KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 01:00 |
playoff KT |
AFC United[3] Brommapojkarna[SWE D1-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 01:00 |
Round 2 KT |
Lunds BK[SWE D1 SNS-6] Malmo FF[SWE D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 03:45 |
Round 4 KT |
SL Benfica Arouca |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 02:30 |
14 KT |
US Boulogne[5] Rodez Aveyron[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 22:30 |
2 KT |
Al-Wasl Al Ahly |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 06:00 |
36 KT |
Bahia[10] Fluminense[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 06:00 |
36 KT |
Chapecoense SC[17] Sport Club Recife[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 06:00 |
36 KT |
Ceara[15] Parana PR[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 05:00 |
36 KT |
Vasco da Gama[14] Sao Paulo[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 21:00 |
8 KT |
Goa[1] Bengaluru[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 21:30 |
2 KT |
Wydad Casablanca Cayb Club Athletic Youssoufia |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 20:45 |
8 KT |
Al Minaa[11] Naft Al Basra[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:30 |
8 KT |
Al Talaba[8] Al Karkh[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:30 |
8 KT |
Baghdad Al Kahrabaa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:30 |
8 KT |
Al Semawah Al Diwaniya |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:30 |
8 KT |
Al Najaf Alsinaat Alkahrabaiya |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 08:15 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-2] Luis Angel Firpo[(a)-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 08:00 |
Apertura KT |
Cd Chalatenango[(a)-7] Alianza[(a)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 08:00 |
Apertura KT |
Sonsonate[(a)-11] Isidro Metapan[(a)-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 04:00 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-4] Cd Audaz[(a)-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 04:00 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina[(a)-9] Aguila[(a)-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 08:00 |
apertura KT |
Coban Imperial[5] CD Malacateco[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 04:00 |
apertura KT |
Guastatoya[1] Deportivo Chiantla[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 01:00 |
Round 4 KT |
Marienlyst[DEN D2B-12] Brondby[DEN SASL-6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:00 |
15 KT |
El Zamalek[1] El Daklyeh[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Sunshine Stars[NGA PR-12] Remo Stars |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:30 |
18 KT |
Petrolul Ploiesti[2] UTA Arad[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 02:00 |
1 KT |
Real Betis B Cd Huetor Tajar |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:00 |
3 KT |
Asa Luanda Primeiro 1 De Agosto |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
3 KT |
Petro Atletico De Luanda Saurimo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 09:00 |
semifinal(a) KT |
Atletico San Luis[(a)-5] CF Atlante[(a)-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 10:00 |
semifinal(a) KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-7] Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 00:00 |
15 KT |
Drb Tadjenant[16] Paradou Ac[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 00:00 |
15 KT |
Mo Bejaia Es Setif |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 22:00 |
15 KT |
Usm Bel Abbes Cr Belouizdad |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 07:45 |
semifinal(c) KT |
Aguilas Doradas[(c)-7] Atletico Junior Barranquilla[(c)-6] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 23:30 |
10 KT |
Al Aqaba Sc[8] AL-Sareeh[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 21:00 |
10 KT |
Al Hussein Irbid[6] Al-Ahli[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 17:00 |
33 KT |
Shukura Kobuleti[9] WIT Georgia Tbilisi[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 17:00 |
33 KT |
Shevardeni[6] Telavi[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 17:00 |
33 KT |
Samgurali Tskh[7] Merani Martvili[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 17:00 |
33 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Dinamo Batumi[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 19:00 |
15 KT |
Brera Strumica[3] Pobeda Prilep[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
15 KT |
Belasica Strumica[10] Renova Cepciste[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
15 KT |
FK Makedonija[7] Korzo Prilep[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
15 KT |
FK Shkendija 79[1] Sileks[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 19:00 |
15 KT |
Vardar Skopje[2] Rabotnicki Skopje[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 20:00 |
5 KT |
Iraklis Saloniki[9] Apollon Larissas[2] |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 18:00 |
14 KT |
Yerevan[2] Alashkert B Martuni[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:00 |
14 KT |
Junior Sevan[1] Ararat Armenia B[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 17:00 |
15 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[9] Fk Ural Youth[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 17:00 |
16 KT |
Shakhtar Donetsk U21 Lviv U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 22:30 |
group b KT |
Al Ittihad Tripoli Al-Shat |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 22:20 |
10 KT |
Al Wehda Mecca[5] Al Baten[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 21:55 |
10 KT |
Al Feiha[10] Al Hazm[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 18:45 |
10 KT |
Al-Fath[9] Uhud Medina[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/11 20:00 |
groups a KT |
Ahli Marawi Alamal Atbara |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11 20:00 |
groups b KT |
Wad Hashem Senar Hay Al Arab |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |