KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
10 KT |
Getafe[20] Celta Vigo[15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
loại KT |
Syria U23 Sri Lanka U23 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
loại KT |
Turkmenistan U23 Jordan U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
loại KT |
Qatar U23 Yemen U23 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
loại KT |
Tajikistan U23 Lebanon U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:15 |
loại KT |
Iraq U23 Maldives U23 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
loại KT |
Singapore U23 Đông Timo U23 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
loại KT |
Iran U23 Nepal U23 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
loại KT |
Hàn Quốc U23 Philippines U23 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
loại KT |
Malaysia U23 Lào U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 10:00 |
loại KT |
Thái Lan U23 Mông Cổ U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
12 KT |
Lokomotiv Moscow[6] Sochi[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
12 KT |
Girona[19] Zaragoza[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
13 KT |
Auxerre[5] Bastia[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:15 |
9 KT |
Boavista[8] Belenenses[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
9 KT |
Gil Vicente[9] Sporting Braga[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:15 |
2st phase KT |
Independiente[10] Union Santa Fe[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 05:00 |
2st phase KT |
River Plate[1] Argentinos Juniors[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:45 |
2st phase KT |
Atletico Tucuman[19] Patronato Parana[23] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:45 |
2st phase KT |
Lanus[4] Talleres Cordoba[2] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
2st phase KT |
Aldosivi[22] Arsenal de Sarandi[25] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
2st phase KT |
Sarmiento Junin[18] Newells Old Boys[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
13 KT |
Aalborg BK[3] Viborg[10] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
32 KT |
St Patrick's[2] Dundalk[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
32 KT |
Bohemians[4] Waterford United[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
24 KT |
Orebro[15] Degerfors IF[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
10 KT |
Besiktas[4] Galatasaray[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
26 KT |
IFK Varnamo[1] Falkenbergs FF[15] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
11 KT |
Red Star 93[10] Le Mans[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:30 |
2 KT |
Teraktor-Sazi[4] Sanat-Naft[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
2 KT |
Zob Ahan[14] Esteghlal Tehran[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
2 KT |
Havadar SC[IRN D1-2] Peykan[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
2 KT |
Fajr Sepasi[IRN D1-1] Gol Gohar[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:45 |
7 KT |
Maccabi Haifa[5] Maccabi Netanya[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:15 |
7 KT |
Maccabi Tel Aviv[11] Ashdod MS[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
7 KT |
Anorthosis Famagusta FC[9] AEK Larnaca[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
7 KT |
PAEEK Keryneias[11] Omonia Nicosia FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
13 KT |
CFR Cluj[1] Sepsi[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
13 KT |
Clinceni[16] UTA Arad[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:30 |
28 KT |
Palmeiras[3] Sport Club Recife[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 06:00 |
28 KT |
Atletico Clube Goianiense[11] Gremio[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:30 |
12 KT |
Botev Plovdiv[3] Ludogorets Razgrad[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:45 |
7 KT |
Qatar SC[8] Al-Wakra[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:20 |
7 KT |
Al-Shamal[12] Al Duhail Lekhwia[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:20 |
7 KT |
Al-Ahli Doha[9] Al-Arabi SC[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
6 KT |
Al Zawraa[6] Al Kahrabaa[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
6 KT |
Naft Alwasat[3] Baghdad[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:10 |
6 KT |
Newroz Sc Irq[20] Al Qasim Sport Club[16] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
6 KT |
Al-Naft[11] Al Shorta[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
6 KT |
Al Karkh[17] Al Sinaah[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:10 |
zona a KT |
Temperley[A-14] Belgrano[A-6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 07:00 |
zona a KT |
Estudiantes Rio Cuarto[A-15] Deportivo Riestra[A-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 06:00 |
zona b KT |
Instituto[B-15] CA Brown Adrogue[B-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
group b KT |
Al Saqr Taiz Al Helal Al-Sahely |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
9 KT |
Persela Lamongan[14] Persik Kediri[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:15 |
9 KT |
Persipura Jayapura[16] Barito Putera[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:00 |
clausura KT |
Deportivo Cuenca[(c)-12] Macara[(c)-14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
1 KT |
Coca Cola Cairo Pharco |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:30 |
1 KT |
Smouha SC Ittihad Alexandria |
4 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
1 KT |
National Bank Of Egypt Sc Tala Al Jaish |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
KT |
Fulgencio Yegros[18] Deportivo Capiata[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
KT |
Atyra[10] Deportivo Santani[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:30 |
KT |
Trinidad Tobago Womens[70] Nữ Panama[59] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
1 KT |
Altyn Asyr[1] Energetik Mary[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:15 |
1 KT |
Sagadam[3] Merw[6] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
1 KT |
Ahal[2] Nebitchi[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
11 KT |
Concordia Chiajna[3] ASC Corona Brasov[17] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
loại KT |
Hungary U17 Georgia U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
loại KT |
Iceland U17 Estonia U17 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
14 KT |
Minyor Pernik[4] Spartak Varna[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
20 KT |
Enkoping[NS-12] Ifk Lidingo[NS-3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 13:00 |
promotion group KT |
Jiading Boji Dongguan Guanlian |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 13:00 |
promotion group KT |
Shanxi Xindu Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
13 KT |
MSV Duisburg[17] Kaiserslautern[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
KT |
Pontedera[B-14] Reggiana[B-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
KT |
Feralpisalo[A-3] Padova[A-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
10 KT |
Larne[3] Linfield FC[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:00 |
28 KT |
Curico Unido[14] Union La Calera[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:00 |
28 KT |
Palestino[11] La Serena[12] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:30 |
28 KT |
Santiago Wanderers[17] Csd Antofagasta[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
9 KT |
Sama Al Sarhan Al Tora |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
9 KT |
Al-Ahli Al-Arabi (jordan) |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
9 KT |
Al-Ahli Al-Arabi (jordan) |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
9 KT |
Sama Al Sarhan Al Tora |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
group a KT |
Saturn Strogino Moscow |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
group a KT |
Rodina Moskva Saransk |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
group b KT |
FK Zvezda Ryazan Zenit Penza |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
group a KT |
Peresvet Podolsk Znamya Noginsk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
group a KT |
FK Kolomna Kvant Obninsk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
group b KT |
Arsenal Tula II Sokol |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
group b KT |
Avangard Fakel Voronezh Ii |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 12:00 |
group a KT |
Ska Khabarovsk 2 Metallurg Vidnoye |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
8 KT |
Sabail[7] Qarabag[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 04:30 |
clausura KT |
Guairena[(c)-8] Cerro Porteno[(c)-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:30 |
KT |
Guairena[(c)-9] Cerro Porteno[(c)-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
KT |
Odd Grenland B[B-8] Kjelsas IL[B-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
KT |
Floy Flekkeroy Il[B-13] Rosenborg B[B-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
KT |
IL Hodd[A-2] Valerenga B[A-11] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:30 |
15 KT |
Obolon Kiev[4] Ahrobiznes Volochysk[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
15 KT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[15] Hirnyk Sport[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
group a KT |
Dynamo St Krasava Odintsovo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
group b KT |
Murom Khimik Dzerzhinsk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
group b KT |
Znamya Truda Yenisey 2 Krasnoyarsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
group a KT |
Luki Energiya Leningradets |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
group b KT |
Dynamo Moscow B Olimp Dolgiye Prudy 2 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
group a KT |
Zenit-2 St.Petersburg Volga Tver |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
group b KT |
Volna Nizhegorodskaya Chertanovo Moscow |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:00 |
group a KT |
FK Chita Zvezda Sint Petersburg |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
14 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[16] Sandecja[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:05 |
clausura KT |
Real Cartagena[(c)-8] Atletico Clube Purtugal[(c)-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:00 |
clausura KT |
Inter Palmira[(c)-4] Boyaca Chico[(c)-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 17:15 |
23 KT |
Andijon[12] Nasaf Qarshi[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:30 |
14 KT |
Mfk Nova Dubnica[12] Stk 1914 Samorin[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
KT |
Perseru Serui Perserang Serang |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:15 |
KT |
Psim Yogyakarta Persijap Jepara |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
KT |
San Antonio Unido Colchagua Cd |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
clausura KT |
Central Ballester[(a)-7] Deportivo Muniz[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
clausura KT |
Centro Espanol[(a)-6] Cdys Juventud Unida[(a)-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
clausura KT |
Argentino De Rosario[(a)-8] Deportivo Paraguayo[(a)-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
clausura KT |
Defensores De Cambaceres[(a)-2] Ca Lugano[(a)-9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:45 |
6 KT |
KF Tirana[1] Partizani Tirana[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:15 |
3 KT |
Sohar Club[10] Saham[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
3 KT |
Nizwa Muscat |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
3 KT |
Al Seeb[3] AL-Nahda[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
clausura KT |
Ca River Plate[(c)-13] Centro Atletico Fenix[(c)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:45 |
clausura KT |
Cerro Largo[(c)-2] Plaza Colonia[(c)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:15 |
clausura KT |
Ca Progreso[(c)-4] Ia Sud America[(c)-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
11 KT |
Chelmsford City[17] Dartford[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
11 KT |
Bradford Park Avenue[19] Blyth Spartans[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:40 |
8 KT |
Al Sahel[12] Hajer[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:15 |
8 KT |
Najran[16] Jeddah[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:45 |
8 KT |
Al Jeel[10] Al Akhdoud[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
KT |
Sao Paulo Youth Atletico Paranaense Youth |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
1 KT |
Al Oruba Uae[UAE LP-12] Ittihad Kalba[UAE LP-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
1 KT |
Al-Wasl[UAE LP-8] Banni Yas[UAE LP-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
1 KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-6] Al-Dhafra[UAE LP-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
1 KT |
Al-Sharjah[UAE LP-3] Ajman[UAE LP-4] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
1 league a KT |
France Womens U17 Nữ Wales U17 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
1 league a KT |
Nữ Italia U17 Nữ Thụy Điển U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 04:30 |
27 KT |
Universidad de Concepcion[12] San Luis Quillota[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
27 KT |
Cd Santiago Morning[3] Deportes Iquique[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |