KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
9 KT |
Everton[11] Crystal Palace[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
9 KT |
Real Betis[8] Valladolid[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 23:30 |
9 KT |
SD Huesca[20] Espanyol[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:15 |
9 KT |
Eibar[12] Athletic Bilbao[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
9 KT |
Rayo Vallecano[19] Getafe[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
9 KT |
Inter Milan[3] AC Milan[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
9 KT |
Fiorentina[7] Cagliari[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
9 KT |
Bologna[16] Torino[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
9 KT |
Chievo[20] Atalanta[17] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
9 KT |
Parma[9] Lazio[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:30 |
9 KT |
Frosinone[19] Empoli[18] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
8 KT |
Monchengladbach[3] Mainz 05[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Hertha Berlin[5] Freiburg[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
10 KT |
Nice[12] Marseille[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
10 KT |
Saint-Etienne[5] Stade Rennais FC[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Montpellier[4] Bordeaux[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
KT |
Indonesia U19 Qatar U19 |
5 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
KT |
Đài Loan U19 United Arab Emirates U19 |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
8 KT |
Lecce[2] Palermo[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
8 KT |
Salernitana[11] Perugia[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
8 KT |
Venezia[17] Hellas Verona[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
11 KT |
Krasnodar FK[2] Akhmat Grozny[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
11 KT |
Spartak Moscow[4] Arsenal Tula[11] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
11 KT |
Dynamo Moscow[12] Zenit St.Petersburg[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:45 |
9 KT |
Fortuna Sittard[15] De Graafschap[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
9 KT |
Feyenoord Rotterdam[3] Zwolle[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
9 KT |
Heracles Almelo[4] Groningen[17] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
9 KT |
VVV Venlo[7] ADO Den Haag[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:15 |
9 KT |
NAC Breda[18] Willem II[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
10 KT |
Cadiz[20] Sporting de Gijon[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Zaragoza[14] Tenerife[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
10 KT |
Albacete[7] Almeria[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
10 KT |
CF Reus Deportiu[16] Rayo Majadahonda[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
CD Lugo[15] Gimnastic Tarragona[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
10 KT |
Mallorca[6] Extremadura[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:30 |
10 KT |
Hamburger[3] Bochum[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
10 KT |
SSV Jahn Regensburg[8] Darmstadt[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
10 KT |
SC Paderborn 07[6] Union Berlin[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
9 KT |
Hamilton FC[9] Glasgow Rangers[6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:25 |
9 KT |
San Martin Tucuman[24] Racing Club[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:45 |
9 KT |
Independiente[12] CA Huracan[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:30 |
9 KT |
Argentinos Juniors[21] Union Santa Fe[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 23:15 |
9 KT |
Estudiantes La Plata[23] Atletico Tucuman[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 15:20 |
1 KT |
Perth Glory FC[8] Western Sydney[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:20 |
1 KT |
Brisbane Roar FC[6] Central Coast Mariners FC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
1 KT |
Wellington Phoenix[9] Newcastle Jets FC[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
11 KT |
Sporting Charleroi[10] Zulte-Waregem[15] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
11 KT |
Oostende[8] Gent[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
11 KT |
Anderlecht[3] Cercle Brugge[9] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
11 KT |
Basel Neuchatel Xamax |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
11 KT |
Lugano St. Gallen |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
11 KT |
Sion Grasshoppers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
13 KT |
Aarhus AGF[5] Aalborg BK[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Vejle[12] Copenhagen[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
13 KT |
Randers FC[10] Sonderjyske[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
13 KT |
Vendsyssel[13] Horsens[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:30 |
32 KT |
KuPS[3] TPS Turku[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
32 KT |
Ilves Tampere[5] Lahti[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
32 KT |
HJK Helsinki[1] SJK Seinajoki[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
32 KT |
Ps Kemi[12] IFK Mariehamn[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
32 KT |
Inter Turku[7] Honka[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
32 KT |
VPS Vaasa[6] RoPS Rovaniemi[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
12 KT |
Slovan Liberec[7] Slavia Praha[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
Dukla Praha[16] Opava[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:30 |
26 KT |
Trelleborgs FF[16] IK Sirius FK[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:30 |
26 KT |
Elfsborg[11] GIF Sundsvall[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:30 |
26 KT |
Kalmar FF[10] IFK Norrkoping[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
26 KT |
Djurgardens[8] AIK Solna[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
26 KT |
Hacken[6] Ostersunds FK[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
9 KT |
Goztepe[9] Besiktas[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
9 KT |
Alanyaspor[10] Antalyaspor[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
9 KT |
Ankaragucu[11] Yeni Malatyaspor[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:30 |
9 KT |
Rizespor[16] Konyaspor[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
apertura KT |
Morelia[(a)-9] Puebla[(a)-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:30 |
apertura KT |
Pumas UNAM[(a)-4] Tigres UANL[(a)-7] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
apertura KT |
Lobos Buap[(a)-16] Chivas Guadalajara[(a)-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
26 KT |
Stabaek[15] Brann[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
26 KT |
Lillestrom[13] Rosenborg[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
26 KT |
Ranheim IL[5] Bodo Glimt[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
26 KT |
FK Haugesund[4] Odd Grenland[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
26 KT |
Valerenga[7] Kristiansund BK[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
26 KT |
Tromso IL[9] Start Kristiansand[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 04:00 |
loại KT |
Minnesota United[9] Los Angeles Galaxy[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
loại KT |
Dallas[1] Sporting Kansas City[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[12] Colorado Rapids[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
loại KT |
Portland Timbers[4] Real Salt Lake[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
loại KT |
Houston Dynamo[10] Seattle Sounders[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
loại KT |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps FC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
loại KT |
Orlando City[11] Columbus Crew[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
loại KT |
Philadelphia Union[4] New York Red Bulls[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
loại KT |
Washington DC United[6] New York City Fc[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
loại KT |
Montreal Impact[7] Toronto FC[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
loại KT |
Atlanta United[1] Chicago Fire[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
12 KT |
Legia Warszawa Wisla Krakow |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
12 KT |
Zaglebie Lubin Wisla Plock |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:30 |
27 KT |
IK Brage[6] Jonkopings Sodra IF[13] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
27 KT |
AFC United[3] Falkenbergs FF[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
Round 3 KT |
Felgueiras Sporting Braga |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
Round 3 KT |
Sacavenense Aves |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Moura Maritimo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Fatima Boavista |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Armacenenses Vitoria Setubal |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
SCU Torreense Rio Ave |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Sao Martinho Moreirense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Lusitano FCV CD Nacional |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-3] | |||||
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Mirandela Feirense |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Maria da Fonte Santa Clara |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
GD Estoril-Praia Desportivo de Tondela |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Pedras Salgadas Chaves |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Casa Pia Ac Sc Angrense |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Limianos SC Covilha |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
SC Farense Arouca |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Montalegre Oriental Lisboa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Fafe Penafiel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | |||||
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Pacos Ferreira Gafanha |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Santa Iria Scpraiense |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Agueda Louletano |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Vilafranquense Anadia |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Leixoes Amarante |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Silves Chaves Ii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | |||||
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
CF Uniao Madeira Uniao Santiago |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
Round 3 KT |
Lusitano VRSA CD Nacional |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
Round 3 KT |
Vale Formoso Sc Coimbroes |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:15 |
14 KT |
Varzim[9] Porto B[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 14:00 |
30 KT |
V-Varen Nagasaki[18] Jubilo Iwata[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
7 KT |
Ashdod MS[6] Beitar Jerusalem[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
7 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[4] Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:30 |
7 KT |
OFI Crete[15] Olympiakos[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
7 KT |
Aris Thessaloniki[6] PAOK Saloniki[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:15 |
7 KT |
PAE Levadiakos[14] Xanthi[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
6 KT |
APOEL Nicosia[4] AEL Limassol[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
6 KT |
Nea Salamis[5] Omonia Nicosia FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
12 KT |
CS Universitatea Craiova[6] Steaua Bucuresti[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
12 KT |
Gaz Metan Medias[3] Botosani[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:00 |
30 KT |
Parana PR[20] Flamengo[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:00 |
30 KT |
Cruzeiro[9] Chapecoense SC[18] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
30 KT |
Fluminense[10] Atletico Mineiro[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
30 KT |
Palmeiras[1] Ceara[17] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
30 KT |
Vitoria Salvador BA[16] Corinthians Paulista[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
5 KT |
UE Sant Julia UE Santa Coloma |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
5 KT |
Santa Coloma Ue Engordany |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
5 KT |
Ordino Encamp |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
5 KT |
Inter Club Escaldes Lusitanos la Posa |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
12 KT |
CSKA Sofia[3] Etar Veliko Tarnovo[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:30 |
12 KT |
Dunav Ruse[12] Lokomotiv Plovdiv[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
3 KT |
Jamshedpur Atletico De Kolkata |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
12 KT |
Dinamo Vranje[16] Backa Backa Palanka[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
12 KT |
Spartak Subotica[15] Partizan Belgrade[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
11 KT |
Austria Wien[4] Sturm Graz[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
11 KT |
Mattersburg[8] St.Polten[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
11 KT |
Trenkwalder Admira[12] Wolfsberger AC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:30 |
11 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[3] Hajduk Split[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
11 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[6] Hnk Gorica[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
24 KT |
Sheriff[1] Milsami[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
24 KT |
Cs Petrocub[3] Sfintul Gheorghe[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:45 |
14 KT |
Fremad Amager[11] Elite 3000 Helsingor[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:45 |
14 KT |
Naestved[5] Lyngby[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:45 |
14 KT |
Nykobing Falster[6] Fredericia[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:45 |
14 KT |
Thisted[7] Roskilde[12] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:45 |
14 KT |
Viborg[1] Silkeborg IF[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
13 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] Triglav Gorenjska[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:45 |
13 KT |
NK Publikum Celje[7] Krsko Posavlje[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:30 |
25 KT |
Dinamo Brest[5] Torpedo Minsk[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
25 KT |
Vigvam Smolevichy[13] Isloch Minsk[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
25 KT |
Slutsksakhar Slutsk[8] Torpedo Zhodino[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:35 |
9 KT |
Al-Khuraitiat[12] Al Khor SC[11] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:25 |
9 KT |
Al-Sailiya[3] Al Shahaniya[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
30 KT |
FK Atyrau[10] Akzhayik Oral[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
30 KT |
Irtysh Pavlodar[11] Kaisar Kyzylorda[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
30 KT |
Kairat Almaty[2] Tobol Kostanai[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
30 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[7] Zhetysu Taldykorgan[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
30 KT |
Shakhtyor Karagandy[12] FK Aktobe Lento[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
14 KT |
NK Celik[7] NK Siroki Brijeg[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Krupa[10] Radnik Bijeljina[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
5 KT |
Wydad Casablanca[16] MCO Mouloudia Oujda[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
5 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[9] HUSA Hassania Agadir[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
5 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia Forces Armee Royales |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:15 |
5 KT |
Naft Al Basra Al Shorta |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
5 KT |
Al Kahrabaa Arbil |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:35 |
26 KT |
Jiangsu Suning[5] Shanghai East Asia FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:35 |
26 KT |
HeNan[15] Guangzhou R&F[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:30 |
26 KT |
Beijing Guoan[3] Changchun YaTai[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
12 KT |
Avan Academy[5] Pyunik[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
12 KT |
Alashkert[3] Gandzasar Kapan[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
33 KT |
Nomme JK Kalju[1] Tartu JK Tammeka[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
33 KT |
Levadia Tallinn[2] Viljandi Jk Tulevik[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
11 KT |
Wil 1900[1] Chiasso[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 16:30 |
5 KT |
Kitchee[5] Wofoo Tai Po[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:30 |
5 KT |
Hoi King Sa[10] Sun Pegasus[4] |
2 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 03:00 |
7 KT |
Gimnasia Jujuy[14] Atletico Mitre De Salta[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
7 KT |
Gimnasia Mendoza[6] Sarmiento Junin[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:35 |
7 KT |
Defensores de Belgrano[21] Chacarita Juniors[23] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
12 KT |
PFC Oleksandria[3] Karpaty Lviv[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
12 KT |
Olimpic Donetsk[8] Chernomorets Odessa[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
12 KT |
Lviv[9] Arsenal Kyiv[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:45 |
11 KT |
Gjilani Kf Feronikeli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:45 |
11 KT |
KF Trepca 89 Kf Llapi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 15:00 |
33 KT |
Chungnam Asan[1] Seongnam FC[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
33 KT |
Seoul E Land[10] Anyang[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
33 KT |
Ansan Greeners[9] Bucheon 1995[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
33 KT |
Daejeon Citizen[4] Busan I'Park[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
33 KT |
Gwangju Fc[5] Suwon FC[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
Apertura KT |
Universidad de Costa Rica[(A)-12] Cartagines Deportiva SA[(A)-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[(A)-2] Alajuelense[(A)-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:05 |
Apertura KT |
AD grecia[(A)-9] AD Carmelita[(A)-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
20 KT |
FK Zalgiris Vilnius[2] Trakai Riteriai[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
24 KT |
Lietava Jonava[8] Suduva[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 04:30 |
clausura KT |
Club Sport Emelec[4] Macara[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:00 |
apertura KT |
Real De Minas[(a)-10] Marathon[(a)-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[(a)-1] Juticalpa[(a)-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-1] Cd Pasaquina[(a)-5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:15 |
Apertura KT |
Jocoro[(a)-10] Aguila[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-4] Sonsonate[(a)-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
Apertura KT |
Cd Audaz[(a)-8] Alianza[(a)-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
Apertura KT |
Municipal Limeno[(a)-7] Cd Chalatenango[(a)-9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:30 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[(c)-6] Oriente Petrolero[(c)-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:15 |
clausura KT |
San Jose[(c)-1] Jorge Wilstermann[(c)-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
clausura KT |
Aurora[(c)-12] Bolivar[(c)-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-7] Real Potosi[(c)-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc[4] Xelaju MC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[5] Club Comunicaciones[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
apertura KT |
CSD Municipal[8] Deportivo Petapa[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[10] Deportivo Chiantla[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 14:00 |
38 KT |
Okayama FC[13] Machida Zelvia[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
38 KT |
JEF United Ichihara[14] Oita Trinita[2] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Tokyo Verdy[7] Tokushima Vortis[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Yokohama FC[6] Omiya Ardija[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Tochigi SC[17] Ventforet Kofu[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Kamatamare Sanuki[21] Renofa Yamaguchi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Mito Hollyhock[15] Roasso Kumamoto[22] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Matsumoto Yamaga FC[1] Gifu[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
38 KT |
Yamagata Montedio[10] Avispa Fukuoka[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:15 |
7 KT |
Hibernians FC[5] Hamrun Spartans[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
7 KT |
Mosta[9] Sliema Wanderers FC[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:15 |
6 KT |
Naxxar Lions Sirens |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
6 KT |
Qrendi[10] Pembroke Athleta[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
13 KT |
Juventus Bucharest[12] Petrolul Ploiesti[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
13 KT |
Farul Constanta[16] Scm Argesul Pitesti[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
11 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[14] Botev Galabovo[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
11 KT |
Dobrudzha[15] Arda[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
western group KT |
Struga Trim Lum Goblen |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
22 KT |
Jdfs Alberts[8] Super Nova[2] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
22 KT |
Staiceles Bebri Fk Smiltene Bjss |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
22 KT |
Rigas Tehniska Universitate Grobina |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
22 KT |
Daugava Daugavpils Tukums-2000 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
22 KT |
Rezekne / Bjss Fk Auda Riga |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
31 KT |
Taraz[2] Aktobe Zhas[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
31 KT |
Maktaaral[8] Baykonur[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
31 KT |
Tarlan Shymkent[3] Okzhetpes[1] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
31 KT |
Zhetysu Ii[5] Bolat Temirtau[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
31 KT |
Altay Spor Kulubu[4] Kaspyi Aktau[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
26 KT |
Asarums If Fk IFK Hassleholm |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Solvesborgs Goif Ifo Bromolla If |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Raslatt SK Lindsdals IF |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Nassjo Ff |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Berga Dalstorps If |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Hassleholms If Rappe Goif |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Nosaby If Osterlen Ff |
5 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
12 KT |
Karlsruher SC[4] SV Wehen Wiesbaden[9] |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
12 KT |
Preuben Munster[3] Wurzburger Kickers[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
12 KT |
Fsv Zwickau[13] Hansa Rostock[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:45 |
9 KT |
Mes Rafsanjan Oxin Alborz |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:45 |
9 KT |
Khouneh Be Khouneh Shahin Bushehr |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:45 |
9 KT |
Qashqai Shiraz Gol Gohar |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:05 |
6 KT |
Al-Arabi Club[5] Al Jahra[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:45 |
6 KT |
Al Fahaheel Sc[8] Al-Qadsia SC[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
26 KT |
Universidad de Chile Everton CD |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
26 KT |
Csd Antofagasta Audax Italiano |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
26 KT |
Deportes Iquique San Luis Quillota |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:30 |
13 KT |
Decic Tuzi Jezero Plav |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
13 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Ofk Igalo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
13 KT |
Mladost Podgorica Bokelj Kotor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
13 KT |
Otrant Kom Podgorica |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
13 KT |
Arsenal Tivat Berane |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
14 KT |
FK Khimik Novomoskovsk Khimki Reserve |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
8 KT |
FK Inter Baku[8] Zira[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
8 KT |
Standard Sumqayit Sabah Fk Baku |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 03:00 |
clausura KT |
Aragua Zulia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Caracas FC Zamora Barinas |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Anzoategui Deportivo Lara |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Estudiantes Merida Atletico Venezuela |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Metropolitanos Monagas SC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Mineros de Guayana Deportivo La Guaira |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Portuguesa de Desportos Carabobo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Academia Puerto Cabello Deportivo Tachira |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Trujillanos FC Estudiantes Caracas SC |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
29 KT |
Saburtalo Tbilisi Kolkheti Poti |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
29 KT |
Torpedo Kutaisi Metalurgi Rustavi |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
29 KT |
Dinamo Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:10 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[1] Sportivo Luqueno[10] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Sol De America[5] Cerro Porteno[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
14 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[9] Obolon Kiev[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
27 KT |
Mjondalen[2] Jerv[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
27 KT |
Notodden FK[14] Strommen[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
27 KT |
Sandnes Ulf[7] Nest-Sotra[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
27 KT |
Levanger[16] Floro[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
27 KT |
Ullensaker/Kisa IL[6] Kongsvinger[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
27 KT |
Asane Fotball[13] Sogndal[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
27 KT |
Tromsdalen UIL[5] Ham-Kam[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
27 KT |
Syrianska FC Akropolis IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Skelleftea Ff Karlslunds If Hfk |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
12 KT |
Brno[8] Fk Banik Sokolov[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
12 KT |
Fk Graffin Vlasim Sk Slovan Varnsdorf |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:15 |
12 KT |
Viktoria Zizkov[14] Vysocina Jihlava[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 14:30 |
28 KT |
Shenzhen[3] Dalian Chaoyue[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
9 KT |
Istanbulspor[15] Giresunspor[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Karabukspor[18] Altay Spor Kulubu[11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
9 KT |
Hatayspor[10] Osmanlispor[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
15 KT |
Kamaz[U-2] Syzran-2003[U-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
15 KT |
Zvezda Perm Ural 2 |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
15 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[U-1] Lada Togliatti[U-8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
15 KT |
Ufa B Chelyabinsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
15 KT |
Zenit-Izhevsk[U-7] Volga Ulyanovsk[U-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
14 KT |
Chayka K Sr[S-2] FK Angusht Nazran[S-12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Druzhba Maykop[S-5] Chernomorets Novorossiysk[S-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Alania Kuban |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
14 KT |
Mashuk-KMV[S-9] Volgar-Gazprom Astrachan[S-4] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
14 KT |
SKA Rostov[S-11] FK Biolog[S-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
14 KT |
Dynamo Stavropol[S-15] Spartak Nalchik[S-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
14 KT |
Legion Dynamo Krasnodar Iii |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
14 KT |
Chertanovo Moscow Ii Dolgiye Prudy |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 15:30 |
11 KT |
Floridsdorfer AC Wien[9] SK Vorwarts Steyr[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 08:00 |
clausura KT |
Envigado[(c)-16] Millonarios[(c)-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 06:00 |
clausura KT |
Alianza Petrolera[(c)-13] Deportivo Cali[(c)-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:15 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-9] Atletico Junior Barranquilla[(c)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
clausura KT |
America de Cali[(c)-12] Aguilas Doradas[(c)-6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-2] Leones[(c)-20] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
15 KT |
Warta Poznan[14] Chrobry Glogow[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 03:00 |
quadrangular final KT |
Llaneros FC Cucuta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
quadrangular final KT |
Union Magdalena Deportivo Pereira |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
6 KT |
Al-Jazeera (Jordan) Ramtha SC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
6 KT |
Al-Faisaly AL-Sareeh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 12:00 |
28 KT |
Kataller Toyama[14] AC Nagano Parceiro[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
28 KT |
Giravanz Kitakyushu[17] Tokyo U23[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
28 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[4] Fukushima United FC[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
28 KT |
Azul Claro Numazu[3] Gamba Osaka U23[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
28 KT |
Sc Sagamihara[13] Cerezo Osaka U23[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
5 KT |
Etoile Metlaoui[13] Us Ben Guerdane[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
5 KT |
Stade Tunisien[1] J.s. Kairouanaise[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
5 KT |
Club Sportif Sfaxien[2] Club Africain[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
9 KT |
CS Petange Jeunesse Esch |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Una Strassen Racing Union Luxemburg |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Us Mondorf-les-bains Us Rumelange |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Fola Esch Etzella Ettelbruck |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Differdange 03 Victoria Rosport |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Hamm Rm Benfica Hostert |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
13 KT |
Balmazujvaros ETO Gyori FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
13 KT |
Gyirmot Se Monori Se |
7 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
13 KT |
Csakvari Tk Vac-Dunakanyar |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
13 KT |
Kaposvar Nyiregyhaza |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Budafoki Mte Budaorsi Sc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Dorogi Siofok |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Kazincbarcika Zalaegerszegi TE |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Mte Mosonmagyarovar Cegled |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Soroksar Vasas |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Duna Aszfalt Tvse Bekescsaba |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
11 KT |
Benesov Jiskra Usti Nad Orlici |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
11 KT |
Sokol Brozany Litomerice |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
11 KT |
Stechovice Sokol Zivanice |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:30 |
11 KT |
Karlovy Vary Dvory Domazlice |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
21 KT |
Granicerul Glodeni[5] Real Succes[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
21 KT |
Saxan Ceadir Lunga Codru Lozova |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
21 KT |
Abus Ungheni Sireti |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
33 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[7] Flora Tallinn Ii[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
12 KT |
FK Bezanija FK Metalac Gornji Milanovac |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
12 KT |
Novi Pazar Zarkovo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
12 KT |
Indjija Fk Teleoptik Zemun |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
12 KT |
Tabor Sezana[3] NK Ptuj Drava[4] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
10 KT |
Belasica Strumica[8] Pobeda Prilep[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
10 KT |
FK Makedonija[7] Brera Strumica[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
10 KT |
Renova Cepciste[4] Rabotnicki Skopje[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
10 KT |
Korzo Prilep[10] Sileks[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
10 KT |
Vardar Skopje[1] FK Shkendija 79[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 15:30 |
14 KT |
Msk Zilina B[7] Slavoj Trebisov[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
1a fase KT |
SP Libertas SC Faetano |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
1a fase KT |
S.S Pennarossa Tre Penne |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
1a fase KT |
Ss Virtus San Giovanni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
11 KT |
Yerevan Lokomotiv Yerevan |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
26 KT |
Lindome GIF Assyriska Bk |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
IS Halmia Bk Olympic |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Hogaborgs Bk Vinbergs If |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Rosengard Ksf Prespa Birlik |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Ullared Savedalens IF |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Varbergs Gif Kvarnby IK |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Hittarps Ik Ifk Malmo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
26 KT |
Afk Linkoping Enskede Ik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Haninge Varmbols Fc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Huddinge If Bk Nora |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Newroz IFK Aspudden-Tellus |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Sodertalje Varmdo IF |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Motala AIF IF Sylvia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
IK Sleipner Eskilstuna City FK |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
26 KT |
B36 Torshavn[2] HB Torshavn[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
26 KT |
Ki Klaksvik[4] Tb Tuoroyri[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
26 KT |
Vikingur Gotu[5] NSI Runavik[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:00 |
6 KT |
Arnett Gardens Portmore United |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:00 |
6 KT |
Cavalier Montego Bay Utd |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
6 KT |
Humble Lions Dunbeholden |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
6 KT |
University Of West Indies Uwi Tivoli Gardens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
6 KT |
Reno Waterhouse |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
30 KT |
Mutare City Yadah |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
30 KT |
Highlanders Fc Bulawayo City |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
30 KT |
Shabanie Mine Harare City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
30 KT |
Dynamos Fc Black Rhinos Fc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
30 KT |
Triangle Fc Herentals College |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
8 KT |
Cape Umoya United Witbank Spurs |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Maccabi Real Kings |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Jomo Cosmos Pretoria Univ |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Richards Bay Uthongathi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
8 KT |
Ca Atlas Deportivo Muniz |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
8 KT |
Ca Lugano Claypole |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
8 KT |
Central Ballester Real Pilar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
26 KT |
Asarums If Fk IFK Hassleholm |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Solvesborgs Goif Ifo Bromolla If |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Raslatt SK Lindsdals IF |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Nassjo Ff |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Berga Dalstorps If |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Hassleholms If Rappe Goif |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
26 KT |
Nosaby If Osterlen Ff |
5 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
9 KT |
Partizani Tirana Luftetari Gjirokaster |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
9 KT |
Skenderbeu Korca[2] Kamza[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
9 KT |
Bijelo Brdo Solin |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
9 KT |
Hajduk Split B Hrvatski Dragovoljac |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
9 KT |
Dinamo Zagreb B Osijek B |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:05 |
apertura KT |
Rampla Juniors Danubio FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
apertura KT |
Ca Torque Cerro Montevideo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
apertura KT |
Ca Progreso Boston River |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
apertura KT |
Racing Club Montevideo Liverpool P. |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
apertura KT |
Ca River Plate Wanderers FC |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:15 |
apertura KT |
Centro Atletico Fenix Ca Atenas |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 11:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[5] Nữ Shizuoka Sangyo University[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
KT |
Nữ Turbine Potsdam[6] Nữ Bayern Munich[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
KT |
Nữ Sc Sand[8] Nữ Bayer Leverkusen[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
KT |
Nữ Wolfsburg[1] Nữ Sc Freiburg[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 11:00 |
16 KT |
Nữ Albirex Niigata[6] Nữ Kanagawa University[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
16 KT |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Vegalta Sendai[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
16 KT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ JEF United Ichihara |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:15 |
KT |
Sabah FA[MAS PL-4] Perak |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 14:30 |
KT |
Double Flower Fa[10] Hong Kong Rangers FC[3] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:30 |
KT |
Tai Chung[9] Wing Yee Ft[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:30 |
KT |
Mutual Football Club[6] Citizen[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:30 |
KT |
Shatin Sports[2] Central Western District RSA[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:30 |
KT |
Eastern District Sa[7] Dreams Metro Gallery Old[13] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:30 |
KT |
South China[12] Happy Valley[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[14] Hong Kong FC[4] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
4 KT |
Al-Nejmeh[1] Salam Zgharta[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
4 KT |
Al Akhaahli Alay[7] Tadamon Sour[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
4 KT |
Bekaa Sport Club Shabab Sahel |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
KT |
Nữ Đan Mạch U17 Nữ CH Séc U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
KT |
Nữ Đảo Faroe U17 Nữ Ukraina U17 |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 04:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[(c)-3] Melgar[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:30 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-5] Comerciantes Unidos[(c)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
clausura KT |
Sporting Cristal[(c)-13] Utc Cajamarca[(c)-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 04:00 |
28 KT |
Nublense[16] Rangers Talca[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:30 |
28 KT |
Coquimbo Unido[3] San Marcos De Arica[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
28 KT |
Cd Santiago Morning[10] La Serena[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
28 KT |
Valdivia Huadiwei sub Puerto Montt |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:30 |
28 KT |
Cobresal[9] Cobreloa[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
28 KT |
Santiago Wanderers[1] Cd Copiapo S.a.[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
28 KT |
Csyd Barnechea[13] Union San Felipe[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 11:00 |
26 KT |
Veertien Mie[11] Ryutsu Keizai University[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
26 KT |
Sony Sendai FC[7] Vanraure Hachinohe[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
26 KT |
Honda Lock SC[13] Honda[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
26 KT |
Maruyasu Industries[12] Mio Biwako Shiga[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
26 KT |
Cobaltore Onagawa[16] Osaka[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
26 KT |
Reinmeer Aomori[9] Imabari FC[6] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 11:00 |
26 KT |
Tegevajaro Miyazaki Yokogawa Musashino |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |