KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:30 |
playoff final KT |
Ac Monza[4] Pisa[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Vitesse Arnhem[6] AZ Alkmaar[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
playoff KT |
Auxerre[3] Saint-Etienne[FRA D1-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:45 |
chung kết KT |
Kayserispor[TUR D1-14] Sivasspor[TUR D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-3], Sivasspor thắng | |||||
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
playoff KT |
Schaffhausen Luzern |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:00 |
bảng KT |
Boca Juniors[ARG D1-4] Deportivo Cali[COL D1(a)-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:00 |
bảng KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-1] Always Ready[BOL D1(a)-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:00 |
bảng KT |
Atletico Paranaense[BRA D1-14] Caracas FC[VEN D1(a)-7] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:00 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1(a)-1] The Strongest[BOL D1(a)-3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 09:00 |
final(c) KT |
Atlas Pachuca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:00 |
8 KT |
Sarpsborg 08 FF[7] Molde[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
8 KT |
Rosenborg[8] FK Haugesund[15] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 20:00 |
chung kết KT |
Hammarby[SWE D1-1] Malmo FF[SWE D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
conference league play offs final KT |
WSG Wattens[9] Rapid Wien[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
playoffs KT |
Cf Sparta Selemet[MOL D2-3] Zimbru Chisinau[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
playoff KT |
Tabor Sezana[9] Triglav Gorenjska[SLO D2-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
10 KT |
FC Minsk[4] Arsenal Dzyarzhynsk[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 17:00 |
13 KT |
Akzhayik Oral[13] Kaspyi Aktau[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
13 KT |
Maktaaral[14] Arys[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
26 KT |
Emirate[14] Ajman[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
26 KT |
Al Ain[1] Al-Sharjah[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:15 |
26 KT |
Banni Yas[9] Ittihad Kalba[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:15 |
26 KT |
Khor Fakkan[10] Al Ahli Dubai[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
30 KT |
Uts Union Touarga Sport Rabat Raja de Beni Mellal |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:30 |
9 KT |
Ituano Sp[11] Nautico PE[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:00 |
9 KT |
Vasco da Gama[4] Brusque[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 19:00 |
5 KT |
KuPS[FIN D1-2] Ekenas IF Fotboll[FIN D2-4] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
5 KT |
Poxyt HIFK[FIN D1-12] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
KT |
HIFK Poxyt |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 04:00 |
final(c) KT |
CSD Municipal[(c)-2] Club Comunicaciones[(c)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 20:00 |
chung kết KT |
Odense BK[DEN SASL-9] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
15 KT |
Pyramids[2] Coca Cola Cairo[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:30 |
15 KT |
EL Masry[13] National Bank Of Egypt Sc[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:00 |
12 KT |
Sociedad Deportivo Quito[6] Olmedo Riobamba[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 23:00 |
tháng 5 KT |
Qatar U23 Jordan U23 |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
tứ kết KT |
Tây Ban Nha U17 Bồ Đào Nha U17 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:30 |
tứ kết KT |
Đan Mạch U17 Serbia U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:45 |
3 KT |
Breidablik[ICE PR-1] Valur[ICE PR-4] |
6 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 02:15 |
3 KT |
Haukar[ICE D2-4] Vikingur Reykjavik[ICE PR-5] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
3 KT |
Ka Akureyri[ICE PR-2] Reynir Sandgerdi[ICE D2-11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
3 KT |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] Leiknir Reykjavik[ICE PR-12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 06:30 |
14 KT |
Deportivo Lara[(a)-14] Carabobo[(a)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 04:15 |
14 KT |
Inter de Barinas[(a)-6] Zulia[(a)-15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
16 KT |
Torpedo Kutaisi[8] Gagra[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
chung kết KT |
Hajduk Split[CRO D1-2] NK Rijeka[CRO D1-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 23:00 |
KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:00 |
KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Partizan Belgrade[SER D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
8 KT |
Bryne[14] Stabaek[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
8 KT |
Stjordals Blink[15] Sogndal[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
8 KT |
Kongsvinger[10] Brann[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
8 KT |
Asane Fotball[12] Grorud IL[13] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
8 KT |
Start Kristiansand[4] Raufoss[11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
8 KT |
Fredrikstad[6] KFUM Oslo[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
8 KT |
Mjondalen[1] Ranheim IL[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
8 KT |
Skeid Oslo[16] Sandnes Ulf[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
9 KT |
Gefle IF[N-2] Pitea If[N-13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 20:00 |
9 KT |
Vasalunds IF[N-6] Tegs Thoren ff[N-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:30 |
9 KT |
Umea FC[N-11] Taby[N-12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
22 KT |
Chernomorets Novorossiysk Druzhba Maykop |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:45 |
play offs KT |
Arka Gdynia[3] Chrobry Glogow[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
play offs KT |
Korona Kielce[4] Odra Opole[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 06:00 |
apertura fase 2 KT |
Boyaca Chico[(a)-6] Real Cartagena[(a)-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 03:00 |
apertura fase 2 KT |
Tigres FC[(a)-5] Fortaleza CEIF[(a)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
KT |
Falkenbergs FF[S-8] Bk Olympic[S-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Atvidabergs FF[S-14] IK Oddevold[S-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
GAIS[S-2] Oskarshamns AIK[S-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 18:00 |
KT |
Angelholms FF[S-6] Lindome GIF[S-13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:30 |
16 KT |
Al Wihdat Amman[3] Al Aqaba Sc[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:30 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-7] Union Santa Fe[ARG D1-17] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 07:30 |
bảng KT |
Oriente Petrolero[BOL D1(a)-7] Fluminense[BRA D1-7] |
1 10 |
1 6 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:15 |
bảng KT |
Racing Club[ARG D1-1] Ca River Plate[URU D1(a)-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 05:15 |
bảng KT |
Melgar[PER D1(a)-1] Cuiaba[BRA D1-16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
championship round KT |
U.s.monastir[B-2] Esperance Sportive de Tunis[A-1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
relegation round KT |
Olympique De Beja[B-6] Es Hamam Sousse[A-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
championship round KT |
Club Africain[B-1] Us Ben Guerdane[A-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
relegation round KT |
Etoile Metlaoui[A-6] Esperance Sportive Zarzis[B-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:30 |
playoffs KT |
Mamer Hostert[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
15 KT |
Paide Linnameeskond B[1] Flora Tallinn Ii[4] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:45 |
chung kết KT |
SP La Fiorita[1] Tre Penne[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
12 KT |
Toftir B68[10] NSI Runavik[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
3 KT |
Vikingur Gotu[2] Ab Argir[6] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
10 KT |
Turon Nukus[A-1] Shurtan Guzor[A-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 20:00 |
10 KT |
Fk Gijduvon[A-8] Yangiyer[A-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 17:00 |
9 KT |
SWQ Thunder[4] Ipswich Knights Sc[11] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:15 |
KT |
Oppsal U19 Valerenga U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:15 |
KT |
Follo U19 Asker Fotball U19 |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
36 KT |
KF Laci[2] Partizani Tirana[3] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
KF Tirana[1] KS Perparimi Kukesi[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Skenderbeu Korca[10] Teuta Durres[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Kastrioti Kruje[7] Vllaznia Shkoder[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
36 KT |
Egnatia Rrogozhine KS Dinamo Tirana |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 17:00 |
27 KT |
Mlada Boleslav U19[10] Pardubice U19[5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 20:00 |
KT |
Kozakken Boys[16] Quick Boys[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 20:00 |
KT |
Spakenburg[8] Scheveningen[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:30 |
KT |
HHC Hardenberg[2] ASWH[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:30 |
KT |
Noordwijk[7] TEC[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 18:00 |
KT |
Asa Aarhus Ringkobing |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 18:00 |
KT |
Frederikssund Ik Rishoj |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 16:00 |
KT |
Union Innsbruck Zams |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 19:00 |
promotion group KT |
Thisted[A-4] Hillerod Fodbold[A-2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
relegation round KT |
Skive IK[A-8] Fa 2000[A-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 18:00 |
promotion group KT |
B93 Copenhagen[A-3] Naestved[A-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 18:00 |
promotion group KT |
HIK[A-6] AB Kobenhavn[A-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 18:00 |
relegation round KT |
Middelfart[A-12] Brabrand IF[A-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
KT |
Valerenga B[B-7] Tromsdalen UIL[B-6] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
KT |
Lillestrom B Harstad |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
KT |
Uraedd Vindbjart |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 16:00 |
KT |
Changnyeong Womens[5] Hwacheon Kspo Womens[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 16:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Busan Sangmu[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 16:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Nữ Seoul Amazones[6] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 14:30 |
23 KT |
Kano Pillars[15] Katsina United[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |