KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
chung kết KT |
Villarreal[SPA D1-7] Manchester United[ENG PR-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [11-10], Villarreal thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 23:30 |
upgrade playoffs KT |
Koln[GER D1-16] Holstein Kiel[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 16:05 |
5 KT |
Western Sydney[8] Wellington Phoenix[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 09:00 |
bảng KT |
Nacional Montevideo[URU D1(a)-12] Argentinos Juniors[ARG D1-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 09:00 |
KT |
Univ Catolica[CHI D1-5] Atletico Nacional[COL D1(a)-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 09:00 |
bảng KT |
Universidad Catolica Quito Atletico Nacional |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:00 |
bảng KT |
Boca Juniors[ARG D1-3] The Strongest[BOL D1(a)-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:00 |
bảng KT |
Barcelona SC(ECU)[ECU D1(a)-3] Santos[BRA SP-13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:00 |
bảng KT |
Internacional[BRA CGD1-2] Always Ready[BOL D1(a)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:00 |
bảng KT |
Olimpia Asuncion[PAR D1(c)-4] Deportivo Tachira[VEN D1W-1] |
6 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 03:45 |
playoff KT |
Arouca Rio Ave |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 17:00 |
16 KT |
Nagoya Grampus Eight[2] Vegalta Sendai[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Sanfrecce Hiroshima[10] Urawa Red Diamonds[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Kashiwa Reysol[15] Vissel Kobe[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Shonan Bellmare[14] Kawasaki Frontale[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Yokohama FC[20] Avispa Fukuoka[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Consadole Sapporo[12] Sagan Tosu[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Shimizu S-Pulse[16] Tokyo[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Kashima Antlers[7] Cerezo Osaka[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
16 KT |
Oita Trinita[18] Yokohama F Marinos[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
championship playoff KT |
Hapoel Beer Sheva[5] Maccabi Petah Tikva FC[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
championship playoff KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Maccabi Haifa[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
championship playoff KT |
Ashdod MS[3] Maccabi Tel Aviv[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 19:30 |
play off KT |
Xanthi[GRE D2-3] Panaitolikos Agrinio[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
vô địch KT |
CS Universitatea Craiova[3] Clinceni[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
championship round KT |
Arda[4] Lokomotiv Plovdiv[2] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
championship round KT |
Cska 1948 Sofia[5] Ludogorets Razgrad[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
championship round KT |
CSKA Sofia[3] Beroe[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
36 KT |
Sfintul Gheorghe Speranta Nisporeni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Codru Lozova[10] Dinamo-Auto[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Milsami[3] Floresti[7] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Sheriff[1] Dacia Buiucani[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Zimbru Chisinau[8] Cs Petrocub[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:45 |
promotion round KT |
Silkeborg IF Fredericia |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
promotion round KT |
Viborg Herfolge Boldklub Koge |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
promotion round KT |
Esbjerg FB Elite 3000 Helsingor |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
28 KT |
Mamelodi Sundowns[1] Supersport United[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 20:00 |
28 KT |
Black Leopards[16] Kaizer Chiefs FC[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 03:30 |
20 KT |
Forces Armee Royales[3] Rcoz Oued Zem[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 03:30 |
20 KT |
Difaa Hassani Jdidi[12] Union Touarga Sport Rabat[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:15 |
20 KT |
IRT Itihad de Tanger[7] Renaissance Zmamra[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:00 |
20 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[7] MCO Mouloudia Oujda[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
20 KT |
Wydad Casablanca[1] Maghreb Fez[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
15 KT |
Trans Narva[6] Flora Tallinn[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
15 KT |
Kuressaare[7] Levadia Tallinn[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
15 KT |
Tartu JK Tammeka[9] Nomme JK Kalju[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 10:00 |
final(c) KT |
Herediano[(c)-3] Deportivo Saprissa[(c)-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 10:00 |
clausura relegation playoff KT |
Sporting San Jose Limon |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
24 KT |
Ceramica Cleopatra[7] Enppi[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
24 KT |
National Bank Of Egypt Sc Smouha SC |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
KT |
Resistencia Sc[5] 3 De Febrero[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Deportivo Capiata[16] Deportivo Santani[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Guarani De Trinidad[7] Rubio Nu Asuncion[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Club Fernando De La Mora[17] Sportivo Ameliano[13] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
2 De Mayo[11] Tacuary FBC[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Sportivo Trinidense[12] Atyra[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:00 |
KT |
Sociedad Deportivo Quito Santo Domingo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 03:00 |
KT |
Pottu via HO CD Independiente Juniors |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
KT |
Tocantinopolis Picos |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
KT |
Ukraine U21 Azerbaijan U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 20:00 |
KT |
Znicz Pruszkow[15] Gornik Polkowice[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
KT |
Thesprotos[8] Apollon Kalamaria[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:30 |
3 KT |
Enskede Ik[NS-7] Gamla Upsala[NS-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:30 |
3 KT |
Ifk Stocksund[NS-9] Jarfalla |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:30 |
3 KT |
Karlbergs BK[NS-5] Ifk Lidingo[NS-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:30 |
3 KT |
Kvarnsvedens IK[NS-11] Ifk Osterakers[NS-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:30 |
3 KT |
Sandvikens Aik[SOU SW-11] Stockholm Internazionale[NS-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
3 KT |
Enkoping[NS-3] Arlanda |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
3 KT |
Skiljebo SK[NS-2] Kungsangens If[NS-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 14:30 |
luxi KT |
Sichuan Minzu Quanzhou Yaxin |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 14:30 |
luxi KT |
Yanbian Longding Hunan Billows |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 14:00 |
KT |
Qingdao Jonoon[B-4] Trung Quốc U20[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/05 14:00 |
duyun KT |
Guangxi Baoyun[A-7] Hubei Chufeng Heli[A-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 14:00 |
duyun KT |
Dandong Tengyue Yiteng FC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 14:00 |
yancheng KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical China U20 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 14:00 |
yancheng KT |
Yunnan Kunglu Wuxi Wugou |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 16:00 |
KT |
Tuggeranong United[7] Gungahlin United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 23:10 |
26 KT |
Esteghlal Mollasani[10] Khooshe Talaee Saveh[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:05 |
26 KT |
Baderan Tehran[2] Navad Urmia[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:30 |
26 KT |
Arman Gohar Sirjan[14] Shahrdari Astara[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:15 |
26 KT |
Malavan[11] Fajr Sepasi[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:15 |
26 KT |
Kheybar Khorramabad[6] Oxin Alborz[18] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
26 KT |
Khouneh Be Khouneh[13] Havadar SC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
36 KT |
Drezga[10] Grbalj Radanovici[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
36 KT |
Ibar Rozaje[9] Kom Podgorica[4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
36 KT |
Ofk Igalo[3] Arsenal Tivat[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
36 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[7] Bokelj Kotor[5] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
36 KT |
Mornar[1] Berane[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
KT |
Esperance Sportive de Tunis[TUN D1-1] Es Du Sahel[TUN D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Club Africain[TUN D1-7] Cs. Hammam-lif[TTLdA-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Rejiche[TUN D1-6] Us Ben Guerdane[TUN D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Club Sportif Sfaxien[TUN D1-5] C. A. Bizertin[TUN D1-11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Cotransports Es Hamam Sousse[TTLdD-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [7-6], Cotransports thắng | |||||
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 17:00 |
qual KT |
Brisbane City SC SWQ Thunder |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-2], Brisbane City SC thắng | |||||
26/05 16:30 |
qual KT |
Valentine[NSW-N TPL-10] Lake Macquarie[NSW-N TPL-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 16:30 |
qual KT |
Peninsula Power[AUS QSL-1] Ipswich Knights Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 16:00 |
qual KT |
Broadmeadow Magic[NSW-N TPL-3] Edgeworth Eagles[NSW-N TPL-4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [4-3], Broadmeadow Magic thắng | |||||
26/05 16:00 |
qual KT |
Charleston City Blues[NSW-N TPL-8] Lambton Jarvis[NSW-N TPL-2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], Lambton Jarvis thắng | |||||
26/05 16:00 |
qual KT |
Monaro Panthers[AUS CGP-8] Canberra[AUS CGP-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-3], Monaro Panthers thắng | |||||
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
chung kết KT |
Chapecoense SC Avai |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
KT |
Borac Banja Luka[BOS PL-1] FK Sarajevo[BOS PL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [1-4], FK Sarajevo thắng | |||||
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
KT |
UD Mutilve[2-14] Alaves B[2-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
23 KT |
Js Kabylie[6] Aso Chlef[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:55 |
23 KT |
Usm Bel Abbes[18] Js Saoura[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Cs Constantine[11] Mc Alger[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Nc Magra[15] Es Setif[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Rc Relizane[12] Ca Bordj Bou Arreridj[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Paradou Ac[9] Us Biskra[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Na Hussein Dey[17] Cr Belouizdad[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Om Medea[10] Usm Alger[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Jsm Skikda[19] As Ain Mlila[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
23 KT |
Wa Tlemcen[16] Mc Oran[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
28 KT |
Ahrobiznes Volochysk[4] Vpk Ahro Shevchenkivka[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
28 KT |
Alians Lypova Dolyna[6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
28 KT |
Polessya Zhitomir[11] Hirnyk Sport[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
28 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[12] Obolon Kiev[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
28 KT |
Krystal Kherson[16] Kremin Kremenchuk[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
28 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[5] Nyva Ternopil[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
3 KT |
Sogndal[12] Fredrikstad[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
3 KT |
Sandnes Ulf[16] Ullensaker/Kisa IL[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 18:35 |
first stage KT |
Jiangxi Beidamen[B-5] Beijing Beikong[B-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 18:35 |
first stage KT |
Wuhan Three Towns[C-1] Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 14:30 |
first stage KT |
Suzhou Dongwu[C-3] Guizhou Zhicheng[C-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
playoff final KT |
Altinordu Altay Spor Kulubu |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
19 KT |
Zenit-Izhevsk[U-12] Zvezda Perm[U-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
playoff KT |
SK Austria Klagenfurt St.Polten |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
8 KT |
Musa[6] Klubi 04[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 11:00 |
6 KT |
Fukushima United FC[6] Grulla Morioka[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:30 |
bảng KT |
Huachipato[CHI D1-14] San Lorenzo[ARG D1-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:30 |
bảng KT |
Rosario Central[ARG D1-15] 12 De Octubre[PAR D1(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:30 |
bảng KT |
Corinthians Paulista[BRA SP-2] Ca River Plate Asuncion[PAR D1(c)-10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:30 |
bảng KT |
Sport Huancayo[PER D1(a)-8] CA Penarol[URU D1(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:15 |
bảng KT |
Bahia[BRA CBD-3] Ca Torque[URU D1(a)-13] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:15 |
bảng KT |
Independiente[ARG D1-8] Club Guabira[BOL D1(a)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:30 |
22 KT |
Fola Esch[3] Wiltz 71[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 23:15 |
relegation playoff KT |
Al Ittifaq Al-Najma |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 19:00 |
30 KT |
Ararat Yerevan 2[7] Shirak Gjumri B[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
30 KT |
Bkma[2] West Armenia[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:45 |
KT |
Ullared[VG-10] Onsala Bk[VG-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Eskilsminne IF[SWE D1 SNS-14] Hoganas Bk[SWE DL-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Vastra Frolunda[VG-2] Savedalens IF[NG-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Ik Tord[OG-10] Assyriska Bk[VG-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Torslanda IK[NG-13] Dalstorps If[OG-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Varbergs Gif[VG-4] Vinbergs If[VG-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:30 |
KT |
Bk Astrio[SWE DL-15] Angelholms FF[VG-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:00 |
KT |
Huddinge If[SS-11] Eskilstuna City FK[SOU SW-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:30 |
KT |
Mjolby Ai Ff Rynninge IK[SS-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Motala AIF[SWE D1 SNS-15] Syrianska FC[OG-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Trosa Vagnharad Sk[SS-8] Arameisk-syrianska If[SS-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Varmbols Fc[SS-6] Karlslunds If Hfk[SWE D1 SN-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:00 |
KT |
Smedby Ais[SOU SW-9] Tyreso Ff[SS-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
9 KT |
Banga Gargzdai B[6] Trakai Ii[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 17:00 |
KT |
Gangwon FC[KOR D1-10] Seoul E Land[KOR D2-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
KT |
Daegu FC[KOR D1-4] Gimhae City[KCL-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
KT |
Busan Transpor Tation[KCL-2] Chunnam Dragons[KOR D2-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-5], Chunnam Dragons thắng | |||||
26/05 17:00 |
KT |
Sangju Sangmu Phoenix[KOR D2-7] Seongnam FC[KOR D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-2], Sangju Sangmu Phoenix thắng | |||||
26/05 17:00 |
KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-2] Yangju Citizen Fc[KCL-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [9-10], Yangju Citizen Fc thắng | |||||
26/05 17:00 |
KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-3] Anyang[KOR D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-2], Suwon Samsung Bluewings thắng | |||||
26/05 17:00 |
KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-1] Gyeongnam FC[KOR D2-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
KT |
Chungnam Asan[KOR D2-9] Pohang Steelers[KOR D1-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:15 |
KT |
Nữ Stjarnan[5] Trottur Reykjavik Womens[6] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:30 |
KT |
Preuben Munster[W-3] RW Oberhausen[W-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:30 |
KT |
RW Essen[W-2] Sportfreunde Lotte[W-15] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:30 |
KT |
Sv Rodinghausen[W-8] Dortmund AM[W-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:30 |
5 KT |
Washington Spirit Womens Houston Dash Womens |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:00 |
5 KT |
Kansas City Nwsl Womens Chicago Red Stars Womens |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 06:00 |
5 KT |
Orlando Pride Womens Portland Thorns Fc Womens |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 23:00 |
KT |
Tenisca Ud San Fernando |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 09:00 |
KT |
Toronto Fc II Tucson |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 06:00 |
KT |
Ac Connecticut West Mass Pioneers |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
KT |
Prato Correggese Calcio |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:45 |
KT |
Avellino[C-2] Palermo[C-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
KT |
Bari[C-4] Feralpisalo[B-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
KT |
Modena[B-4] Albinoleffe[A-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
KT |
Renate Ac[A-3] Matelica[B-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
KT |
Sudtirol[B-3] Pro Vercelli[A-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 03:00 |
KT |
Smari 2020 Stokkseyri |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 02:15 |
KT |
Hamar Hveragerdi Kh Hlidarendi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
36 KT |
Ks Bylis[9] Partizani Tirana[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
KF Tirana[5] Skenderbeu Korca[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Teuta Durres[1] Apolonia Fier[10] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
KS Perparimi Kukesi[6] Kastrioti Kruje[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Vllaznia Shkoder[2] KF Laci[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
group a KT |
Al Akhdhar Al Ahly Benghazi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:00 |
KT |
Notvikens Ik[NL-10] Bergnasets Aik[NL-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
KT |
Tegs Thoren ff[SWE D1 SN-14] Taftea Ik[NL-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
KT |
Umea Fc Academy[NL-6] Sandviks Ik[NL-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
KT |
Stode If[NL-8] Ytterhogdal Ik[NL-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
KT |
Vantaa Honka Akatemia[A-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:00 |
29 KT |
Al Baten[13] Dhamk[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:10 |
23 KT |
Wikki Tourist[15] Enyimba International[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
23 KT |
Dakkada Ifeanyi Ubah |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
23 KT |
Adamawa United[20] Katsina United[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
23 KT |
Kano Pillars[2] Nasarawa United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
23 KT |
Kwara United[3] Rivers United[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
23 KT |
Sunshine Stars[17] Mfm[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
23 KT |
Warri Wolves[18] Lobi Stars[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 17:00 |
1 KT |
Tochigi City Nirasaki Astros |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 23:40 |
37 KT |
Uhud Medina[8] Jeddah[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:30 |
37 KT |
Al Hazm[1] Najran[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:10 |
37 KT |
Al Shoalah[9] Al Jabalain[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
37 KT |
Al Adalh[10] Al Draih[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
37 KT |
Al Jeel[12] Al Bukayriyah[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 08:00 |
regular season KT |
Austin Bold[23] Real Monarchs Slc[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:00 |
regular season KT |
Birmingham Legion[16] Okc Energy Fc[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 16:00 |
4 KT |
Yokogawa Musashino[15] Ban Di Tesi Iwaki[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 11:00 |
8 KT |
Tiamo Hirakata[8] Nara Club[16] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |