KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
35 KT |
Watford[12] Crystal Palace[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:30 |
35 KT |
West Bromwich[20] Liverpool[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:15 |
34 KT |
Celta Vigo[8] Valencia[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
34 KT |
Eibar[12] Getafe[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:45 |
34 KT |
AC Milan[6] Benevento[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
34 KT |
US Sassuolo Calcio[15] Fiorentina[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
34 KT |
Spal[17] AS Roma[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 23:30 |
31 KT |
Borussia Dortmund[4] Bayer Leverkusen[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
31 KT |
Eintr Frankfurt[7] Hertha Berlin[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
31 KT |
Hamburger[17] Freiburg[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
31 KT |
Hannover 96[13] Bayern Munich[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
31 KT |
RB Leipzig[5] Hoffenheim[6] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
31 KT |
VfB Stuttgart[10] Werder Bremen[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:00 |
34 KT |
Toulouse[17] Angers SCO[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
34 KT |
Amiens[14] Strasbourg[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
34 KT |
Metz[20] Caen[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
34 KT |
Guingamp Monaco |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
34 KT |
Marseille[4] Lille[18] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 02:30 |
Final KT |
Barcelona[SPA D1-1] Sevilla[SPA D1-7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 18:00 |
6 KT |
Quảng Ninh[2] Nam Định[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
6 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[11] Đà Nẵng[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 23:15 |
Semifinal KT |
Manchester United[ENG PR-2] Tottenham Hotspur[ENG PR-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:45 |
44 KT |
Cardiff City[2] Nottingham Forest[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Birmingham[21] Sheffield United[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Bolton Wanderers[20] Wolves[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Brentford[10] Queens Park Rangers[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Bristol City[11] Hull City[18] |
5 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Derby County[7] Middlesbrough[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Ipswich[12] Aston Villa[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Leeds United[14] Barnsley[22] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Preston North End[8] Norwich City[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Sheffield Wed[16] Reading[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Sunderland Burton Albion FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
37 KT |
Parma[4] Carpi[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
37 KT |
Virtus Entella[19] Pro Vercelli[22] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
37 KT |
Brescia[12] Cesena[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
37 KT |
Palermo[3] Avellino[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
37 KT |
Foggia[9] Bari[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
37 KT |
Salernitana[13] Cittadella[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
37 KT |
Novara[15] Venezia[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
37 KT |
Cremonese[14] Ascoli[20] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
27 KT |
FK Anzhi[14] Ural Yekaterinburg[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
27 KT |
Rubin Kazan[8] FK Rostov[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
36 KT |
Albacete[13] CF Reus Deportiu[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
36 KT |
Tenerife[9] SD Huesca[3] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
36 KT |
Gimnastic Tarragona[15] Numancia[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
36 KT |
Zaragoza[7] Almeria[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 18:00 |
31 KT |
Union Berlin[9] Heidenheimer[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
31 KT |
SV Sandhausen[8] Darmstadt[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
31 KT |
SSV Jahn Regensburg[4] St Pauli[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
34 KT |
Nancy[18] Auxerre[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 02:30 |
31 KT |
GD Estoril-Praia[17] SL Benfica[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 00:15 |
31 KT |
Feirense[18] Vitoria Guimaraes[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
31 KT |
Pacos Ferreira[16] Belenenses[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
34 KT |
Dundee[10] St Johnstone[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
34 KT |
Kilmarnock[5] Aberdeen[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
34 KT |
Partick Thistle[12] Hamilton FC[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
34 KT |
Ross County[11] Motherwell FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:30 |
34 KT |
Hibernian FC[4] Celtic[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
44 KT |
AFC Wimbledon[18] Oldham Athletic[20] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Doncaster Rovers[13] Oxford United[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Fleetwood Town[14] Wigan Athletic[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Gillingham[16] Blackpool[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Northampton Town[22] Plymouth Argyle[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Portsmouth[8] Charlton Athletic[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Rochdale[21] Bradford AFC[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Rotherham United[4] Bristol Rovers[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Scunthorpe United[6] Walsall[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Shrewsbury Town[3] Bury[24] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Southend United[15] Milton Keynes Dons[23] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 06:00 |
24 KT |
San Lorenzo[3] Chacarita Juniors[25] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 03:45 |
24 KT |
CA Banfield[17] Godoy Cruz[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:30 |
24 KT |
Talleres Cordoba[5] Gimnasia LP[23] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 23:15 |
24 KT |
San Martin San Juan[18] Lanus[21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 23:15 |
24 KT |
Temperley[26] Velez Sarsfield[20] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:30 |
championship playoff KT |
Genk[5] Anderlecht[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
St-Truidense VV[10] AS Eupen[15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Beveren[12] Lierse[BEL D2-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
uefa cup qualific.po KT |
Oud Heverlee[BEL D2-3] Royal Excel Mouscron[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:00 |
31 KT |
Grasshoppers Lugano |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 00:00 |
31 KT |
St. Gallen Thun |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
championship round KT |
Copenhagen[4] Horsens[6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
3 KT |
Inter Turku[6] TPS Turku[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Lahti[3] Ilves Tampere[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
HJK Helsinki[1] KuPS[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
SJK Seinajoki Honka |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:15 |
25 KT |
Brno[16] Viktoria Plzen[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
25 KT |
Mlada Boleslav[9] Zlin[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
25 KT |
Bohemians 1905[7] Vysocina Jihlava[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
25 KT |
Synot Slovacko[13] Dukla Praha[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
25 KT |
SK Sigma Olomouc[3] Banik Ostrava[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:45 |
13 KT |
Sligo Rovers[8] St Patrick's[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
5 KT |
Ostersunds FK[14] Orebro[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
30 KT |
Alanyaspor[14] Galatasaray[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
30 KT |
Trabzonspor[5] Sivasspor[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:30 |
30 KT |
Genclerbirligi[15] Osmanlispor[17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:30 |
30 KT |
Karabukspor[18] Bursaspor[13] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 09:00 |
clausura KT |
Necaxa[(c)-9] Tigres UANL[(c)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 07:06 |
clausura KT |
Club Leon[(c)-12] Club Tijuana[(c)-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 07:00 |
clausura KT |
Monterrey[(c)-5] Lobos Buap[(c)-18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 05:00 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-14] Morelia[(c)-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 05:00 |
clausura KT |
Queretaro FC[(c)-15] Pachuca[(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
6 KT |
Brann[2] Stabaek[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[2] Atlanta United[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 08:00 |
loại KT |
Real Salt Lake[7] Colorado Rapids[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 07:00 |
loại KT |
Dallas[4] Philadelphia Union[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:30 |
loại KT |
Columbus Crew[4] New England Revolution[3] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:30 |
loại KT |
Orlando City[5] San Jose Earthquakes[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:55 |
loại KT |
New York Red Bulls[6] Chicago Fire[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:00 |
loại KT |
Houston Dynamo[9] Toronto FC[11] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 00:00 |
loại KT |
Montreal Impact Los Angeles FC |
3 5 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:30 |
vô địch KT |
Korona Kielce Jagiellonia Bialystok |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
vô địch KT |
Gornik Zabrze Wisla Plock |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Piast Gliwice Pogon Szczecin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
4 KT |
Degerfors IF[9] Landskrona BoIS[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
4 KT |
Orgryte[3] Halmstads[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
35 KT |
CF Uniao Madeira[18] SC Covilha[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
35 KT |
Academica Coimbra[5] Real Sport[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
31 KT |
AS Beziers[4] Stade Lavallois MFC[5] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 14:00 |
8 KT |
Pohang Steelers[4] Sangju Sangmu Phoenix[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
8 KT |
Seoul[9] Daegu FC[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
8 KT |
Chunnam Dragons[12] Gangwon FC[7] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 17:00 |
9 KT |
Gamba Osaka[18] Cerezo Osaka[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Kawasaki Frontale[6] Kashima Antlers[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Urawa Red Diamonds[10] Consadole Sapporo[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Vissel Kobe[9] Nagoya Grampus Eight[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Yokohama F Marinos[16] Shonan Bellmare[15] |
4 4 |
3 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
9 KT |
Sanfrecce Hiroshima[1] Sagan Tosu[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
9 KT |
Vegalta Sendai[2] Jubilo Iwata[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 11:00 |
9 KT |
Shimizu S-Pulse[12] Tokyo[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:30 |
championship playoff KT |
Maccabi Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 00:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Ashkelon Hapoel Acco |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
relegation playoff KT |
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Haifa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:45 |
relegation playoff KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Ermis Aradippou AEP Paphos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
vô địch KT |
Omonia Nicosia FC AEL Limassol |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Nea Salamis Doxa Katokopias |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:30 |
27 KT |
Fehervar Videoton[2] Debreceni VSC[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
27 KT |
Budapest Honved[5] Ujpesti TE[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
27 KT |
Diosgyor[7] Videoton Puskas Akademia[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
27 KT |
Vasas[12] Mezokovesd-Zsory[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
27 KT |
Szombathelyi Haladas[9] Balmazujvaros[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
27 KT |
Ferencvarosi TC[1] Paksi SE[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:45 |
vô địch KT |
Viitorul Constanta Steaua Bucuresti |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Concordia Chiajna Voluntari |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 05:00 |
2 KT |
Flamengo[9] America MG[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:00 |
2 KT |
Bahia[17] Santos[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:30 |
vô địch KT |
Santa Coloma UE Sant Julia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:00 |
championship round KT |
Beroe CSKA Sofia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
championship round KT |
Botev Plovdiv Ludogorets Razgrad |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
championship round KT |
Levski Sofia FC Vereya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:30 |
championship playoff KT |
Cardiff Metropolitan[5] Bala Town[4] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Llandudno[7] Barry Town Afc[9] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
xuống hạng KT |
Newtown[8] Prestatyn Town FC[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:00 |
34 KT |
Baltika[5] FK Khimki[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
34 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[19] Krylya Sovetov Samara[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
34 KT |
Rotor Volgograd[15] Luch-Energiya[14] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
34 KT |
Fakel Voronezh[20] Pari Nizhny Novgorod[16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
34 KT |
Spartak Moscow II[13] Volgar-Gazprom Astrachan[11] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
34 KT |
Gazovik Orenburg Sochi |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
34 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[1] Tom Tomsk[17] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
34 KT |
Sibir[6] FK Tyumen[18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:00 |
vô địch KT |
Radnicki Nis[4] Crvena Zvezda[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
xuống hạng KT |
FK Rad Beograd[16] Radnik Surdulica[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
xuống hạng KT |
FK Javor Ivanjica[14] Zemun[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
relegation round KT |
FK Senica[11] Sport Podbrezova[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
relegation round KT |
Zlate Moravce[8] Zemplin Michalovce[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:45 |
championship round KT |
MFK Ruzomberok[6] Spartak Trnava[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 23:30 |
31 KT |
Mattersburg[7] St.Polten[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 23:30 |
31 KT |
LASK Linz[4] Austria Wien[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
31 KT |
Wolfsberger AC[9] Sturm Graz[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
44 KT |
Barnet[23] Newport County[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Cambridge United[14] Cheltenham Town[16] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Carlisle[10] Luton Town[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Crewe Alexandra[17] Morecambe[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Exeter City[4] Crawley Town[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Forest Green Rovers[21] Chesterfield[24] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Lincoln City[6] Colchester United[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Mansfield Town[8] Port Vale[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Notts County[5] Yeovil Town[18] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Swindon[9] Grimsby Town[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
44 KT |
Wycombe Wanderers[3] Accrington Stanley[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:00 |
31 KT |
NK Rijeka[3] ZNK Osijek[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
11 KT |
Port[8] Prachuap Khiri Khan[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
11 KT |
Chonburi Shark FC[12] Muang Thong United[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
11 KT |
Ubon Umt United[17] Chainat FC[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:45 |
11 KT |
Navy[15] Air Force Central[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:00 |
28 KT |
Gorica[6] Krsko Posavlje[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:50 |
28 KT |
NK Aluminij[8] NK Maribor[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
4 KT |
Torpedo Zhodino[7] FC Minsk[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
4 KT |
Dinamo Minsk[3] Gomel[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:15 |
4 KT |
Luch Minsk Slutsksakhar Slutsk |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 23:30 |
21 KT |
Al-Jazira UAE[7] Al-Sharjah[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
21 KT |
Al Nasr Dubai[3] Al Ain[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
21 KT |
Al Wehda UAE[2] Ajman[8] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
championship round KT |
Krupa[6] FK Zeljeznicar[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
relegation round KT |
NK Celik[1] Borac Banja Luka[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
relegation round KT |
Vitez[6] Mladost Doboj Kakanj[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
championship round KT |
Radnik Bijeljina[4] Zrinjski Mostar[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 02:00 |
26 KT |
Wydad Casablanca[7] Kawkab de Marrakech[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
26 KT |
Chabab Atlas Khenifra[15] Olympique de Safi[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
23 KT |
Al Talaba[13] Al Quwa Al Jawiya[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
23 KT |
Al Bahri Al Minaa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 18:35 |
7 KT |
Guangzhou R&F[7] Shandong Taishan[3] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:35 |
7 KT |
Guizhou Zhicheng[15] Changchun YaTai[13] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:30 |
7 KT |
Hebei Hx Xingfu[11] Beijing Renhe[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
24 KT |
Shirak[1] Ararat Yerevan[6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
10 KT |
Trans Narva[5] JK Tallinna Kalev[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
10 KT |
Viljandi Jk Tulevik[8] Flora Tallinn[3] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
10 KT |
Kuressaare[9] Nomme JK Kalju[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 05:00 |
2 KT |
Criciuma[13] Ponte Preta[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
2 KT |
Goias[14] Figueirense (SC)[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
2 KT |
CRB AL[19] Vila Nova (GO)[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
2 KT |
Avai[18] Brasil De Pelotas Rs[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
2 KT |
Guarani Sp[15] Sampaio Correa[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:30 |
24 KT |
Nueva Chicago[24] CA Brown Adrogue[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:05 |
24 KT |
San Martin Tucuman[3] Guillermo Brown[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
vô địch KT |
Shakhtar Donetsk Vorskla Poltava |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Stal Dniprodzherzhynsk Zirka Kirovohrad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Chernomorets Odessa PFC Oleksandria |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 16:30 |
4 KT |
Singapore Warriors[7] Tampines Rovers FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 18:30 |
5 KT |
Persib Bandung Pusamania Borneo |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:30 |
5 KT |
PSM Makassar Pstni |
4 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
5 KT |
Madura United Arema Malang |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:30 |
5 KT |
Persipura Jayapura[1] Mitra Kukar[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
28 KT |
Gjilani KF Trepca 89 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
Kf Feronikeli Kf Liria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 13:00 |
8 KT |
Daejeon Citizen[8] Seongnam FC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
8 KT |
Gwangju Fc[7] Suwon FC[6] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
8 KT |
Busan I'Park[5] Anyang[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
4 KT |
Jelgava[6] Riga Fc[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 06:30 |
apertura KT |
CD El Nacional[8] Independiente Jose Teran[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 04:00 |
apertura KT |
Guayaquil City Universidad Catolica Quito |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 08:00 |
clausura playoff KT |
Real Espana[(c)-4] Honduras Progreso[(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 07:15 |
apertura KT |
Oriente Petrolero[(a)-6] Real Potosi[(a)-7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 04:15 |
apertura KT |
The Strongest[(a)-5] Sport Boys Warnes[(a)-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:00 |
apertura KT |
Club Guabira[(a)-14] Bolivar[(a)-3] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial Siquinala FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones CD Malacateco |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 10:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa Xelaju MC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:15 |
33 KT |
Al Nasr Cairo[18] Enppi[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
33 KT |
Tanta[16] EL Masry[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
33 KT |
Smouha SC[5] El Daklyeh[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
33 KT |
Wadi Degla SC El Entag El Harby |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 17:00 |
10 KT |
Okayama FC[1] Gifu[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
10 KT |
Ehime FC[20] Ventforet Kofu[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
10 KT |
Tokyo Verdy[5] Mito Hollyhock[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
10 KT |
Kyoto Purple Sanga[21] Roasso Kumamoto[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
3 KT |
Kommunalnik Slonim Fk Orsha |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Smorgon FC Zabudova 2007 Chist |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Granit Mikashevichi Belshina Babruisk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Lokomotiv Gomel Khimik Svetlogorsk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Naftan Novopolock Zhitkovichi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Volna Pinsk Fc Baranovichi |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
3 KT |
Energetik Bgu Minsk Lida |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 02:30 |
6 KT |
Sportivo Iteno Martin Ledesma |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
6 KT |
Club Fernando De La Mora Resistencia Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
6 KT |
Ovetense Sportivo Trinidense |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
6 KT |
Fulgencio Yegros Deportivo Liberacion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
6 KT |
General Caballero Rubio Nu Asuncion |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
6 KT |
Ca River Plate Asuncion Guairena |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
26 KT |
Birkirkara FC[4] Hamrun Spartans[8] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
26 KT |
Hibernians FC[5] Balzan[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
26 KT |
Lija Athletic[14] Floriana[6] |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
26 KT |
Valletta FC[1] Gzira United[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 05:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Haiti Nữ Dominican Republic |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/04 03:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Us Virgin Islands Nữ Martinique |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 16:00 |
30 KT |
Scm Argesul Pitesti Metaloglobus |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
30 KT |
Politehnica Timisoara Olimpia Satu Mare |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
30 KT |
Stiinta Miroslava Dunarea Calarasi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
30 KT |
Acs Foresta Suceava Afumati |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
30 KT |
Luceafarul Oradea Balotesti |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
30 KT |
FCM Targu Mures CS Mioveni |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
30 KT |
Pandurii UTA Arad |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 16:30 |
2 KT |
Tây Ninh Huế |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
2 KT |
Công An Hà Nội[9] Đắk Lắk[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
2 KT |
Bình Phước[6] Viettel[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
27 KT |
Radomiak Radom[3] Stal Stalowa Wola[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
27 KT |
Wisla Pulawy[13] Gks Jastrzebie[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
27 KT |
Ks Legionovia Legionowo Gwardia Koszalin |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
27 KT |
Olimpia Elblag[5] LKS Lodz[4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
27 KT |
KS Energetyk ROW[10] Belchatow[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
27 KT |
Warta Poznan[2] Znicz Pruszkow[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
27 KT |
Siarka Tarnobrzeg[6] Gryf Wejherowo[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
26 KT |
Pfc Nesebar[6] Chernomorets Balchik[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
bán kết KT |
Al-Sadd Al Rayyan |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 19:00 |
3 KT |
Sundbybergs Vasalunds IF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Karlbergs BK Valbo Ff |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Taby Ifk Stocksund |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Stromsbergs IF Gamla Upsala |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
BKV Norrtalje Bollnas Gif Ff |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
3 KT |
Ifk Mora Gute |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
relegation round KT |
Police Service Of Northern Ireland Knockbreda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
promotion round KT |
Ballyclare Comrades Harland Wolff Welders |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
promotion round KT |
Institute Loughgall |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
relegation round KT |
Larne Dergview |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
relegation round KT |
Limavady United Lurgan Celtic |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
eastern group KT |
Osogovo Kamenica Sasa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Borec Veles |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
eastern group KT |
Kozuv Plackovica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
eastern group KT |
Pobeda Valandovo Belasica Strumica |
0 12 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
western group KT |
Lokomotiva Skopje FK Teteks Tetovo |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
western group KT |
Struga Trim Lum Fk Gorno Lisice |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
western group KT |
Zajazi Zajas Fk Rinija Gostivar |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
western group KT |
Novaci FK Makedonija |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
10 KT |
Ang Thong Fc Army United |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
10 KT |
Samut Sakhon Rayong |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
10 KT |
Udon Thani[6] Khonkaen FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
30 KT |
Ofk Titograd Podgorica FK Buducnost Podgorica |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
30 KT |
Grbalj Radanovici[6] Decic Tuzi[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
30 KT |
Iskra Danilovgrad[7] FK Sutjeska Niksic[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
30 KT |
OFK Petrovac[9] Rudar Pljevlja[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
30 KT |
Zeta[4] Kom Podgorica[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 15:00 |
south KT |
Hunan Billows Shenzhen Renren |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
south KT |
Fujian Tianxin Lijiang FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
north KT |
Baoding Rongda FC Yanbian Beiguo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:30 |
north KT |
Dalian Chanjoy Hebei Elite |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:30 |
north KT |
Beijing Tech Shenyang Urban |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
south KT |
Anhui Hefei Guiguan Sichuan Longfor |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
south KT |
Kun Shan Hainan Boying Seamen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
south KT |
Shanghai Sunfun Suzhou Dongwu |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
south KT |
Shenzhen Pengcheng Nantong Zhiyun |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
south KT |
Shenzhen Peng City Jiangxi Beidamen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
north KT |
Jilin Baijia Ningxia Qidongli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
north KT |
Shenyang Dongjin Fujian Transcend |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
north KT |
Shaanxi Chang an Athletic Inner Mongolia Caoshangfei |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
KT |
Union Gurten[M-11] Superfund Pasching[M-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-14] SK Vorwarts Steyr[M-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:30 |
1 KT |
Rezekne / Bjss Balvu Vilki |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
1 KT |
Rigas Tehniska Universitate Fk Auda Riga |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
1 KT |
Tukums-2000 Fk Smiltene Bjss |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
1 KT |
Daugava Daugavpils Super Nova |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 17:00 |
4 KT |
Baykonur Bolat Temirtau |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
4 KT |
Zhetysu Ii Aktobe Zhas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
3 KT |
Lindsdals IF Nosaby If |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Raslatt SK Hassleholms If |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Solvesborgs Goif Osterlen Ff |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Asarums If Fk Rappe Goif |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
IFK Hassleholm Dalstorps If |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Ifo Bromolla If Nassjo Ff |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
3 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Ifk Berga |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 16:55 |
7 KT |
Sydney FC U21 Manly United |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
7 KT |
Hakoah Sydney Sydney United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
7 KT |
Blacktown City Demons Marconi Stallions |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
7 KT |
Sutherland Sharks A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 15:00 |
6 KT |
Hamilton Olympic Edgeworth Eagles |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 11:30 |
6 KT |
Newcastle Jets Fc Youth Maitland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 12:30 |
9 KT |
Fulham United The Cove |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:30 |
9 KT |
Western Strikers SC Noarlunga United |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:30 |
9 KT |
Adelaide Blue Eagles Poet Adelarde Pirates |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:30 |
9 KT |
White City Woodville Seaford Rangers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 19:00 |
35 KT |
Rot-weiss Erfurt[20] SG Sonnenhof Grobaspach[13] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
35 KT |
Wurzburger Kickers[6] Chemnitzer[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
35 KT |
1. Magdeburg[2] Fortuna Koln[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
35 KT |
Hansa Rostock[7] SV Wehen Wiesbaden[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
35 KT |
SC Paderborn 07[1] SpVgg Unterhaching[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
35 KT |
Werder Bremen Am Carl Zeiss Jena |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 12:00 |
4 KT |
Monaro Panthers Riverina Rhinos |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Ards[9] Ballinamallard United[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Dungannon Swifts[8] Warrenpoint Town[10] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Glentoran[7] Carrick Rangers[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
championship playoff KT |
Crusaders FC[1] Cliftonville[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
championship playoff KT |
Glenavon Lurgan[3] Ballymena United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
championship playoff KT |
Linfield FC[4] Coleraine[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 06:00 |
10 KT |
Universidad de Concepcion Everton CD |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 03:30 |
10 KT |
Colo Colo Deportes Temuco |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
10 KT |
Deportes Iquique Palestino |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 09:00 |
semifinal(c) KT |
Csyd Dorados De Sinaloa Cafetaleros De Tapachula |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:30 |
28 KT |
Afan Lido Penybont |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
22 KT |
Ton Pentre Taffs Well |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
21 KT |
Briton Ferry Athletic Cambrian Clydach |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
18 KT |
Monmouth Town Haverfordwest County |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
14 KT |
Cwmamman United[14] Goytre Afc[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
21 KT |
Cwmbran Celtic[11] Caerau[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:30 |
24 KT |
Port Talbot[8] Llanelli[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
KT |
Annan Athletic[7] Stirling Albion[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
KT |
Berwick Rangers[8] Cowdenbeath[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
KT |
Edinburgh City[9] Clyde[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
KT |
Elgin City[6] Peterhead[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
KT |
Stenhousemuir[4] Montrose[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
2 KT |
Einherji Leiknir F |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
2 KT |
Magni Kf Fjallabyggdar |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
2 KT |
Fram Reykjavik Gg Grindavik |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
2 KT |
Skallagrimur Reynir Sandgerdi |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 16:00 |
8 KT |
Hume City[12] South Melbourne[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
8 KT |
Dandenong Thunder[11] Fc Bulleen Lions[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
8 KT |
Northcote City[14] Kingston City[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:30 |
20 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-2] Ararat Moscow[C-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
20 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-11] Dinamo Briansk[C-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
20 KT |
Zenit Penza Torpedo Moscow |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
20 KT |
Sokol[C-10] Metallurg Lipetsk[C-8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
20 KT |
FK Kaluga[C-12] Zorkyi Krasnogorsk[C-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
20 KT |
Rotor Volgograd B[C-14] Saturn[C-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 19:00 |
24 KT |
FK Inter Baku Zira |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 02:30 |
apertura KT |
Deportivo Anzoategui Estudiantes Caracas SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
apertura KT |
Aragua Deportivo Lara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:30 |
apertura KT |
Caracas FC Deportivo La Guaira |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
7 KT |
Dila Gori Metalurgi Rustavi |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:30 |
7 KT |
Sioni Bolnisi[7] Dinamo Tbilisi[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 17:30 |
9 KT |
Joondalup United ECU Joondalup |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Armadale[12] Subiaco AFC[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Cockburn City[5] Sorrento[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Perth SC[1] Balcatta[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Bayswater City[2] Floreat Athena[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Stirling Lions[9] Perth Glory Am[3] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
9 KT |
Inglewood United Forrestfield United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 23:05 |
KT |
Defensores de Belgrano[4] Barracas Central[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 06:50 |
apertura KT |
Guarani CA Libertad Asuncion |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 04:50 |
apertura KT |
Cerro Porteno 3 De Febrero |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:45 |
9 KT |
Cobh Ramblers[8] Drogheda United[2] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:30 |
9 KT |
Longford Town[4] UC Dublin UCD[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
2 KT |
IL Hodd Vard Haugesund |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
2 KT |
Floy Flekkeroy Il Kjelsas IL |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
2 KT |
Skeid Oslo Nardo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
2 KT |
Moss Fredrikstad |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
2 KT |
Elverum Baerum SK |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
3 KT |
Umea FC Fc Linkoping City |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Karlslunds If Hfk Carlstad United BK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Arameisk-syrianska If Vasteras SK FK |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Skelleftea Ff Sandvikens IF |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Rynninge IK Assyriska FF |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
23 KT |
Fk Mas Taborsko[12] SC Znojmo[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
23 KT |
Pribram[2] Hradec Kralove[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:15 |
23 KT |
Olympia Praha[8] Frydek-mistek[14] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 15:30 |
8 KT |
Grange Thistle Sc Taringa Rovers |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
8 KT |
North Pine Mount Gravatt |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:15 |
8 KT |
Albany Creek Bayside United |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 18:35 |
7 KT |
Inner Mongolia Zhongyou[10] Dalian Chaoyue[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:30 |
7 KT |
Shanghai Shenxin[8] Meizhou Hakka[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:30 |
7 KT |
Yan Bian Changbaishan Heilongjiang heilongjiang Ice City |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 19:15 |
32 KT |
Gaziantepspor[18] Eskisehirspor[14] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
32 KT |
Boluspor[5] Istanbulspor[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
32 KT |
Elazigspor[7] Adanaspor[12] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
20 KT |
Mordovia Saransk Zenit-Izhevsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
20 KT |
Syzran-2003 Krylya Sovetov Samara B |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
20 KT |
Chelyabinsk[U-6] Volga Ulyanovsk[U-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
20 KT |
Ural 2[U-12] Nosta Novotroitsk[U-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
28 KT |
Alania Afips |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
28 KT |
Chayka K Sr Akademia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
28 KT |
SKA Rostov[S-4] Druzhba Maykop[S-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
FK Angusht Nazran Anzhi 2 Makhachkala |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
Krasnodar II[S-3] Chernomorets Novorossiysk[S-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
FK Biolog[S-11] Torpedo Armavir[S-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
28 KT |
Dynamo Stavropol Kuban Krasnodar B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:30 |
28 KT |
Spartak Nalchik[S-5] Mashuk-KMV[S-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
20 KT |
Tekstilshchik Ivanovo Lokomotiv Moscow B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
20 KT |
Dynamo St Petersburg B Spartak Kostroma |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
20 KT |
FK Kolomna[W-13] Torpedo Vladimir[W-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
20 KT |
Pskov 747[W-8] Znamya Truda[W-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 07:45 |
apertura KT |
Atletico Nacional[(a)-1] Deportiva Once Caldas[(a)-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:00 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[(a)-12] Dep.Independiente Medellin[(a)-7] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 05:30 |
apertura KT |
Deportes Tolima[(a)-2] Millonarios[(a)-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 03:15 |
apertura KT |
Patriotas[(a)-3] La Equidad[(a)-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:59 |
27 KT |
Podbeskidzie[10] Miedz Legnica[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:59 |
27 KT |
Bytovia Bytow[14] Rakow Czestochowa[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:45 |
27 KT |
Chrobry Glogow[2] GKS Katowice[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
27 KT |
Olimpia Grudziadz[15] Chojniczanka Chojnice[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:30 |
27 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[18] Puszcza Niepolomice[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
35 KT |
Queen of South[7] Dundee United[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
35 KT |
Inverness C.T.[6] Dunfermline[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
35 KT |
St Mirren[1] Greenock Morton[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
35 KT |
Livingston[2] Brechin City[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
35 KT |
Dumbarton[9] Falkirk[8] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
35 KT |
Stranraer[5] Raith Rovers[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
35 KT |
Arbroath[3] Airdrie United[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
35 KT |
Forfar Athletic[8] Queens Park[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
35 KT |
Albion Rovers[9] East Fife[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 13:00 |
6 KT |
Mokpo City[5] Gyeongju KHNP[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
6 KT |
Cheonan City[4] Incheon Korail[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 04:00 |
regular season KT |
Orsomarso Llaneros FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 03:00 |
regular season KT |
Valledupar[(a)-5] Fortaleza CEIF[(a)-14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
KT |
Perak[MAS SL-4] Selangor PKNS[MAS SL-5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
3 KT |
Husqvarna FF Utsiktens BK |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Skovde AIK Lunds BK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Grebbestads If Karlskrona |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Tvaakers IF Mjallby AIF |
2 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Eskilsminne IF IK Oddevold |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Torns IF Ljungskile SK |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Atvidabergs FF Oskarshamns AIK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
7 KT |
Lokomotiv Tashkent[9] Sogdiana Jizak[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
7 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[8] Nasaf Qarshi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 19:00 |
7 KT |
Samgurali Tskh Telavi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
7 KT |
Shevardeni WIT Georgia Tbilisi |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 17:00 |
9 KT |
Campbelltown City SC[3] Adelaide Comets FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:30 |
9 KT |
Adelaide City FC[2] Croydon Kings[8] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:30 |
9 KT |
Para Hills Knights[9] West Adelaide[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 16:20 |
11 KT |
Moreton Bay United[6] Gold Coast United[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:15 |
11 KT |
Magpies Crusaders Redlands United FC |
5 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
11 KT |
Western Pride[2] Brisbane Roar Am[5] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:10 |
11 KT |
Queensland Lions SC Far North Queensland Bulls |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 14:00 |
11 KT |
SWQ Thunder[12] Sunshine Coast[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 23:15 |
18 KT |
Al Ahli Bhr[9] Al-Muharraq[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:45 |
18 KT |
Al-Najma[2] Malkia[3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
24 KT |
Jiskra Usti Nad Orlici Domazlice |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:30 |
24 KT |
Sokol Cizova Stechovice |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
24 KT |
Kraluv Dvur Fk Loko Vltavin |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
24 KT |
Litomerice Benatky Nad Jizerou |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:15 |
24 KT |
Pisek Sokol Brozany |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:15 |
24 KT |
Chrudim Slavoj Vysehrad |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
1 KT |
Real Succes Codru Lozova |
1 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
1 KT |
Iskra-stal Ribnita Abus Ungheni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
1 KT |
Cahul 2005 Granicerul Glodeni |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
1 KT |
Floresti Victoria Bardar |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 17:00 |
9 KT |
Jk Welco Elekter[9] Rakvere Flora[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
9 KT |
Elva[4] Tallinna Levadia 2[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
23 KT |
Sloboda Uzice Sevojno Fk Sindelic Nis |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
23 KT |
Proleter Novi Sad FK Metalac Gornji Milanovac |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
23 KT |
Temnic 1924 Jagodina |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
24 KT |
Nk Radomlje[4] Nk Verzej[16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
24 KT |
Tabor Sezana Nk Roltek Dob |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
24 KT |
Zarica Kranj Brda |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
24 KT |
NK Krka Ask Bravo |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
24 KT |
NK Ptuj Drava Rogaska |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
24 KT |
ND Ilirija 1911 Nafta |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 09:30 |
9 KT |
Melbourne Victory Fc Am[13] Werribee City Sc[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
9 KT |
Goulburn Valley Suns Springvale White Eagles |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
9 KT |
Ballarat Red Devils North Geelong Warriors |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
9 KT |
Moreland City[2] Melbourne Heart Youth[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
9 KT |
Murray United[11] Box Hill United Sc[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
9 KT |
Sunshine George Cross[20] Whittlesea Ranges Fc[15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
9 KT |
Langwarrin Eastern Lions Sc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
9 KT |
Moreland Zebras Altona Magic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 14:00 |
advanced KT |
Cheongju City Chuncheon Citizen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
basic KT |
Paju Citizen Fc Fc Uijeongbu |
11 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
basic KT |
Buyeo Pyeongchang |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
basic KT |
Chungju Citizen Goyang Fc |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
advanced KT |
Hwaseong Fc Pocheon Fc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
basic KT |
Yangju Citizen Fc Busan I'Park |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
advanced KT |
Pyeongtaek Citizen Gimpo Fc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
advanced KT |
Icheon Citizen Fc Yangpyeong |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:00 |
advanced KT |
Gyeongju Citizen Fc Cheongju Jikji Fc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 11:00 |
advanced KT |
Jungnang Chorus Mustang Fc Jeonju Citizen |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:30 |
25 KT |
Poprad Slavoj Trebisov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
25 KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen[13] KFC Komarno[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
25 KT |
Spisska Nova Ves Nove Mesto |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
25 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Stk 1914 Samorin |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 22:00 |
25 KT |
Partizan Bardejov Msk Zilina B |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
27 KT |
Kissamikos OFI Crete |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
3 KT |
IS Halmia Ifk Malmo |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Assyriska Bk Savedalens IF |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Vinbergs If Hittarps Ik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Rosengard Ullared |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Bk Olympic Ksf Prespa Birlik |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
3 KT |
Lindome GIF Kvarnby IK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
3 KT |
Orebro Syrianska If Nordvarmland Ff |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Vargarda Ik IFK Uddevalla |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Karlstad BK Hisingsbacka |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Stenungsunds If Vanersborgs If |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Ik Gauthiod Fbk Karlstad |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Vanersborg Skoftebyns If |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
3 KT |
Afk Linkoping IF Sylvia |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Eskilstuna City FK IFK Aspudden-Tellus |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Huddinge If Newroz |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Haninge Sodertalje |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Enskede Ik Bk Nora |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
5 KT |
Dainava Alytus Koralas |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
5 KT |
Nevezis[5] Banga Gargzdai[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
5 KT |
Baltija Panevezys Trakai Ii |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
5 KT |
Nfa Aisciai Kaunas Pakruojis |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
7 KT |
Bulawayo Chiefs Platinum |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
7 KT |
Bulawayo City Triangle Fc |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
7 KT |
Harare City Black Rhinos Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
7 KT |
Ngezi Platinum Stars Mutare City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
7 KT |
Yadah Nichrut |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
7 KT |
Zpc Kariba Chicken Inn |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 07:00 |
4 KT |
Chicago Red Stars Womens Gotham Fc Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:50 |
4 KT |
North Carolina Courage Womens Utah Royals Womens |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 13:40 |
5 KT |
Northern Rangers Devonport City Striker |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 13:30 |
5 KT |
Launceston City South Hobart |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 11:40 |
5 KT |
Clarence United Kingborough Lions |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 15:00 |
8 KT |
Moggill New Farm |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
8 KT |
Caboolture Toowong |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
8 KT |
Park Ridge Ipswich City |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
8 KT |
Oxley United Annerley |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
28 KT |
Black Leopards Richards Bay |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
Mthatha Bucks Jomo Cosmos |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
Cape Town Royal Eagles |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
Real Kings Pretoria Univ |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
Super Eagles Marumo Gallants |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
28 KT |
Uthongathi Mbombela United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 01:15 |
bán kết KT |
Kaizer Chiefs FC Free State Stars |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 22:00 |
28 KT |
Deportivo Muniz Real Pilar |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
3 KT |
Lindsdals IF Nosaby If |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Raslatt SK Hassleholms If |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Solvesborgs Goif Osterlen Ff |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
3 KT |
Asarums If Fk Rappe Goif |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
IFK Hassleholm Dalstorps If |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Ifo Bromolla If Nassjo Ff |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:00 |
3 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Ifk Berga |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
30 KT |
Kamza[7] Lushnja Ks[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
30 KT |
Vllaznia Shkoder Luftetari Gjirokaster |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 19:00 |
26 KT |
Slavia Praha u19[7] Mfk Karvina U19[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
26 KT |
Pardubice U19[5] Ceske Budejovice u19[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
26 KT |
Brno U19[1] Hradec Kralove u19[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
26 KT |
Synot Slovacko U19[8] Opava U19[18] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
26 KT |
Teplice U19[15] Viktoria Plzen U19[4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
26 KT |
Mlada Boleslav U19[12] Frydek-mistek u19[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
26 KT |
Zlin U19 Sk Sigma Olomouc u19 |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:30 |
26 KT |
Pribram U19 Banik Ostrava u19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 17:00 |
27 KT |
Fk Anzhi Youth[10] Fk Ural Youth[16] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
27 KT |
Rubin Kazan Youth[7] Fk Rostov Youth[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
27 KT |
Arsenal Tula Youth[13] Zenit St.petersburg Youth[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 16:00 |
27 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[4] Ufa Youth[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 15:00 |
27 KT |
Tosno Youth Amkar Perm Youth |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 12:00 |
27 KT |
Ska Khabarovsk Youth Dynamo Moscow Youth |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 18:30 |
xuống hạng KT |
Olimpic Donetsk U21[10] Zorya U21[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 23:30 |
2nd phase KT |
Al-tahaddi Al Nasr Benghazi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
2nd phase KT |
Al Sharara Olympic Azzaweya |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:30 |
2nd phase KT |
Al Wehda Lby Al-ahli Tripoli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
3 KT |
Pitea If Harnosands FF |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Taftea Ik Ytterhogdal Ik |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
3 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Gottne If |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
IFK Lulea Kramfors Alliansen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 19:00 |
3 KT |
Ifk Timra Bodens BK |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 17:00 |
3 KT |
Gallivare Malmbergets Ff IFK Ostersund |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 03:15 |
apertura KT |
Cerro Montevideo Ca Torque |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:00 |
apertura KT |
Liverpool P. Racing Club Montevideo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 02:00 |
apertura KT |
Wanderers FC Ca River Plate |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
apertura KT |
Danubio FC Rampla Juniors |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
45 KT |
Aldershot Town[3] Barrow[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Bromley[10] Boreham Wood[5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Chester FC[23] Maidstone United[19] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Dagenham and Redbridge[11] Maidenhead United[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Dover Athletic[9] Gateshead[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Ebbsfleet United[7] Sutton United[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
AFC Fylde[6] Solihull Moors[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Guiseley[24] Woking[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Halifax Town[15] Tranmere Rovers[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Hartlepool United FC[17] Torquay United[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Leyton Orient[14] Wrexham[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 18:30 |
45 KT |
Eastleigh[16] Macclesfield Town[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
41 KT |
Chelmsford City[3] Havant and Waterlooville[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Concord Rangers[18] Poole Town[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Dartford[1] Bath City[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Gloucester City[15] East Thurrock United[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Hemel Hempstead Town[7] Eastbourne Borough[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Hungerford Town[19] Whitehawk[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Oxford City[17] Bognor Regis Town[22] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
St Albans City[5] Hampton & Richmond[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Truro City[6] Braintree Town[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Wealdstone[12] Chippenham Town[14] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Welling United[9] Weston Super Mare[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
41 KT |
Alfreton Town[17] Fc United Of Manchester[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Blyth Spartans[11] Stockport County[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Bradford Park Avenue[8] Harrogate Town[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Curzon Ashton[18] Spennymoor Town[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Darlington[13] Nuneaton Town[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
North Ferriby United[22] Kidderminster[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Salford City[1] Boston United[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Southport FC[15] Brackley Town[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
Tamworth[21] Chorley[6] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
AFC Telford United[16] Gainsborough Trinity[20] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
41 KT |
York City[9] Leamington[19] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
45 KT |
Marine[19] Whitby Town[20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Ashton United[4] Nantwich Town[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Barwell[8] Farsley Celtic[5] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Buxton FC[10] Sutton Coldfield Town[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Grantham Town[3] Altrincham[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Hednesford Town[15] Mickleover Sports[17] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Lancaster City[18] Stourbridge[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Matlock Town[16] Workington[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Rushall Olympic[11] Witton Albion[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Stalybridge Celtic[20] Coalville[22] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Warrington Town AFC[2] Halesowen Town[23] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Stafford Rangers Shaw Lane Association |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 21:00 |
45 KT |
Banbury United[9] Merthyr Town[17] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Dorchester Town[18] Slough Town[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Dunstable Town[23] St Ives Town[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Farnborough Town[20] Chesham United[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Gosport Borough[24] Frome Town[13] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Hereford[1] Kettering Town[3] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Hitchin Town[12] Bishop's Stortford[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Kings Langley[21] Weymouth[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Kings Lynn[2] St Neots Town[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Redditch United[16] Tiverton Town[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Royston Town[6] Biggleswade Town[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 21:00 |
45 KT |
Stratford Town[14] Basingstoke Town[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 20:00 |
KT |
Agsm Verona Womens[7] Tavagnacco Womens[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 20:00 |
KT |
Brescia Womens[2] Mozzanica Womens[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 00:00 |
groups a KT |
Hilal Obayed Khartoum Al Watani |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 00:00 |
groups b KT |
Hay Al Arab Wad Hashem Senar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 08:00 |
torneo de verano KT |
Academia Cantolao Sport Boys Association |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 05:45 |
torneo de verano KT |
Melgar Deportivo Union Comercio |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 03:30 |
torneo de verano KT |
Sporting Cristal Dep. San Martin |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 09:00 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[6] Sporting Kansas City ii[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 09:00 |
loại KT |
Portland Timbers B[16] Reno 1868[30] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 07:00 |
loại KT |
Okc Energy Fc[26] St Louis Lions[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 07:00 |
loại KT |
Colorado Springs Switchbacks Tacoma Defiance |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:30 |
loại KT |
Tampa Bay Rowdies Real Monarchs Slc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:00 |
loại KT |
Cincinnati Pittsburgh Riverhounds |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:00 |
loại KT |
Atlanta United Fc Ii Louisville City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 06:00 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders Charleston Battery |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
loại KT |
Ottawa Fury Carolina RailHawks |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 06:15 |
11 KT |
Union San Felipe Valdivia Huadiwei sub |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 03:00 |
11 KT |
Cd Santiago Morning[14] Cobreloa[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 01:00 |
11 KT |
Santiago Wanderers La Serena |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |