KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 03:15 |
24 KT |
Manchester United[5] Burnley[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:30 |
24 KT |
Leicester City[3] West Ham United[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:30 |
24 KT |
Tottenham Hotspur[8] Norwich City[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 03:00 |
KT |
Tenerife[SPA D2-18] Valladolid[SPA D1-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 03:00 |
KT |
UD Logrones[SPA D32-1] Valencia[SPA D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 03:00 |
KT |
Salamanca[SPA D32-15] Real Madrid[SPA D1-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 03:00 |
KT |
CF Badalona[SPA D33-16] Granada[SPA D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Granada thắng | |||||
23/01 03:00 |
KT |
Girona[SPA D2-6] Villarreal[SPA D1-9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 03:00 |
KT |
Real Sociedad[SPA D1-6] Espanyol[SPA D1-20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 01:00 |
KT |
Elche[SPA D2-10] Athletic Bilbao[SPA D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-5], Athletic Bilbao thắng | |||||
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
Quarter Final KT |
Juventus[ITA D1-1] AS Roma[ITA D1-5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
14 KT |
Nottingham Forest[5] Reading[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
29 KT |
Charlton Athletic[19] Fulham[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 20:15 |
bán kết KT |
Australia U23 Hàn Quốc U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:15 |
bán kết KT |
Saudi Arabia U23 Uzbekistan U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
22 KT |
Aberdeen[4] Motherwell FC[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
22 KT |
Hibernian FC[6] Hamilton FC[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
22 KT |
Kilmarnock[7] Celtic[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
22 KT |
Livingston[5] St Johnstone[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
22 KT |
Glasgow Rangers[2] St Mirren[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
22 KT |
Ross County[8] Hearts[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 03:00 |
KT |
Stade Reims[FRA D1-8] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
Semifinal KT |
Vitoria Guimaraes[POR D1-6] Porto[POR D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 00:30 |
1/16 KT |
Besiktas[TUR D1-5] Erzurum BB[TUR D2-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
1/16 KT |
Goztepe[TUR D1-10] Antalyaspor[TUR D1-16] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
1/16 KT |
Kasimpasa Alanyaspor |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-1] Spakenburg |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
KT |
SC Heerenveen[HOL D1-8] Willem II[HOL D1-4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-3], SC Heerenveen thắng | |||||
23/01 00:30 |
KT |
Heracles Almelo[HOL D1-9] Vitesse Arnhem[HOL D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 16:00 |
2nd qualifying KT |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-3] Al Zawraa[IRQ D1-1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 20:30 |
preliminary 1 KT |
Defenders Sc Paro |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:15 |
play off round KT |
Indera Sc Yangon United |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
play off round KT |
Svay Rieng Master 7 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 14:30 |
play off round KT |
Lalenok United PSM Makassar |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:30 |
1 KT |
Ca Progreso Barcelona SC(ECU)[ECU D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 05:15 |
1 KT |
San Jose[BOL D1(c)-4] Guarani CA[PAR D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 02:45 |
bán kết KT |
Club Brugge[BEL D1-1] Zulte-Waregem[BEL D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 00:30 |
regular season KT |
Panathinaikos[7] PAE Atromitos[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:15 |
regular season KT |
Volos Nfc[11] AEK Athens[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:15 |
regular season KT |
OFI Crete[8] Olympiakos[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
regular season KT |
Larisa[9] Panaitolikos Agrinio[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 00:00 |
KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-3] APOEL Nicosia[CYP D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:59 |
KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-2] AEK Larnaca[CYP D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
KT |
Doxa Katokopias[CYP D1-12] EN Paralimni[CYP D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
KT |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-2] Ermis Aradippou[CYP D2-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 21:00 |
14 KT |
Bengaluru[2] Delhi Dynamos[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 01:00 |
12 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[4] MCO Mouloudia Oujda[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 09:00 |
Clausura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-9] AD grecia[(a)-10] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 09:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-1] Perez Zeledon[(a)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 07:00 |
Clausura KT |
Guadalupe[(a)-4] Ad San Carlos[(a)-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 04:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-11] Alajuelense[(a)-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 04:00 |
Clausura KT |
Limon[(a)-12] Herediano[(a)-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 08:30 |
Clausura KT |
Alianza[(a)-1] Sonsonate[(a)-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 04:30 |
Clausura KT |
Cd El Vencedor[(a)-7] Cd Chalatenango[(a)-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 04:15 |
Clausura KT |
Jocoro[(a)-11] Isidro Metapan[(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 04:00 |
Clausura KT |
Once Municipal[(a)-12] Municipal Limeno[(a)-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:40 |
1 KT |
Royal Pari Oriente Petrolero |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 03:00 |
1 KT |
Bolivar Atletico Palmaflor |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:00 |
1 KT |
Aurora Real Potosi |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:00 |
1 KT |
Club Guabira Always Ready |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 08:00 |
tháng 1 KT |
Alianza Lima[PER D1(c)-1] Millonarios[COL D1(c)-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 08:00 |
tháng 1 KT |
Real Espana[HON D1(c)-4] CD Olimpia[HON D1(c)-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 07:30 |
tháng 1 KT |
Chapecoense SC Avai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 06:30 |
tháng 1 KT |
Crac Go[BRA CGD-4] Goianesia GO[BRA CGD-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Derry City[IRE PR-4] Finn Harps[IRE PR-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:00 |
tháng 1 KT |
San Martin San Juan[ARG D2A-5] Sportivo Desamparados |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Wiener Sportklub Floridsdorfer AC Wien |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Kapfenberg Superfund Asv Drassburg |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Neuchatel Xamax La Chaux De Fonds |
10 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Lechia Zielona Gora Zaglebie Lubin B[Pol D4-23] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Roskilde B93 Copenhagen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-14] Team Wiener Linien[AUS D3E-6] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Dundalk CFR Cluj |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Legia Warszawa[POL PR-1] FK Vozdovac Beograd[SER D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Kolin Sokol Zapy[CZE CFL-2] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Holstein Kiel Flora Tallinn |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Radnik Sesvete[CRO D2-7] Zagorec Krapina |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Slavia Kromeriz[CZE CFLM-8] Vyskov[CZE CFLM-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:30 |
tháng 1 KT |
Austria Wien Artmedia Petrzalka |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Bucuresti Krasnodar FK |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Lech Poznan Astra Ploiesti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Steaua Bucuresti Jeonbuk Hyundai Motors |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Odense BK Helsingborg IF |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Rijeka Triglav Gorenjska |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Piast Gliwice Ludogorets Razgrad |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Arsenal Tula FK Inter Baku |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Mura 05 Nd Beltinci |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-8] Gornik Zabrze[POL PR-12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Zapresic[CRO D1-8] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Heidenheimer Austria Lustenau |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Gyirmot Se Skf Sered |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Ried WSG Wattens |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sk Slovan Varnsdorf Fk Mas Taborsko |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sochi St.Polten |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Poprad[SVK D2-4] 1. Tatran Presov[CZE D2-4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Muang Thong United[THA PR-5] Nong Bua Pitchaya[THA D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Slovan Bratislava[SVK D1-1] Wisla Plock[POL PR-8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] Cracovia Krakow[POL PR-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Slask Wroclaw[POL PR-4] Teplice[CZE D1-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Tsarsko Selo Botev Galabovo |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Slavia Praha Usti nad Labem |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:30 |
tháng 1 KT |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-1] Kom Podgorica[MNE D1-8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Decic Tuzi[MNE D2-1] Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Randers FC Vendsyssel |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
FK Senica Mfk Nova Dubnica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Chernomorets Balchik[BUL D2-12] Spartak Varna[BUL D2-17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Tuzla City[BOS PL-4] Zvijezda Gradacac |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Vojvodina[SER D1-3] Spartak Subotica[SER D1-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Zlate Moravce[SVK D1-7] Dukla Banska Bystrica[SVK D2-1] |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Rayong[THA D1-4] Sisaket[THA D1-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Legia Warszawa[POL PR-1] Nyiregyhaza[HUN D2E-8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Chiangrai United Chainat FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Palestine[106] Seychelles[200] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Gks Jastrzebie Zaglebie Sosnowiec |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Banik Ostrava MFK Ruzomberok |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Gornik Leczna Motor Lublin |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Fotbal Trinec |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sparta Praha Vysocina Jihlava |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
FK Rad Beograd[SER D1-15] Fk Sindelic Nis[SER D2-15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Slovan Liberec[CZE D1-9] Chrudim[CZE D2-11] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Bochum[GER D2-14] Uerdingen[GER D3-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[RUS D1-17] Gjilani[Kosovo L-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Nữ Montenegro Nữ Bosnia[61] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 16:45 |
tháng 1 KT |
Adelaide Blue Eagles Western Strikers SC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Universitaea Cluj[ROM D2-14] Sticla Ariesu Turda[ROM D3-21] |
2 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Chertanovo Moscow[RUS D1-4] FK Aktobe Lento[KAZ PR-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Bentleigh Greens Fc Bulleen Lions |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Para Hills Knights Adelaide Panthers |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Energetik Bgu Minsk[BLR D1-12] Isloch Minsk[BLR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Customs Department FC[THA D1-16] Bangkok Fc[THA D2-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 10:00 |
KT |
Atlas[MEX D1(c)-3] Toluca[MEX D1(c)-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 10:00 |
KT |
Santos Laguna[MEX D1(c)-15] Pumas UNAM[MEX D1(c)-1] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 08:00 |
KT |
Celaya[MEX D2(c)-8] Monterrey[MEX D1(c)-12] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 08:00 |
KT |
Cafetaleros De Tapachula[MEX D2(c)-7] Morelia[MEX D1(c)-16] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 10:00 |
KT |
Chivas Guadalajara[MEX D1(c)-3] Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2(c)-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 10:00 |
KT |
Atletico San Luis[MEX D1(c)-8] Club Tijuana[MEX D1(c)-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:30 |
KT |
Sport Club Recife[3] Vitoria Pe[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:40 |
loại KT |
Deportivo Maipu Huracan Las Heras |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 07:00 |
loại KT |
Villa Mitre Sansinena |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:00 |
t.guanabara KT |
Vasco da Gama Flamengo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Volta Redonda Cabofriense Rj |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Macae Boavista Sc |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:30 |
1 KT |
Sao Paulo Agua Santa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 05:15 |
1 KT |
Inter De Limeira[BRA SPB-7] Guarani Sp[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 05:15 |
1 KT |
Ituano Sp[8] Palmeiras[2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 03:00 |
1 KT |
Gremio Novorizontino[5] Oeste FC[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 07:30 |
primeira fase KT |
Chapecoense SC Avai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 07:00 |
primeira fase KT |
Marcilio Dias Sc Brusque |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 05:00 |
primeira fase KT |
Criciuma Concordia Sc |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:00 |
10 KT |
Al Budaiya[2] Al Ittihad Bhr[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 22:00 |
10 KT |
Al Tadhmon[9] Qalali[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 04:30 |
chung kết KT |
Universidad de Chile Colo Colo |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 20:30 |
11 KT |
Real Kings[8] Ajax Cape Town[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:59 |
18 KT |
KF Tirana[3] Ks Bylis[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 20:00 |
18 KT |
Luftetari Gjirokaster[9] KS Perparimi Kukesi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:00 |
14 KT |
Nasarawa United Enugu Rangers International |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 22:40 |
21 KT |
Al-Ansar[18] Uhud Medina[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 21:55 |
21 KT |
Al Nahdha[10] Al Baten[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:55 |
21 KT |
Al Ain Ksa[2] Al Khaleej Club[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:40 |
21 KT |
Al Bukayriyah[7] Al Jeel[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01 19:30 |
21 KT |
Al Kawkab[13] Al Tai[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 19:30 |
KT |
Kwun Tong Fa[7] Wan Chai Sf[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 06:00 |
1 KT |
Gremio[BRA D1-4] Caxias Rs |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 06:00 |
1 KT |
Ypiranga Rs[BRA D3group-2] Sao Luiz(RS) |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 06:00 |
1 KT |
Ec Pelotas Rs Novo Hamburgo RS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/01 18:45 |
27 KT |
Gd Estoril Praia U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |