KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 02:30 |
34 KT |
Getafe[5] Real Madrid[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 01:30 |
34 KT |
Real Sociedad[10] Villarreal[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 00:30 |
34 KT |
Sevilla[4] Rayo Vallecano[19] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:45 |
Semifinal KT |
Atalanta[ITA D1-7] Fiorentina[ITA D1-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:30 |
25 KT |
Arsenal Tula[7] Spartak Moscow[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:30 |
25 KT |
Krylya Sovetov Samara[12] Ural Yekaterinburg[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:00 |
25 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[16] Gazovik Orenburg[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:45 |
32 KT |
Willem II[8] PSV Eindhoven[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:30 |
32 KT |
ADO Den Haag[12] SBV Excelsior[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:00 |
36 KT |
CF Reus Deportiu[22] Alcorcon[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
Semifinal KT |
Yeni Malatyaspor[TUR D1-6] Galatasaray[TUR D1-2] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 11:00 |
27 KT |
Brisbane Roar FC[9] Adelaide United FC[4] |
3 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 09:00 |
bảng KT |
Melgar[PER D1-10] Palmeiras[BRA D1-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 07:00 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-3] San Lorenzo[ARG D1-23] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 03:00 |
bảng KT |
Zamora Barinas[VEN D1-6] Cerro Porteno[PAR D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:30 |
4 KT |
Honka[4] Inter Turku[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:30 |
4 KT |
Kpv[11] IFK Mariehamn[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
5 KT |
Kalmar FF[8] IFK Goteborg[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 00:00 |
5 KT |
Helsingborg IF[4] GIF Sundsvall[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:45 |
5 KT |
Djurgardens[1] IFK Norrkoping[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:30 |
xuống hạng KT |
Zaglebie Sosnowiec Wisla Krakow |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 01:30 |
xuống hạng KT |
Slask Wroclaw Gornik Zabrze |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Wisla Plock Korona Kielce |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Arka Gdynia Miedz Legnica |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 20:30 |
27 KT |
Peykan[11] Pars Jonoubi Jam[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:00 |
27 KT |
Esteghlal Khozestan[16] Nassaji Mazandaran[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:30 |
27 KT |
Mashin Sazi[13] Saipa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:00 |
KT |
Lamia[GRE D1-9] AEK Athens[GRE D1-3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:00 |
KT |
Asteras Tripolis[GRE D1-11] PAOK Saloniki[GRE D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
relegation round KT |
Botev Vratsa Etar Veliko Tarnovo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:30 |
relegation round KT |
Vitosha Bistritsa FC Vereya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
vô địch KT |
Crvena Zvezda[1] Partizan Belgrade[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
vô địch KT |
Mladost Lucani[5] Vojvodina[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
vô địch KT |
FK Napredak Krusevac[6] Proleter Novi Sad[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Spartak Subotica[9] Backa Backa Palanka[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Macva Sabac[12] Zemun[16] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Radnik Surdulica[10] Dinamo Vranje[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:59 |
xuống hạng KT |
FK Vozdovac Beograd[11] FK Rad Beograd[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 20:30 |
vô địch KT |
Radnicki Nis[2] Cukaricki[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:15 |
bán kết KT |
Zurich[SUI Sl-8] Basel[SUI Sl-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:45 |
5 KT |
Dinamo Brest[4] Slavia Mozyr[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:45 |
5 KT |
Torpedo Zhodino[5] Torpedo Minsk[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 21:00 |
24 KT |
Al Shorta Naft Al Basra |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 07:00 |
apertura KT |
Oriente Petrolero[(a)-7] Sport Boys Warnes[(a)-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:00 |
19 KT |
Al Ahly EL Masry |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
30 KT |
Wadi Degla SC[14] El Ismaily[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 17:00 |
tháng 4 KT |
Slovenia U19 Montenegro U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 07:30 |
4 KT |
Santa Cruz (PE)[BRA PE-3] Fluminense[BRA D1-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-0], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[2-3] | |||||
26/04 05:15 |
4 KT |
Londrina (PR)[BRA D2-8] Bahia[BRA D1-11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 21:00 |
32 KT |
Chindia Targoviste[2] Clinceni[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 17:00 |
4 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh PVF CAND |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:59 |
26 KT |
Pirin Blagoevgrad[15] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
26 KT |
Strumska Slava[9] Chernomorets Balchik[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 19:00 |
26 KT |
Chernomorets Pomorie[6] Tsarsko Selo[1] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 21:00 |
eastern group KT |
Detonit Junior Partizan Obrshani |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 13:45 |
8 KT |
Sydney Olympic A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 11:40 |
8 KT |
Adamstown Rosebuds Hamilton Olympic |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 14:30 |
8 KT |
White City Woodville Cumberland United |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 19:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-6] Ironi Nesher[N-14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 19:00 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[N-13] Maccabi Tzur Shalom[N-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 06:10 |
round 1 KT |
Union Santa Fe Barracas Central |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:59 |
bán kết KT |
Jsm Bejaia[ALG D2-8] Es Setif[ALG D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 20:00 |
11 KT |
Cd Monte Carlo Cheng Fung |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 18:05 |
11 KT |
Windsor Arch Ka I[5] Psp Macau[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 21:00 |
2 KT |
UMF Selfoss Dalvik Reynir[LCE D3-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 16:00 |
10 KT |
Altona Magic[5] Port Melbourne Sharks[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 03:00 |
apertura KT |
Deportivo Lara Estudiantes Caracas SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 00:00 |
10 KT |
WIT Georgia Tbilisi[8] Dila Gori[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
10 KT |
Chikhura Sachkhere[5] Dinamo Tbilisi[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 19:00 |
10 KT |
Sioni Bolnisi[6] Torpedo Kutaisi[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 07:00 |
apertura KT |
Sportivo Luqueno[4] Deportivo Santani[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 05:00 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[10] Sol De America[7] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:00 |
25 KT |
Volyn[3] Inhulets Petrove[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
25 KT |
Ahrobiznes Volochysk[14] Prykarpattya Ivano Frankivsk[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
25 KT |
Zirka Kirovohrad Mfk Vodnyk Mikolaiv |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 17:00 |
25 KT |
Sumy[13] Balkany Zorya[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:00 |
24 KT |
Vitkovice Usti nad Labem |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:00 |
25 KT |
Fotbal Trinec[11] Hradec Kralove[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 20:00 |
21 KT |
Dnepr Smolensk Dolgiye Prudy |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 16:30 |
17 KT |
Zenit Irkutsk[E-3] Sibir B[E-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 16:00 |
17 KT |
FK Chita[E-6] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[E-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 23:30 |
20 KT |
Al-Baq'a[9] Shabab AlOrdon[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
20 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[2] AL-Sareeh[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 12:30 |
8 KT |
Adelaide City FC[9] Para Hills Knights[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:45 |
18 KT |
Al-Hadd[4] Al-Najma[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:45 |
18 KT |
Al-Muharraq[2] Al-hala[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 22:45 |
18 KT |
Malkia[10] Al-Riffa[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:59 |
8 KT |
Tartu JK Tammeka B[9] Jk Welco Elekter[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 23:45 |
Semifinal KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-5] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 01:45 |
quarterfinal KT |
SP La Fiorita AC Juvenes/Dogana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 19:00 |
26 KT |
Ararat Yerevan 2[10] Banants B[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 19:00 |
26 KT |
Pyunik B[7] Alashkert B Martuni[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 12:25 |
10 KT |
Hobart Zebras South Hobart |
4 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 10:00 |
10 KT |
Glenorchy Knights Hobart Olympia Warriors |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 23:45 |
21 KT |
Al-Suwaiq Club Saham |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 23:15 |
21 KT |
Al Shabab Oma Sohar Club |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
21 KT |
Mjees Al Oruba Sur |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 21:00 |
21 KT |
Al Nasr (OMA) Muscat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 17:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[2] Nữ Hyundai Steel Redangels[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[5] Gyeongju Khnp Womens[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[1] Nữ Suwon Fcm[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[7] Changnyeong Womens[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/04 22:00 |
groups a KT |
Bendel Insurance Enugu Rangers International |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 07:30 |
bảng KT |
Tigres FC[COL D2-10] Millonarios[COL D1(a)-1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 07:30 |
bảng KT |
Atletico Bucaramanga[COL D1(a)-12] Cucuta[COL D1(a)-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 03:30 |
bảng KT |
Real Santander[COL D2-14] Barranquilla[COL D2-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 03:30 |
bảng KT |
Atletico Huila[COL D1(a)-19] Orsomarso[COL D2-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 03:00 |
bảng KT |
Atletico Clube Purtugal[COL D2-15] Universitario De Popayan[COL D2-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 03:00 |
bảng KT |
Deportes Quindio[COL D2-3] Inter Palmira[COL D2-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |