KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
9 KT |
Arsenal[12] Aston Villa[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
10 KT |
Osasuna[5] Granada[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:45 |
9 KT |
Sampdoria[17] Spezia[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
9 KT |
Torino[12] Genoa[18] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:30 |
9 KT |
Mainz 05[11] Augsburg[16] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 03:00 |
11 KT |
Saint-Etienne[20] Angers SCO[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:30 |
9 KT |
Alessandria[18] Crotone[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
12 KT |
Dynamo Moscow[4] FK Khimki[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:00 |
10 KT |
Willem II[4] Fortuna Sittard[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
12 KT |
Eibar[4] Cartagena[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:30 |
11 KT |
SC Paderborn 07[4] Hamburger[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
11 KT |
Erzgebirge Aue[18] Ingolstadt 04[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:15 |
9 KT |
Vitoria Guimaraes[7] Maritimo[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:45 |
12 KT |
Seraing United[14] Sporting Charleroi[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
13 KT |
Vejle[12] Nordsjaelland[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:30 |
vô địch KT |
SJK Seinajoki Ilves Tampere |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
xuống hạng KT |
Lahti AC Oulu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
10 KT |
Yeni Malatyaspor[16] Altay Spor Kulubu[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 09:00 |
apertura KT |
Mazatlan[(a)-10] Queretaro FC[(a)-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:30 |
12 KT |
Lech Poznan[1] Wisla Plock[12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:59 |
12 KT |
Radomiak Radom[13] Gornik Leczna[18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:10 |
12 KT |
NAC Breda[15] MVV Maastricht[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
Dordrecht 90[20] Den Bosch[16] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
ADO Den Haag[2] SBV Excelsior[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
Jong AZ[6] Volendam[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
Almere City FC[19] Jong PSV Eindhoven[17] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
Telstar[12] Helmond Sport[14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
Jong Utrecht[11] Oss[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
Eindhoven[8] Jong Ajax Amsterdam[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:00 |
12 KT |
VVV Venlo[10] De Graafschap[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
9 KT |
Academico Viseu[12] Varzim[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
9 KT |
Vilafranquense[16] Leixoes[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
11 KT |
Annecy[1] Cholet So[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
11 KT |
US Boulogne[14] Chateauroux[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
11 KT |
Chambly[12] Creteil[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
11 KT |
Concarneau[4] Sete FC[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
11 KT |
Stade Lavallois MFC[6] Bourg Peronnas[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
11 KT |
Orleans US 45[15] Avranches[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
11 KT |
Sedan[5] Stade Briochin[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
11 KT |
Villefranche[3] Bastia CA[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:40 |
1 KT |
Foolad Khozestan[6] Persepolis[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 17:00 |
33 KT |
Urawa Red Diamonds[5] Kashiwa Reysol[13] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
7 KT |
Olympiakos Nicosia[5] Doxa Katokopias[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:00 |
10 KT |
Ujpesti TE[12] Fehervar Videoton[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:45 |
10 KT |
Paksi SE[5] Varda Se[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:30 |
10 KT |
Zalaegerszegi TE[7] Gyirmot Se[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
13 KT |
Chindia Targoviste[10] CS Universitatea Craiova[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
13 KT |
U Craiova 1948 Gaz Metan Medias |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:45 |
12 KT |
Lokomotiv Plovdiv[12] Cska 1948 Sofia[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:15 |
12 KT |
Tsarsko Selo[14] Lokomotiv Sofia[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
10 KT |
Aberystwyth Town[10] Penybont[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
10 KT |
Flint Town United[2] The New Saints[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
14 KT |
Cukaricki[3] Proleter Novi Sad[8] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:00 |
14 KT |
Radnik Surdulica[15] FK Vozdovac Beograd[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:00 |
12 KT |
Skf Sered[9] MSK Zilina[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
13 KT |
HNK Sibenik[7] Slaven Belupo Koprivnica[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
15 KT |
Zimbru Chisinau[7] Dinamo-Auto[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
13 KT |
Hobro I.K.[11] Jammerbugt[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
13 KT |
Hvidovre IF[4] Herfolge Boldklub Koge[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
27 KT |
Neman Grodno[7] BATE Borisov[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:30 |
7 KT |
Al Ahli Dubai[5] Al-Jazira UAE[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:15 |
7 KT |
Al-Sharjah[3] Al Nasr Dubai[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:15 |
7 KT |
Ajman[4] Al-Dhafra[13] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:30 |
6 KT |
Raja de Beni Mellal Stade Marocain Du Rabat |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
6 KT |
Itihad Khemisset[15] Chabab Atlas Khenifra[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:00 |
10 KT |
Artsakh Noah[5] Ararat Yerevan[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Van[7] Junior Sevan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
11 KT |
Wil 1900[9] Neuchatel Xamax[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
11 KT |
Aarau[2] Thun[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:30 |
11 KT |
Stade Lausanne Ouchy[5] Yverdon[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:30 |
26 KT |
Avai[4] Cruzeiro[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 05:00 |
26 KT |
Guarani Sp[6] Confianca Se[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:10 |
zona b KT |
Independiente Rivadavia[B-4] Atletico Rafaela[B-16] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:10 |
zona b KT |
Club Atletico Guemes[B-3] Santa Marina Tandil[B-18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:30 |
group a KT |
Sabbab Al-Jeel Fahman Abyan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:30 |
12 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[8] Inhulets Petrove[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:00 |
12 KT |
Desna Chernihiv[7] PFC Oleksandria[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:45 |
8 KT |
Pusamania Borneo[13] PSM Makassar[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:45 |
8 KT |
Madura United[11] Persija Jakarta[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:15 |
8 KT |
Persib Bandung[3] Pss Sleman[12] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 15:15 |
8 KT |
Persita Tangerang[10] Pstni[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 08:00 |
apertura KT |
Ad San Carlos[(a)-9] Herediano[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
2nd preliminary round KT |
El Zamalek Tusker |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:00 |
2nd preliminary round KT |
As Vita Club Marumo Gallants[SAPL D1-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:00 |
clausura KT |
Tecnico Universitario[(c)-11] Sociedad Deportiva Aucas[(c)-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 06:30 |
23 KT |
Oriente Petrolero[(a)-6] Club Guabira[(a)-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:30 |
23 KT |
San Jose[(a)-16] Aurora[(a)-12] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 03:00 |
KT |
3 De Febrero[8] General Caballero[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
bảng KT |
Zejtun Corinthians Naxxar Lions |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:00 |
bảng KT |
Luqa St Andrews Tarxien Rainbows |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
bảng KT |
Vittoriosa Stars San Gwann |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
KT |
Indonesia U23 Nepal U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
5 KT |
Kopetdag Asgabat Ahal |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:30 |
11 KT |
Gloria Buzau[6] Unirea 2004 Slobozia[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:55 |
3 KT |
Al Bataeh[6] Al Thaid[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:55 |
3 KT |
Al Rams[15] Ahli Al-Fujirah[10] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:55 |
3 KT |
Al Taawon[13] Dabba Al-Fujairah[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:55 |
3 KT |
Hatta[8] Masfut[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:00 |
loại KT |
Georgia U17 Iceland U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
loại KT |
Hungary U17 Estonia U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:00 |
loại KT |
Armenia U17 Belarus U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:00 |
loại KT |
Slovakia U17 Anh U17 |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
14 KT |
Marek Dupnica[14] Levski 2020 Lom[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
chung kết KT |
Al-Sadd Al Rayyan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
13 KT |
Newry City[2] Dergview[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:45 |
KT |
St Patrick's[IRE PR-2] Dundalk[IRE PR-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
KT |
Bohemians[IRE PR-4] Waterford United[IRE PR-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
13 KT |
VfL Osnabruck[5] Hallescher[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:15 |
KT |
Shimshon Tel Aviv[S-15] Shimshon Kafr Qasim[S-8] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Arrara Ara[N-5] Maccabi Tamra[N-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:30 |
KT |
Moadon Sport Tira[N-2] Hapoel Bnei Zalfa[N-16] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:30 |
KT |
Ironi Nesher[N-18] Tzeirey Kafr Kana[N-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:15 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-7] As Nordia Jerusalem[S-18] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
KT |
Rubi Shapira[N-15] Maccabi Tzur Shalom[N-9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-5] Hapoel Bikat Hayarden[S-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:50 |
KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-1] Ms Ironi Kuseife[S-10] |
6 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:45 |
KT |
Sport Club Dimona[S-2] Maccabi Kabilio Jaffa[S-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-13] Ironi Tiberias[N-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-11] Hapoel Bnei Pardes[N-8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Hapoel Ashkelon[S-12] Maccabi Yavne[S-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 15:45 |
KT |
Bnei Eilat[S-17] Maccabi Shaarayim[S-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:45 |
10 KT |
Dungannon Swifts[11] Carrick Rangers[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:10 |
bảng KT |
Nữ Pháp[5] Nữ Estonia[105] |
11 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Nữ Iceland[16] Nữ Séc[27] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
bảng KT |
Nữ Đảo Sip[126] Nữ Hà Lan[4] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:35 |
bảng KT |
Nữ Scotland[22] Nữ Hungary[44] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:15 |
bảng KT |
Nữ Slovenia[49] Nữ Wales[34] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Nữ Thụy Sĩ[20] Nữ Romania[42] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:59 |
bảng KT |
Nữ Áo[21] nữ Luxembourg[122] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:30 |
bảng KT |
Nữ Ý[14] Nữ Croatia[54] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
bảng KT |
Nữ Kazakhstan[82] Nữ Hy Lạp[64] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 12:00 |
group b KT |
Dinamo Vladivostok Dinamo Briansk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 10:00 |
group b KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk FK Kaluga |
3 0 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 05:00 |
central KT |
Deportivo Lara[C-2] Gran Valencia[C-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:00 |
central KT |
Yaracuyanos[C-7] Academia Puerto Cabello[C-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:00 |
central KT |
Aragua[C-6] Carabobo[C-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:00 |
KT |
Argentino de Quilmes[(c)-15] Sacachispas[(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 03:00 |
clausura KT |
Sol De America[(c)-4] Guairena[(c)-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:00 |
clausura KT |
Cerro Porteno[(c)-2] Olimpia Asuncion[(c)-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:00 |
clausura KT |
12 De Octubre[(c)-8] Libertad Asuncion[(c)-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:00 |
clausura KT |
Guarani CA[(c)-1] Sportivo Luqueno[(c)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:45 |
25 KT |
Galway United[2] Bray Wanderers[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:45 |
25 KT |
UC Dublin UCD[3] Treaty United[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:30 |
1 KT |
Cs Constantine[8] Mc Oran[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:30 |
15 KT |
Volyn[11] Kremin Kremenchuk[12] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
9 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[16] Hapoel Umm Al Fahm[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
9 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[12] Hapoel Afula[13] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Acco[7] Kfar Kasem[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Petah Tikva[10] Ironi Ramat Hasharon[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Kfar Saba[1] As Ashdod[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[14] Maccabi Ahi Nazareth[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Rishon Letzion[6] Sektzia Nes Tziona[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
9 KT |
Maccabi Bnei Raina[8] Hapoel Raanana[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:30 |
12 KT |
Vysocina Jihlava[10] Sparta Praha B[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
10 KT |
Eyupspor[4] Adanaspor[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
10 KT |
Ankaragucu[2] Manisa Bb Spor[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
15 KT |
Essentuki[S-17] Dynamo Stavropol[S-14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:25 |
12 KT |
Austria Lustenau[1] Blau Weiss Linz[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
12 KT |
SKU Amstetten[5] Austria Wien Amateure[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
12 KT |
Floridsdorfer AC Wien[7] SV Horn[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
12 KT |
SK Vorwarts Steyr[16] Lafnitz[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
12 KT |
Wacker Innsbruck[6] Superfund Pasching[14] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:00 |
clausura KT |
Deportes Quindio[(c)-13] Alianza Petrolera[(c)-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 05:00 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-8] Envigado[(c)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:30 |
14 KT |
Chrobry Glogow[10] Miedz Legnica[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
21 KT |
Al Jalil[10] Maan[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:15 |
23 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Turon Nukus[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:30 |
23 KT |
Termez Surkhon[13] Qizilqum Zarafshon[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:00 |
9 KT |
Royal Excel Mouscron[8] Standard Wetteren[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 16:00 |
chung kết KT |
Adelaide City FC Adelaide Comets FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | |||||
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:00 |
KT |
Pisek[A-3] Slavia Prague B[A-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
9 KT |
Olimp Comrat[4] Dacia Buiucani[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
9 KT |
Sporting Trestieni[1] Real Succes[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
26 KT |
JK Tallinna Kalev[2] Nomme United[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 17:00 |
KT |
Incheon Korail[10] Changwon City[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Gimpo Fc[2] Hwaseong Fc[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Busan Transpor Tation[4] Gyeongju KHNP[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
KT |
Ararat Armenia B[5] Alashkert B Martuni[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
KT |
Gandzasar Kapan[4] Bkma Ii[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:30 |
KT |
Ankara Adliyespor[C-4] Modafenspor[C-15] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:30 |
KT |
Gumushanespor[C-7] Belediye Derincespor[C-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
KT |
Elazig Belediyespor[B-12] Yeni Orduspor[B-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
Group A KT |
Extremadura CD Tudelano |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:00 |
Group B KT |
UE Llagostera Linense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
KT |
Memmingen[B-15] Augsburg 2[B-9] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
KT |
Bonner sc[W-16] Preuben Munster[W-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
KT |
SV Babelsberg 03[NE-7] Lokomotive Leipzig[NE-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
KT |
Kickers Offenbach[S-5] VfR Aalen[S-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[B-1] Nurnberg Am[B-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
KT |
SpVgg Unterhaching[B-10] Greuther Furth 2[B-19] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:30 |
KT |
08 Homburg[S-6] Tsv Steinbach Haiger[S-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:00 |
10 KT |
Kansas City Nwsl Womens Gotham Fc Womens |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 03:00 |
KT |
Toronto Fc II Fort Lauderdale Strikers |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 08:00 |
clausura group KT |
San Francisco Club Atletico Chiriqui |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:00 |
KT |
Agia Napa[13] Ermis Aradippou[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
KT |
Acs Ghiroda Cs Gloria Lunca Teuz Cermei |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
KT |
Cs Sanatatea Cluj Unirea Ungheni |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
KT |
Csc Dumbravita Frontiera Curtici |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Arges Pitesti B |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
KT |
Csm Flacara Moreni Rapid Bucuresti 2 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
KT |
Alexandria Viitorul Daesti |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
KT |
Css Slatina Cs Universitatea Craiova B |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:10 |
2 KT |
Al Rustaq Bahla |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:30 |
2 KT |
Al Nasr (OMA)[4] Oman Club[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:55 |
2 KT |
Al-Suwaiq Club[9] Al Ittehad Salalah[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 19:00 |
KT |
Mfk Karvina U19[10] Banik Ostrava u19[11] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:30 |
group b KT |
Fk Krasnodar Youth Lokomotiv Moscow Youth |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
group a KT |
Cska Moscow Youth Dynamo Moscow Youth |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
group a KT |
Spartak Moscow Youth Akademiya Konoplev Youth |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
group b KT |
Akhmat Grozny Youth Fk Rostov Youth |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
group b KT |
Arsenal Tula Youth Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
group b KT |
Khimki Youth Pfc Sochi Youth |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 16:30 |
group a KT |
Fk Ural Youth Nizhny Novgorod Youth |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 16:00 |
group a KT |
Rubin Kazan Youth Ufa Youth |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 16:00 |
group a KT |
Krylya Sovetov Samara Youth Strogino Moscow Youth |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
10 KT |
Radnik Sesvete[14] Solin[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 17:00 |
KT |
Chernomorets Odessa U21[8] Lviv U21[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Desna Chernihiv U21[16] Pfc Oleksandria U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Dynamo Kyiv U21[2] Dnipro 1 U21[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Metalist 1925 Kharkiv U21[3] Inhulets Petrove U21[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Rukh Vynnyky U21[5] Mynai U21[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Veres Rivne U21[13] Illichivets U21[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Vorskla U21[4] Shakhtar Donetsk U21[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
KT |
Zorya U21[7] Kolos Kovalivka U21[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
KT |
SC Mannsdorf[E-5] Bruck Leitha[E-10] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:30 |
KT |
Fcm Traiskirchen[E-9] Trenkwalder Admira Amateure[E-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
KT |
Sv Leobendorf[E-7] Team Wiener Linien[E-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
KT |
First Vienna[E-2] Wiener Viktoria[E-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
KT |
Kufstein[WT-8] Svg Reichenau[WT-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:30 |
KT |
SC/ESV Parndorf SC Pinkafeld |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:00 |
KT |
Sv Schwechat Post Sv Wien |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
13 KT |
HIK[A-8] Fa 2000[A-11] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:00 |
9 KT |
Al Ittihad[1] Al Shabab Ksa[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:20 |
9 KT |
Dhamk[2] Al Hazm[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:05 |
9 KT |
Al Faisaly Harmah[10] Al Taawon[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:35 |
apertura KT |
Mazatlan U20 Queretaro U20 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:00 |
KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Botafogo Rj Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:00 |
KT |
Nữ Thụy Điển U17 France Womens U17 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:00 |
KT |
Nữ Italia U17 Nữ Wales U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 03:30 |
clausura KT |
Sport Boys Association[(c)-5] Carlos A Mannucci[(c)-8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 01:15 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-12] Cienciano[(c)-6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:59 |
clausura KT |
Academia Cantolao[(c)-15] Utc Cajamarca[(c)-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 08:00 |
regular season KT |
Real Monarchs Slc[29] Colorado Springs Switchbacks[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 06:00 |
regular season KT |
Hartford Athletic[19] Charlotte Independence[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:20 |
group a KT |
Al Nojoom Wajj |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:55 |
group a KT |
Al Entesar Al Dahab |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:40 |
group b KT |
Arar Al Zlfe |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:30 |
group a KT |
Al Lewaa Al Bukayriyah |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:20 |
group a KT |
Taweek Al Sharq |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:15 |
group a KT |
Al Riyadh Al Washm |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 05:00 |
26 KT |
San Marcos De Arica[7] Puerto Montt[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:00 |
group a KT |
Rio Ave U23 Sporting Braga U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:00 |
9 KT |
Royal Muramvya Bs Dynamic |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |