KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 18:30 |
bảng KT |
Myanmar[138] Việt Nam[102] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 18:30 |
bảng KT |
Cambodia[169] Lào[179] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
KT |
Bồ Đào Nha[7] Ba Lan[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
KT |
Thụy Điển[15] Nga[46] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
KT |
Scotland[39] Israel[94] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
KT |
Serbia[35] Lithuania[126] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
KT |
Montenegro[41] Romania[27] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
KT |
Malta[183] Đảo Faroe[92] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
KT |
Kosovo[138] Azerbaijan[108] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 22:59 |
loại KT |
Croatia U19 CH Séc U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:59 |
loại KT |
Luxembourg U19 FYR Macedonia U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:00 |
loại KT |
Scotland U19 Thụy Điển U19 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:00 |
loại KT |
San Marino U19[D1] Xứ Wales U19[D4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:15 |
loại KT |
Malta U19 Lithuania U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:00 |
loại KT |
Israel U19 Georgia U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:00 |
loại KT |
Liechtenstein U19 Azerbaijan U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:00 |
loại KT |
Ba Lan U19 Serbia U19 |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:00 |
loại KT |
Kazakhstan U19 Bắc Ireland U19 |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:30 |
loại KT |
Bulgaria U19 Hy Lạp U19 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:30 |
loại KT |
Gibraltar U19 Romania U19 |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:00 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Anh U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:00 |
loại KT |
Moldova U19 Iceland U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 17:00 |
loại KT |
Bỉ U19[F2] Pháp U19[F3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Cheltenham Town[ENG L2-23] Ebbsfleet United[ENG Conf-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Halifax Town[ENG Conf-16] Morecambe[ENG L2-20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Charlton Athletic[ENG L1-6] Mansfield Town[ENG L2-7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Forest Green Rovers[ENG L2-9] Oxford United[ENG L1-21] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Crawley Town[ENG L2-12] Southend United[ENG L1-13] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-6] | |||||
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Billericay Town[ENG CS-1] Chesterfield[ENG Conf-19] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Bradford AFC[ENG L1-24] Aldershot Town[ENG Conf-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-1] | |||||
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Slough Town[ENG CS-13] Sutton United[ENG Conf-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[8-7] | |||||
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Oxford City[ENG CS-17] Tranmere Rovers[ENG L2-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Doncaster Rovers[ENG L1-10] Chorley[ENG CN-2] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:00 |
14 KT |
Jong Utrecht[20] Jong Ajax Amsterdam[10] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 15:30 |
5 KT |
Real Kashmir Mohun Bagan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 00:30 |
round 1 KT |
Sudan U23 Seychelles U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 00:00 |
round 1 KT |
Namibia U23 Angola U23 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 23:30 |
round 1 KT |
Guinea U23 Mauritania U23 |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:59 |
round 1 KT |
Tanzania U23 Burundiu 23 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:30 |
round 1 KT |
Niger U23 Burkina Faso U23 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:00 |
round 1 KT |
Congo U23 Rwanda U23 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:20 |
round 1 KT |
Chad U23 Cameroon U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:00 |
round 1 KT |
Sao Tome Principe U23 Equatorial Guinea U23 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:00 |
round 1 KT |
South Sudan U23 Uganda U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:00 |
round 1 KT |
Swaziland U23 Mozambique U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:30 |
round 1 KT |
Somalia U23 Ethiopia U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:30 |
round 1 KT |
Malawi U23 Botswana U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 15:30 |
26 KT |
Persija Jakarta[2] Persela Lamongan[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 22:59 |
15 KT |
Enppi[13] Ittihad Alexandria[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:45 |
15 KT |
El Mokawloon[12] El Gounah[9] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 08:00 |
tháng 11 KT |
El Salvador[72] Haiti[104] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 08:00 |
tháng 11 KT |
Panama[70] Ecuador[58] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 07:30 |
tháng 11 KT |
Peru[21] Costa Rica[37] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 07:15 |
tháng 11 KT |
Chile[12] Honduras[62] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 07:00 |
tháng 11 KT |
Argentina[11] Mexico[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 06:00 |
tháng 11 KT |
Brazil U19 Colombia U20 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 03:10 |
tháng 11 KT |
Stjarnan[ICE PR-3] Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Pháp[1] Uruguay[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Italy[20] Mỹ[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:30 |
tháng 11 KT |
Brazil[3] Cameroon[50] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Albania[57] Xứ Wales[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 00:30 |
tháng 11 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[38] Ukraine[29] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Tunisia[23] Ma rốc[45] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Jordan[110] Saudi Arabia[71] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Nam Phi[73] Paraguay[31] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Đan Mạch U21 Anh U21 |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:59 |
tháng 11 KT |
Kuwait[159] Syria[74] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:59 |
tháng 11 KT |
Iraq[89] Bolivia[58] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Nigeria[48] Uganda[83] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Na Uy U21 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Iran[33] Venezuela[32] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Kuwait U23 Uzbekistan u22 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Oman U23 Iran U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:25 |
tháng 11 KT |
United Arab Emirates[77] Yemen[133] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Lausanne Sports[SUI D1-4] Sion[SUI Sl-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:30 |
tháng 11 KT |
KSC Lokeren[BEL D1-16] St-Truidense VV[BEL D1-5] |
5 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Bồ Đào Nha U19 Hà Lan U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:30 |
tháng 11 KT |
Đảo Síp U21 Georgia U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Trung Quốc[76] Palestine[100] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Radnik Surdulica[SER D1-13] Radnicki Nis[SER D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 18:45 |
tháng 11 KT |
United Arab Emirates U23 Japan U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 17:20 |
tháng 11 KT |
Nhật Bản[54] Kyrgyzstan[91] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 17:00 |
tháng 11 KT |
United Arab Emirates[77] Ai Cập[64] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Pakistan[199] Tajikistan[120] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Uzbekistan[96] Hàn Quốc[55] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 15:30 |
tháng 11 KT |
Australia[43] Lebanon[77] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 03:00 |
11 KT |
Limavady United Harland Wolff Welders |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 16:00 |
upgrade playoffs KT |
Irtysh Pavlodar[KAZ PR-8] Tarlan Shymkent[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
KT |
Cliftonville[NIR D1-4] Dungannon Swifts[NIR D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
7 KT |
Ballymena United[3] Glentoran[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
14 KT |
Dundee United[3] Alloa Athletic[8] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 16:30 |
league b KT |
Labsa[7] Zaamin[3] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 16:30 |
league b KT |
Iftixor Oltiariq Nurafshon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 16:30 |
league b KT |
Lokomotiv Bfk Fk Gijduvon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 16:30 |
league b KT |
Hotira Namangan Yozyovon |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 03:00 |
12 KT |
Yupanqui Ca Atlas |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 01:00 |
playoff KT |
Áo U21 Hy Lạp U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 00:00 |
playoff KT |
Bồ Đào Nha U21 Ba Lan U21 |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
12 KT |
Weston Super Mare[22] East Thurrock United[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
13 KT |
Alfreton Town[12] Leamington[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
13 KT |
Blyth Spartans[16] Stockport County[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
11 KT |
Bamber Bridge[15] Gainsborough Trinity[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/11 21:30 |
13 KT |
Al Khaleej Club[10] Dhamk[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:30 |
13 KT |
Hajer[2] Al Qaisoma[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 21:30 |
13 KT |
Al Nahdha Al Ain Ksa |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11 19:30 |
13 KT |
Abha[1] Al Jabalain[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/11 02:45 |
16 KT |
Chesham United[22] Walton Casuals[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
16 KT |
Frome Town[15] Swindon Supermarine[19] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
16 KT |
Harrow Borough[9] Basingstoke Town[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
16 KT |
Hartley Wintney[11] Metropolitan Police[13] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
16 KT |
Hendon[4] Beaconsfield Sycob[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
16 KT |
Staines Town[21] Kings Langley[20] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
16 KT |
Weymouth[1] Salisbury City[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11 02:45 |
16 KT |
Merthyr Town Tiverton Town |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |