KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 01:00 |
bảng KT |
Serbia[34] Thụy Sỹ[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Switzerland) First Corner Kick(Switzerland) First Yellow Card(Serbia) (3) Corner Kicks (7) (4) Yellow Cards (1) (0) Offsides (3) (2) Substitutions (3) | |||||
22/06 22:00 |
bảng KT |
Nigeria[47] Iceland[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Nigeria) First Corner Kick(Iceland) First Yellow Card(Nigeria) (6) Corner Kicks (5) (1) Yellow Cards (0) (1) Offsides (0) (3) Substitutions (3) | |||||
22/06 19:00 |
bảng KT |
Brazil[2] Costa Rica[23] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Costa Rica) First Corner Kick(Brazil) First Yellow Card(Brazil) (10) Corner Kicks (1) (2) Yellow Cards (1) (3) Offsides (3) (3) Substitutions (3) | |||||
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 18:00 |
15 KT |
Quảng Ninh[2] Khánh Hòa[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 17:00 |
15 KT |
Thanh Hóa[8] Becamex Bình Dương[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 17:00 |
15 KT |
Quảng Nam[5] Hải Phòng[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 17:00 |
15 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[9] Sài Gòn FC[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 20:00 |
20 KT |
Nakhon Ratchasima[9] BEC Tero Sasana[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 22:59 |
13 KT |
Dnepr Mogilev[12] Torpedo Minsk[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 20:45 |
33 KT |
Al Minaa Al Talaba |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 20:45 |
33 KT |
Naft Alwasat Al Semawah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 20:45 |
33 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya Zakho |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 20:45 |
33 KT |
Karbalaa Naft Al Basra |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 22:59 |
12 KT |
Fk Valmiera[8] Metta/LU Riga[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 21:00 |
12 KT |
Spartaks Jurmala[2] Rigas Futbola Skola[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 08:00 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca[11] Club Sport Emelec[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 06:00 |
6 KT |
Serbian White Eagles Ukraine United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 02:00 |
16 KT |
Martin Ledesma[12] Guairena[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 07:30 |
KT |
Liga de Loja Manta |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 00:00 |
KT |
Gent Zeehaven[BEL D3A-12] Gent[BEL D1-4] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 00:00 |
KT |
KSK Heist[BEL FAD-6] Club Brugge[BEL D1-1] |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 23:30 |
KT |
Ledoje Smorum Fodbold[DEN D4-34] Brondby[DEN SASL-1] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 23:30 |
KT |
GOSK Gabela[BOS PL-1] NK Siroki Brijeg |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 23:30 |
KT |
Young Boys[SUI Sl-5] Neuchatel Xamax[SUI Sl-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/06 23:30 |
KT |
NK Rijeka[139] Balzan[MAL D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 22:59 |
KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-5] Gazovik Orenburg |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 22:59 |
KT |
Arka Gdynia[POL D1-9] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 22:59 |
KT |
Mattersburg[AUT D1-6] Zrinjski Mostar[BOS PL-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 22:59 |
KT |
SV Grodig[AUS D3W-2] Superfund Pasching[AUS D3M-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 22:59 |
KT |
Gornik Zabrze[POL D1-5] Fotbal Trinec[CZE D2-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 22:59 |
KT |
Krsko Posavlje[SLO D1-7] Radnicki Nis |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 22:00 |
KT |
Synot Slovacko[CZE D1-13] Skf Sered[SVK D2-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 21:00 |
KT |
Lyngby Vejle[DEN D1-1] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 17:00 |
9 KT |
Đồng Tâm Long An[6] Công An Hà Nội[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 16:30 |
9 KT |
Tây Ninh[9] Bình Phước[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 18:00 |
18 KT |
Kasetsart University FC[8] Udon Thani[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 15:00 |
south KT |
Lijiang FC Anhui Hefei Guiguan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 18:30 |
17 KT |
Lai Chi Windsor Arch Ka I |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 16:30 |
17 KT |
Melbourne Knights[5] Hume City[13] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 00:00 |
16 KT |
Metalurgi Rustavi[6] Dila Gori[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 21:00 |
16 KT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Kolkheti Poti[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 00:00 |
11 KT |
Egersunds IK Stjordals Blink |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 17:30 |
15 KT |
Brisbane Knights Grange Thistle Sc |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/06 17:30 |
15 KT |
Centenary Stormers Mount Gravatt |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 18:00 |
Round 2 KT |
Soccernet Levadia Tallinn |
0 12 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 01:00 |
15 KT |
EB Streymur[6] Ki Klaksvik[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 00:30 |
15 KT |
07 Vestur Sorvagur[10] Vikingur Gotu[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 00:00 |
15 KT |
Skala Itrottarfelag[7] NSI Runavik[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 00:00 |
15 KT |
Ab Argir[9] B36 Torshavn[4] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 07:00 |
3 KT |
Curico Unido[CHI D1C-11] Csyd Barnechea[CHI D2-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 07:35 |
6 KT |
Houston Dash Womens Portland Thorns Fc Womens |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/06 17:30 |
15 KT |
Park Ridge Western Spirit |
2 8 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 06:35 |
loại KT |
Tampa Bay Rowdies Penn Harrisburg Islanders |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |