KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:15 |
6 KT |
Arsenal[5] Leicester City[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
6 KT |
Wolves[6] Newcastle United[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
6 KT |
Southampton[12] Everton[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
7 KT |
Real Sociedad[1] SD Huesca[16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
7 KT |
Getafe[4] Granada[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Cadiz[5] Villarreal[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
7 KT |
Valladolid[19] Alaves[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:45 |
5 KT |
Juventus[5] Hellas Verona[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
5 KT |
Fiorentina[11] Udinese[17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
5 KT |
Benevento[10] Napoli[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
5 KT |
Parma[18] Spezia[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:30 |
5 KT |
Cagliari[13] Crotone[19] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
5 KT |
Werder Bremen[7] Hoffenheim[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
5 KT |
Wolfsburg[13] Arminia Bielefeld[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
8 KT |
Lyon[9] Monaco[8] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
8 KT |
Nice[4] Lille[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
8 KT |
Bordeaux[12] Nimes[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
8 KT |
Stade Brestois[13] Strasbourg[18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
8 KT |
Metz[14] Saint-Etienne[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
8 KT |
Montpellier[7] Stade Reims[19] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
8 KT |
Lens[5] Nantes[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
championship round KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] Viettel[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
championship round KT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Sài Gòn FC[1] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
relegation round KT |
Quảng Nam[14] Đà Nẵng[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
relegation round KT |
Thanh Hóa[10] Sông Lam Nghệ An[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
relegation round KT |
Nam Định[12] Hải Phòng[13] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
4 qualifying KT |
AFC Fylde[ENG CN-4] Altrincham[ENG Conf-23] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
5 KT |
Cremonese[19] Brescia[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
5 KT |
Cosenza[9] Lecce[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
12 KT |
Akhmat Grozny[10] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
12 KT |
FK Rostov[7] FK Khimki[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
12 KT |
Ural Yekaterinburg[13] Tambov[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
6 KT |
ADO Den Haag[16] AZ Alkmaar[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:45 |
6 KT |
RKC Waalwijk[15] Feyenoord Rotterdam[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
6 KT |
Sparta Rotterdam[18] Heracles Almelo[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
6 KT |
Vitesse Arnhem[3] PSV Eindhoven[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:15 |
6 KT |
Fortuna Sittard[17] Groningen[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
8 KT |
Zaragoza[17] Sabadell[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:30 |
8 KT |
Albacete[20] Rayo Vallecano[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:30 |
8 KT |
Malaga[6] CD Mirandes[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:15 |
8 KT |
Tenerife[13] Espanyol[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:15 |
8 KT |
Leganes[10] Real Oviedo[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
8 KT |
Sporting de Gijon[2] SD Ponferradina[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
5 KT |
Bochum[10] Erzgebirge Aue[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
5 KT |
Heidenheimer[13] VfL Osnabruck[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
5 KT |
SV Sandhausen[6] SC Paderborn 07[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
5 KT |
Vitoria Guimaraes[5] Sporting Braga[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
5 KT |
Famalicao[12] Boavista[17] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
5 KT |
Moreirense[10] Maritimo[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
5 KT |
SC Farense[18] Rio Ave[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
12 KT |
Glasgow Rangers[1] Livingston[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
12 KT |
Aberdeen[3] Celtic[2] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:45 |
10 KT |
Sporting Charleroi[2] Beveren[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:15 |
10 KT |
St-Truidense VV[16] Standard Liege[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
10 KT |
Oostende[11] Zulte-Waregem[15] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
10 KT |
Royal Antwerp[5] Beerschot AC[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
5 KT |
Young Boys[3] Luzern[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
5 KT |
Sion[7] Servette[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
5 KT |
Basel[5] Lausanne Sports[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
bảng KT |
Dordoi-Dynamo Naryn[D1] Altyn Asyr[TKM D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
6 KT |
Aarhus AGF[2] Copenhagen[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
6 KT |
Randers FC[8] Sonderjyske[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
6 KT |
Horsens[12] Nordsjaelland[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
17 KT |
Waterford United[4] Dundalk[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
25 KT |
Orebro[11] Helsingborg IF[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
25 KT |
Malmo FF[1] IFK Goteborg[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
25 KT |
Ostersunds FK[8] Hammarby[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
25 KT |
Kalmar FF[16] Falkenbergs FF[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
6 KT |
Fenerbahce[2] Trabzonspor[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
6 KT |
Alanyaspor[1] Karagumruk[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:30 |
6 KT |
Yeni Malatyaspor[15] Genclerbirligi[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:06 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-9] Atletico San Luis[(a)-18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 06:30 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara[(a)-7] CDSyC Cruz Azul[(a)-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-10] Club Tijuana[(a)-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:30 |
22 KT |
Bodo Glimt[1] Mjondalen[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
22 KT |
Sarpsborg 08 FF[9] Rosenborg[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
22 KT |
Aalesund FK[16] Odd Grenland[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
22 KT |
Valerenga[4] Kristiansund BK[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
22 KT |
Molde[2] Stromsgodset[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:30 |
loại KT |
Los Angeles FC[4] Los Angeles Galaxy[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
8 KT |
Lech Poznan[10] Cracovia Krakow[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
8 KT |
Rakow Czestochowa[1] Stal Mielec[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
25 KT |
Trelleborgs FF[12] Degerfors IF[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
25 KT |
AFC United[14] Dalkurd Ff[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
25 KT |
Akropolis IF[5] Norrby IF[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
7 KT |
UD Oliveirense[8] SC Covilha[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:15 |
7 KT |
Varzim[16] GD Estoril-Praia[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 14:30 |
championship round KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[1] Jeonbuk Hyundai Motors[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
championship round KT |
Daegu FC[5] Pohang Steelers[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
championship round KT |
Gwangju Fc[6] Sangju Sangmu Phoenix[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 12:00 |
24 KT |
Sagan Tosu[15] Shonan Bellmare[16] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
5 KT |
Maccabi Tel Aviv[10] Hapoel Beer Sheva[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[6] Beitar Jerusalem[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
KT |
Hapoel Tel Aviv[13] Hapoel Hadera[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
KT |
Maccabi Haifa[1] Ashdod MS[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
KT |
Maccabi Petah Tikva FC[2] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
KT |
Maccabi Netanya[7] Hapoel Haifa[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
regular season KT |
Pas Giannina[11] AEK Athens[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
6 KT |
PAOK Saloniki[4] Olympiakos[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:15 |
6 KT |
Apollon Smirnis[9] Lamia[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
regular season KT |
Asteras Tripolis[6] OFI Crete[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
8 KT |
Ethnikos Achnas[12] Olympiakos Nicosia[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
8 KT |
Omonia Nicosia FC[2] EN Paralimni[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
8 KT |
Anorthosis Famagusta FC[3] APOEL Nicosia[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
8 KT |
Diosgyor[12] Videoton Puskas Akademia[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
8 KT |
Mezokovesd-Zsory[11] Fehervar Videoton[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
8 KT |
Zalaegerszegi TE[8] Budafoki Mte[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:30 |
8 KT |
Voluntari[7] CFR Cluj[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:45 |
8 KT |
Viitorul Constanta[8] Scm Argesul Pitesti[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 04:15 |
18 KT |
Atletico Paranaense[18] Gremio[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:15 |
18 KT |
Internacional[1] Flamengo[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:00 |
18 KT |
Atletico Clube Goianiense[9] Palmeiras[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:00 |
18 KT |
Fluminense[6] Santos[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
1 KT |
Ce Carroi[8] Penya Encarnada[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
1 KT |
Santa Coloma[2] Ue Engordany[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:15 |
10 KT |
PFK Montana[11] Ludogorets Razgrad[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:45 |
10 KT |
Arda[7] CSKA Sofia[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:30 |
10 KT |
Cska 1948 Sofia[5] Slavia Sofia[13] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
12 KT |
Crvena Zvezda[1] FK Javor Ivanjica[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
12 KT |
Macva Sabac[20] FK Napredak Krusevac[18] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
12 KT |
Proleter Novi Sad[4] FK Vozdovac Beograd[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
12 KT |
Backa Backa Palanka[17] Indjija[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
12 KT |
Novi Pazar[14] FK Rad Beograd[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
12 KT |
Zlatibor Cajetina[19] Vojvodina[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
11 KT |
DAC Dunajska Streda[1] Slovan Bratislava[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
5 KT |
Wolfsberger AC[10] Rapid Wien[2] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
5 KT |
LASK Linz[5] St.Polten[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
5 KT |
WSG Wattens[7] TSV Hartberg[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:05 |
9 KT |
Hnk Gorica[2] NK Rijeka[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
9 KT |
HNK Sibenik[7] Dinamo Zagreb[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
10 KT |
BEC Tero Sasana[8] Muang Thong United[11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
10 KT |
Chonburi Shark FC[7] Chiangrai United[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
10 KT |
Trat Fc[15] Buriram United[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
10 KT |
Sukhothai[4] Bangkok Glass Pathum[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
16 KT |
Speranta Nisporeni[7] Dacia Buiucani[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
16 KT |
Sfintul Gheorghe[4] Cs Petrocub[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
16 KT |
Zimbru Chisinau[9] Dinamo-Auto[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
9 KT |
Hvidovre IF[10] Viborg[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
9 KT |
Fremad Amager[7] Silkeborg IF[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
8 KT |
Domzale[7] NK Mura 05[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
8 KT |
Tabor Sezana[3] NK Olimpija Ljubljana[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
8 KT |
Ask Bravo[4] NK Aluminij[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
27 KT |
Ruh Brest[8] Isloch Minsk[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
27 KT |
Energetik Bgu Minsk[9] Shakhter Soligorsk[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
27 KT |
Neman Grodno[2] Slavia Mozyr[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:45 |
5 KT |
Al Rayyan[4] Al Duhail Lekhwia[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
5 KT |
Al-Ahli Doha[1] Al-Sadd[2] |
1 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 15:00 |
KT |
Ordabasy[4] Kaisar Kyzylorda[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:00 |
KT |
Shakhtyor Karagandy[6] Astana[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:00 |
KT |
Kairat Almaty[1] Kyzylzhar Petropavlovsk[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:00 |
KT |
Zhetysu Taldykorgan[7] Taraz[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:00 |
KT |
Kaspyi Aktau[11] Okzhetpes[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:05 |
12 KT |
Radnik Bijeljina[10] Sloboda[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
12 KT |
FK Sarajevo[1] Krupa[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
12 KT |
Mladost Doboj Kakanj[9] Borac Banja Luka[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
1 KT |
Stellenbosch[10] Moroka Swallows[SAFL-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
1 KT |
Marumo Gallants Ts Galaxy |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
1 KT |
Al Quwa Al Jawiya Al Kahrabaa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
1 KT |
Naft Alwasat[7] Al Semawah[10] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
1 KT |
Al Minaa Al-Hudod |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
1 KT |
Al Diwaniya Al Najaf |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
1 KT |
Al Shorta Al Zawraa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
9 KT |
Van[2] Avan Academy[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
25 KT |
Nomme JK Kalju[3] Paide Linnameeskond[2] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
25 KT |
Trans Narva[7] Levadia Tallinn[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
25 KT |
Kuressaare[9] Flora Tallinn[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:30 |
18 KT |
Botafogo Sp[19] Vitoria Salvador BA[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:15 |
18 KT |
Figueirense (SC)[18] Juventude[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:15 |
18 KT |
Guarani Sp[16] Avai[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:00 |
18 KT |
Nautico PE[15] Cruzeiro[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
7 KT |
Zorya[9] Rukh Vynnyky[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Kolos Kovalivka[4] Mynai[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
7 KT |
Inhulets Petrove[11] Illichivets mariupol[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 16:30 |
10 KT |
Young Lions[9] Tanjong Pagar Utd[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
8 KT |
KF Trepca 89 Ballkani |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
8 KT |
Kf Prishtina Gjilani |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 14:00 |
25 KT |
Ansan Greeners[8] Seoul E Land[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:30 |
25 KT |
Bucheon 1995[7] Gyeongnam FC[5] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 05:00 |
apertura KT |
Alajuelense[(A)-1] Perez Zeledon[(A)-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
chung kết KT |
Pyramids Renaissance Sportive de Berkane |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
23 KT |
Rigas Futbola Skola[2] Jelgava[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
23 KT |
Riga Fc Daugava Daugavpils |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
23 KT |
Fk Valmiera[3] Spartaks Jurmala[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
23 KT |
FK Ventspils[4] Liepajas Metalurgs[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
23 KT |
Tukums-2000[10] Metta/LU Riga[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:00 |
clausura KT |
Pottu via HO[14] Barcelona SC(ECU)[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:30 |
clausura KT |
Olmedo Riobamba[11] Independiente Jose Teran[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[HON D1(c)-4] Platense[HON D1(c)-8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 05:00 |
apertura KT |
CD Motagua[HON D1(c)-1] Marathon[HON D1(c)-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 04:15 |
central(a) KT |
Alianza Atletico Marte |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:00 |
occidental(a) KT |
Once Municipal CD FAS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:30 |
oriental(a) KT |
Jocoro Municipal Limeno |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 04:10 |
apertura KT |
Guastatoya[GUA D1C-3] Csyd Sacachispas |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:05 |
apertura KT |
Antigua Gfc[GUA D1C-5] CD Puerto de Iztapa[GUA D1C-4] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 16:30 |
29 KT |
Ryukyu[19] Kyoto Purple Sanga[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
29 KT |
Ehime FC[22] Tochigi SC[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 13:00 |
29 KT |
Renofa Yamaguchi[21] Mito Hollyhock[13] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 13:00 |
29 KT |
Giravanz Kitakyushu[4] Matsumoto Yamaga FC[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 13:00 |
29 KT |
Jubilo Iwata[10] Thespa Kusatsu Gunma[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
29 KT |
Avispa Fukuoka[1] JEF United Ichihara[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
29 KT |
Tokushima Vortis[2] Albirex Niigata Japan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
29 KT |
Omiya Ardija[17] V-Varen Nagasaki[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
29 KT |
Ventforet Kofu[6] Machida Zelvia[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
23 KT |
Fk Orsha[11] Arsenal Dzyarzhynsk[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
23 KT |
Kommunalnik Slonim[10] Lokomotiv Gomel[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:30 |
23 KT |
Granit Mikashevichi[12] Naftan Novopolock[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
23 KT |
Lida[9] Krumkachy[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:15 |
6 KT |
Gudja United[5] Floriana[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:15 |
6 KT |
Sirens[15] Mosta[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
6 KT |
Hibernians FC[7] Lija Athletic[12] |
8 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
6 KT |
Santa Lucia[8] Valletta FC[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:15 |
5 KT |
Pembroke Athleta[1] Swieqi United[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ethiopia Zambia |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chinese Taipei Intercity League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 15:00 |
19 KT |
Taiwan Power[2] Taichung Futuro[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:30 |
5 KT |
Sao Paulo[BRA D1-4] Fortaleza[BRA CEoff-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[10-9] | |||||
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
9 KT |
Petrolul Ploiesti[4] U Craiova 1948[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 15:00 |
KT |
Công An Hà Nội Đồng Nai |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 15:30 |
relegation round KT |
Đồng Tháp[12] Huế[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:30 |
relegation round KT |
Tây Ninh[8] Đắk Lắk[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:30 |
relegation round KT |
Cần Thơ FC[10] Đồng Tâm Long An[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
10 KT |
Wigry Suwalki[1] Chojniczanka Chojnice[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
11 KT |
Sozopol[13] Septemvri Sofia[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
11 KT |
Dobrudzha[11] Pirin Blagoevgrad[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
11 KT |
Lokomotiv Sofia[2] Strumska Slava[9] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
11 KT |
Sportist Svoge[12] Yantra Gabrovo[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
11 KT |
Nong Bua Pitchaya[1] Chainat FC[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
11 KT |
Khonkaen FC[16] Kasetsart University FC[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
11 KT |
Jl Chiangmai United[2] Samut Sakhon[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
11 KT |
Nakhon Pathom FC[7] Navy[6] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
10 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] Decic Tuzi[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
10 KT |
Iskra Danilovgrad[5] Zeta[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
10 KT |
Ofk Titograd Podgorica[9] Mladost Podgorica[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Rudar Pljevlja[8] Jezero Plav[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
10 KT |
OFK Petrovac[10] FK Sutjeska Niksic[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 14:00 |
haigeng KT |
Yiteng FC Jiading Boji |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
haigeng KT |
Shanxi Xindu Yunnan Kunglu |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
haigeng KT |
Trung Quốc U19 Hunan Billows |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
luxi KT |
Fujian Transcend Shenzhen Baoan Xg |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
luxi KT |
Qingdao West Coast Xian Daxing Chongde |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
league a KT |
Tarlan Shymkent[A-3] Altay Spor Kulubu[A-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
league b KT |
Akademiya Ontustik[B-3] Akzhayik Oral[B-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
league b KT |
Bolat Temirtau[B-7] FK Atyrau[B-1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:00 |
league a KT |
Ekibastuzets[A-7] FK Aktobe Lento[A-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
league a KT |
Baykonur[A-5] Maktaaral[A-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
league b KT |
Kairat Academy[B-6] Zhetysu Ii[B-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 11:00 |
chung kết KT |
Rockdale City Suns[1] Sydney United[4] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 10:30 |
KT |
Hamilton Olympic[3] Maitland[5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
7 KT |
Bayern Munich II[13] SV Waldhof Mannheim[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
7 KT |
Saarbrucken[3] Sc Verl[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:50 |
3 KT |
Kazma[11] Al Kuwait SC[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:50 |
3 KT |
Khaitan[13] Al-Nasar[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:35 |
3 KT |
Al Sahel[2] Al-Qadsia SC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
12 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[6] Ibar Rozaje[8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Ofk Igalo[4] Drezga[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Arsenal Tivat[2] Mornar[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Kom Podgorica[1] Bokelj Kotor[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Grbalj Radanovici[9] Berane[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
5 KT |
Lun Lok Sporting Macau |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
5 KT |
Chao Pak Kei[2] Benfica De Macau[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
7 KT |
Zira[2] Qarabag[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
7 KT |
Sabah Fk Baku[6] Standard Sumqayit[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:00 |
group b KT |
Caracas FC Zamora Barinas |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 06:00 |
group a KT |
Trujillanos FC Yaracuyanos |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:00 |
group b KT |
Metropolitanos Aragua |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:00 |
group a KT |
Carabobo Estudiantes Merida |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 17:00 |
14 KT |
Chikhura Sachkhere[9] Samtredia[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:15 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[2] Sol De America[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:00 |
clausura KT |
Sportivo San Lorenzo[11] Nacional Asuncion[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
group a KT |
Recreativo Huelva Algeciras |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
group a KT |
Cd San Fernando Isleno Cadiz B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
group a KT |
Las Palmas Atletico Athletic Sanluqueno |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
group a KT |
UD Marbella Marino |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
group a KT |
Linense Tamaraceite |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
22 KT |
Lillestrom[3] Sandnes Ulf[6] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
KT |
Tegs Thoren ff[N-14] Haninge[N-3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
KT |
IFK Lulea[N-10] Karlstad BK[N-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Nykopings BIS[N-16] Sollentuna United FF[N-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:35 |
relegation playoff 1 KT |
Beijing Beikong Beijing Renhe |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
relegation playoff 2 KT |
Shaanxi Chang an Athletic Jiangxi Beidamen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
championship round KT |
Chengdu Rongcheng Taizhou Yuanda |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
7 KT |
Altay Spor Kulubu[6] Giresunspor[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
7 KT |
Adanaspor[7] Tuzlaspor Kulubu[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
7 KT |
Istanbulspor[2] Eskisehirspor[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:30 |
7 KT |
Bandirmaspor[13] Adana Demirspor[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:30 |
7 KT |
Osmanlispor[15] Balikesirspor[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
13 KT |
FK Tyumen[U-1] Orenburg 2[U-13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
13 KT |
Zvezda Perm[U-6] Nosta Novotroitsk[U-10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
13 KT |
Kamaz[U-7] Volga Ulyanovsk[U-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
13 KT |
Zenit-Izhevsk[U-11] Volna Nizhegorodskaya[U-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
13 KT |
Lada Togliatti[U-15] Ural 2[U-8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
13 KT |
Lada Sok Dimitrovgrad[U-12] Chelyabinsk[U-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
KT |
Krylya Sovetov Samara B[U-14] Dinamo Barnaul[U-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
12 KT |
Forte Taganrog[S-9] Kuban Kholding[S-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
12 KT |
Druzhba Maykop[S-12] Krasnodar Iii[S-13] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Inter Cherkessk[S-14] Chernomorets Novorossiysk[S-7] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Mashuk-KMV[S-6] Essentuki[S-16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
12 KT |
Tuapse[S-17] FK Biolog[S-15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
12 KT |
Makhachkala[S-11] FK Anzhi[S-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
12 KT |
SKA Rostov[S-5] Legion Dynamo[S-3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
13 KT |
Lokomotiv Moscow B[W-8] Dnepr Smolensk[W-14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
13 KT |
Murom[W-9] Luki Energiya[W-13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
13 KT |
Dynamo Moscow B[W-4] Zvezda Sint Petersburg[W-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
13 KT |
Leningradets[W-3] Zenit-2 St.Petersburg[W-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
13 KT |
Znamya Truda[W-12] Dolgiye Prudy[W-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
13 KT |
FK Kolomna[W-15] Volga Tver[W-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:10 |
regular season KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-15] Deportivo Cali[(a)-4] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 06:05 |
regular season KT |
America de Cali[(a)-6] Deportivo Pasto[(a)-2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:00 |
regular season KT |
Independiente Santa Fe[(a)-3] Boyaca Chico[(a)-19] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:00 |
regular season KT |
Patriotas[(a)-20] Atletico Nacional[(a)-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
regular season KT |
Envigado[(a)-11] Alianza Petrolera[(a)-13] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
10 KT |
Gornik Leczna[5] Miedz Legnica[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:40 |
KT |
Arka Gdynia[4] Zaglebie Sosnowiec[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:40 |
10 KT |
Puszcza Niepolomice[8] LKS Nieciecza[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 04:00 |
regular season KT |
Inter Palmira[(a)-5] Orsomarso[(a)-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:00 |
regular season KT |
Leones[(a)-6] Real Cartagena[(a)-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
regular season KT |
Bogota[(a)-2] Tigres FC[(a)-16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
21 KT |
VPS Vaasa[5] Gnistan[9] |
3 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
25 KT |
IFK Varnamo[S-1] Oskarshamns AIK[S-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
25 KT |
Lindome GIF[S-4] Landskrona BoIS[S-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
8 KT |
Seraing United[1] KVSK Lommel[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
8 KT |
St Gilloise Club Brugge Ii |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 13:00 |
23 KT |
Sc Sagamihara[4] Roasso Kumamoto[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
23 KT |
Cerezo Osaka U23[18] Gamba Osaka U23[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
23 KT |
Azul Claro Numazu[13] Blaublitz Akita[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
23 KT |
Grulla Morioka[11] Gifu[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
23 KT |
Fujieda Myfc[9] Gainare Tottori[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
23 KT |
Fukushima United FC[14] AC Nagano Parceiro[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
23 KT |
Vanraure Hachinohe[16] Kagoshima United[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
23 KT |
Imabari FC[8] Kamatamare Sanuki[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 13:00 |
9 KT |
Brisbane Roar Am[7] Peninsula Power[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
9 KT |
Rodange 91[9] Una Strassen[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
9 KT |
Jeunesse Esch[7] Wiltz 71[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
KT |
Differdange 03[5] Racing Beirut[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
13 KT |
Nyiregyhaza[6] Debreceni VSC[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
13 KT |
Ajka[12] Vasas[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
13 KT |
Bekescsaba[3] Szentlorinc Se[18] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
13 KT |
Kaposvar[14] Szegedi Ak[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
13 KT |
Kazincbarcika[9] Szombathelyi Haladas[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
13 KT |
Pecs[5] Gyirmot Se[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
13 KT |
Soroksar[7] Szolnoki MAV[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
13 KT |
Deac[19] Csakvari Tk[20] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
13 KT |
Dorogi[13] Siofok[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
KT |
Sokol Brozany[B-7] Jiskra Usti Nad Orlici[B-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:15 |
KT |
Banik Ostrava B[M-9] Slovacko Ii[M-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:15 |
KT |
Sigma Olomouc B[M-14] Slavia Kromeriz[M-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:15 |
KT |
Unicov[M-5] Vrchovina[M-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
27 KT |
Elva[4] Tartu JK Tammeka B[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
27 KT |
Maardu Fc Starbunker[2] Kohtla Jarve Jk Jarve[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
27 KT |
Tallinna Levadia 2[7] Vandra Jk Vaprus[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
12 KT |
Dinamo Vranje[18] Dubocica Leskovac[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Kabel Novi Sad[2] Loznica[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[1] Zemun[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Radnicki Pirot[11] Kolubara[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
12 KT |
Zarkovo[12] Borac Cacak[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
10 KT |
Belasica Strumica[12] Borec Veles[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
10 KT |
Pelister Bitola[8] Struga Trim Lum[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
10 KT |
FK Shkendija 79[1] Rabotnicki Skopje[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
10 KT |
Vardar Skopje[9] Renova Cepciste[10] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:25 |
10 KT |
FK Makedonija[3] Brera Strumica[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 12:00 |
relegation round KT |
Cheonan City[5] Changwon City[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
6 KT |
SP Libertas AC Juvenes/Dogana |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
6 KT |
Ss Virtus San Giovanni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
championship playoff KT |
Panevezys Ii Nevezis |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
relegation playoff KT |
Kauno Zalgiris Ii Trakai Ii |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
relegation playoff KT |
Atmosfera Mazeikiai Bfa |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
relegation playoff KT |
Minija Fk Zalgiris Vilnius 2 |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
championship playoff KT |
Lietava Jonava Dziugas Telsiai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
championship playoff KT |
Hegelmann Litauen Dainava Alytus |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
25 KT |
Ki Klaksvik[3] IF Fuglafjordur[6] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
25 KT |
Skala Itrottarfelag[10] B36 Torshavn[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
25 KT |
EB Streymur[7] Tb Tuoroyri[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
KT |
Torpedo Zhodino Reserves[8] Slutsk Reserves[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
KT |
Minsk Reserves[1] Dinamo Brest Reserves[14] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 16:30 |
groups KT |
Kitchee Hong Kong Rangers FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
groups KT |
Sun Pegasus Leeman |
0 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
league b west zone KT |
Jizzakh Bars Aral Nukus |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
league a KT |
Istiklol Fergana[5] Xorazm Urganch[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
league b east zone KT |
Yashnobod Andijan Ii |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
league b west zone KT |
Zirabuloq Chigatoy |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
league b west zone KT |
Fk Gijduvon Yangiyer |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:30 |
league b east zone KT |
Lokomotiv Bfk Pakhtakor Ii |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
KT |
Oberneuland[N-16] Vfv Borussia 06 Hildesheim[N-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
KT |
Tus Rot Weiss Koblenz[S-22] FSV Frankfurt[S-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
KT |
VfB Oldenburg[N-14] BSV Rehden[N-5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-17] Fsv Union Furstenwalde[NE-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
KT |
FSV Optik Rathenow[NE-19] Carl Zeiss Jena[NE-3] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 05:00 |
KT |
Mirassol Portuguesa Rj |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:00 |
KT |
Ec Aguia Negra Vitoria Es |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:00 |
KT |
Santos Macapa River Pi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:00 |
KT |
Sao Luiz(RS) Gremio Novorizontino |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:00 |
KT |
Uniao Rondoniense(MT) Goianesia GO |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
KT |
Cabofriense Rj Ferroviaria Sp |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
KT |
Caxias Rs Marcilio Dias Sc |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
KT |
Real Noroeste Aparecidense Go |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
KT |
Bragantino Pa Galvez Ac |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
KT |
Arminia Hannover Freie Turnerschaft Braunschweig |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
KT |
Eintracht Northeim Germania Egestorf Langreder |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 14:20 |
lower table round KT |
North Pine[10] Ac Carina[4] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
KT |
Virginia United[5] Annerley[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 05:00 |
clausura KT |
CA Independente Alianza Fc Pan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:00 |
clausura KT |
Plaza Amador Union Deportivo Universitario |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[3] Laanemaa Haapsalu[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
KT |
Stabaek U19 Lorenskog U19 |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
11 KT |
Zapresic[11] Croatia Zmijavci[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
11 KT |
Dinamo Zagreb B Junak |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
11 KT |
Bijelo Brdo Osijek B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
5 KT |
Royal Fc Liege[11] La Louviere Centre[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
5 KT |
Kvk Tienen[2] Patro Eisden[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
5 KT |
Francs Borains[7] Royal Olympic Club Charleroi[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
KT |
TEC[13] Jong Sparta Rotterdam[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 04:45 |
torneo intermedio KT |
Wanderers FC[(A)-7] Ca Rentistas[(A)-2] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
KT |
Honka Akatemia[A-5] Eps Espoo[A-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
KT |
Oulun Ls[C-10] Js Hercules[C-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Sc Kufu-98[C-5] Vaajakoski[C-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
KT |
Nakhon Ratchasima Khonkaen Mordindang |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
KT |
Maptaphut Rayong Fc Bankhai United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Bangkok Fc Nonthaburi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Chamchuri United Grakcu Sai Mai United |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Chiangrai Lamphun Warrior |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:45 |
KT |
Muangkan United Ipe Samut Sakhon |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:45 |
KT |
Rayong United Chanthaburi Fc |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
B group KT |
AB Kobenhavn[B-3] Fa 2000[B-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
B group KT |
Avarta[B-13] Slagelse Bi[B-8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
B group KT |
Naestved[B-2] Ab Tarnby[B-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
KT |
Fredrikstad[A-1] Brattvag[A-6] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
KT |
Olympique De Geneve[1-11] La Chaux De Fonds[1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 11:00 |
15 KT |
Yamato Sylphid Womens[7] Nữ Nagano Parceiro[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
15 KT |
Nữ B Kyoto[10] Nữ As Elfen Sayama[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
apertura KT |
Santos Laguna U20 San Luis U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
apertura KT |
Deportivo Toluca Mexiquense U20 Club Tijuana U20 |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara U20 Cruz Azul U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:05 |
regular season KT |
Al Ansar Lib[1] Al-Ahed[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:15 |
regular season KT |
Trables Sports Club[9] Al-Nejmeh[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:15 |
regular season KT |
Salam Zgharta Al Bourj |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:30 |
8 KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Chapecoense Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 06:00 |
8 KT |
Palmeiras Youth Sao Paulo Youth |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
8 KT |
Santos Youth Gremio Youth |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
8 KT |
Cr Flamengo Rj Youth Cruzeiro Youth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
11 KT |
Zaglebie Lubin Youth[3] Wisla Krakow Youth[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
7 KT |
Bujumbura City Aigle Noir |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
7 KT |
Le Messager Ngozi Les Elephants |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
7 KT |
Musongati Bumamuru |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:30 |
7 KT |
Bs Dynamic Rukinzo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 11:00 |
25 KT |
Yokogawa Musashino[14] Ban Di Tesi Iwaki[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
25 KT |
Tegevajaro Miyazaki[4] Reinmeer Aomori[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
25 KT |
Verspah Oita[1] Kagura Shimane[9] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 11:00 |
25 KT |
Veertien Mie[10] Honda Lock SC[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |