KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
31 KT |
Watford[10] Southampton[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:45 |
33 KT |
Tottenham Hotspur[3] Brighton[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 02:30 |
34 KT |
Alaves[8] Barcelona[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:30 |
34 KT |
Valladolid[18] Girona[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 00:30 |
34 KT |
SD Huesca[20] Eibar[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
32 KT |
Ajax Amsterdam[1] Vitesse Arnhem[7] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 00:45 |
32 KT |
SC Heerenveen[10] VVV Venlo[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 00:45 |
32 KT |
AZ Alkmaar[4] Heracles Almelo[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 23:30 |
32 KT |
De Graafschap[16] Emmen[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:00 |
34 KT |
Lens[6] Lorient[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
Auxerre[14] Le Havre[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
Sochaux[17] Chateauroux[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
AS Beziers[19] Clermont Foot[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
ES Troyes AC[3] Red Star 93[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
Ajaccio[15] Stade Brestois[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
Chamois Niortais[11] Ajaccio GFCO[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
Nancy[18] Orleans US 45[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:00 |
34 KT |
Metz[1] Grenoble[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
Semifinal KT |
Hamburger[GER D2-2] RB Leipzig[GER D1-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
44 KT |
Doncaster Rovers[6] Accrington Stanley[16] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:45 |
44 KT |
Luton Town[1] AFC Wimbledon[21] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
bảng KT |
Al Ain[UAE LP-4] Al Duhail Lekhwia[QAT D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:30 |
bảng KT |
Zob Ahan[IRN PR-8] Al-Wasl[UAE LP-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
bảng KT |
Al Zawraa[IRQ D1-4] Al Nassr[KSA PR-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
bảng KT |
Al Hilal[KSA PR-2] Esteghlal Tehran[IRN PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:30 |
bảng KT |
Shanghai East Asia FC[CHA CSL-2] Sydney FC[AUS D1-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
bảng KT |
Daegu FC[KOR D1-5] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 17:00 |
bảng KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-8] Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 16:30 |
bảng KT |
Melbourne Victory FC[AUS D1-3] Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 15:30 |
bảng KT |
Persija Jakarta[IDN ISL-1] Ceres |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 00:00 |
championship round KT |
Esbjerg FB[5] Odense BK[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 07:30 |
bảng KT |
Godoy Cruz[ARG D1-14] Sporting Cristal[PER D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 07:30 |
bảng KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-6] Nacional Montevideo[URU D1(A)-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 05:15 |
bảng KT |
CA Huracan[ARG D1-10] Club Sport Emelec[ECU D1-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 05:15 |
bảng KT |
Universidad de Concepcion[CHI D1-14] Olimpia Asuncion[PAR D1-5] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 05:15 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1-2] Gremio[BRA D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 03:00 |
bảng KT |
Deportivo Lara[VEN D1-7] Cruzeiro[BRA D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:30 |
4 KT |
HJK Helsinki[1] HIFK[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 02:00 |
12 KT |
Shamrock Rovers[1] Bohemians[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 00:00 |
4 KT |
Odd Grenland[4] Viking[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:30 |
vô địch KT |
Cracovia Krakow Jagiellonia Bialystok |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
vô địch KT |
Piast Gliwice Zaglebie Lubin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:00 |
31 KT |
Porto B[7] Varzim[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 00:30 |
championship playoff KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:59 |
championship playoff KT |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 00:10 |
xuống hạng KT |
Wacker Innsbruck[12] Rheindorf Altach[10] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 00:00 |
xuống hạng KT |
Trenkwalder Admira[11] Mattersburg[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 00:00 |
xuống hạng KT |
TSV Hartberg[9] Rapid Wien[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:15 |
bán kết KT |
Luzern[SUI Sl-8] Thun[SUI Sl-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 00:30 |
16 KT |
Cape Town City[6] Highlands Park[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 00:30 |
16 KT |
Kaizer Chiefs FC[7] Lamontville Golden Arrows[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:00 |
16 KT |
Mamelodi Sundowns[3] Chippa United FC[15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 23:30 |
xuống hạng KT |
Vorskla Poltava Desna Chernihiv |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Karpaty Lviv Chernomorets Odessa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Olimpic Donetsk Arsenal Kyiv |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 20:00 |
3 KT |
Kuala Lumpur[12] Perak[9] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
tứ kết KT |
Al Hilal Omdurman Es Du Sahel |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:00 |
8 KT |
Fk Valmiera[3] Jelgava[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
8 KT |
Daugava Daugavpils[7] Spartaks Jurmala[9] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:00 |
26 KT |
Pyramids[2] El Zamalek[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:30 |
tháng 4 KT |
Piacenza Virtus Entella |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
tháng 4 KT |
Slovenia U19 Montenegro U19 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 23:30 |
31 KT |
CS Mioveni Petrolul Ploiesti |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 09:00 |
chung kết KT |
Tigres UANL[MEX D1(c)-2] Monterrey[MEX D1(c)-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
bán kết KT |
Septemvri Sofia[BUL D1-12] Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:00 |
KT |
Debreceni VSC[HUN D1-4] Fehervar Videoton[HUN D1-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:30 |
33 KT |
Arvand Khorramshahr[16] Qashqai Shiraz[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:30 |
33 KT |
Baderan Tehran[7] Aluminium Arak[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:30 |
33 KT |
Fajr Sepasi[10] Mes Krman[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:30 |
33 KT |
Gol Gohar[1] Shahrdari Mahshahr[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:30 |
33 KT |
Mes Rafsanjan[11] Khouneh Be Khouneh[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:30 |
33 KT |
Shahrdari Tabriz[14] Oxin Alborz[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:30 |
33 KT |
Havadar SC[6] Shahin Bushehr[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 07:10 |
round 1 KT |
Independiente Rivadavia[ARG D2-8] Ferrocarril Midland[ACT M-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
championship round KT |
Ballymena United[2] Glenavon Lurgan[4] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:45 |
championship round KT |
Coleraine[6] Crusaders FC[3] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:45 |
championship round KT |
Linfield FC[1] Cliftonville[5] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:45 |
relegation round KT |
Ards[11] Dungannon Swifts[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:45 |
relegation round KT |
Glentoran[7] Warrenpoint Town[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:45 |
relegation round KT |
Institute[8] Newry City[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
15 KT |
Haverfordwest County[2] Taffs Well[15] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:30 |
16 KT |
Afan Lido[4] Port Talbot[11] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:30 |
17 KT |
Goytre Afc[14] Briton Ferry Athletic[8] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 01:15 |
15 KT |
Ton Pentre[16] Ammanford[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 20:00 |
11 KT |
Sama Al Sarhan Al Yarmouk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 02:30 |
2 KT |
Hafnarfjordur FH Golfklubbur Grindavikur |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04 02:00 |
2 KT |
Hviti Riddarinn Bjorninn |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
bán kết KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] ZNK Osijek[CRO D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:45 |
27 KT |
Ayr Utd[3] Partick Thistle[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 23:30 |
17 KT |
Al Wihdat Amman[4] Al-Ahli[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:59 |
Quarterfinals KT |
Nomme JK Kalju[EST D1-4] Tartu JK Tammeka[EST D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | |||||
23/04 22:59 |
Quarterfinals KT |
Tabasalu Charma Elva |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:00 |
8 KT |
Samtredia[2] Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
8 KT |
Telavi[4] Shukura Kobuleti[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
8 KT |
Spartaki Tskhinvali[3] Guria Lanchkhuti[8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:00 |
18 KT |
Jiskra Usti Nad Orlici Olympia Radotin |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 21:30 |
bán kết KT |
Standard Sumqayit[AZE D1-7] Zira[AZE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:00 |
bán kết KT |
Gilan Gabala[AZE D1-3] Qarabag[AZE D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 01:00 |
Semifinal KT |
NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-2] NK Aluminij[SLO D1-5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 21:30 |
25 KT |
Inter Bratislava[15] Poprad[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:30 |
26 KT |
Yerevan[2] Ararat Armenia B[5] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:00 |
26 KT |
Gandzasar Kapan B[11] Shirak Gjumri B[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 18:45 |
league b east zone KT |
Chigatoy Bunyodkor 2 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:40 |
league b east zone KT |
Yashnobod Turon Nukus |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
league b east zone KT |
Rash Milk Lokomotiv Bfk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
league b east zone KT |
Rubin Uzb Andijan Ii |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
league b west zone KT |
Zirabuloq Yangiyer |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
league b west zone KT |
Aral Nukus Ittifoq Navoiy |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:00 |
KT |
Halmstads U21[S-3] Kalmar FF U21[S-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 21:00 |
KT |
Brommapojkarna U21[N-8] Syrianska U21[N-6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 20:00 |
17 KT |
Dukla Praha U19 Pardubice U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:00 |
25 KT |
Akhmat Grozny Youth[10] Fk Krasnodar Youth[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
25 KT |
Cska Moscow Youth[1] Fk Anzhi Youth[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 16:00 |
25 KT |
Zenit St.petersburg Youth[6] Dynamo Moscow Youth[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 16:00 |
25 KT |
Fk Rostov Youth[9] Lokomotiv Moscow Youth[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 15:30 |
25 KT |
Rubin Kazan Youth[11] Ufa Youth[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 21:30 |
21 KT |
Dugopolje Hrvatski Dragovoljac |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:30 |
21 KT |
NK Lucko HNK Sibenik |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:30 |
21 KT |
Hajduk Split B Medjimurje |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 18:00 |
21 KT |
Dinamo Zagreb B Solin |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 19:00 |
vô địch KT |
Pfc Oleksandria U21 Vorskla U21 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 17:00 |
vô địch KT |
Dynamo Kyiv U21[1] Shakhtar Donetsk U21[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 16:00 |
vô địch KT |
Zorya U21 Arsenal Kyiv U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 05:00 |
apertura KT |
Wanderers FC[(A)-6] Cerro Largo[(A)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 20:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20[4] Hamilton Fc U20[13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:45 |
34 KT |
Al Adalh[3] Al Nojoom[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 20:05 |
34 KT |
Al Tai[8] Al Qaisoma[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:55 |
34 KT |
Al Ain Ksa[9] Najran[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 19:40 |
34 KT |
Al Kawkab[16] Al Khaleej Club[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/04 03:30 |
apertura KT |
Utc Cajamarca Univ. Cesar Vallejo |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 22:00 |
championship playoff KT |
Gd Estoril Praia U23 Cd Aves U23 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 22:00 |
championship playoff KT |
Rio Ave U23 Benfica U23 |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Belenenses U23 Academica Coimbra U23 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Portimonense U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 17:15 |
xuống hạng KT |
Cova Piedade U23 Vitoria Guimaraes U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |