KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 19:30 |
bảng KT |
Brunei[190] Thái Lan[111] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 17:00 |
bảng KT |
Cambodia[177] Philippines[133] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
4 KT |
Milton Keynes Dons[ENG L1-23] Leicester City[ENG PR-13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
4 KT |
Newcastle United[ENG PR-3] AFC Bournemouth[ENG PR-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
4 KT |
Southampton[ENG PR-19] Lincoln City[ENG L1-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
4 KT |
Wolves[ENG PR-20] Gillingham[ENG L2-24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 04:00 |
2 KT |
Cd Atletico Paso[SPA D35-13] Espanyol[SPA D1-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 03:00 |
2 KT |
Alcorcon[SPDRFEFA-2] Cartagena[SPA D2-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
21/12 03:00 |
2 KT |
Cd Guijuelo[SPA D31-2] Villarreal[SPA D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
21/12 03:00 |
2 KT |
Real Union de Irun[SPDRFEFB-12] Mallorca[SPA D1-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 03:00 |
2 KT |
Sestao[SPA D32-1] Athletic Bilbao[SPA D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 01:00 |
2 KT |
Cd Diocesano[SPA D35-16] Getafe[SPA D1-15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 01:00 |
2 KT |
CD Guadalajara[SPA D35-9] Elche[SPA D1-20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 01:00 |
2 KT |
Cf Intercity[SPDRFEFB-15] CD Mirandes[SPA D2-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:00 |
regular season KT |
Aberdeen[3] Glasgow Rangers[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:15 |
quarterfinals KT |
Academico Viseu[POR D2-6] Boavista[POR D1-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 01:00 |
5 KT |
Fenerbahce[TUR D1-1] Istanbulspor[TUR D1-18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 23:00 |
5 KT |
Basaksehir FK[TUR D1-5] Goztepe[TFF 1. Lig-9] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
5 KT |
Antalyaspor[TUR D1-11] Manisa Bb Spor[TFF 1. Lig-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:00 |
5 KT |
Sivasspor[TUR D1-17] Erokspor[TUR D3LB-1] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 17:00 |
5 KT |
Ankaragucu[TUR D1-16] Tuzlaspor Kulubu[TFF 1. Lig-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 17:00 |
5 KT |
Kasimpasa[TUR D1-13] Umraniyespor[TUR D1-19] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 21:00 |
12 KT |
Esteghlal Tehran[2] Persepolis[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:30 |
12 KT |
Peykan[12] Teraktor-Sazi[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
7 KT |
Royal Antwerp[BEL D1-3] Standard Liege[BEL D1-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
KT |
Royal Antwerp[BEL D1-3] Standard Liege[BEL D1-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
7 KT |
Gent[BEL D1-5] Cercle Brugge[BEL D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
21/12 02:00 |
7 KT |
KV Mechelen[BEL D1-13] Seraing United[BEL D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
7 KT |
Oud Heverlee[BEL D1-7] Kortrijk[BEL D1-17] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
7 KT |
St Gilloise[BEL D1-2] Oostende[BEL D1-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
KT |
Gent[BEL D1-5] Cercle Brugge[BEL D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-0], Gent thắng | |||||
21/12 02:00 |
KT |
KV Mechelen[BEL D1-13] Seraing United[BEL D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
KT |
Oud Heverlee[BEL D1-7] Kortrijk[BEL D1-17] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
KT |
St Gilloise[BEL D1-2] Oostende[BEL D1-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
KT |
AEL Limassol[CYP D1-8] Apollon Limassol FC[CYP D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], AEL Limassol thắng | |||||
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 01:00 |
21 KT |
CFR Cluj[2] Hermannstadt[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
17 KT |
Connah's QN[2] Aberystwyth Town[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
22 KT |
Northampton Town[3] Carlisle[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
22 KT |
Northampton Town Carlisle |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 20:30 |
9 KT |
Rajasthan United Aizawl |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
9 KT |
Churchill Brothers[9] Trau[5] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:30 |
11 KT |
Al Ain[5] Banni Yas[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:45 |
11 KT |
Al Wehda UAE[1] Khor Fakkan[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:45 |
11 KT |
Ittihad Kalba[8] Al-Sharjah[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:59 |
11 KT |
Naft Alwasat[14] Al Quwa Al Jawiya[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:59 |
11 KT |
Al Zawraa[3] Karbalaa[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:30 |
11 KT |
Zakho[17] Duhok[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:30 |
11 KT |
Arbil[13] Al Talaba[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
11 KT |
Al-Naft[18] Naft Al Basra[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
11 KT |
Al Diwaniya[19] Al Karkh[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
11 KT |
Newroz Sc Irq[16] Al-Hudod[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 20:15 |
16 KT |
Persija Jakarta[6] Dewa United[12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:15 |
regular season KT |
Persija Jakarta[6] Dewa United[12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
16 KT |
Barito Putera[17] Bhayangkara Surabaya United[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
regular season KT |
Barito Putera[17] Bhayangkara Surabaya United[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 15:00 |
16 KT |
Arema Malang[9] Madura United[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 15:00 |
regular season KT |
Arema Malang[7] Madura United[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:00 |
3 KT |
Solihull Moors[ENG Conf-7] AFC Telford United[ENG CN-24] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Spennymoor Town[ENG CN-19] Darlington[ENG CN-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
AFC Fylde[ENG CN-6] Kidderminster[ENG CN-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [2-4], Kidderminster thắng | |||||
21/12 02:45 |
3 KT |
Aldershot Town[ENG Conf-18] Welling United[ENG CS-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Altrincham[ENG Conf-14] Curzon Ashton[ENG CN-20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Banbury United[ENG CN-7] Bognor Regis Town[ENG RYM-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Barnet[ENG Conf-5] Plymouth Parkway[ENG-S PR-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Bath City[ENG CS-11] Bromley[ENG Conf-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [5-4], Bath City thắng | |||||
21/12 02:45 |
3 KT |
Chesterfield[ENG Conf-3] Coalville[ENG-S CE-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Dagenham and Redbridge[ENG Conf-13] Uxbridge |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Farnborough Town[ENG CS-14] Braintree Town[ENG CS-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [4-5], Braintree Town thắng | |||||
21/12 02:45 |
3 KT |
Farsley Celtic[ENG CN-22] Chester FC[ENG CN-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [5-4], Farsley Celtic thắng | |||||
21/12 02:45 |
3 KT |
Gateshead[ENG Conf-23] Gloucester City[ENG CN-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Guiseley[ENG-N PR-15] Halifax Town[ENG Conf-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-13] Maidenhead United[ENG Conf-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Maidstone United[ENG Conf-20] Worthing[ENG CS-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Marske United[ENG-N PR-19] Marine[ENG-N PR-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Notts County[ENG Conf-1] Chorley[ENG CN-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Oldham Athletic[ENG Conf-21] Peterborough Sports[ENG CN-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [3-2], Oldham Athletic thắng | |||||
21/12 02:45 |
3 KT |
Slough Town[ENG CS-20] Taunton Town[ENG CS-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Southend United[ENG Conf-6] Boreham Wood[ENG Conf-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Torquay United[ENG Conf-22] Chippenham Town[ENG CS-22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
Woking[ENG Conf-4] Eastleigh[ENG Conf-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
3 KT |
York City[ENG Conf-16] Blyth Spartans[ENG CN-23] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
8 KT |
El Zamalek[2] Haras El Hedoud[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:00 |
8 KT |
Tala Al Jaish[12] National Bank Of Egypt Sc[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:00 |
8 KT |
Pharco[9] Al Ahly[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:45 |
8 KT |
Enppi[14] El Ismaily[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:00 |
16 KT |
Lija Athletic[11] Swieqi United[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 03:00 |
16 KT |
Vittoriosa Stars[16] Naxxar Lions[2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:30 |
16 KT |
Melita Fc[6] Zurrieq[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Clermont Foot[FRA D1-10] Sochaux[FRA D2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:30 |
tháng 12 KT |
Sampdoria[ITA D1-19] Dynamo Dresden[GER D3-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Spezia[ITA D1-17] Groningen[HOL D1-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Hoffenheim[GER D1-11] Greuther Furth[GER D2-10] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Sparta Praha[CZE D1-3] Sk Slovan Varnsdorf[CZE D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:30 |
tháng 12 KT |
Munchen 1860[GER D3-6] SpVgg Bayreuth[GER D3-20] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Montpellier[FRA D1-14] Toulouse[FRA D1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Jordan U23 Palestine U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 16:00 |
28 KT |
Energetik Mary[7] Kopetdag Asgabat[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 16:00 |
28 KT |
Ahal[1] HTTU Asgabat[6] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 16:00 |
28 KT |
Altyn Asyr[2] Nebitchi[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 16:00 |
28 KT |
Sagadam[5] Merw[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:00 |
1 KT |
Al Feiha Al Khaleej Club |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:30 |
round 1 KT |
Dhamk Al Wehda Mecca |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
11 KT |
Harland Wolff Welders[12] Dergview[10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:40 |
11 KT |
Al Salmiyah[4] Al-Arabi Club[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
11 KT |
Al-Qadsia SC[8] Al Fahaheel Sc[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
6 KT |
Cliftonville[4] Glentoran[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 20:00 |
1 KT |
Nc Magra[ALG D1-11] Mc Alger[ALG D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
1 KT |
Irb Maghnia Usm Alger[ALG D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [5-4], Irb Maghnia thắng | |||||
20/12 20:00 |
1 KT |
Paradou Ac[ALG D1-15] Wa Mostaganem |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [2-1], Paradou Ac thắng | |||||
20/12 20:00 |
1 KT |
Usm Khenchela[ALG D1-6] Is Tighennif |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Usm Khenchela thắng | |||||
20/12 20:00 |
1 KT |
Hb Chelghoum Laid[ALG D1-16] Es Setif[ALG D1-3] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
1 KT |
Us Tebessa Js Jijel |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico GNP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 10:00 |
KT |
Atlas[MEX D1(a)-17] Mazatlan[MEX D1(a)-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 08:00 |
KT |
Pumas UNAM[MEX D1(a)-16] Necaxa[MEX D1(a)-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 10:00 |
KT |
Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-9] Santos Laguna[MEX D1(a)-3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
8 KT |
Mc Oran[13] Js Kabylie[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
8 KT |
Mc Alger[5] Usm Alger[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
7 KT |
Cr Belouizdad[1] Us Biskra[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:30 |
8 KT |
Manama Club[5] Al-Muharraq[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:30 |
8 KT |
East Riffa[11] Al-Hadd[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:30 |
8 KT |
Al-hala[10] Al-Riffa[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:00 |
tứ kết KT |
Neftci Baku[AZE D1-3] Zira[AZE D1-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-1], 2 lượt trận [2-2], 120 phút [3-1], Neftci Baku thắng | |||||
20/12 17:00 |
tứ kết KT |
Turan Tovuz[AZE D1-6] Fk Kapaz Ganca[AZE D1-9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 17:30 |
qualifying round KT |
U21 Học Viện Jmg U21 Becamex Bình Dương |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 17:30 |
qualifying round KT |
U21 Viettel U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 15:00 |
qualifying round KT |
U21 Sanna Khánh Hòa U21 Hà Nội |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 15:00 |
qualifying round KT |
U21 Đồng Tháp U21 Gia Định |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:00 |
9 KT |
Great Olympics[4] Aduana Stars[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:00 |
9 KT |
Nsoatreman[7] Accra Hearts Of Oak[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:15 |
17 KT |
Namungo Ihefu Sc |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:15 |
17 KT |
Young Africans Coastal Union |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
17 KT |
Ruvu Shooting Mtibwa Sugar |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 20:00 |
KT |
Colchester United U21[ENG U21D2-15] Everton U21[ENG U21A-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:30 |
3 KT |
Salford City[ENG L2-9] Port Vale[ENG L1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
18 KT |
Oldham Athletic[19] Gateshead[23] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
21 KT |
Boreham Wood[11] Solihull Moors[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
21 KT |
Chesterfield[3] Woking[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
24 KT |
Notts County[1] Barnet[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:00 |
8 KT |
Dulwich Hamlet[20] Weymouth[24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
13 KT |
Cheshunt[23] Ebbsfleet United[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
17 KT |
Buxton FC[18] Chorley[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
20 KT |
Spennymoor Town[19] Kings Lynn[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 21:40 |
13 KT |
Al Sahel[14] Al Riyadh[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:40 |
13 KT |
Uhud Medina[15] Al Akhdoud[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:20 |
13 KT |
Al Kholood[13] Al Qadasiya[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
24 KT |
Metropolitan Police[14] Bracknell Town[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
20 KT |
Poole Town[4] Truro City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
11 KT |
Hayes&Yeading[13] Yate Town[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 23:30 |
KT |
Hay Al Arab[3] Ahli Shandi[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:15 |
KT |
Ahli Al Khartoum[13] Al Hilal Omdurman[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:15 |
KT |
Haidoub[4] Alamal Atbara[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:15 |
KT |
Hilal Al Fasher[12] Al Zuma Sc[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:00 |
group b KT |
Cd Mafra U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
group a KT |
Vizela U23[A-1] Rio Ave U23[A-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
group a KT |
Gil Vicente U23[A-4] Maritimo U23[A-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |