KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
13 KT |
Wolves[11] Huddersfield Town[19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
13 KT |
AFC Bournemouth[6] Arsenal[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
bảng KT |
Thái Lan[121] Singapore[165] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
bảng KT |
Indonesia[160] Philippines[116] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:45 |
13 KT |
Villarreal[16] Real Betis[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:30 |
13 KT |
Espanyol[5] Girona[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:15 |
13 KT |
Sevilla[2] Valladolid[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
13 KT |
Athletic Bilbao[17] Getafe[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
13 KT |
Genoa[14] Sampdoria[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
13 KT |
Lazio[4] AC Milan[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
13 KT |
Empoli[18] Atalanta[8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
13 KT |
Bologna[16] Fiorentina[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
13 KT |
Napoli[2] Chievo[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
13 KT |
Parma[11] US Sassuolo Calcio[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
12 KT |
Monchengladbach[2] Hannover 96[16] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
12 KT |
Freiburg[11] Werder Bremen[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
14 KT |
Amiens[16] Marseille[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
14 KT |
Nice[7] Lille[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Montpellier[3] Stade Rennais FC[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
18 KT |
Aston Villa[11] Birmingham[12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
13 KT |
Lecce[5] Cremonese[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
13 KT |
Spezia[10] Foggia[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
13 KT |
Pescara[2] Ascoli[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
15 KT |
Zenit St.Petersburg[1] FK Rostov[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
15 KT |
Krasnodar FK[2] Arsenal Tula[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
15 KT |
Spartak Moscow[8] Krylya Sovetov Samara[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:45 |
13 KT |
VVV Venlo[7] AZ Alkmaar[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
13 KT |
Utrecht[8] De Graafschap[17] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
13 KT |
Feyenoord Rotterdam[3] Groningen[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
13 KT |
Willem II[11] Vitesse Arnhem[6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:15 |
13 KT |
Emmen[12] SBV Excelsior[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
15 KT |
Alcorcon[1] Zaragoza[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
15 KT |
Tenerife[18] Rayo Majadahonda[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
15 KT |
Elche[16] Albacete[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
15 KT |
Real Oviedo[10] CF Reus Deportiu[19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
15 KT |
Extremadura[20] Malaga[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
15 KT |
Mallorca[8] Numancia[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:30 |
14 KT |
SSV Jahn Regensburg[7] St Pauli[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
14 KT |
Heidenheimer[6] SC Paderborn 07[9] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
14 KT |
Dynamo Dresden[11] Ingolstadt 04[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:30 |
13 KT |
Racing Club[1] CA Banfield[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:20 |
13 KT |
Aldosivi[13] Newells Old Boys[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:20 |
13 KT |
San Martin Tucuman[20] Colon[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:10 |
KT |
San Lorenzo[21] CA Huracan[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:10 |
13 KT |
Union Santa Fe[7] Velez Sarsfield[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 15:00 |
5 KT |
Perth Glory FC[1] Central Coast Mariners FC[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 13:00 |
5 KT |
Sydney FC[2] Melbourne Victory FC[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:00 |
16 KT |
KSC Lokeren[16] Sporting Charleroi[8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
16 KT |
St-Truidense VV[5] Anderlecht[4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
16 KT |
Gent[7] Royal Antwerp[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
15 KT |
Grasshoppers St. Gallen |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
15 KT |
Luzern Basel |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
15 KT |
Sion Thun |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
17 KT |
Copenhagen[2] Midtjylland[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
17 KT |
Sonderjyske[5] Brondby[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Nordsjaelland[10] Odense BK[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
17 KT |
Vendsyssel[12] Esbjerg FB[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
KT |
River Plate[ARG D1-11] Boca Juniors[ARG D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
16 KT |
Sparta Praha[3] FK Baumit Jablonec[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
SK Sigma Olomouc[12] Mlada Boleslav[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
13 KT |
Kasimpasa[3] Yeni Malatyaspor[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
13 KT |
Trabzonspor[10] Fenerbahce[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
13 KT |
Akhisar Bld.Geng[14] Bursaspor[12] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:30 |
13 KT |
Sivasspor[11] Rizespor[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 05:00 |
apertura KT |
Lobos Buap[(a)-14] Toluca[(a)-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:00 |
apertura KT |
Pumas UNAM[(a)-3] Santos Laguna[(a)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 10:05 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-5] Atlas[(a)-17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 10:00 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara[(a)-11] Tigres UANL[(a)-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:50 |
bán kết KT |
Portland Timbers Sporting Kansas City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:15 |
bán kết KT |
Atlanta United New York Red Bulls |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
16 KT |
Lechia Gdansk Jagiellonia Bialystok |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
16 KT |
Zaglebie Lubin Legia Warszawa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Pogon Szczecin Miedz Legnica |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:45 |
playoff KT |
Brommapojkarna[SWE D1-14] AFC United[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
Round 4 KT |
Sporting Braga Scpraiense |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
Round 4 KT |
Santa Clara Chaves |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
Round 4 KT |
Maritimo Feirense |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
Round 4 KT |
Rio Ave Silves |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
Round 4 KT |
Leixoes Anadia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
Round 4 KT |
Pacos Ferreira Casa Pia Ac |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
Round 4 KT |
Penafiel Vitoria Setubal |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
Round 4 KT |
Sp Espinho Boavista |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
Round 4 KT |
CF Uniao Madeira Vitoria Guimaraes |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
Round 4 KT |
Desportivo de Tondela Vale Formoso |
7 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
Round 4 KT |
SC Covilha Moreirense |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
Round 4 KT |
Montalegre Agueda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 14:00 |
championship round KT |
Pohang Steelers[5] Jeonbuk Hyundai Motors[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 12:00 |
championship round KT |
Gyeongnam FC[2] Suwon Samsung Bluewings[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 12:00 |
championship round KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Jeju United FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:05 |
13 KT |
Esteghlal Khozestan[14] Esteghlal Tehran[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:15 |
13 KT |
Padideh Mashhad[1] Saipa[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
13 KT |
Persepolis[4] Teraktor-Sazi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
11 KT |
OFI Crete[13] Aris Thessaloniki[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
11 KT |
PAE Atromitos[2] Olympiakos[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:15 |
11 KT |
Pas Giannina[14] PAE Levadiakos[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
10 KT |
Nea Salamis[5] AEL Limassol[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
10 KT |
Omonia Nicosia FC[7] Anorthosis Famagusta FC[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
10 KT |
AEP Paphos[11] EN Paralimni[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
15 KT |
Debreceni VSC[7] Fehervar Videoton[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:30 |
16 KT |
Politehnica Iasi[11] Steaua Bucuresti[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:30 |
16 KT |
Voluntari[14] Viitorul Constanta[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
16 KT |
Dunarea Calarasi[8] Hermannstadt[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 04:00 |
37 KT |
Internacional[3] Fluminense[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
37 KT |
Corinthians Paulista[12] Chapecoense SC[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
37 KT |
America MG[17] Bahia[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
37 KT |
Vitoria Salvador BA[19] Gremio[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
37 KT |
Vasco da Gama[15] Palmeiras[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
37 KT |
Cruzeiro[8] Flamengo[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
37 KT |
Atletico Paranaense[7] Ceara[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
9 KT |
Santa Coloma Inter Club Escaldes |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
9 KT |
Ordino UE Sant Julia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
9 KT |
Ue Engordany UE Santa Coloma |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
9 KT |
Encamp Lusitanos la Posa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:30 |
16 KT |
Levski Sofia[3] Botev Vratsa[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
16 KT |
Beroe[4] FC Vereya[14] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:30 |
16 KT |
Etar Veliko Tarnovo[7] Botev Plovdiv[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
8 KT |
Jamshedpur Chennai Titans |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
17 KT |
Partizan Belgrade[3] Dinamo Vranje[16] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
15 KT |
Rapid Wien[8] LASK Linz[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
15 KT |
Rheindorf Altach[11] Sturm Graz[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
15 KT |
St.Polten[4] Wacker Innsbruck[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:30 |
6 KT |
Mohun Bagan[2] Churchill Brothers[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 15:30 |
6 KT |
Real Kashmir AIFF XI Arrows |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 23:30 |
15 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[2] ZNK Osijek[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
15 KT |
Hajduk Split[6] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:45 |
19 KT |
Fremad Amager[7] Herfolge Boldklub Koge[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:45 |
19 KT |
Fredericia[5] Naestved[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:45 |
19 KT |
Elite 3000 Helsingor[12] Hvidovre IF[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:45 |
19 KT |
Lyngby[11] Roskilde[9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:45 |
19 KT |
Nykobing Falster[6] Viborg[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:45 |
19 KT |
Thisted[8] Silkeborg IF[3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
17 KT |
Gorica[4] NK Aluminij[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
17 KT |
Triglav Gorenjska[8] Domzale[5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:30 |
10 KT |
Al-Wasl[11] Ajman[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
18 KT |
FK Sarajevo[1] Zvijezda 09 Brgule[9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Radnik Bijeljina Sloboda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
NK Siroki Brijeg[4] GOSK Gabela[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
9 KT |
Rcoz Oued Zem[4] Difaa Hassani Jdidi[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
9 KT |
MCO Mouloudia Oujda[15] Maghrib Association Tetouan[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
9 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia Renaissance Sportive de Berkane |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:00 |
17 KT |
Pyunik[2] Ararat Yerevan[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
17 KT |
Gandzasar Kapan[7] Lori Vanadzor[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
15 KT |
Rapperswil-jona[7] Wil 1900[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
15 KT |
Chiasso[10] Sc Kriens[8] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 06:00 |
11 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[11] Ferrol Carril Oeste[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:05 |
11 KT |
Villa Dalmine[15] Nueva Chicago[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:00 |
11 KT |
Instituto[12] Deportivo Moron[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
11 KT |
Gimnasia Mendoza[10] Guillermo Brown[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
11 KT |
Almagro[6] Atletico Rafaela[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
11 KT |
Gimnasia Jujuy[19] Quilmes[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
11 KT |
Ca Platense[7] Olimpo[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
16 KT |
PFC Oleksandria[3] Dynamo Kyiv[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
16 KT |
Chernomorets Odessa[11] Arsenal Kyiv[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Olimpic Donetsk[10] Zorya[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 15:30 |
32 KT |
PSM Makassar[1] Bali United[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:30 |
16 KT |
Kf Drita Gjilan Kf Feronikeli |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:00 |
Semifinal(a) KT |
Ad San Carlos[(A)-3] Alajuelense[(A)-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 05:00 |
semifinal(a) KT |
Platense CD Motagua |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Cd Audaz[(a)-6] Municipal Limeno[(a)-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-1] Sonsonate[(a)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-5] CD FAS[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Jocoro[(a)-10] Santa Tecla[(a)-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Aguila[(a)-3] Cd Chalatenango[(a)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Luis Angel Firpo[(a)-12] Cd Pasaquina[(a)-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 06:30 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-7] Club Guabira[(c)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:15 |
clausura KT |
Aurora[(c)-11] Blooming[(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-2] The Strongest[(c)-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[(c)-14] Nacional Potosi[(c)-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
apertura KT |
Xelaju MC[2] CSD Municipal[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[3] CD Puerto de Iztapa[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Chiantla[12] Deportivo Petapa[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
apertura KT |
Siquinala FC[8] Coban Imperial[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate Guastatoya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
apertura KT |
CD Malacateco Antigua Gfc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:00 |
16 KT |
El Entag El Harby[4] EL Masry[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:35 |
16 KT |
Ittihad Alexandria[5] Tala Al Jaish[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:15 |
16 KT |
Misr El Maqasah[3] Enppi[13] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 11:00 |
promotion playoff KT |
Omiya Ardija[5] Tokyo Verdy[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
KT |
Cds Santa Rita Orense SC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Santo Domingo Mushuc Runa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Fuerza Amarilla Sociedad Deportivo Quito |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Olmedo Riobamba Liga de Loja |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
11 KT |
Qormi[14] Hibernians FC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
11 KT |
Pieta Hotspurs[11] Tarxien Rainbows[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 23:30 |
9 KT |
Zebbug Rangers[4] San Gwann[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:15 |
9 KT |
Gudja United[3] Santa Lucia[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
9 KT |
Marsa[13] Lija Athletic[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:35 |
18 KT |
Universitaea Cluj[6] Balotesti[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
20 KT |
Rozwoj Katowice[17] Blekitni Stargard Szczecinski[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
20 KT |
Gryf Wejherowo Resovia Rzeszow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:30 |
15 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[12] Pirin Blagoevgrad[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
western group KT |
Labunishta Goblen |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
16 KT |
Kaiserslautern[9] SV Wehen Wiesbaden[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Karlsruher SC[3] Munchen 1860[10] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 17:30 |
14 KT |
Gol Gohar[4] Baderan Tehran[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:30 |
29 KT |
Universidad de Chile Deportes Iquique |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
29 KT |
Universidad de Concepcion San Luis Quillota |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
29 KT |
Univ Catolica O Higgins |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
18 KT |
Berane Decic Tuzi |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Otrant |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Mladost Podgorica Arsenal Tivat |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
3 KT |
Edinburgh City[SCO L2-1] Inverness C.T.[SCO CH-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
3 KT |
Academica Lobito Sagrada Esperanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
3 KT |
Santa Rita Bravos Do Maquis |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
3 KT |
Desportivo Huila Kabuscorp Do Palanca |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
3 KT |
Cuando Cubango Interclube Luanda |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 08:00 |
semifinal(a) KT |
CF Atlante[(a)-3] Atletico San Luis[(a)-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
12 KT |
Zira Standard Sumqayit |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
12 KT |
Sabail[4] Neftci Baku[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
final(c) KT |
Deportivo La Guaira Deportivo Lara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 17:00 |
33 KT |
Sioni Bolnisi[7] Lokomotiv Tbilisi[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
KT |
Ca San Miguel[19] Talleres Rem De Escalada[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Comunicaciones BsAs[20] Tristan Suarez[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Almirante Brown[9] Club Atletico Acassuso[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
All Boys[4] Estudiantes de Caseros[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 06:00 |
clausura KT |
Independiente Fbc[12] Deportivo Santani[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[6] Nacional Asuncion[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
prom qualification KT |
Aalesund FK[3] Nest-Sotra[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
prom qualification KT |
Sogndal[4] Ullensaker/Kisa IL[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
Play off degrade KT |
Asane Fotball[14] KFUM Oslo[NOR D2B-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
16 KT |
Budejovice[1] Viktoria Zizkov[16] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
Fk Mas Taborsko[15] Sk Slovan Varnsdorf[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
13 KT |
Altinordu[8] Afjet Afyonspor[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
13 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[4] Boluspor[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
13 KT |
Adana Demirspor[6] Adanaspor[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:30 |
13 KT |
Denizlispor[3] Giresunspor[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 16:30 |
15 KT |
Superfund Pasching[11] SV Ried[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:30 |
15 KT |
SC Wiener Neustadt[5] Floridsdorfer AC Wien[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:30 |
semifinal(c) KT |
Deportes Tolima[(c)-1] Dep.Independiente Medellin[(c)-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:15 |
semifinal(c) KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-6] Aguilas Doradas[(c)-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 17:00 |
xuống hạng KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[7] Sogdiana Jizak[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
vô địch KT |
Buxoro[6] Navbahor Namangan[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
xuống hạng KT |
Nasaf Qarshi[9] OTMK Olmaliq[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 12:00 |
33 KT |
Cerezo Osaka U23[7] Kataller Toyama[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 12:00 |
33 KT |
Gamba Osaka U23[6] Giravanz Kitakyushu[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 11:00 |
33 KT |
Fukushima United FC[9] Blaublitz Akita[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 11:00 |
33 KT |
Kagoshima United[2] Azul Claro Numazu[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
8 KT |
U.s.monastir[14] Etoile Metlaoui[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
8 KT |
J.s. Kairouanaise[10] Us Ben Guerdane[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
8 KT |
Stade Gabesien[7] Esperance Sportive de Tunis[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
8 KT |
Cs. Hammam-lif[9] Us Tataouine[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
12 KT |
Jeunesse Esch Differdange 03 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
12 KT |
Hostert Us Mondorf-les-bains |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
12 KT |
Etzella Ettelbruck Una Strassen |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
12 KT |
Us Rumelange CS Petange |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
12 KT |
Progres Niedercorn Racing Union Luxemburg |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
12 KT |
Hamm Rm Benfica Fola Esch |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
12 KT |
Victoria Rosport F91 Dudelange |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
18 KT |
Balmazujvaros Budafoki Mte |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
18 KT |
Bekescsaba Gyirmot Se |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
18 KT |
Csakvari Tk Mte Mosonmagyarovar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
18 KT |
Siofok Budaorsi Sc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
18 KT |
Vasas Cegled |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
ETO Gyori FC Kazincbarcika |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Kaposvar Dorogi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Monori Se Zalaegerszegi TE |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Nyiregyhaza Soroksar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Duna Aszfalt Tvse Vac-Dunakanyar |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
7 KT |
Al-Muharraq Malkia |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
7 KT |
Al-hala Al-Riffa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
7 KT |
East Riffa[6] Al-shabbab[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
7 KT |
Manama Club[2] Al Budaiya[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
7 KT |
Al-Najma[4] Al-Hadd[5] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
19 KT |
Buducnost Dobanovci[14] Sloboda Uzice Sevojno[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
FK Bezanija[6] Borac Cacak[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[7] Backa Topola[4] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Zarkovo[11] Indjija[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Fk Sindelic Nis Fk Teleoptik Zemun |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Zlatibor Cajetina Trajal Krusevac |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
16 KT |
Rabotnicki Skopje[6] FK Makedonija[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Pobeda Prilep[5] FK Shkendija 79[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Renova Cepciste[4] Academy Pandev[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Korzo Prilep[8] Belasica Strumica[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Sileks[9] Vardar Skopje[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
2a fase KT |
Cailungo Tre Penne |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
2a fase KT |
Sp Cosmos AC Juvenes/Dogana |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
2a fase KT |
Ss Virtus San Giovanni |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
chung kết KT |
Gagra Torpedo Kutaisi |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
6 KT |
Iraklis Saloniki Athletic Union Of Sparta |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
6 KT |
Ergotelis[2] Platanias FC[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
6 KT |
Aiginiakos[16] Doxa Dramas[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
6 KT |
Apollon Kalamaria[9] Kerkyra[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
6 KT |
Trikala Volos Nfc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
6 KT |
Apollon Larissas Aittitos Spata |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
6 KT |
Panahaiki-2005 Giorgos Karaiskakis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:00 |
12 KT |
Arnett Gardens Montego Bay Utd |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 07:00 |
12 KT |
Tivoli Gardens Harbour View |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
12 KT |
Dunbeholden Humble Lions |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
12 KT |
University Of West Indies Uwi Waterhouse |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
12 KT |
Reno Portmore United |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 15:30 |
play off KT |
Persita Tangerang Semen Padang |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 15:15 |
play off KT |
Kalteng Putra Pss Sleman |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:30 |
12 KT |
Richards Bay Witbank Spurs |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
12 KT |
Jomo Cosmos Real Kings |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
13 KT |
Ca Atlas Ca Lugano |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
13 KT |
Real Pilar Argentino De Rosario |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
13 KT |
Centro Espanol Argentino De Merlo |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
13 KT |
Claypole Cdys Juventud Unida |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
14 KT |
Kamza[9] KS Perparimi Kukesi[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
14 KT |
KF Laci[4] Kastrioti Kruje[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 16:00 |
15 KT |
Zenit St.petersburg Youth[3] Fk Rostov Youth[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
15 KT |
Fk Krasnodar Youth[7] Arsenal Tula Youth[4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
KT |
Nữ Sc Sand[6] Nữ Wolfsburg[1] |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
KT |
Nữ Turbine Potsdam[2] Nữ Bayer Leverkusen[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[4] Nữ Fcr 2001 Duisburg[9] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 23:40 |
10 KT |
Al Ittihad[16] Al Ahli Jeddah[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 14:30 |
KT |
Tai Chung[6] Dreams Metro Gallery Old[13] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 14:30 |
KT |
Central Western District RSA[9] Hong Kong Rangers FC[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 14:30 |
KT |
Shatin Sports[4] South China[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 13:00 |
KT |
Wing Yee Ft[5] Citizen[11] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 12:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[14] Mutual Football Club[12] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
8 KT |
Al-Nejmeh[2] Al-Safa[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:15 |
8 KT |
Al-Ahed[1] Salam Zgharta[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:15 |
8 KT |
Trables Sports Club[11] Al Ansar Lib[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:30 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-4] Cusco FC[(c)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
clausura KT |
Binacional[(c)-14] Alianza Lima[(c)-2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
clausura KT |
Sport Huancayo[(c)-15] Deportivo Municipal[(c)-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
clausura KT |
Universitario de Deportes[(c)-3] Comerciantes Unidos[(c)-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
clausura KT |
Dep. San Martin[(c)-9] Melgar[(c)-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:15 |
clausura KT |
Deportivo Union Comercio[(c)-8] Sport Boys Association[(c)-12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
clausura KT |
Academia Cantolao[(c)-10] Utc Cajamarca[(c)-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:00 |
16 KT |
Cova Piedade U23 Cd Aves U23 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |