KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
3 KT |
Norwich City[ENG PR-20] Liverpool[ENG PR-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
3 KT |
Fulham[ENG LCH-1] Leeds United[ENG PR-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-6] | |||||
22/09 01:45 |
3 KT |
Queens Park Rangers[ENG LCH-7] Everton[ENG PR-4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[8-7] | |||||
22/09 01:45 |
3 KT |
Sheffield United[ENG LCH-19] Southampton[ENG PR-14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
22/09 01:45 |
3 KT |
Wigan Athletic[ENG L1-2] Sunderland[ENG L1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
3 KT |
Manchester City[ENG PR-5] Wycombe Wanderers[ENG L1-9] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
3 KT |
Watford[ENG PR-15] Stoke City[ENG LCH-5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
3 KT |
Preston North End[ENG LCH-14] Cheltenham Town[ENG L1-14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
3 KT |
Brentford[ENG PR-10] Oldham Athletic[ENG L2-24] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
3 KT |
Burnley[ENG PR-19] Rochdale[ENG L2-6] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 03:00 |
6 KT |
Athletic Bilbao[5] Rayo Vallecano[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 03:00 |
6 KT |
Levante[15] Celta Vigo[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:30 |
6 KT |
Getafe[19] Atletico Madrid[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
5 KT |
Atalanta[10] US Sassuolo Calcio[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
5 KT |
Fiorentina[9] Inter Milan[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:30 |
5 KT |
Bologna[6] Genoa[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
KT |
Hereford[ENG CN-22] Lymington Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
St Albans City[ENG CS-12] Concord Rangers[ENG CS-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Spennymoor Town[ENG CN-4] AFC Fylde[ENG CN-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Southport FC[ENG CN-21] Chorley[ENG CN-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Needham Market[ENG-S CE-20] East Thurrock United[ENG RYM-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Leiston Fc[ENG-S CE-7] Kings Langley[ENG-S PR-22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Kettering Town[ENG CN-7] Spalding United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-21] Ware |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Fc United Of Manchester[ENG-N PR-12] Blyth Spartans[ENG CN-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Farnborough Town[ENG-S PR-3] Metropolitan Police[ENG-S PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Chester FC[ENG CN-16] Darlington[ENG CN-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Stowmarket Town AFC Sudbury |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Horsham[ENG RYM-20] Kingstonian[ENG RYM-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Corinthian Casuals[ENG RYM-13] Leatherhead[ENG RYM-22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Chippenham Town[ENG CS-9] Poole Town[ENG-S PR-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Farnborough Town Metropolitan Police |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Southport FC Chorley |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Fc United Of Manchester Blyth Spartans |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Chester FC Darlington |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Spennymoor Town AFC Fylde |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Kettering Town Spalding United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Needham Market East Thurrock United |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Stowmarket Town AFC Sudbury |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
St Albans City Concord Rangers |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Leiston Fc Kings Langley |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Hemel Hempstead Town Ware |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Horsham Kingstonian |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Corinthian Casuals Leatherhead |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Chippenham Town Poole Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
2 qualifying playoff KT |
Hereford Lymington Town |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
KT |
Hadley Enfield Town[ENG RYM-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
2 qualifying playoff KT |
Jersey Bulls Sutton Common Rovers |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
2 qualifying playoff KT |
Hadley Enfield Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:30 |
5 KT |
Crotone[13] Lecce[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
5 KT |
Pordenone[20] Reggina[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
5 KT |
Pisa[2] Ac Monza[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
5 KT |
Spal[10] Vicenza[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
5 KT |
Cosenza[14] Como[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:59 |
5 KT |
Benevento[11] Cittadella[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:59 |
5 KT |
Alessandria[18] Ascoli[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 02:00 |
6 KT |
RKC Waalwijk[12] Willem II[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:45 |
6 KT |
Fortuna Sittard[13] Ajax Amsterdam[2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:00 |
9 KT |
Valenciennes[17] Bastia[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Dunkerque[19] Toulouse[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Guingamp[12] Sochaux[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Grenoble[14] Nancy[20] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Auxerre[3] Rodez Aveyron[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Paris Fc[4] Nimes[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Caen[9] Dijon[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Le Havre[10] Quevilly[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Amiens[16] Pau FC[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
9 KT |
Ajaccio[2] Chamois Niortais[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
6 KT |
Gillingham[19] Charlton Athletic[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
6 KT |
Crewe Alexandra[23] Morecambe[17] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
6 KT |
Portsmouth[11] Plymouth Argyle[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 02:15 |
bảng KT |
SC Covilha[POR D2-6] Vitoria Guimaraes[POR D1-10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
BVV Barendrecht Scheveningen[HOL D3-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
HSV Hoek Stedoco |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
Gelders Veenendaalse VV[HOL D3-18] Vvog |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
ASWH[HOL D3-17] Hvcv Quick |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
Ajax Amateurs VVSB Noordwijkerhout |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
Vv Goes Vv Dovo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
DVS'33 Ermelo Noordwijk[HOL D3-13] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
Lisse AFC Amsterdam[HOL D3-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
IJsselmeervogels[HOL D3-11] Sportlust46 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
Sparta Nijkerk Sliedrecht |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
VV Katwijk[HOL D3-3] Harkemase Boys |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
Quick Boys[HOL D3-12] Rijnsburgse Boys[HOL D3-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
HHC Hardenberg[HOL D3-14] VV Capelle |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | |||||
22/09 01:00 |
qualifying 2 KT |
Odin 59 de Treffers[HOL D3-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:30 |
7 KT |
Zurich[1] Servette[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 23:30 |
zonal semifinal KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-5] Al Salt[JOR D1-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 07:30 |
bán kết KT |
Palmeiras[BRA D1-2] Atletico Mineiro[BRA D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:00 |
6 KT |
Besiktas[1] Adana Demirspor[17] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
6 KT |
Yeni Malatyaspor[10] Sivasspor[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
6 KT |
Rizespor[18] Altay Spor Kulubu[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
6 KT |
Karagumruk[3] Antalyaspor[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 09:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-18] Atletico San Luis[(a)-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:00 |
21 KT |
Helsingborg IF[2] Jonkopings Sodra IF[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:00 |
6 KT |
Varzim[15] Amadora[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 17:00 |
31 KT |
Pohang Steelers[5] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 14:30 |
31 KT |
Gwangju Fc[9] Jeonbuk Hyundai Motors[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 12:00 |
31 KT |
Suwon Samsung Bluewings[6] Gangwon FC[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:30 |
5 KT |
St Gilloise[BEL D1-3] Rc Lebbeke |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
5 KT |
St Gilloise Lebbeke |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 23:30 |
10 KT |
Vojvodina[5] Kolubara[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:30 |
9 KT |
Radnicki Nis[11] FK Metalac Gornji Milanovac[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:30 |
10 KT |
Radnik Surdulica[10] Backa Topola[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
2 KT |
Crawley Town[20] Harrogate Town[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 20:00 |
11 KT |
Sfintul Gheorghe[5] Cs Petrocub[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 23:30 |
3 KT |
Umm Salal[7] Al-Ahli Doha[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:30 |
3 KT |
Al-Arabi SC[4] Al-Sailiya[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:45 |
3 KT |
Al-Shamal[12] Qatar SC[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:10 |
10 KT |
FK Velez Mostar[5] Borac Banja Luka[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
10 KT |
Sloboda[3] Posusje[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:30 |
1 KT |
Al Zawraa[2] Al Sinaah[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:00 |
1 KT |
Al Minaa[8] Arbil[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 19:30 |
1 KT |
Al Quwa Al Jawiya[1] Al Qasim Sport Club[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 19:30 |
1 KT |
Baghdad[7] Al Kahrabaa[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 19:30 |
1 KT |
Naft Alwasat Samarra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 19:00 |
7 KT |
Bkma[10] Ararat Yerevan[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:30 |
7 KT |
Aarau[4] Wil 1900[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:59 |
7 KT |
Schaffhausen[8] Thun[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:59 |
7 KT |
Vaduz[3] Winterthur[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 07:30 |
24 KT |
Nautico PE[8] Londrina (PR)[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 07:30 |
24 KT |
Vila Nova (GO)[16] Confianca Se[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 05:00 |
24 KT |
Sampaio Correa[7] Brusque[14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 05:00 |
24 KT |
Avai[6] Goias[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 05:00 |
24 KT |
Brasil De Pelotas Rs[20] CRB AL[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 02:00 |
24 KT |
Guarani Sp[5] Remo Belem (PA)[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 20:00 |
group a KT |
Al Wehda Sanaa Al Oruba(YEM) |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
group b KT |
Al Ahli Sanaa Al-Yarmok Rawda |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 20:00 |
22 KT |
Kelantan United[9] Terengganu B DKTT-Team[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
22 KT |
Kelantan FA[8] Selangor PKNS[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
22 KT |
Johor Darul Takzim II[4] Sarawak[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
22 KT |
Negeri Sembilan[1] PDRM[5] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
22 KT |
Kuching Fa PKNP |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 18:45 |
13 KT |
Tampines Rovers FC[4] Home United FC[2] |
1 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 06:30 |
20 KT |
Real Potosi[(a)-15] Real Santa Cruz[(a)-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 02:00 |
20 KT |
Club Guabira[(a)-8] San Jose[(a)-16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 23:30 |
3 KT |
Lyngby[DEN D1-3] Aalborg BK[DEN SASL-3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:59 |
3 KT |
AB Kobenhavn[DEN D2A-6] Fredericia[DEN D1-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:45 |
3 KT |
Elite 3000 Helsingor[DEN D1-1] Odense BK[DEN SASL-7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:30 |
3 KT |
Brabrand IF[DEN D2A-5] Kolding IF[DEN D2A-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 08:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Costa Rica[36] Nữ Panama[59] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 07:00 |
tháng 9 KT |
Mexico Womens[28] Nữ Colombia[26] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 06:00 |
KT |
Santos Macapa Trem Ap |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Ireland[33] Nữ Úc[11] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Ukraina[31] Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[69] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 06:30 |
2 KT |
Sportivo Ameliano[PAR D2-10] Independiente Fbc[PAR D2-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 04:00 |
2 KT |
Karai Chive Ca River Plate Asuncion |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 22:45 |
1 KT |
Etar Veliko Tarnovo[BUL D2-1] Botev Plovdiv[BUL D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
21/09 22:00 |
1 KT |
PFK Montana[BUL D2-10] Cska 1948 Sofia[BUL D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
1 KT |
Rozova Dolina Beroe[BUL D1-4] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
1 KT |
Tundzha 1915 Arda[BUL D1-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 19:45 |
1 KT |
Rodopa Smolyan Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-11] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
KT |
Dundalk[IRE PR-9] Finn Harps[IRE PR-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Dundalk thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 18:00 |
17 KT |
Bolat Temirtau[11] Akademiya Ontustik[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 18:00 |
17 KT |
Baykonur[10] Okzhetpes[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 18:00 |
17 KT |
Kairat Academy[5] Aksu[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 18:00 |
17 KT |
Maktaaral[2] Tarlan Shymkent[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 17:00 |
17 KT |
Ekibastuzets[7] Igilik[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 16:00 |
17 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk Ii Lashyn Karatau |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 22:00 |
4 KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Pribram[CZE D2-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:00 |
4 KT |
Vysocina Jihlava[CZE D2-10] Pardubice[CZE D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:00 |
4 KT |
Opava[CZE D2-11] Mlada Boleslav[CZE D1-10] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
4 KT |
Fk Graffin Vlasim[CZE D2-5] SK Sigma Olomouc[CZE D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 23:00 |
KT |
Kp Calisia Kalisz[POL D2-7] Pogon Szczecin[POL PR-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:30 |
KT |
Jagiellonia Bialystok[POL PR-9] Lechia Gdansk[POL PR-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:30 |
KT |
Polonia Sroda Gks Jastrzebie[POL D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
KT |
Ruch Zdzieszowice Zaglebie Sosnowiec[POL D1-16] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 16:30 |
1 KT |
Queensland Lions SC[AUS QSL-4] Casuarina |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 09:05 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-1] Correcaminos Uat[(a)-13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 08:30 |
apertura KT |
Cancun[(a)-11] Leones Univ Guadalajara[(a)-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 05:00 |
apertura KT |
Raya2 Expansion[(a)-6] Mineros De Zacatecas[(a)-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 20:00 |
4 KT |
Al Tora Mansheiat Bani Hasan |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
4 KT |
Moghayer Al Sarhan Dar al Dawa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
4 KT |
Al Tora Mansheiat Bani Hasan |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
4 KT |
Moghayer Al Sarhan Dar al Dawa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 02:00 |
KT |
Aberystwyth Town[Welsh PR-9] Cardiff Metropolitan[Welsh PR-6] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Haverfordwest County[Welsh PR-11] Undy Athletic[WAL FAWCS-15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Newtown[Welsh PR-8] Caernarfon[Welsh PR-7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Connah's QN[Welsh PR-5] Airbus[WAL FAWCN-2] |
6 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
KT |
Bangor City FC[WAL FAWCN-6] Bala Town[Welsh PR-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [7-8], Bala Town thắng | |||||
22/09 01:45 |
KT |
Prestatyn Town FC[WAL FAWCN-9] Holywell[WAL FAWCN-14] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 02:00 |
bảng KT |
Nữ Slovenia[49] Nữ Pháp[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:45 |
bảng KT |
Nữ Iceland[16] Nữ Hà Lan[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:35 |
bảng KT |
Nữ Scotland[22] Nữ Đảo Faroe[95] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:30 |
bảng KT |
Nữ Bỉ[19] Nữ Albania |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:15 |
bảng KT |
nữ Luxembourg[122] Nữ Anh[8] |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
bảng KT |
Nữ Hungary[44] Nữ Tây Ban Nha[10] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
bảng KT |
Nữ Bắc Ireland[48] Nữ Latvia[102] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:30 |
bảng KT |
Nữ Romania[42] Nữ Litva[106] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
bảng KT |
Nữ Hy Lạp[64] Nữ Kazakhstan[82] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
bảng KT |
Nữ Estonia[105] Nữ Wales[34] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:30 |
bảng KT |
Nữ Thụy Điển[2] Nữ Georgia[123] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:30 |
bảng KT |
nữ Malta[93] Nữ Bosnia[58] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:30 |
bảng KT |
Nữ Séc[27] Nữ Đảo Sip[126] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:30 |
bảng KT |
Nữ Croatia[54] Nữ Ý[14] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:15 |
bảng KT |
Nữ Phần Lan[25] Nữ Slovakia[45] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
bảng KT |
Nữ Nga[24] Nữ Montenegro |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
bảng KT |
Nữ Đức[3] Nữ Serbia[41] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 22:59 |
group a KT |
Peresvet Podolsk FK Kolomna |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 22:00 |
1 KT |
Primorac Hajduk Split[CRO D1-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:30 |
1 KT |
Mladost Zdralovi Zapresic[CRO D2-16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:30 |
1 KT |
Vuteks Sloga Istra 1961[CRO D1-8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:30 |
1 KT |
Dugopolje[CRO D2-12] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-8] | |||||
21/09 20:00 |
1 KT |
Pitomaca NK Rijeka[CRO D1-1] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 22:59 |
1 KT |
Metalist Kharkiv[UKR D2-1] Desna Chernihiv[UKR D1-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
1 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Rukh Vynnyky[UKR D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 07:10 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[(c)-13] Los Andes[(c)-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 18:35 |
third stage KT |
Meizhou Hakka[A-1] Nanjing Fengfan[B-4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 18:35 |
third stage KT |
Beijing Tech[C-6] Chengdu Rongcheng[B-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 18:35 |
third stage KT |
Guizhou Zhicheng[C-3] Nantong Zhiyun[B-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 14:30 |
third stage KT |
Shenzhen Peng City[A-4] Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 17:00 |
group b KT |
Chertanovo Moscow Yenisey 2 Krasnoyarsk |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:25 |
2 KT |
SK Vorwarts Steyr[AUT D2-16] SV Ried[AUT D1-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
2 KT |
Blau Weiss Linz[AUT D2-5] Team Wiener Linien[AUS D3E-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
2 KT |
SC Weiz[AUS D3C-11] Austria Lustenau[AUT D2-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
2 KT |
Union Gurten[AUS D3C-7] TSV Hartberg[AUT D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
2 KT |
Treibach[AUS D3C-14] Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-9] |
1 5 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
2 KT |
SKU Amstetten[AUT D2-6] Wacker Innsbruck[AUT D2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 00:00 |
2 KT |
Siegendorf Wolfsberger AC[AUT D1-8] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:30 |
2 KT |
Sc Schwaz[AUS D3WT-4] St.Polten[AUT D2-15] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 23:30 |
2 KT |
Kapfenberg Superfund[AUT D2-11] Austria Wien[AUT D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 07:40 |
clausura KT |
Tigres FC[(c)-13] Union Magdalena[(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 03:00 |
clausura KT |
Orsomarso[(c)-12] Boyaca Chico[(c)-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:00 |
4 KT |
FCI Tallinn Flora Tallinn Ii[EST D2-4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 21:00 |
4 KT |
Tartu Kalev Nomme United[EST D2-5] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 21:00 |
19 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Lokomotiv Tashkent[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 18:30 |
19 KT |
Mashal Muborak[11] Sogdiana Jizak[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:30 |
5 KT |
CS Mioveni[ROM D1-10] Rapid Bucuresti[ROM D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
21/09 22:45 |
5 KT |
Petrolul Ploiesti U Craiova 1948 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
5 KT |
Minaur Baia Mare Politehnica Iasi[ROM D2-14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 19:00 |
5 KT |
Somuz Falticeni Voluntari[ROM D1-6] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 19:00 |
KT |
Shakhter Soligorsk Reserves Energetik Bgu Minsk Reserves |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 23:30 |
KT |
SpVgg Bayreuth[B-2] Augsburg 2[B-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 17:30 |
15 KT |
Moggill Ripley Valley |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 21:25 |
20 KT |
Esteghlal Dushanbe[1] Khatlon[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 18:00 |
20 KT |
Faizkand[9] Khujand[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 20:00 |
5 KT |
Ajax Cape Town[14] Hungry Lions[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
5 KT |
Pretoria Univ[8] Cape Town All Stars[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
5 KT |
Uthongathi[2] Platinum City[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:00 |
5 KT |
Real Kings Black Leopards |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Gaucho Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:00 |
1 KT |
Sapucaiense Rs Novo Hamburgo RS |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:00 |
clausura KT |
Deportivo Muniz[(a)-4] Puerto Nuevo[(a)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
clausura KT |
Argentino De Rosario[(a)-8] Yupanqui[(a)-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 21:00 |
KT |
Odorheiu Secuiesc Pucioasa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 22:00 |
KT |
IFK Varnamo U21[S-8] Landskrona Bois U21[S-3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 07:00 |
KT |
Racing Club Montevideo Rampla Juniors |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 04:30 |
KT |
Ca Atenas Danubio FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:30 |
tứ kết KT |
Sahab Sc[JOR D1-8] Al-Faisaly[JOR D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-6] | |||||
21/09 22:00 |
tứ kết KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-1] Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:00 |
KT |
Akra Madla Il |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:00 |
KT |
Doncaster Rovers[ENG L1-24] Manchester City U21[ENG U21A-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
KT |
Bradford AFC[ENG L2-7] Manchester United U21[ENG U21A-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 01:00 |
KT |
Cambridge United[ENG L1-16] Tottenham Hotspur U21[ENG U21A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
1 KT |
Dover Athletic[23] Solihull Moors[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 01:45 |
2 KT |
Alfreton Town[12] Leamington[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 21:00 |
KT |
Raca Bratislava Trencin[SVK D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:30 |
KT |
Namestovo[SVK D2-16] FK Pohronie[SVK D1-11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 20:30 |
KT |
Stk 1914 Samorin[SVK D2-10] Skf Sered[SVK D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-2], Stk 1914 Samorin thắng | |||||
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 00:15 |
3 KT |
Hajer[9] Al Kawkab[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:59 |
3 KT |
Al Wehda Mecca[3] Al Jabalain[18] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:55 |
3 KT |
Al Orubah[12] Al Jeel[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:40 |
3 KT |
Najran[6] Al Sahel[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 22:00 |
apertura KT |
Juarez U20 San Luis U20 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 09:00 |
1/16 KT |
Guastatoya Alajuelense |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 07:00 |
1/16 KT |
Forge CA Independente |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09 04:45 |
1/16 KT |
Inter Moengotapoe CD Olimpia |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/09 03:30 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-11] Alianza Atletico[(c)-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09 22:59 |
clausura KT |
Cienciano[(c)-8] Utc Cajamarca[(c)-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/09 21:00 |
group a KT |
Leixoes U23 Sporting Braga U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |