KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 03:00 |
6 KT |
Cadiz[13] Barcelona[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:30 |
6 KT |
Granada[17] Real Sociedad[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:30 |
6 KT |
Osasuna[7] Real Betis[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:45 |
5 KT |
AS Roma[3] Udinese[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 23:30 |
5 KT |
Sampdoria[11] Napoli[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 23:30 |
5 KT |
Torino[10] Lazio[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 02:00 |
6 KT |
Twente Enschede[8] AZ Alkmaar[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 23:45 |
6 KT |
Cambuur Leeuwarden[10] Heracles Almelo[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 02:15 |
bảng KT |
Pacos Ferreira[POR D1-9] Boavista[POR D1-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:45 |
5 KT |
Anderlecht[5] Gent[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:30 |
7 KT |
Lugano[6] Grasshoppers[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 01:30 |
7 KT |
Sion[5] Luzern[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:00 |
20 KT |
Hammarby[7] IFK Goteborg[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
20 KT |
Kalmar FF[6] AIK Solna[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
20 KT |
Varbergs BoIS FC[8] Hacken[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
20 KT |
Mjallby AIF[14] Halmstads[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:00 |
6 KT |
Fenerbahce[6] Giresunspor[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
6 KT |
Alanyaspor[8] Kasimpasa[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 21:00 |
6 KT |
Konyaspor[3] Trabzonspor[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 09:00 |
apertura KT |
Pachuca[(a)-15] Necaxa[(a)-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:45 |
2 KT |
Real Sport CD Cova Piedade |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:30 |
regular season KT |
Volos Nfc[1] PAE Atromitos[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:15 |
regular season KT |
Ionikos[8] Pas Giannina[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:00 |
10 KT |
Crvena Zvezda[2] FK Vozdovac Beograd[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:50 |
10 KT |
Mladost Lucani[16] Partizan Belgrade[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:15 |
10 KT |
NK Maribor[6] NK Publikum Celje[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:00 |
10 KT |
Koper[1] NK Aluminij[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 20:00 |
10 KT |
Tabor Sezana[5] NK Mura 05[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:00 |
5 KT |
Al Wehda UAE[6] Al Ahli Dubai[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 21:45 |
5 KT |
Al Oruba Uae[12] Al Ain[1] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 21:45 |
5 KT |
Ittihad Kalba[10] Al-Wasl[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 21:00 |
7 KT |
Pyunik[4] Junior Sevan[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 05:00 |
24 KT |
CSA Alagoas AL[12] Botafogo[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:00 |
zona b KT |
Deportivo Moron[B-6] Atletico Rafaela[B-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 19:45 |
group a KT |
Ittihad Ibb Fahman Abyan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 19:00 |
4 KT |
Persib Bandung[3] Pusamania Borneo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 18:15 |
4 KT |
Barito Putera[17] Pstni[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 15:15 |
4 KT |
Persik Kediri[9] PSM Makassar[6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 06:30 |
20 KT |
Jorge Wilstermann[(a)-9] Independiente Petrolero[(a)-2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 04:15 |
20 KT |
Royal Pari[(a)-4] Nacional Potosi[(a)-12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 02:00 |
20 KT |
Always Ready[(a)-1] Oriente Petrolero[(a)-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:45 |
3 KT |
Allerod Brondby[DEN SASL-9] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:59 |
3 KT |
BK Frem Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:59 |
3 KT |
Horsens[DEN D1-5] Silkeborg IF[DEN SASL-6] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:45 |
tứ kết KT |
Dundee United[SCO PR-5] Hibernian FC[SCO PR-2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 01:45 |
tứ kết KT |
Celtic[SCO PR-6] Raith Rovers[SCO CH-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 07:00 |
KT |
Cumbaya CD Independiente Juniors |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 19:00 |
tháng 9 KT |
Hungary U17 Pháp U17 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 22:00 |
bảng KT |
Torpedo Vladimir[RUS D2WB-9] Ural Yekaterinburg[RUS PR-16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 18:15 |
bảng KT |
Zenit-Izhevsk[RUS D2U-15] CSKA Moscow[RUS PR-8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 22:59 |
finals KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-16] Hapoel Acco[ISR D2-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 05:00 |
2 KT |
1 De Marzo Pilar Tacuary FBC |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 02:30 |
2 KT |
2 De Mayo 22 De Setiembre |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 20:00 |
loại KT |
Latvia U17 CH Séc U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 17:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Lithuania U17 |
8 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 22:59 |
1 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Botev Vratsa[BUL D1-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 20:00 |
1 KT |
Maritsa 1921[BUL D2-7] Slavia Sofia[BUL D1-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 20:00 |
1 KT |
Spartak Varna[BUL D2-4] Ludogorets Razgrad[BUL D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 17:00 |
1 KT |
Minyor Pernik[BUL D2-3] Cherno More Varna[BUL D1-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 14:00 |
promotion group KT |
Guangxi Baoyun Jiading Boji |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 14:00 |
promotion group KT |
Shijiazhuang Kungfu Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:30 |
KT |
Slask Wroclaw[POL PR-2] LKS Nieciecza[POL PR-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:30 |
KT |
LKS Lodz[POL D1-7] Cracovia Krakow[POL PR-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-1], LKS Lodz thắng | |||||
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 20:00 |
KT |
Vicenza Youth[ITA YL BA-12] Udinese Youth[ITA YL BA-6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [3-3], Penalty [3-5], Udinese Youth thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 07:00 |
apertura KT |
Morelia[(a)-3] Alebrijes De Oaxaca[(a)-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 07:30 |
occidental KT |
Deportivo Tachira Portuguesa de Desportos |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 05:15 |
central KT |
Academia Puerto Cabello Gran Valencia |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 03:00 |
oriental KT |
Lala Monagas SC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 22:59 |
1 KT |
Alians Lypova Dolyna[UKR D2-3] Mynai[UKR D1-13] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 21:00 |
1 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[UKR D2-11] Chernomorets Odessa[UKR D1-14] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 19:00 |
1 KT |
Hirnyk Sport Lviv |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 17:00 |
1 KT |
Epitsentr Dunayivtsi Metalist 1925 Kharkiv[UKR D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 22:00 |
KT |
IF Floya[A-13] Valerenga B[A-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:00 |
5 KT |
Hapoel Petah Tikva[9] Hapoel Raanana[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
5 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[15] Hapoel Afula[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
5 KT |
Maccabi Bnei Raina[7] Bnei Yehuda Tel Aviv[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
5 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[6] Kfar Kasem[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 00:00 |
5 KT |
Ironi Ramat Hasharon[13] Hapoel Umm Al Fahm[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:30 |
2 KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-5] Rapid Wien[AUT D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
23/09 22:59 |
2 KT |
LASK Linz[AUT D1-11] Stripfing[AUS D3E-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 19:00 |
26 KT |
Gagra[2] Sioni Bolnisi[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 19:00 |
26 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] Shevardeni[7] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 19:00 |
26 KT |
Metalurgi Rustavi[9] Baia Zugdidi[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 19:00 |
26 KT |
WIT Georgia Tbilisi[8] Merani Martvili[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 19:00 |
26 KT |
Chikhura Sachkhere[10] Gareji Sagarejo[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 07:30 |
bán kết KT |
CA Penarol[URU D1(c)-5] Atletico Paranaense[BRA D1-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 22:00 |
23 KT |
JK Tallinna Kalev[2] Maardu Fc Starbunker[1] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 21:00 |
23 KT |
Paide Linnameeskond B[3] Tallinna Levadia 2[6] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 01:30 |
5 KT |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-9] CFR Cluj[ROM D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:45 |
5 KT |
Ripensia Timisoara[ROM D2-11] Dinamo Bucuresti[ROM D1-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 20:00 |
5 KT |
Acso Filiasi UTA Arad[ROM D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:30 |
22 KT |
Grotta Seltjarnarnes IBV Vestmannaeyjar |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 18:30 |
7 KT |
Lernayin Artsakh[3] Ararat Armenia B[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 21:30 |
23 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[3] Siauliai[2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 18:30 |
promotion round KT |
Buxoro Dinamo Samarkand |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:30 |
KT |
Storfors Aik[NL-9] Bergnasets Aik[NL-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:55 |
2 KT |
Manama Club[BHR D1-1] Qalali[BHR D-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:15 |
2 KT |
East Riffa[BHR D1-5] Bahrain Sc[BHR D-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 23:00 |
KT |
Bulle[1-3] Meyrin[1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:30 |
KT |
Martigny Sports[1-12] Chenois[1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:25 |
6 KT |
Al Shabab Ksa[11] Al Hilal[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:45 |
6 KT |
Al Tai[16] Al-Ettifaq[9] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:30 |
6 KT |
Al Feiha[6] Al Ahli Jeddah[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:25 |
6 KT |
Al Nassr[8] Al Baten[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 00:00 |
apertura KT |
Pachuca U20 Necaxa U20 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 09:00 |
1/16 KT |
Union Deportivo Universitario CD Motagua |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 07:00 |
1/16 KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa Deportivo Saprissa |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 05:00 |
1/16 KT |
Santos De Guapiles Plaza Amador |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 16:00 |
KT |
Nữ Litva U17 Nữ Kazakhstan U17 |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 06:00 |
clausura KT |
Dep. San Martin[(c)-18] Univ. Cesar Vallejo[(c)-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 03:30 |
clausura KT |
Alianza Huanuco[(c)-13] Universitario de Deportes[(c)-10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 01:15 |
clausura KT |
Academia Cantolao[(c)-9] Binacional[(c)-14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 22:59 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-6] Sport Huancayo[(c)-15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/09 07:00 |
21 KT |
Coquimbo Unido[1] Deportes Santa Cruz[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09 04:30 |
21 KT |
Union San Felipe[15] Universidad de Concepcion[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/09 20:00 |
4 KT |
Bumamuru Olympique Star |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09 20:00 |
4 KT |
Le Messager Ngozi Les Crocos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |