KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 02:00 |
41 KT |
CD Castellon[19] Rayo Vallecano[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
41 KT |
Leganes[4] Malaga[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
41 KT |
Las Palmas[13] Albacete[22] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
41 KT |
Almeria[3] UD Logrones[18] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
41 KT |
Girona[5] Alcorcon[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
41 KT |
Sabadell[21] SD Ponferradina[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
41 KT |
CD Lugo[20] Cartagena[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:00 |
41 KT |
Fuenlabrada[12] Sporting de Gijon[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
41 KT |
Real Oviedo[11] CD Mirandes[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:05 |
bảng KT |
Al Ansar Lib[LBN D1-1] Al Salt[JOR D1-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 00:05 |
bảng KT |
Al-Hadd[BHR D1-5] Al-Wahda Damascus |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 00:05 |
bảng KT |
Al-Faisaly Tishreen Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
bảng KT |
Al Kuwait SC Shabab Al Amari |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
bảng KT |
Al-Muharraq Markz Balata |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
championship round KT |
Brondby[1] Nordsjaelland[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
championship round KT |
Midtjylland[2] Aarhus AGF[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
championship round KT |
Randers FC[5] Copenhagen[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
relegation round KT |
Odense BK[8] Horsens[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
relegation round KT |
Sonderjyske[7] Aalborg BK[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
relegation round KT |
Vejle[10] Lyngby[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 02:15 |
6 KT |
IA Akranes[12] Breidablik[6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:15 |
6 KT |
Stjarnan[10] Ka Akureyri[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:15 |
6 KT |
Keflavik[8] Valur[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 01:45 |
13 KT |
Shamrock Rovers[1] Sligo Rovers[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:45 |
13 KT |
Drogheda United[4] Longford Town[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:45 |
13 KT |
Waterford United[10] Finn Harps[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:45 |
13 KT |
Bohemians[6] Dundalk[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:45 |
13 KT |
Derry City[8] St Patrick's[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 23:30 |
8 KT |
Orebro[14] Malmo FF[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
8 KT |
Elfsborg[7] IFK Norrkoping[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 01:00 |
4 KT |
Rosenborg[1] Molde[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
4 KT |
Brann[16] Bodo Glimt[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
4 KT |
FK Haugesund[13] Stabaek[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
4 KT |
Kristiansund BK[8] Stromsgodset[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
4 KT |
Lillestrom[14] Viking[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
4 KT |
Mjondalen[6] Valerenga[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:59 |
4 KT |
Tromso IL[5] Sandefjord[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
4 KT |
Odd Grenland[11] Sarpsborg 08 FF[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 23:30 |
7 KT |
IFK Varnamo[1] Akropolis IF[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
7 KT |
Trelleborgs FF[5] Vasteras SK FK[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
20 KT |
Sanat-Naft[11] Esteghlal Tehran[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:15 |
20 KT |
Foolad Khozestan[6] Teraktor-Sazi[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
21 KT |
Zob Ahan[15] Persepolis[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:15 |
relegation playoff KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] Hapoel Tel Aviv[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
xuống hạng KT |
EN Paralimni APOEL Nicosia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Ermis Aradippou AEP Paphos |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
conference league play offs KT |
TSV Hartberg[7] Austria Wien[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
KT |
St. Gallen[SUI Sl-7] Luzern[SUI Sl-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
13 KT |
Shakhtyor Karagandy[12] Tobol Kostanai[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
13 KT |
Akzhayik Oral[3] Kaspyi Aktau[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
13 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[5] FK Atyrau[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
13 KT |
Ordabasy[7] Taraz[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 07:10 |
KT |
Agropecuario De Carlos Casares[A-10] Atletico Atlanta[A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:10 |
KT |
Estudiantes Rio Cuarto[A-7] Almirante Brown[A-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:30 |
KT |
All Boys[B-3] Barracas Central[B-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:05 |
KT |
Tigre[A-3] Estudiantes de Caseros[A-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
KT |
Deportivo Riestra[A-6] Belgrano[A-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 17:30 |
13 KT |
Daejeon Citizen[3] Bucheon 1995[10] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 10:30 |
final(c) KT |
Deportivo Saprissa[(c)-4] Herediano[(c)-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
14 KT |
Daugava Daugavpils[4] Riga Fc[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
14 KT |
Noah Jurmala Metta/LU Riga |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 07:00 |
apertura KT |
Macara[(a)-5] Tecnico Universitario[(a)-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 06:30 |
9 KT |
Jorge Wilstermann[(a)-14] Real Potosi[(a)-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 04:15 |
9 KT |
Nacional Potosi[(a)-2] Bolivar[(a)-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 02:00 |
24 KT |
El Zamalek[1] EL Masry[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 00:00 |
24 KT |
El Ismaily[14] Misr El Maqasah[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 23:45 |
KT |
Jordan[95] United Arab Emirates[74] |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 23:30 |
KT |
Iraq[69] Tajikistan[121] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:30 |
25 KT |
Mes Krman[1] Qashqai Shiraz[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 23:30 |
21 KT |
Progresso Sambizanga Recreativo Caala |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
15 KT |
Telavi[10] Saburtalo Tbilisi[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
15 KT |
Shukura Kobuleti[7] Torpedo Kutaisi[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
KT |
Notodden FK[B-6] Floy Flekkeroy Il[B-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
KT |
Fram Larvik[B-3] Skeid Oslo[B-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
KT |
Levanger[B-8] Arendal[B-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
KT |
Egersunds IK[B-4] Oygarden[B-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
KT |
Kjelsas IL[B-5] Odd Grenland B[B-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
KT |
Sotra Sk[B-13] Vard Haugesund[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Rishon Letzion[7] Hapoel Natzrat Illit[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
promotion playoff KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[4] Ironi Ramat Hasharon[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 21:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Kfar Shalem[16] Hapoel Raanana[11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 18:35 |
first stage KT |
Meizhou Hakka[A-1] Shaanxi Chang an Athletic[A-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 15:00 |
first stage KT |
Zibo Cuju[A-6] Xinjiang Tianshan Leopard[A-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 16:00 |
26 KT |
Ural 2[U-10] Nosta Novotroitsk[U-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 16:00 |
26 KT |
Rodina Moskva[W-6] Zenit-2 St.Petersburg[W-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 01:45 |
play off 3 KT |
Kilmarnock Dundee |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
1 KT |
FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-3] Banga Gargzdai[LIT D1-8] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
14 KT |
Gareji Sagarejo[5] Sioni Bolnisi[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 16:00 |
14 KT |
Gagra[2] Metalurgi Rustavi[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:30 |
KT |
FK Inter Baku[AZE D1-6] Standard Sumqayit[AZE D1-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
KT |
Standard Sumqayit[AZE D1-3] FK Inter Baku[AZE D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 17:15 |
9 KT |
Fc Bulleen Lions[10] Werribee City Sc[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 19:00 |
13 KT |
Ararat Armenia B Lernayin Artsakh |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
30 KT |
Noravank[4] Pyunik B[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
KT |
Ispartaspor[C-4] Yldrm Belediyesispor[D-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-1], Ispartaspor thắng | |||||
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 19:00 |
18 KT |
Nairobi Star City Sofapaka |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 03:00 |
KT |
Skallagrimur Kfb |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:00 |
KT |
Isbjorninn Arborg |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 03:00 |
KT |
Rb Keflavik Gg Grindavik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 00:00 |
KT |
Sakaryaspor[BG-2] Kirsehir Koy Hizmetleri[BG-3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
KT |
Duzyurtspor[LB-2] Kocaelispor[LB-3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:00 |
KT |
Osters U21[S-7] Halmstads U21[S-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 20:00 |
KT |
Mjallby AIF U21[S-5] Kalmar FF U21[S-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Chertanovo Moscow Youth Khimki Youth |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 03:15 |
apertura KT |
Ia Sud America Villa Espanola |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 01:00 |
apertura KT |
Ca River Plate[URU D1(c)-8] Liverpool P.[URU D1(c)-1] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 20:00 |
B group KT |
Skovshoved[B-13] Bronshoj[B-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
24 KT |
Brabrand IF[A-7] BK Frem[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 19:00 |
B group KT |
Ab Tarnby[B-14] Fa 2000[B-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:30 |
24 KT |
Holbaek[A-11] Thisted[A-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:30 |
24 KT |
Vsk Aarhus[A-8] Naesby BK[A-10] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:30 |
B group KT |
Kfum Roskilde[B-12] Vanlose If[B-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
24 KT |
Holstebro Bk[A-14] Aarhus Fremad[A-4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
B group KT |
AB Kobenhavn[B-3] Roskilde[B-7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
B group KT |
Naestved[B-5] Nykobing Falster[B-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 18:00 |
B group KT |
Slagelse Bi[B-8] Avarta[B-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 16:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Nữ Suwon Fcm[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 16:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[1] Nữ Busan Sangmu[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 16:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[5] Nữ Hyundai Steel Redangels[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 21:00 |
KT |
Hereford[12] Boston United[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/05 22:05 |
22 KT |
Akwa United[1] Enugu Rangers International[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 07:30 |
7 KT |
San Luis Quillota[15] Cd Copiapo S.a.[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 05:00 |
7 KT |
Deportes Temuco[4] Csyd Barnechea[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 02:30 |
7 KT |
Cd Santiago Morning[8] Rangers Talca[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05 22:00 |
7 KT |
Coquimbo Unido[1] San Marcos De Arica[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |