KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
36 KT |
Liverpool[1] Huddersfield Town[20] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
31 KT |
Augsburg[14] Bayer Leverkusen[7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
34 KT |
Bordeaux[14] Lyon[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:00 |
7 KT |
Hải Phòng[5] Becamex Bình Dương[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
35 KT |
Benevento[4] Cosenza[11] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
36 KT |
Numancia[17] Deportivo La Coruna[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:30 |
31 KT |
Koln[1] Darmstadt[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 23:30 |
31 KT |
Ingolstadt 04[17] Dynamo Dresden[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
35 KT |
Red Star 93[20] Metz[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
35 KT |
Orleans US 45[7] ES Troyes AC[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
35 KT |
Grenoble[10] AS Beziers[19] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
35 KT |
Nancy[17] Ajaccio[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
35 KT |
Chateauroux[14] Le Havre[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
35 KT |
Valenciennes[13] Chamois Niortais[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
35 KT |
Clermont Foot[9] Paris Fc[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
35 KT |
Ajaccio GFCO[15] Sochaux[18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:30 |
31 KT |
Rio Ave[8] Porto[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:50 |
27 KT |
Melbourne City[6] Central Coast Mariners FC[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
championship playoff KT |
Royal Antwerp[6] Standard Liege[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
relegation round KT |
Aalborg BK[7] Hobro I.K.[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:30 |
relegation round KT |
Vendsyssel[12] Randers FC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:30 |
4 KT |
VPS Vaasa[10] SJK Seinajoki[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:30 |
5 KT |
Ilves Tampere[6] Lahti[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:30 |
5 KT |
RoPS Rovaniemi[8] KuPS[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 03:00 |
1 KT |
Valur[1] Vikingur Reykjavik[9] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
13 KT |
Dundalk[3] Shamrock Rovers[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
13 KT |
Bohemians[2] Waterford United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
13 KT |
St Patrick's[5] UC Dublin UCD[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
13 KT |
Sligo Rovers[8] Finn Harps[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
13 KT |
Derry City[4] Cork City[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
30 KT |
Basaksehir FK[1] Goztepe[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 09:00 |
clausura KT |
Morelia[(c)-16] Club Tijuana[(c)-9] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 07:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-8] Tigres UANL[(c)-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
vô địch KT |
Piast Gliwice Cracovia Krakow |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:59 |
vô địch KT |
Zaglebie Lubin Jagiellonia Bialystok |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
37 KT |
Go Ahead Eagles[3] RKC Waalwijk[7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
NEC Nijmegen[11] Twente Enschede[1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Roda JC Kerkrade[10] Den Bosch[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Telstar[15] Volendam[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Almere City FC[4] Jong PSV Eindhoven[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Jong Utrecht[20] Helmond Sport[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Oss[8] Dordrecht 90[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Sparta Rotterdam[2] Jong Ajax Amsterdam[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Eindhoven[14] Jong AZ[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
37 KT |
Cambuur Leeuwarden[12] MVV Maastricht[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
5 KT |
Orgryte[2] Vasteras SK FK[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
31 KT |
UD Oliveirense[14] SC Farense[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
26 KT |
Avranches[10] Drancy[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:30 |
9 KT |
Pohang Steelers[10] Suwon Samsung Bluewings[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:45 |
27 KT |
Persepolis[1] Sepahan[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:30 |
27 KT |
Zob Ahan[8] Teraktor-Sazi[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:45 |
27 KT |
Sepidroud Rasht[15] Foolad Khozestan[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
xuống hạng KT |
Concordia Chiajna Gaz Metan Medias |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:30 |
championship round KT |
Levski Sofia Beroe |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:15 |
championship round KT |
Cherno More Varna Ludogorets Razgrad |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
relegation round KT |
Septemvri Sofia Dunav Ruse |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
championship playoff KT |
Bala Town[6] Caernarfon[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
championship playoff KT |
Barry Town Afc[1] Newtown[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
championship playoff KT |
The New Saints[2] Connah's QN[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Cardiff Metropolitan[7] Llanelli[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Carmarthen[9] Aberystwyth Town[8] |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Llandudno[12] Newi Cefn Druids[10] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:30 |
relegation round KT |
Nitra[7] Sport Podbrezova[10] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:59 |
31 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[5] Istra 1961[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
9 KT |
Sukhothai[9] Chiangrai United[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:30 |
7 KT |
Cs Petrocub[6] Sheriff[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:30 |
7 KT |
Codru Lozova[7] Zimbru Chisinau[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:45 |
5 KT |
BATE Borisov[4] FC Minsk[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:30 |
5 KT |
Dinamo Minsk[3] Neman Grodno[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:45 |
5 KT |
Vitebsk[11] Slutsksakhar Slutsk[16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:05 |
22 KT |
Al Wehda UAE[5] Ahli Al-Fujirah[13] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
22 KT |
Dabba Al-Fujairah[14] Ajman[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
22 KT |
Ittihad Kalba[11] Al-Sharjah[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
16 KT |
Chippa United FC[14] Cape Town City[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:00 |
24 KT |
Al Talaba[8] Baghdad[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
24 KT |
Al-Naft[6] Al Najaf[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
24 KT |
Al Diwaniya[17] Naft Misan[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 18:35 |
7 KT |
Guangzhou R&F[11] Shenzhen[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 19:00 |
29 KT |
Ararat Yerevan[9] Avan Academy[1] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
31 KT |
Lausanne Sports[2] Winterthur[4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 07:30 |
1 KT |
Sport Club Recife[BRA PE-1] Oeste FC[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 07:30 |
1 KT |
Sao Bento[13] Atletico Clube Goianiense[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:15 |
1 KT |
Brasil De Pelotas Rs[11] Bragantino[BRA SP-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:15 |
1 KT |
Operario Ferroviario Pr[BRA PA-1] America MG[BRA MG-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
11 KT |
Johor Darul Takzim II[1] Selangor United[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
11 KT |
Kelantan FA[10] Pulau Pinang[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
11 KT |
Kedah[4] Selangor PB[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
11 KT |
Felda United FC[12] Melaka United[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 02:00 |
bán kết KT |
Wydad Casablanca Mamelodi Sundowns |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 08:00 |
11 KT |
Deportivo Cuenca Universidad Catolica Quito |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa CD Malacateco |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 10:00 |
11 KT |
Avispa Fukuoka[17] Yamagata Montedio[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 07:30 |
8 KT |
Liga de Loja Gualaceo SC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
26 KT |
St Andrews[12] Gzira United[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
26 KT |
Qormi[13] Mosta[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:00 |
26 KT |
Birkirkara FC[7] Senglea Athletic[11] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:59 |
26 KT |
Tarxien Rainbows[10] Floriana[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:15 |
26 KT |
Pembroke Athleta[5] Zebbug Rangers[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:59 |
26 KT |
Sirens[1] Swieqi United[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Al-Garrafa[QAT D1-7] Al Khor SC[QAT D1-10] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
tháng 4 KT |
Grifk HIFK[FIN D1-11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:15 |
tháng 4 KT |
Al-Arabi SC[QAT D1-6] Umm Salal[QAT D1-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
tháng 4 KT |
EN Paralimni[CYP D1-10] Onisilos Sotiras[CYP D2-8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:59 |
bán kết KT |
Al Hilal Al Taawon |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:59 |
32 KT |
Politehnica Timisoara[10] ACS Poli Timisoara[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:30 |
32 KT |
Universitaea Cluj[3] Ripensia Timisoara[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
32 KT |
Cs Aerostar Bacau[17] Dacia Unirea Braila[20] |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
32 KT |
Luceafarul Oradea[11] CS Mioveni[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
32 KT |
Metaloglobus[13] Sportul Snagov[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 15:00 |
32 KT |
Pandurii[14] Balotesti[18] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 14:55 |
32 KT |
Acs Energeticianul[15] UTA Arad[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:55 |
18 KT |
Al Thaid Al Arabi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:55 |
18 KT |
Al Hamriyah Hatta |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:55 |
18 KT |
Dubba Al-Husun Al Oruba Uae |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:55 |
18 KT |
Khor Fakkan Al Taawon |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:55 |
18 KT |
Masafi Masfut |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:59 |
Semifinal KT |
Barcelona U19[SPA LU19-6] Chelsea U19 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
26/04 19:00 |
Semifinal KT |
Hoffenheim U19 Porto U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:45 |
26 KT |
Litex Lovech[5] Lokomotiv Sofia[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
26 KT |
Arda[2] Dobrudzha[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
26 KT |
Kariana Erden[12] PFK Montana[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
3 KT |
Al-Garrafa Al Khor SC |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:15 |
2 KT |
Al-Arabi SC Umm Salal |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:00 |
western group KT |
Struga Trim Lum FK Teteks Tetovo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-5] Atsv Stadl Paura[M-3] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-4] Deutschlandsberger Sc[M-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf[M-13] Sv Lendorf[M-16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Wels[M-14] Sturm Graz Amat.[M-10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:00 |
KT |
Vst Volkermarkt[M-15] Grazer AK[M-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 10:00 |
8 KT |
Sydney FC U21 Sydney United |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
35 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[15] Hallescher[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 07:30 |
10 KT |
Colo Colo[4] Csd Antofagasta[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 20:00 |
KT |
Club Sportif Sfaxien[TUN D1-2] Egs Gafsa[TTLdB-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
KT |
Esperance Sportive de Tunis[TUN D1-1] U.s.monastir[TUN D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:45 |
18 KT |
Al Ittihad Bhr Sitra |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 18:05 |
11 KT |
Sporting Macau Cd Tim Iec |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:45 |
10 KT |
Melbourne Knights[3] Green Gully Cavaliers[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:59 |
21 KT |
Saturn[C-12] Dinamo Briansk[C-5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:00 |
21 KT |
Khimki Reserve Sokol |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 06:30 |
apertura KT |
General Diaz[8] Guarani CA[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
10 KT |
Shelbourne[3] Galway United[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
10 KT |
Bray Wanderers[4] Cabinteely[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:45 |
10 KT |
Wexford Youths[10] Athlone[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:59 |
25 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[5] Kolos Kovalivka[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 20:00 |
25 KT |
Hirnyk Sport[12] Rukh Vynnyky[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 17:30 |
25 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[6] Obolon Kiev[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
4 KT |
IF Sylvia Nykopings BIS |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:30 |
8 KT |
Albany Creek[3] The Gap BPL[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:00 |
21 KT |
Pskov 747 Chertanovo Moscow Ii |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:10 |
24 KT |
SK Austria Klagenfurt[10] Floridsdorfer AC Wien[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:10 |
24 KT |
SKU Amstetten[12] Austria Wien Amateure[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:10 |
24 KT |
Kapfenberg Superfund[6] Austria Lustenau[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:10 |
24 KT |
Superfund Pasching[8] SV Horn[15] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:10 |
24 KT |
Liefering[9] Blau Weiss Linz[5] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:10 |
24 KT |
SV Ried[2] SC Wiener Neustadt[7] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 00:10 |
24 KT |
SK Vorwarts Steyr[16] Lafnitz[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:05 |
35 KT |
Ross County[1] Queen of South[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
4 KT |
Trollhattan Utsiktens BK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:30 |
20 KT |
Al Aqaba Sc[6] Al Wihdat Amman[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
20 KT |
That Ras[12] Al Salt[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:35 |
6 KT |
Nasaf Qarshi[14] OTMK Olmaliq[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:35 |
6 KT |
Buxoro[10] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:30 |
6 KT |
Dinamo Samarkand[7] Navbahor Namangan[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:30 |
relegation playoffs KT |
Roeselare[5] Tubize[8] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 01:30 |
relegation playoffs KT |
Oud Heverlee[7] KVSK Lommel[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
2 KT |
Vova Vilniu Aukstaitija |
2 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:59 |
2 KT |
Vieni Varta Nevezis |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:00 |
7 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[12] Gamba Osaka U23[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:00 |
13 KT |
Redlands United FC Moreton Bay United |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
22 KT |
CS Petange Racing Union Luxemburg |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 22:45 |
18 KT |
Al Budaiya[8] Manama Club[3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:45 |
18 KT |
East Riffa[6] Al-shabbab[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:00 |
5 KT |
Sireti Tighina |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
5 KT |
Singerei Cf Sparta Selemet |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 21:00 |
5 KT |
Cahul 2005 Dacia Buiucani |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:30 |
10 KT |
Moreland Zebras[5] Langwarrin[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 10:00 |
basic KT |
Seoul United Fc Yeoju Sejong |
1 6 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:45 |
quarterfinal KT |
SP Libertas SS Murata |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 23:45 |
4 KT |
Ifk Tidaholm Orebro Syrianska If |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 00:00 |
5 KT |
Vikingur Gotu[7] B36 Torshavn[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 16:00 |
23 KT |
Mlada Boleslav U19 Sparta Praha U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 21:30 |
26 KT |
Dynamo Moscow Youth[4] Akhmat Grozny Youth[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 01:00 |
22 KT |
Medjimurje Kustosija |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
22 KT |
Radnik Sesvete NK Lucko |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 22:00 |
22 KT |
Hrvatski Dragovoljac Hajduk Split B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Chernomorets Odessa U21 Olimpic Donetsk U21 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 15:30 |
quarterfinals KT |
Bali United Persija Jakarta |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/04 19:30 |
KT |
Nữ Myanmar U19 Nữ Uzbekistan U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04 19:00 |
KT |
Nữ Việt Nam U19 Nữ Iran U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 08:00 |
apertura KT |
Sport Boys Association[18] Molinos El Pirata[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 05:45 |
apertura KT |
Academia Cantolao[12] Utc Cajamarca[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 09:30 |
loại KT |
Fresno[19] Orange County Fc[22] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 08:30 |
loại KT |
New Mexico United[4] Portland Timbers B[1] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 07:30 |
loại KT |
Austin Bold[24] Real Monarchs Slc[9] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 07:30 |
loại KT |
San Antonio[29] Tacoma Defiance[31] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |