KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 22:59 |
bán kết KT |
Trung Quốc[76] Iran[29] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
bán kết KT |
Việt Nam[100] Nhật Bản[50] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
bán kết KT |
Chelsea[ENG PR-4] Tottenham Hotspur[ENG PR-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 03:30 |
Quarter Final KT |
Real Madrid[SPA D1-3] Girona[SPA D1-10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 01:30 |
Quarter Final KT |
Espanyol[SPA D1-11] Real Betis[SPA D1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 00:30 |
1/16 KT |
Fenerbahce[TUR D1-17] Umraniyespor[TUR D2-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
1/16 KT |
Kasimpasa[TUR D1-5] Alanyaspor[TUR D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
24/01 17:00 |
1/16 KT |
Hatayspor[TUR D2-3] Basaksehir FK[TUR D1-1] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
Quarter Final KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-2] SC Heerenveen[HOL D1-11] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 03:00 |
1/32 final KT |
Amiens[FRA D1-17] Lyon[FRA D1-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
1/32 final KT |
Vitre[FRA D4C-13] Le Havre[FRA D2-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
1/32 final KT |
Bastia Noisy Le Grand |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:45 |
bán kết KT |
Gent[BEL D1-7] Oostende[BEL D1-12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 00:30 |
KT |
Panathinaikos[GRE D1-4] Lamia[GRE D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:15 |
KT |
OFI Crete[GRE D1-13] Ergotelis[GRE D2-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:00 |
14 KT |
IRT Itihad de Tanger Wydad Casablanca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 08:30 |
Clausura KT |
CD FAS[(c)-2] Alianza[(c)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 04:00 |
Clausura KT |
Cd Audaz[(c)-8] Luis Angel Firpo[(c)-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:00 |
9 KT |
El Zamalek[1] Pyramids[2] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
11 KT |
Misr El Maqasah[3] Al Ahly[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:30 |
19 KT |
Petrojet[18] El Ismaily[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Independiente Rivadavia[ARG D2-5] Csyd Barnechea[CHI D2-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Gzira United[MAL D1-3] Slovan Bratislava[SVK D1-1] |
3 4 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:25 |
tháng 1 KT |
Israel U17 Iceland U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Balzan[MAL D1-5] Mlada Boleslav U21[CZE U21C-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Vysocina Jihlava U21[CZE U21M-5] Vrchovina[CZE CFLM-13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:20 |
tháng 1 KT |
Belarus U17 Bỉ U17 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Winterthur[SUI D1-2] Flora Tallinn[EST D1-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-2] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Nordsjaelland[DEN SASL-9] FK Ventspils[LAT D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Korona Kielce[POL PR-7] Banik Ostrava[CZE D1-3] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Suduva[LIT D1-1] Wigry Suwalki[POL D2-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Onisilos Sotiras[CYP D2-12] Wisla Plock[POL PR-13] |
0 12 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-5] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Szombathelyi Haladas[HUN D1-12] Voluntari[ROM D1-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Odense BK[DEN SASL-7] Pogon Szczecin[POL PR-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:30 |
tháng 1 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-4] Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:30 |
tháng 1 KT |
SpVgg Unterhaching[GER D3-5] WSG Wattens[AUT D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:15 |
tháng 1 KT |
Tajikistan U17 Phần Lan U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:10 |
tháng 1 KT |
Al-Wasl[UAE LP-12] Astana[KAZ PR-1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Concordia Chiajna[ROM D1-13] Wuhan ZALL[CHA D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Perlis Pattani |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Shabab AlOrdon[JOR D1-2] Al Ahly[JOR D1-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Hajduk Split[CRO D1-6] Ujpesti TE[HUN D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/01 20:00 |
tháng 1 KT |
FK Velez Mostar[Bos HD1-2] FK Sarajevo[BOS PL-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Chernomorets Odessa[UKR D1-11] Diosgyor[HUN D1-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:30 |
tháng 1 KT |
AL-Sareeh[JOR D1-11] Al-Baq'a[JOR D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
CA Penarol Barcelona SC(ECU) |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Botev Galabovo[BUL D2-10] FC Vereya[BUL D1-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Grasshoppers[SUI Sl-9] FK Shkendija 79[MKD D1-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Fk Rostov Youth[RUS YthC-9] Chernomorets Novorossiysk |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 19:00 |
tháng 1 KT |
United Arab Emirates U23 Jordan U23 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Dunav Ruse[BUL D1-12] Sepsi[ROM D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:10 |
tháng 1 KT |
Moldova u17 Georgia U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Silkeborg IF[DEN D1-2] Sonderjyske[DEN SASL-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Cracovia Krakow[POL PR-9] Vejle[DEN SASL-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-8] Chernomorets Balchik[BUL D2-7] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Xerez CD Shenzhen[CHA D1-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Strogino Moscow[RUS D2C-12] Arsenal Tula Youth[RUS YthC-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:00 |
tháng 1 KT |
SC Znojmo[CZE D2-13] Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Trat Fc[THA D1-2] Sisaket[THA D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 16:05 |
tháng 1 KT |
Slovakia U17 Bulgaria U17 |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Cherno More Varna[BUL D1-6] Arka Gdynia[POL PR-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 15:45 |
tháng 1 KT |
Ukm[MAS PL-10] Terengganu[MAS SL-5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Grasshoppers[SUI Sl-9] Chemnitzer[GER RegNE-1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-5] Yenisey Krasnoyarsk[RUS PR-16] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 14:00 |
tháng 1 KT |
Lithuania U17 Ukraine U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 10:00 |
KT |
Pachuca[MEX D1(a)-10] Club Tijuana[MEX D1(a)-15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 10:00 |
KT |
Club America[MEX D1(a)-2] Atletico San Luis[MEX D2(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 10:00 |
KT |
Morelia[MEX D1(a)-9] Correcaminos Uat[MEX D2(c)-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 06:00 |
2 KT |
America Pe Afogados Ingazeira Pe |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 17:30 |
20 KT |
Mes Krman[3] Aluminium Arak[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
20 KT |
Baderan Tehran[7] Oxin Alborz[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
20 KT |
Shahrdari Tabriz[9] Shahin Bushehr[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
20 KT |
Malavan[10] Mes Rafsanjan[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
20 KT |
Fajr Sepasi Khouneh Be Khouneh |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
20 KT |
Havadar SC Qashqai Shiraz |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 17:30 |
20 KT |
Gol Gohar Navad Urmia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 19:00 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-12] Maccabi Kiryat Gat[S-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 07:30 |
qualifying 2 KT |
Deportivo Roca Alvarado Mar Del Plata |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 02:00 |
2 KT |
AD Ceuta Real Betis B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[2-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 19:00 |
2 KT |
KF Tirana[ALB D1-7] Flamurtari[ALB D1-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 06:30 |
t.guanabara KT |
Americano Rj Fluminense |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 06:00 |
2 KT |
Gremio Novorizontino Sao Paulo |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 06:00 |
2 KT |
Sao Caetano (SP)[11] Ituano Sp[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 04:15 |
2 KT |
Sao Bento[10] Santos[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 05:30 |
primeira fase KT |
Atletico Tubarao Sc Marcilio Dias Sc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 20:00 |
1 KT |
Mfa Development Cd Tim Iec |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 18:15 |
1 KT |
Chao Pak Kei Cheng Fung |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 05:15 |
apertura KT |
Sportivo Luqueno General Diaz |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Namibia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 01:00 |
KT |
Tura Magic Civics Fc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 19:00 |
3 KT |
Psbk Blitar Bali United |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 16:10 |
3 KT |
Psbl Langsa Bhayangkara Surabaya United |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 22:00 |
groups b KT |
El Kanemi Warriors Nasarawa United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 06:15 |
2 KT |
Internacional Ec Pelotas Rs |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/01 00:00 |
groups a KT |
Khartoum Al Watani Hay Al Wadi |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01 00:00 |
groups a KT |
Al Mawreda Alamal Atbara |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 23:30 |
groups b KT |
Al Hilal Omdurman Merreikh El Fasher |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |