Ca Platense[4] Barracas Central[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
KT |
Almagro[16] Quilmes[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
KT |
Instituto[7] All Boys[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
KT |
San Martin Tucuman[2] Atletico Rafaela[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
KT |
Atletico Atlanta[2] San Martin San Juan[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
KT |
Guillermo Brown[7] Atletico Mitre De Salta[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
11 KT |
Olimpic Donetsk[12] Vorskla Poltava[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
11 KT |
Dynamo Kyiv[2] PFC Oleksandria[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
11 KT |
Illichivets mariupol[8] Dnipro-1[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
23 KT |
Persipura Jayapura[6] Arema Malang[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
23 KT |
PSM Makassar[9] Persija Jakarta[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
23 KT |
Semen Padang[13] Madura United[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
10 KT |
Kf Drita Gjilan Ballkani |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
10 KT |
Kf Ferizaj Kf Prishtina |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 13:00 |
33 KT |
Suwon FC[7] Seoul E Land[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
33 KT |
Busan I'Park[2] Ansan Greeners[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:05 |
Apertura KT |
Jicaral[7] Guadalupe[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:05 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[5] Alajuelense[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:10 |
Apertura KT |
AD grecia[11] Cartagines Deportiva SA[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:05 |
Apertura KT |
Universidad de Costa Rica[12] Perez Zeledon[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
33 KT |
Liepajas Metalurgs[6] Fk Valmiera[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
33 KT |
Spartaks Jurmala[4] Metta/LU Riga[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
21 KT |
FK Zalgiris Vilnius[2] Suduva[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 05:00 |
28 KT |
Barcelona SC(ECU)[2] Club Sport Emelec[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:15 |
28 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[7] Delfin SC[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
28 KT |
Sociedad Deportivo Quito Fuerza Amarilla |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:00 |
apertura KT |
CD Vida[HON D1(c)-9] CD Motagua[HON D1(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 06:00 |
apertura KT |
Real Espana[HON D1(c)-4] Marathon[HON D1(c)-2] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
apertura KT |
Platense[(a)-8] Real De Minas[(a)-6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
apertura KT |
CD Olimpia Upnfm |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:15 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-8] Independiente San Vicente[(a)-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
Apertura KT |
Once Municipal[(a)-12] Aguila[(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
Apertura KT |
Jocoro[(a)-11] Municipal Limeno[(a)-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 03:00 |
bán kết KT |
Ukraine United Sc Waterloo |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya[3] Csyd Mixco[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa[10] Coban Imperial[4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc[7] CD Puerto de Iztapa[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[2] CSD Municipal[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 14:00 |
37 KT |
Okayama FC[9] V-Varen Nagasaki[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 13:00 |
37 KT |
JEF United Ichihara[17] Kashiwa Reysol[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
37 KT |
Mito Hollyhock[5] Machida Zelvia[19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
37 KT |
Tochigi SC[21] Ryukyu[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
37 KT |
Zweigen Kanazawa FC[12] Yamagata Montedio[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
37 KT |
Gifu[22] Ehime FC[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
37 KT |
Kagoshima United[20] Renofa Yamaguchi[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 03:00 |
KT |
Sportivo Iteno[11] Sportivo Trinidense[8] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
KT |
3 De Febrero[13] Club Fernando De La Mora[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
KT |
Deportivo Caaguazu[15] Fulgencio Yegros[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
KT |
General Caballero[6] Rubio Nu Asuncion[10] |
4 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
KT |
Ri 3 Corrales[12] 2 De Mayo[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
KT |
Resistencia Sc[5] Guairena[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
30 KT |
Liga de Loja CD Independiente Juniors |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:45 |
30 KT |
Orense SC Cds Santa Rita |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:15 |
7 KT |
Tarxien Rainbows[14] Balzan[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
7 KT |
Gudja United Valletta FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:15 |
6 KT |
Vittoriosa Stars St Georges |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
6 KT |
Lija Athletic Fgura United |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 03:00 |
tháng 10 KT |
Ukraine United[CAN CSL-5] Sc Waterloo[CAN CSL-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Ytterhogdal Ik Karlbergs BK |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 15:30 |
13 KT |
Universitaea Cluj[17] CS Mioveni[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
Ripensia Timisoara[15] Juventus Bucharest[19] |
7 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
13 KT |
UTA Arad[3] Politehnica Timisoara[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
loại KT |
Na uy U17 Malta U17 |
8 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
loại KT |
Áo U17 Bulgaria U17 |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:05 |
14 KT |
Pogon Siedlce[12] Gornik Leczna[4] |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
14 KT |
Lech Poznan B Znicz Pruszkow |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
12 KT |
Septemvri Sofia[2] Lokomotiv Sofia[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
4 KT |
Aspropyrgos Enosis AS Egaleo Aigaleo Athens |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
4 KT |
Ierapetra Diagoras Rodos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
4 KT |
Nea Kavala Veria FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
4 KT |
Triglia Trikala |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
4 KT |
Ialysos Niki Volou |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Kozuv |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Belasica Strumica |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
eastern group KT |
Pitu Guli Plackovica |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
eastern group KT |
Osogovo Kamenica Sasa |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
eastern group KT |
Pehchevo Pobeda Prilep |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
Labunishta Pelister Bitola |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
Vardar Forino Korab Debar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
Skopje Fk Rinija Gostivar |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
Kadino Vlazrimi Kicevo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
western group KT |
Drita Ohrid 2004 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
24 KT |
Akzhayik Oral[4] Baykonur[7] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
24 KT |
Bolat Temirtau[12] Zhetysu Ii[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
24 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[1] Altay Spor Kulubu[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
24 KT |
Ekibastuzets[13] Maktaaral[6] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
24 KT |
Aktobe Zhas[14] Akademiya Ontustik[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
24 KT |
Tarlan Shymkent[10] Kaspyi Aktau[2] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
12 KT |
Carl Zeiss Jena[20] Wurzburger Kickers[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
12 KT |
Fsv Zwickau[11] Bayern Munich II[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
3 KT |
Al Salmiyah Kazma |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
13 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[3] Bokelj Kotor[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
13 KT |
Jezero Plav[2] Ibar Rozaje[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
13 KT |
Arsenal Tivat[9] Otrant[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
13 KT |
Mornar[5] Lovcen Cetinje[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
13 KT |
Decic Tuzi[1] Drezga[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
2 KT |
Stirling University[SCO LL-2] Linlithgow Rose |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
6 KT |
Primeiro 1 De Agosto Recreativo Caala |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Santa Rita Sporting Cabinda |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
apertura KT |
Celaya[(a)-8] Loros Universidad[(a)-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
14 KT |
Khimki Reserve[C-12] Saturn[C-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
8 KT |
Sabail[4] Standard Sumqayit[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Neftci Baku[3] Zira[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 05:00 |
clausura KT |
Academia Puerto Cabello Llaneros Guanare |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
clausura KT |
Mineros de Guayana[3] Atletico Venezuela[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
clausura KT |
Caracas FC[2] Portuguesa de Desportos[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Tachira[9] Zamora Barinas[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
clausura KT |
Zulia[7] Lala[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
clausura KT |
Trujillanos FC[20] Deportivo La Guaira[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:00 |
clausura KT |
Estudiantes Merida[5] Carabobo[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
31 KT |
Dila Gori[6] Dinamo Batumi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
31 KT |
WIT Georgia Tbilisi[10] Sioni Bolnisi[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
31 KT |
Chikhura Sachkhere[7] Metalurgi Rustavi[8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
KT |
Ca San Miguel[17] Sacachispas[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
KT |
Los Andes[4] Deportivo Armenio[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:15 |
KT |
Flandria[8] San Telmo[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 05:45 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[12] Guarani CA[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:45 |
clausura KT |
Cerro Porteno[4] Sportivo San Lorenzo[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
14 KT |
Rukh Vynnyky[6] Inhulets Petrove[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
14 KT |
Metalurh Zaporizhya[16] Mfk Vodnyk Mikolaiv[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
27 KT |
Tromsdalen UIL[16] Aalesund FK[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
27 KT |
Sandefjord[2] Notodden FK[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
27 KT |
Start Kristiansand[3] KFUM Oslo[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
27 KT |
Sogndal[6] Jerv[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
27 KT |
Skeid Oslo[15] Ullensaker/Kisa IL[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
27 KT |
Nest-Sotra[4] Sandnes Ulf[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
27 KT |
Strommen[14] Raufoss[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
KT |
Umea FC[N-2] Rynninge IK[N-14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
Akropolis IF[N-1] Vasalunds IF[N-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
Bodens BK[N-15] Karlstad BK[N-3] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
Sollentuna United FF[N-12] Tegs Thoren ff[N-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
12 KT |
Fk Graffin Vlasim[15] Hradec Kralove[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 14:30 |
KT |
Shaanxi Chang an Athletic[9] Changchun YaTai[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
8 KT |
Adanaspor[14] Istanbulspor[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
8 KT |
Altinordu[15] Altay Spor Kulubu[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Boluspor[18] Giresunspor[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
8 KT |
Keciorengucu[8] Balikesirspor[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
15 KT |
Akron Togliatti[U-2] FK Tyumen[U-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
15 KT |
Nosta Novotroitsk[U-7] Zvezda Perm[U-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
15 KT |
Chelyabinsk[U-3] Kamaz[U-1] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
15 KT |
Volga Ulyanovsk[U-6] Zenit-Izhevsk[U-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
15 KT |
Lada Sok Dimitrovgrad[U-8] Ufa B[U-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
15 KT |
Ural 2[U-4] Lada Togliatti[U-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
14 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[S-1] Spartak Vladikavkaz[S-16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
14 KT |
Makhachkala[S-8] Dynamo Stavropol[S-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 15:30 |
11 KT |
Kapfenberg Superfund[16] Grazer AK[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:45 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-11] Alianza Petrolera[(c)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:00 |
clausura KT |
Independiente Santa Fe[(c)-9] Union Magdalena[(c)-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:15 |
clausura KT |
Aguilas Doradas[(c)-15] Deportivo Cali[(c)-7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
27 KT |
TPS Turku[2] Musa[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
27 KT |
Tpv Tampere[10] KTP Kotka[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
27 KT |
Haka[1] Mypa[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
27 KT |
Ekenas IF Fotboll[6] AC Oulu[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
27 KT |
Jaro[4] Ac Kajaani[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
28 KT |
Trollhattan[S-5] Kristianstads FF[S-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
28 KT |
Landskrona BoIS[S-2] Eskilsminne IF[S-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
28 KT |
IFK Varnamo[S-7] Assyriska Turab Ik Jkp[S-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
opening KT |
KVSK Lommel[7] Oud Heverlee[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 13:00 |
27 KT |
Roasso Kumamoto[4] Fujieda Myfc[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
27 KT |
Kataller Toyama[5] Cerezo Osaka U23[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
27 KT |
Tokyo U23[18] Sc Sagamihara[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
27 KT |
Vanraure Hachinohe[10] AC Nagano Parceiro[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
27 KT |
Yokohama Scc[16] Grulla Morioka[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
27 KT |
Azul Claro Numazu[11] Giravanz Kitakyushu[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
27 KT |
Gainare Tottori[6] Thespa Kusatsu Gunma[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
27 KT |
Kamatamare Sanuki[14] Gamba Osaka U23[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
9 KT |
Us Mondorf-les-bains Racing Union Luxemburg |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Fola Esch F91 Dudelange |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
9 KT |
Etzella Ettelbruck CS Petange |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
13 KT |
MTK Hungaria FC Budafoki Mte |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
13 KT |
Ajka[13] Szegedi Ak[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
13 KT |
Bekescsaba[15] Szolnoki MAV[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
13 KT |
ETO Gyori FC[5] Vac-Dunakanyar[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
13 KT |
Vasas[8] Szombathelyi Haladas[14] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
13 KT |
Duna Aszfalt Tvse Siofok |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
13 KT |
Dorogi[11] Budaorsi Sc[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
13 KT |
Kazincbarcika[9] Gyirmot Se[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
13 KT |
Soroksar[10] Csakvari Tk[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
KT |
Sokol Hostoun[16] Kraluv Dvur[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
KT |
Fk Mas Taborsko[1] Rakovnik[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:30 |
KT |
Karlovy Vary Dvory[15] Domazlice[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:15 |
KT |
Sparta Praha B[2] Pisek[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
27 KT |
Drochia[6] Tighina[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
33 KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[7] Tallinna Levadia 2[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
15 KT |
Novi Pazar[5] FK Metalac Gornji Milanovac[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
15 KT |
Kabel Novi Sad Dinamo Vranje |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
14 KT |
Brda[13] Brezice[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
1a fase group a KT |
SP La Fiorita SC Faetano |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
1a fase group a KT |
Tre Fiori Folgore/falciano |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
1a fase group a KT |
SS Murata S.S Pennarossa |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
1a fase group a KT |
SP Domagnano AC Juvenes/Dogana |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
29 KT |
Nevezis[3] Dainava Alytus[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
29 KT |
Hegelmann Litauen[7] Fk Zalgiris Vilnius 2[13] |
8 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
29 KT |
Siauliai[6] Bfa[11] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
29 KT |
Atmosfera Mazeikiai[15] Taip Vilnius[5] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Lietava Jonava[8] Trakai Ii[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
29 KT |
Pakruojis[16] Dziugas Telsiai[1] |
1 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
26 KT |
HB Torshavn[5] Tb Tuoroyri[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
26 KT |
Vikingur Gotu[4] B36 Torshavn[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
26 KT |
Ki Klaksvik[1] NSI Runavik[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
26 KT |
EB Streymur[8] Ab Argir[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
26 KT |
IF Fuglafjordur[10] Skala Itrottarfelag[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:00 |
8 KT |
Mount Pleasant Waterhouse |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:30 |
8 KT |
Humble Lions Harbour View |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:30 |
8 KT |
Molynes United Cavalier |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:30 |
8 KT |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 03:30 |
8 KT |
University Of West Indies Uwi Vere United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:00 |
chung kết KT |
U21 Phố Hiến U21 Hà Nội |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
27 KT |
Hwange Colliery Harare City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:50 |
bán kết KT |
Chicago Red Stars Womens Portland Thorns Fc Womens |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:37 |
bán kết KT |
North Carolina Courage Womens Ol Reign Womens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[4-1] | |||||
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:30 |
8 KT |
Richards Bay[4] Real Kings[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:30 |
8 KT |
Ts Galaxy Jdr Stars |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
apertura KT |
Central Ballester[8] Yupanqui[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
KT |
Viimsi Mrjk[4] Nomme United[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
KT |
Parnu Jk[5] Pohja Tallinna Jk Volta[10] |
12 1 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
KT |
Keila Jk[7] Tabasalu Charma[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
13 KT |
Dynamo Moscow Youth[1] Fk Krasnodar Youth[12] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:00 |
13 KT |
Ufa Youth[16] Cska Moscow Youth[3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
10 KT |
Bijelo Brdo[15] HNK Sibenik[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
10 KT |
Dinamo Zagreb B Kustosija |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
8 KT |
Rupel Boom[6] Patro Eisden[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
8 KT |
Sint Eloois Winkel[14] Standard Wetteren[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:00 |
clausura KT |
CA Penarol[(C)-5] Boston River[(C)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
clausura KT |
Ca River Plate[(C)-8] Cerro Largo[(C)-6] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
clausura KT |
Defensor SC[(C)-4] Racing Club Montevideo[(C)-11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors[(C)-16] Wanderers FC[(C)-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
clausura KT |
Ca Juventud De Las Piedras[(C)-9] Liverpool P.[(C)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
KT |
Herning Kfum Hedensted BK |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 11:00 |
KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] Nữ Shizuoka Sangyo University[10] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[7] Nữ Setagaya Sfida[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[3] Nữ Turbine Potsdam[8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[7] Nữ Ff Usv Jena[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 13:00 |
KT |
Nữ Beleza[2] Nữ Inac Kobe[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
KT |
Nữ Vegalta Sendai[9] Nữ Nippon Sport Science University[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
KT |
Nữ Albirex Niigata[6] Nữ Urawa Reds[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
7 KT |
Al Faisaly Harmah[4] Al Hazm[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:25 |
7 KT |
Abha[11] Al Feiha[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:30 |
1 KT |
Dreams Metro Gallery Old[11] Shatin Sports[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
7 KT |
Eastern District Sa[2] South China[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
7 KT |
Wong Tai Sin District Rsc[8] Citizen[5] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
7 KT |
Tai Chung[1] Hoi King Sa[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 14:30 |
7 KT |
North District[12] Sham Shui Po[14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:30 |
1 KT |
Central Western District RSA[9] Hong Kong FC[3] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 12:30 |
7 KT |
Wing Yee Ft[6] Hong Kong Sapling[13] |
3 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
apertura KT |
San Luis U20 Queretaro U20 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
apertura KT |
Monterrey U20 Chivas Guadalajara U20 |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
apertura KT |
Pumas Unam U20 Leon U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:00 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[15] Wisla Krakow Youth[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
KT |
Nữ Đảo Faroe U17 Nữ Slovenia U17 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
KT |
Nữ Slovakia U17 Nữ Áo U17 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
KT |
Nữ Nauy U17 Nữ Azerbaijan U17 |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
KT |
Nữ Montenegro U17 Nữ Northern Ireland U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Italia U17 |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
KT |
Nữ Phần Lan U17 Nữ Estonia U17 |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:00 |
clausura KT |
Univ. Cesar Vallejo[(c)-14] Universitario de Deportes[(c)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-17] Utc Cajamarca[(c)-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:15 |
clausura KT |
Sporting Cristal[(c)-3] Molinos El Pirata[(c)-16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 04:30 |
loại KT |
Birmingham Legion[19] Pittsburgh Riverhounds[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 11:00 |
24 KT |
Osaka[12] Yokogawa Musashino[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
24 KT |
Imabari FC[3] Sony Sendai FC[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
24 KT |
Reinmeer Aomori[10] Ryutsu Keizai University[15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
24 KT |
Veertien Mie[7] Honda[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
24 KT |
Maruyasu Industries[9] Tegevajaro Miyazaki[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 11:00 |
24 KT |
Kagura Shimane[16] Mio Biwako Shiga[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |