KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:00 |
18 KT |
Liverpool[3] Burnley[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:30 |
19 KT |
Eibar[15] Atletico Madrid[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 01:00 |
19 KT |
Valencia[14] Osasuna[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:00 |
3 KT |
Ue Cornella[SPA D33-12] Barcelona[SPA D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | |||||
22/01 01:00 |
3 KT |
Ud Ibiza Athletic Bilbao |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:15 |
5 KT |
Lazio[ITA D1-7] Parma[ITA D1-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:00 |
26 KT |
AFC Bournemouth[3] Sheffield Wed[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:15 |
12 KT |
Vitoria Guimaraes[6] CD Nacional[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:00 |
3 KT |
VVV Venlo[HOL D1-14] Go Ahead Eagles[HOL D2-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 00:45 |
3 KT |
NEC Nijmegen[HOL D2-7] Fortuna Sittard[HOL D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-2], NEC Nijmegen thắng | |||||
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:00 |
25 KT |
Genk[2] Gent[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 00:45 |
25 KT |
Zulte-Waregem[9] Oud Heverlee[5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:59 |
20 KT |
Ankaragucu[19] Kasimpasa[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 22:59 |
20 KT |
Sivasspor[10] Fenerbahce[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
20 KT |
Erzurum BB[21] Alanyaspor[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
20 KT |
Karagumruk[7] Besiktas[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 10:00 |
clausura KT |
Atletico San Luis[(c)-14] Chivas Guadalajara[(c)-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 01:00 |
12 KT |
Leixoes[11] Vilafranquense[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 02:00 |
bảng KT |
Congo[89] Niger[112] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 22:59 |
bảng KT |
Libya[101] Democratic Rep Congo[56] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 00:00 |
KT |
Ashdod MS[3] Bnei Yehuda Tel Aviv[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 00:00 |
KT |
Maccabi Tel Aviv[2] Maccabi Haifa[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 00:30 |
KT |
Pas Giannina[GRE D1-11] PAE Atromitos[GRE D1-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 07:00 |
31 KT |
Corinthians Paulista[8] Sport Club Recife[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 05:00 |
31 KT |
Flamengo[5] Palmeiras[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 05:00 |
31 KT |
Fortaleza[14] Santos[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 05:00 |
31 KT |
Goias[18] Ceara[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 02:30 |
3 KT |
Ue Engordany[6] UE Sant Julia[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 21:00 |
14 KT |
Mohun Bagan[2] Chennai Titans[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:59 |
15 KT |
Naft Misan[7] Naft Al Basra[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 18:00 |
15 KT |
Al Karkh[13] Al Kahrabaa[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 18:00 |
15 KT |
Al Diwaniya[12] Zakho[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 18:00 |
15 KT |
Baghdad[9] Naft Alwasat[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 18:00 |
15 KT |
Al Qasim Sport Club[18] Al Minaa[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:45 |
36 KT |
Chapecoense SC[2] Ponte Preta[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 07:30 |
KT |
Defensores de Belgrano[UR(b)-3] Quilmes[LR(b)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 05:20 |
KT |
Atletico Atlanta[UR(a)-5] Ferrol Carril Oeste[UR(a)-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 05:15 |
KT |
Deportivo Moron[UR(a)-6] Deportivo Riestra[UR(b)-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 03:10 |
KT |
Estudiantes de Caseros[UR(a)-3] San Martin San Juan[LR(a)-1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 09:00 |
clausura KT |
Perez Zeledon[(a)-11] Cartagines Deportiva SA[(a)-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 04:00 |
clausura KT |
Jicaral[(a)-6] Limon[(a)-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 04:00 |
semifinal(a) KT |
Jocoro[(a)-2] Aguila[(a)-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:00 |
9 KT |
Al Ahly[1] El Mokawloon[16] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Atalanta U19[ITA YTHLP1-10] Fiorentina U19[ITA YTHLP1-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 23:00 |
tháng 1 KT |
Lech Poznan[POL PR-9] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 23:00 |
tháng 1 KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] Lech Poznan[POL PR-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Spartak Subotica[SER D1-5] Dnipro-1[UKR D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Jagiellonia Bialystok[POL PR-7] Rotor Volgograd[RUS PR-14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Moscow[RUS PR-7] Rakow Czestochowa[POL PR-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Stal Mielec[POL PR-15] Cska 1948 Sofia[BUL D1-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 21:00 |
tháng 1 KT |
FK Napredak Krusevac[SER D1-15] Alania[RUS D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Shakhter Soligorsk[BLR D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Legia Warszawa[POL PR-1] Krasnodar FK[RUS PR-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Illichivets mariupol[UKR D1-9] Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] Riga Fc[LAT D1-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Zaglebie Lubin Arda |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Rubin Kazan[RUS PR-8] Partizan Belgrade[SER D1-2] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Strumska Slava[BUL D2-12] Ludogorets Razgrad Ii[BUL D2-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Belasica Strumica[MKD D1-12] Tikves Kavadarci[MKD D2East-2] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Piast Gliwice[POL PR-13] Proleter Novi Sad[SER D1-6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] Rubin Kazan[RUS PR-8] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Odense BK[DEN SASL-9] Esbjerg FB[DEN D1-2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Scolar Resita[ROM D2-14] Politehnica Timisoara |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Alania[RUS D1-5] Radnicki 1923 Kragujevac[SER D2-1] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-13] Krylya Sovetov Samara[RUS D1-2] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Stal Mielec[POL PR-15] PFK Montana[BUL D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 19:00 |
2 KT |
Muktijoddha Skc Sheikh Jamal |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 16:30 |
2 KT |
Abahani Chittagong Arambagh Ks |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 16:00 |
2 KT |
Mohammedan Dhaka Saif Sporting |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 21:45 |
championship decider KT |
Khaitan Al Sahel |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:00 |
7 KT |
Al-hala Sitra |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 22:00 |
7 KT |
Al Khaldiya Qalali |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 22:00 |
7 KT |
Al Tadhmon Bahrain Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 10:00 |
clausura KT |
CF Atlante[(c)-3] Correcaminos Uat[(c)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 10:05 |
clausura KT |
Tampico Madero[(c)-14] Leones Univ Guadalajara[(c)-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 21:00 |
14 KT |
Sabah Fk Baku[7] Qarabag[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 19:00 |
14 KT |
Sabail[6] Neftci Baku[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 19:00 |
14 KT |
Zira[3] Gilan Gabala[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 01:30 |
KT |
Mostoles Mostoles Cf |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 06:30 |
KT |
Marcilio Dias Sc Joinville SC |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 02:00 |
KT |
Concordia Sc Atletico Tubarao Sc |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 17:00 |
KT |
Sancaktepe Belediye Spor[LB-6] Nigde Belediyespor[LB-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 17:00 |
KT |
Afjet Afyonspor[LB-9] Surfaspor[LB-19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 20:30 |
KT |
Tunisia U17 Libya U17 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 00:00 |
15 KT |
Partizani Tirana[2] KF Tirana[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 05:45 |
clausura KT |
Deportivo Maldonado[(C)-12] Liverpool P.[(C)-7] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 03:30 |
clausura KT |
Plaza Colonia[(C)-8] Ca Progreso[(C)-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:59 |
clausura KT |
San Luis U20 Chivas Guadalajara U20 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 10:00 |
bán kết KT |
Alajuelense CD Olimpia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:59 |
KT |
Al Seeb[OMA PL-2] Al Nasr (OMA)[OMA PL-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2], Al Seeb thắng | |||||
21/01 22:59 |
1/16 KT |
Al Seeb Al Nasr (OMA) |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
21/01 20:15 |
KT |
AL-Nahda[OMA PL-10] Mjees |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:15 |
1/16 KT |
AL-Nahda Mjees |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:05 |
KT |
Al Msnaa[OMA PL-4] Oman Club[OMA PL-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:05 |
1/16 KT |
Al Msnaa Oman Club |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01 20:00 |
KT |
Saham[OMA PL-13] Smail |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2], Saham thắng | |||||
21/01 20:00 |
KT |
Sur Club Ibri |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-6], Ibri thắng | |||||
21/01 20:00 |
1/16 KT |
Saham Smail |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
21/01 20:00 |
1/16 KT |
Sur Club Ibri |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 03:15 |
tứ kết KT |
Deportes Tolima[COL D1(a)-2] Atletico Nacional[COL D1(a)-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 04:30 |
playoff quarter final KT |
Deportes Temuco Rangers Talca |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 22:00 |
xuống hạng KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Vitoria Guimaraes U23 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/01 20:00 |
18 KT |
Inter Stars Flambeau Du Centre |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |