KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:30 |
5 KT |
Giresunspor[TUR D2-12] Fenerbahce[TUR D1-17] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:00 |
5 KT |
Akhisar Bld.Geng[TUR D1-14] Karagumruk[TUR D3BG-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 17:45 |
5 KT |
Darica Genclerbirligi[TUR D3BG-10] Antalyaspor[TUR D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 17:00 |
5 KT |
Hatayspor[TUR D2-5] Genclerbirligi[TUR D2-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
Round of 16 KT |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-3] Utrecht[HOL D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:30 |
Round of 16 KT |
Kozakken Boys[HOL D3-4] Vitesse Arnhem[HOL D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:30 |
20 KT |
Zaglebie Sosnowiec Legia Warszawa |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:00 |
20 KT |
Pogon Szczecin Slask Wroclaw |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:30 |
17 KT |
Rodez Aveyron[3] Stade Lavallois MFC[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:30 |
KT |
Apollon Kalamaria[GRE D2-10] Larisa[GRE D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:30 |
KT |
Panahaiki-2005[GRE D2-8] PAE Levadiakos[GRE D1-15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:15 |
KT |
Ergotelis[GRE D2-6] Aris Thessaloniki[GRE D1-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
KT |
Apollon Larissas[GRE D2-2] Lamia[GRE D1-13] |
0 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
KT |
Trikala[GRE D2-13] Apollon Smirnis[GRE D1-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 01:00 |
21 KT |
Astra Ploiesti[6] Dinamo Bucuresti[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:30 |
21 KT |
Botosani[10] Dunarea Calarasi[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 18:30 |
10 KT |
Churchill Brothers[4] East Bengal[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
18 KT |
Wadi Degla SC[14] El Daklyeh[11] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:00 |
8 KT |
Hapoel Haifa Hapoel Acco |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:15 |
8 KT |
Hapoel Afula Hapoel Bnei Lod |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:15 |
8 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Migdal Haemek |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:15 |
8 KT |
Maccabi Netanya Daburiyya Osama |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:15 |
8 KT |
Ashdod MS Hapoel Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:15 |
8 KT |
As Nordia Jerusalem Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:59 |
tháng 12 KT |
Bahrain[113] Tajikistan[118] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Jordan[109] Kyrgyzstan[91] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 14:30 |
tháng 12 KT |
Persiba Balikpapan[IDN D1E-8] Mitra Kukar[IDN ISL-17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:15 |
5 KT |
Hatta Dubba Al-Husun |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:50 |
5 KT |
Masfut Al Arabi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 21:40 |
2 KT |
Saham Al Rustaq |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
2 KT |
Oman Club Al Shabab Oma |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:35 |
bán kết KT |
Al-Qadsia SC[KUW D1-2] Al-Arabi Club[KUW D1-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 01:00 |
1 KT |
Rc Kouba[ALG D2-15] Mc Alger[ALG D1-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:00 |
tứ kết KT |
FK Inter Baku[AZE D1-7] Qarabag[AZE D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:00 |
tứ kết KT |
Sabah Fk Baku[AZE D1-4] Gilan Gabala[AZE D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:30 |
groups KT |
Al-Sadd Al Khor SC |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:30 |
groups KT |
Al Rayyan Al-Sailiya |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:05 |
groups KT |
Al Shahaniya Al-Ahli Doha |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 20:00 |
group a KT |
Al Akhdhar Al Anwar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
group b KT |
Al Mahalla Al-madina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 21:50 |
14 KT |
Al Faisaly Harmah[9] Al Wehda Mecca[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:20 |
14 KT |
Al-Raed[12] Al Hazm[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:30 |
bảng KT |
Dabba Al-Fujairah[UAE LP-14] Ajman[UAE LP-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:30 |
bảng KT |
Banni Yas[UAE LP-6] Al-Wasl[UAE LP-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:45 |
bảng KT |
Ittihad Kalba[UAE LP-7] Al Ahli Dubai[UAE LP-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
groups a KT |
Al Merreikh Ahli Marawi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |