KQBD FIFA World Cup Nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 02:00 |
1/16 KT |
Nữ Thụy Điển Nữ Canada |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 22:59 |
1/16 KT |
Nữ Tây Ban Nha Nữ Mỹ |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa America | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 06:00 |
KT |
Chile[15] Uruguay[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 06:00 |
KT |
Ecuador[59] Nhật Bản[26] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 22:59 |
zonal semifinal KT |
Al-Ahed[LBN D1-1] Al Wihdat Amman[JOR D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 00:00 |
14 KT |
GAIS[12] Degerfors IF[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 00:00 |
14 KT |
Norrby IF[6] Syrianska FC[14] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 00:00 |
14 KT |
Osters IF[15] Varbergs BoIS FC[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 03:00 |
Groups KT |
Mali[65] Mauritania[103] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 00:00 |
Groups KT |
Tunisia[28] Angola[122] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 21:30 |
Groups KT |
Bờ Biển Ngà[65] Nam Phi[73] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 23:15 |
33 KT |
Arbil[10] Al Najaf[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 21:00 |
33 KT |
Al-Naft[6] Alsinaat Alkahrabaiya[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 21:00 |
33 KT |
Al Diwaniya[16] Al Minaa[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 21:00 |
33 KT |
Al Hussein Irbid[19] Al Karkh[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 17:30 |
16 KT |
Bucheon 1995[7] Seoul E Land[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 17:00 |
16 KT |
Suwon FC[3] Gwangju Fc[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 08:00 |
16 KT |
Pottu via HO Manta |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 04:00 |
16 KT |
Atletico Porteno CD Independiente Juniors |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 22:59 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[AUT D2-8] Lokomotiv Moscow[RUS PR-3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 22:00 |
KT |
CSKA Sofia[BUL D1-2] Pribram[CZE D1-14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Concacaf Gold Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 08:05 |
bảng KT |
Haiti[100] Costa Rica[38] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 05:30 |
bảng KT |
Bermuda[175] Nicaragua[129] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 00:00 |
13 KT |
Husqvarna FF Almeboda/linneryd |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 18:00 |
11 KT |
Odd Grenland B Alta |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 22:30 |
11 KT |
KTP Kotka[5] Haka[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 00:00 |
14 KT |
Eskilsminne IF Landskrona BoIS |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 00:00 |
14 KT |
IK Oddevold IFK Varnamo |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 21:00 |
16 KT |
Telavi[6] Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 21:00 |
16 KT |
Samtredia[3] Gagra[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 21:00 |
16 KT |
Guria Lanchkhuti[10] Baia Zugdidi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 17:30 |
18 KT |
Fc Bulleen Lions[7] Eastern Lions Sc[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 02:15 |
9 KT |
Umf Njardvik[10] Haukar[11] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 00:00 |
13 KT |
Enskede Ik Sodertalje |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 02:15 |
KT |
Nữ Fylkir[8] Nữ Umf Selfoss[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 00:00 |
1 KT |
Husqvarna FF Almeboda/linneryd |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VCK U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/06 02:00 |
bảng KT |
Croatia U21 Anh U21 |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/06 02:00 |
bảng KT |
Pháp U21 Romania U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |