KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:59 |
tứ kết KT |
Qatar[93] Iraq[88] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tứ kết KT |
Hàn Quốc[53] Bahrain[113] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 03:30 |
Quarter Final KT |
Getafe[SPA D1-6] Valencia[SPA D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
27 KT |
AFC Wimbledon[24] Fleetwood Town[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
27 KT |
Plymouth Argyle[23] Walsall[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
Semifinal KT |
SL Benfica[POR D1-2] Porto[POR D1-1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 01:30 |
KT |
Boluspor[TUR D2-7] Galatasaray[TUR D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 23:45 |
1/16 KT |
Boluspor[TUR D2-7] Galatasaray[TUR D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
1/16 KT |
Akhisar Bld.Geng[TUR D1-15] Kayserispor[TUR D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
Quarter Final KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-7] Vitesse Arnhem[HOL D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 15:50 |
15 KT |
Melbourne City[4] Western Sydney[8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 06:30 |
1 KT |
Delfin SC[ECU D1-4] Nacional Asuncion[PAR D1-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 03:00 |
1/32 final KT |
Monaco[FRA D1-19] Metz[FRA D2-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:55 |
1/32 final KT |
Sete FC[FRA D4B-7] Lille[FRA D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:30 |
1/32 final KT |
Toulouse[FRA D1-14] Stade Reims[FRA D1-10] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[4-3] | |||||
23/01 00:30 |
1/32 final KT |
Villefranche[FRA D3-13] Les Herbiers[FRA D4B-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:30 |
1/32 final KT |
Andrezieux[FRA D4B-9] Lyon la Duchere[FRA D3-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:30 |
1/32 final KT |
Nancy[FRA D2-20] Guingamp[FRA D1-20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 00:30 |
KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-1] Panahaiki-2005[GRE D2-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
KT |
Panionios[GRE D1-9] Pas Giannina[GRE D1-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
18 KT |
Yeovil Town[22] Lincoln City[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
27 KT |
Forest Green Rovers[7] Grimsby Town[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 00:30 |
13 KT |
Orlando Pirates[2] Baroka[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:30 |
13 KT |
Highlands Park[10] Mamelodi Sundowns[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 01:30 |
9 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Haifa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Drogheda United[IRE D1-3] Derry City[IRE PR-8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Nữ Tây Ban Nha[12] Nữ Mỹ[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Bohemians[IRE PR-6] Shelbourne[IRE D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:45 |
tháng 1 KT |
Bayern Munich II[GER RegR.B-1] Wacker Burghausen[GER RegR.B-4] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:25 |
tháng 1 KT |
Georgia U17 Israel U17 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Nữ Canada[5] Nữ Nauy[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] Lokomotiv Moscow[RUS PR-4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Holstein Kiel[GER D2-5] Hansa Rostock[GER D3-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Usti nad Labem[CZE D2-7] Slovan Velvary[CZE CFLC-9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz[AUT D1-6] SC Weiz[AUS D3M-7] |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Nữ Ý[16] Nữ Wales[29] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Lausanne Sports[SUI D1-3] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Partizan Bardejov[SVK D2-14] Odeva Lipany[SVK D2-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:20 |
tháng 1 KT |
Belarus U17 Phần Lan U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Esbjerg FB[DEN SASL-4] Kolding IF[DEN D2A-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Austria Wien Amateure[AUT D2-11] Mattersburg[AUT D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dunav Ruse[BUL D1-12] Zhetysu Taldykorgan[KAZ PR-6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Ujpesti TE Zaglebie Lubin |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] CFR Cluj[ROM D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Greuther Furth[GER D2-11] SV Sandhausen[GER D2-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Blau Weiss Linz[AUT D2-2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Saarbrucken[GER RegS-2] F91 Dudelange[LUX D1-3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Hajduk Split[CRO D1-6] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Szombathelyi Haladas[HUN D1-12] Sepsi[ROM D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:30 |
tháng 1 KT |
LASK Linz[AUT D1-2] WSG Wattens[AUT D2-1] |
8 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:15 |
tháng 1 KT |
Bỉ U17 Tajikistan U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dukla Praha[CZE D1-16] Pribram[CZE D1-12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-4] SV Ried[AUT D2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
1. Magdeburg[GER D2-17] Fsv Zwickau[GER D3-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Bokelj Kotor[MNE D2-2] FK Sutjeska Niksic[MNE D1-1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Cherno More Varna[BUL D1-6] Miedz Legnica[POL PR-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Beijing Guoan[CHA CSL-4] Slavia Praha[CZE D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Al Ahly[JOR D1-10] Mansheiat Bani Hasan |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:45 |
tháng 1 KT |
Ukm[MAS PL-10] Geylang United FC[SIN D1-8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Randers FC[DEN SASL-6] Fredericia[DEN D1-3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Paksi SE[HUN D1-8] Zira[AZE D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Wisla Krakow Puszcza Niepolomice |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Basel[SUI Sl-2] Krasnodar FK[RUS PR-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Grasshoppers[SUI Sl-9] Vendsyssel[DEN SASL-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sport Podbrezova[SVK D1-10] Mfk Nova Dubnica[SVK D2-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Carlstad United BK[SWE D1 SNN-3] IK Oddevold[SWE D1 SNS-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-9] Dinamo Vranje[SER D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Beroe[BUL D1-4] Mezokovesd-Zsory[HUN D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:10 |
tháng 1 KT |
Iceland U17 Moldova u17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[59] Nữ Slovakia[45] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
CSKA Moscow[RUS PR-3] Molde[NOR D1-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Bohemians 1905[CZE D1-13] Sion[SUI Sl-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Navy[THA PR-16] Sisaket[THA D1-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Botev Galabovo[BUL D2-10] Cska 1948 Sofia[BUL D2-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Queensland Lions SC[AUS QSL-1] Brisbane Strikers[AUS QSL-5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Krylya Sovetov Samara[RUS PR-13] MSK Zilina[SVK D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 16:05 |
tháng 1 KT |
Ukraine U17 Slovakia U17 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-9] Arka Gdynia[POL PR-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 15:45 |
tháng 1 KT |
Felda United FC[MAS PL-1] Terengganu B DKTT-Team[MAS PL-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Moreton Bay United[AUS QSL-4] Southside Eagles[QLD D1-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Akhmat Grozny[RUS PR-8] Budapest Honved[HUN D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/01 14:00 |
tháng 1 KT |
Bulgaria U17 Lithuania U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 19:55 |
3 KT |
Abha Al Jeel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
22/01 19:30 |
3 KT |
Al Baten Al-Raed |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 10:00 |
KT |
Veracruz[MEX D1(a)-18] Lobos Buap[MEX D1(a)-13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 10:00 |
KT |
Atlas[MEX D1(a)-17] Leones Univ Guadalajara[MEX D2(c)-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 08:00 |
KT |
Puebla[MEX D1(a)-12] Cf Indios De Ciudad Juarez[MEX D2(c)-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 08:00 |
KT |
Cafetaleros De Tapachula[MEX D2(c)-14] Cimarrones De Sonora[MEX D2(c)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 18:00 |
KT |
Hapoel Jerusalem[N-13] Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 03:00 |
20 KT |
Newry City[11] Linfield FC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:59 |
1/16 KT |
Es Setif[ALG D1-6] Usm Alger[ALG D1-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:30 |
1/16 KT |
Paradou Ac[ALG D1-5] Usm El Harrach[ALG D2-13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 20:20 |
2 KT |
Kastrioti Kruje[ALB D1-10] Partizani Tirana[ALB D1-1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
2 KT |
Beselidhja Skenderbeu Korca[ALB D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 06:15 |
apertura KT |
Sol De America[6] Libertad Asuncion[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 04:00 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[PAR D2-2] Ca River Plate Asuncion[PAR D2-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 23:45 |
17 KT |
Mc Oran[10] Js Saoura[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:25 |
group a KT |
Al Sadaqa Al Anwar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:25 |
group b KT |
Alittihad Misurata Abu Salim |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
group b KT |
Asswehly Sc Rafeeq |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
quarter finals KT |
Bury[ENG L2-2] Oxford United[ENG L1-21] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
quarter finals KT |
Bristol Rovers[ENG L1-20] Port Vale[ENG L2-19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
quarter finals KT |
Sunderland[ENG L1-3] Manchester City U21[ENG U21A-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:00 |
quarter finals KT |
Portsmouth[ENG L1-1] Peterborough United[ENG L1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
26 KT |
Leamington[14] Stockport County[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
20 KT |
Guiseley[18] Hereford[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:00 |
22 KT |
Al Nojoom[8] Al Jabalain[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:20 |
22 KT |
Al Khaleej Club[7] Al Washm[16] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:55 |
KT |
Najran[11] Al Shoalah[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
17 KT |
Poole Town[11] Harrow Borough[5] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 05:30 |
2 KT |
Avenida Rs[9] Brasil De Pelotas Rs[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:30 |
KT |
Sergipe Cs Nautico PE[BRA PE-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 01:00 |
23 KT |
Benfica U23 Gd Estoril Praia U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
10 KT |
Cova Piedade U23 Feirense U23 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
23 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Belenenses U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
23 KT |
Vitoria Guimaraes U23 Portimonense U23 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
23 KT |
Academica Coimbra U23 Rio Ave U23 |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
23 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Maritimo U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
23 KT |
Sporting Braga U23 Cd Aves U23 |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |