KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 02:00 |
3 KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-6] Watford[ENG PR-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
27/09 01:45 |
3 KT |
Arsenal[ENG PR-7] Brentford[ENG LCH-4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:45 |
3 KT |
West Ham United[ENG PR-16] Macclesfield Town[ENG L2-23] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:45 |
3 KT |
Liverpool[ENG PR-2] Chelsea[ENG PR-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:45 |
3 KT |
Nottingham Forest[ENG LCH-11] Stoke City[ENG LCH-17] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 03:00 |
6 KT |
Sevilla[13] Real Madrid[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 03:00 |
6 KT |
Valencia[17] Celta Vigo[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
6 KT |
Leganes[20] Barcelona[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
6 KT |
Athletic Bilbao[9] Villarreal[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 02:00 |
6 KT |
AS Roma[9] Frosinone[20] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 02:00 |
6 KT |
Cagliari[12] Sampdoria[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 02:00 |
6 KT |
Genoa[7] Chievo[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 02:00 |
6 KT |
Juventus[1] Bologna[19] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 02:00 |
6 KT |
Napoli[4] Parma[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 02:00 |
6 KT |
Atalanta[13] Torino[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
6 KT |
Udinese[11] Lazio[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:30 |
5 KT |
Monchengladbach[5] Eintr Frankfurt[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
5 KT |
Borussia Dortmund[2] Nurnberg[14] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
5 KT |
Mainz 05[6] Wolfsburg[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
5 KT |
RB Leipzig[10] VfB Stuttgart[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
5 KT |
Fortuna Dusseldorf[8] Bayer Leverkusen[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 02:00 |
7 KT |
Paris Saint Germain[1] Stade Reims[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
7 KT |
Amiens[18] Stade Rennais FC[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
7 KT |
Bordeaux[19] Lille[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
7 KT |
Caen[14] Montpellier[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
7 KT |
Dijon[5] Lyon[8] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
7 KT |
Marseille[2] Strasbourg[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
7 KT |
Nimes[7] Guingamp[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Truro City[ENG CS-21] Hereford[ENG CN-16] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | |||||
27/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Lewes[ENG RL1-18] Kings Langley |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 02:00 |
5 KT |
Foggia[13] Padova[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
5 KT |
Cremonese[4] Cosenza[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 23:30 |
7 KT |
1. Magdeburg[16] MSV Duisburg[18] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
7 KT |
SSV Jahn Regensburg[15] Heidenheimer[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
7 KT |
St Pauli[7] SC Paderborn 07[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
7 KT |
Erzgebirge Aue[14] SV Sandhausen[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:30 |
Round 3 KT |
Rizespor Tarsus Idman Yurdu |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
Round 3 KT |
Boluspor[TUR D2-2] Payas BS 1975[TUR 3BC-4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
Round 3 KT |
Kahramanmaras Kemer Tekirova Spor |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
Round 3 KT |
Surfaspor Yomraspor |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
Round 3 KT |
Ankaragucu Serik Belediyespor |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
Round 3 KT |
Fethiyespor[TUR D3BG-18] Sancaktepe Belediye Spor[TUR D3LB-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 3 KT |
Afjet Afyonspor[TUR D2-8] Siirt Il Ozle Idaresi Spor |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:00 |
Round 3 KT |
Bandirmaspor[TUR D3BG-13] Gaziosmanpasa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:00 |
Round 3 KT |
Bucak Belediye Oguzhanspor Bugsasspor[TUR D3BG-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
26/09 19:00 |
Round 3 KT |
Darica Genclerbirligi Inegolspor[TUR D3LB-15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:00 |
Round 3 KT |
Elazigspor[TUR D2-15] Batman Petrolspor[TUR 3BA-14] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:00 |
Round 3 KT |
Istanbulspor[TUR D2-12] Anadolu Uskudar[TUR 3BC-15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:00 |
Round 3 KT |
Sile Yildizspor Adanaspor |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
26/09 19:00 |
Round 3 KT |
Cengelkoyspor Sakaryaspor |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:30 |
Round 3 KT |
Bartinspor Sariyer[TUR D3LB-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:30 |
Round 3 KT |
Karabukspor[TUR D2-18] Kocaeli Birlik Spor |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:30 |
KT |
Kirsehir Koyhizmetleri cu Altay Spor Kulubu[TUR D2-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:30 |
Round 3 KT |
Anadolu Selcukluspor[TUR D3BG-14] Karagumruk[TUR D3BG-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:30 |
Round 3 KT |
Zonguldak[TUR D3BG-10] Bayrampasaspor |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:30 |
Round 3 KT |
Kirsehir Koy Hizmetleri Altay Spor Kulubu |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:30 |
Round 3 KT |
Karaman Belediyespor Etimesgut Belediye Spor |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:00 |
Round 3 KT |
Erbaaspor S[TUR 3BA-16] Eskisehirspor[TUR D2-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:00 |
Round 3 KT |
Belediye Vanspor[TUR 3BB-4] Hacettepe Spor[TUR D3LB-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[4-2] | |||||
26/09 18:00 |
Round 3 KT |
Gumushanespor[TUR D3LB-16] Silivrispor |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:00 |
Round 3 KT |
Hatayspor[TUR D2-9] Erokspor[TUR 3BB-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:00 |
Round 3 KT |
Kilis Bldspor Osmanlispor[TUR D2-10] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:00 |
Round 3 KT |
Gaziantepspor[TUR D3LB-13] 62 Pertekspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
26/09 16:55 |
Round 3 KT |
Yeni Amasya Spor Konyaspor[TUR D1-4] |
2 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:45 |
Round 1 KT |
Hvv Te Werve Ajax Amsterdam |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:45 |
Round 1 KT |
VV Katwijk[HOL D3-4] SC Heerenveen[HOL D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
27/09 00:45 |
Round 1 KT |
Staphorst Zwolle[HOL D1-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:45 |
Round 1 KT |
Vv Dovo Sv Urk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
27/09 00:45 |
Round 1 KT |
Rksv Groene Ster TEC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:45 |
Round 1 KT |
Rkav Volendam Vitesse Arnhem |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:45 |
Round 1 KT |
Eemdijk ASWH |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
Round 1 KT |
Excelsior Maassluis[HOL D3-9] PSV Eindhoven[HOL D1-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
Round 1 KT |
OJC Rosmalen ADO Den Haag[HOL D1-10] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:00 |
8 KT |
Basel Luzern |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
8 KT |
Neuchatel Xamax Lugano |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
8 KT |
Young Boys St. Gallen |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:30 |
7 KT |
Inter Turku[8] Lahti[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:30 |
23 KT |
Ilves Tampere[5] HJK Helsinki[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:00 |
23 KT |
GIF Sundsvall[5] Djurgardens[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
23 KT |
Hammarby[2] Elfsborg[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
23 KT |
Trelleborgs FF[16] Dalkurd Ff[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
23 KT |
Ostersunds FK[7] Brommapojkarna[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
23 KT |
IFK Norrkoping[3] Malmo FF[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 06:00 |
loại KT |
New York City Fc[3] Chicago Fire[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 14:00 |
30 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[1] Chunnam Dragons[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 14:00 |
30 KT |
Seoul[8] Incheon United FC[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 13:00 |
30 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Jeju United FC[7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 12:00 |
30 KT |
Daegu FC[10] Gyeongnam FC[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 12:00 |
30 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[9] Pohang Steelers[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 12:00 |
30 KT |
Gangwon FC[6] Suwon Samsung Bluewings[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:45 |
1/16 KT |
KV Mechelen[BEL D2-6] Royal Antwerp[BEL D1-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
1/16 KT |
Eendracht Aalst[BEL FAD-10] Sporting Charleroi[BEL D1-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
1/16 KT |
Kmsk Deinze[BEL FAD-2] Club Brugge[BEL D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
1/16 KT |
Dessel Sport[BEL FAD-9] Royal Excel Mouscron[BEL D1-16] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
1/16 KT |
KSK Heist[BEL FAD-13] Zulte-Waregem[BEL D1-14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
1/16 KT |
Hoogstraten VV[BEL D3B-12] Oostende[BEL D1-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
1/16 KT |
Royal Knokke[BEL FAD-15] Standard Liege[BEL D1-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
1/16 KT |
St-Truidense VV[BEL D1-6] Kfc Duffel |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
16th finals KT |
Standard Liege Royal Knokke |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
1/16 KT |
Genk[BEL D1-2] KVSK Lommel[BEL D2-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
1/16 KT |
Cercle Brugge[BEL D1-9] Beerschot AC[BEL D2-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
1/16 KT |
Excelsior Virton[BEL FAD-4] Gent[BEL D1-5] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
1/16 KT |
Royal Olympic Club Charleroi KSC Lokeren |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 17:30 |
18 KT |
Shonan Bellmare[13] Kawasaki Frontale[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:30 |
KT |
AEK Athens[GRE D1-3] Lamia[GRE D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
KT |
Niki Volou[GRE D3S-23] Kerkyra |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-5] Aris Thessaloniki[GRE D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:00 |
3 KT |
Fehervar Videoton[8] Mezokovesd-Zsory[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 23:30 |
5 KT |
FK Napredak Krusevac[6] Crvena Zvezda[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:00 |
10 KT |
Krsko Posavlje[9] Domzale[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 20:30 |
22 KT |
Torpedo Minsk BATE Borisov |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 21:00 |
25 KT |
FK Aktobe Lento Irtysh Pavlodar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:30 |
25 KT |
FK Atyrau Astana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:00 |
25 KT |
Akzhayik Oral Tobol Kostanai |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 17:00 |
25 KT |
Kaisar Kyzylorda[7] Kairat Almaty[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 17:00 |
25 KT |
Zhetysu Taldykorgan[5] Ordabasy[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 16:00 |
25 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[11] Shakhtyor Karagandy[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:30 |
11 KT |
FK Zeljeznicar Sloboda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:30 |
11 KT |
FK Sarajevo[2] NK Siroki Brijeg[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
11 KT |
Zrinjski Mostar[3] Mladost Doboj Kakanj[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
11 KT |
Tuzla City Krupa |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
11 KT |
GOSK Gabela[11] NK Celik[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
11 KT |
Zvijezda 09 Brgule[12] Radnik Bijeljina[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:00 |
8th finals KT |
OCK Olympique de Khouribga Renaissance Sportive de Berkane |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:30 |
9 KT |
Baroka[13] Free State Stars[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:00 |
8 KT |
Wil 1900[2] Vaduz[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
8 KT |
Winterthur[5] Lausanne Sports[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 21:00 |
4 KT |
Illichivets mariupol[8] Dynamo Kyiv[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:00 |
26 KT |
Suduva[1] Trakai Riteriai[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
26 KT |
Lietava Jonava[8] FK Zalgiris Vilnius[2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 04:00 |
Apertura KT |
CD FAS Jocoro |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 07:30 |
9 KT |
Sc Waterloo Brantford Galaxy Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 10:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[12] Deportivo Chiantla[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 08:00 |
apertura KT |
Coban Imperial[7] Siquinala FC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 05:00 |
apertura KT |
Guastatoya[4] Deportivo Sanarate[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 03:00 |
apertura KT |
CD Puerto de Iztapa[6] Club Comunicaciones[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
apertura KT |
CSD Municipal[8] Xelaju MC[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:00 |
Round 3 KT |
Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-1] Nordsjaelland[DEN SASL-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
Round 3 KT |
Fredericia[DEN D1-3] Sonderjyske[DEN SASL-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
Round 3 KT |
Aarhus Fremad[DEN D2A-7] Aarhus AGF[DEN SASL-4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
Round 3 KT |
Roskilde[DEN D1-12] Aalborg BK[DEN SASL-3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
Round 3 KT |
Naestved[DEN D1-4] Silkeborg IF[DEN D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:30 |
Round 3 KT |
B 1908[DEN D4-9] Marienlyst[DEN D2B-12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
26/09 21:30 |
Round 3 KT |
Jammerbugt[DEN D2A-1] Esbjerg FB[DEN SASL-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:30 |
Round 3 KT |
Dalum[DEN D2A-6] Midtjylland[DEN SASL-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
26/09 21:15 |
Round 3 KT |
Hundested Ik Vendsyssel |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 17:00 |
22 KT |
Kyoto Purple Sanga[20] Avispa Fukuoka[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:45 |
tứ kết KT |
Hearts[SCO PR-1] Motherwell FC[SCO PR-9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:45 |
tứ kết KT |
Glasgow Rangers[SCO PR-4] Ayr Utd[SCO CH-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:45 |
tứ kết KT |
St Johnstone[SCO PR-6] Celtic[SCO PR-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:00 |
tứ kết KT |
Rosenborg[NOR D1-1] Valerenga[NOR D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
tứ kết KT |
Start Kristiansand[NOR D1-14] Bodo Glimt[NOR D1-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:15 |
3 KT |
Pembroke Athleta Swieqi United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:15 |
3 KT |
San Gwann Lija Athletic |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
3 KT |
Gudja United Vittoriosa Stars |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
3 KT |
Mqabba Marsa |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:45 |
tháng 9 KT |
Maccabi Haifa[ISR D1-9] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Nasarawa United[NGA PR-13] Wikki Tourist[NGA PR-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Rivers United[NGA PR-9] Kwara United[NGA PR-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Digenis Oroklini[CYP D2-14] Nea Salamis[CYP D1-8] |
2 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
tháng 9 KT |
United Arab Emirates U19 Iraq U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Kano Pillars[NGA PR-3] Abia Warriors[NGA PR-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 07:45 |
bán kết KT |
Cruzeiro[BRA D1-7] Palmeiras[BRA D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 07:45 |
bán kết KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-8] Flamengo[BRA D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:00 |
Round 5 KT |
Baltika[RUS D1-15] Lokomotiv Moscow[RUS PR-11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
27/09 00:15 |
Round 5 KT |
Torpedo Moscow[RUS D2C-1] Dynamo Moscow[RUS PR-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
Round 5 KT |
Pari Nizhny Novgorod[RUS D1-7] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-3] | |||||
26/09 22:59 |
Round 5 KT |
FK Khimki[RUS D1-12] Rubin Kazan[RUS PR-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
26/09 22:59 |
Round 5 KT |
Chayka K Sr[RUS D2S-1] FK Anzhi[RUS PR-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:30 |
Round 5 KT |
Chernomorets Novorossiysk[RUS D2S-6] Spartak Moscow[RUS PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
Round 5 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan Zenit St.Petersburg |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:30 |
Round 5 KT |
Luki Energiya[RUS D2W-12] Yenisey Krasnoyarsk[RUS PR-16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 5 KT |
Syzran-2003[RUS D2U-4] FK Rostov[RUS PR-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 16:00 |
Round 5 KT |
SKA Energiya Khabarovsk Akhmat Grozny |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[2-4] | |||||
26/09 15:00 |
Round 5 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[RUS D2E-2] Arsenal Tula[RUS PR-10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:45 |
chung kết KT |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:59 |
1 KT |
Cska 1948 Sofia[BUL D2-7] Botev Plovdiv[BUL D1-7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
1 KT |
Chernomorets Balchik[BUL D2-10] Botev Vratsa[BUL D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
1 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Dunav Ruse |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-7] | |||||
26/09 20:00 |
1 KT |
Arda[BUL D2-3] Cherno More Varna[BUL D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
1 KT |
Pfc Nesebar[BUL D2-11] Ludogorets Razgrad[BUL D1-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 09:15 |
KT |
Monterrey[MEX D1(a)-6] Zacatepec[MEX D2(a)-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/09 09:15 |
KT |
Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-9] Pumas UNAM[MEX D1(a)-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 07:00 |
KT |
Queretaro FC[MEX D1(a)-8] Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2(a)-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 07:00 |
KT |
Tigres UANL[MEX D1(a)-7] Puebla[MEX D1(a)-10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:30 |
tứ kết KT |
Cs Petrocub[MOL D1-3] Milsami[MOL D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
tứ kết KT |
Sheriff[MOL D1-1] Speranta Nisporeni[MOL D1-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:30 |
tứ kết KT |
Dinamo-Auto[MOL D1-7] Sfintul Gheorghe[MOL D1-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:30 |
tứ kết KT |
Olimpia Balti[MOL D1-8] Zimbru Chisinau[MOL D1-5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 23:30 |
4 KT |
Slavia Praha[CZE D1-2] Usti nad Labem[CZE D2-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
4 KT |
Brno[CZE D2-9] Slovan Liberec[CZE D1-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
4 KT |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-15] Fotbal Trinec[CZE D2-16] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
4 KT |
Fk Loko Vltavin[CZE CFLC-4] Teplice[CZE D1-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
4 KT |
Pribram[CZE D1-8] Fk Graffin Vlasim[CZE D2-13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
4 KT |
Olympia Radotin Synot Slovacko |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:30 |
Round 1 KT |
GKS Katowice[POL D2-17] Pogon Szczecin[POL D1-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
26/09 23:30 |
Round 1 KT |
Belchatow[POL D4-5] Garbarnia Krakow[POL D2-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | |||||
26/09 22:59 |
Round 1 KT |
Mks Kluczbork[Pol D4-69] Podbeskidzie[POL D2-13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
Round 1 KT |
Sandecja[POL D2-3] Miedz Legnica[POL D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:30 |
Round 1 KT |
Gks Jastrzebie[POL D2-7] Piast Gliwice[POL D1-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Ks Legionovia Legionowo[Pol D4-54] GKS Tychy[POL D2-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
KS Energetyk ROW[POL D4-13] Cracovia Krakow[POL D1-16] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Lechia Dzierzoniow Jagiellonia Bialystok |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Polonia Sroda Radomiak Radom |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Tur Bielsk Podlaski LKS Nieciecza |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Falubaz Zielona Gora Wigry Suwalki |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Baltyk Koszalin Rozwoj Katowice |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Huragan Morag Zaglebie Lubin |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Gks Drwinia Wisla Pulawy |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
Round 1 KT |
Paradyz Puszcza Niepolomice |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
Round 1 KT |
Kp Starogard Gdanski Gornik Leczna |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
Round 1 KT |
Elana Torun Bytovia Bytow |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
Round 1 KT |
Olimpia Elblag[POL D4-18] Slask Wroclaw[POL D1-15] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
Round 1 KT |
Resovia Rzeszow Warta Poznan |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:00 |
9 KT |
VfR Aalen[15] Karlsruher SC[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
9 KT |
Uerdingen[1] Fsv Zwickau[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
9 KT |
SpVgg Unterhaching[2] Munchen 1860[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
9 KT |
VfL Osnabruck[4] Fortuna Koln[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 20:00 |
KT |
Napoli U19[ITA YTHLP1-5] Benevento Youth[ITA YTHLP2-B-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
KT |
Sampdoria U19[ITA YTHLP1-11] Parma U19[ITA YTHLP2-A-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
KT |
Spezia U19[ITA YTHLP2-A-5] Cremonese Youth[ITA YTHLP2-A-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:30 |
KT |
Palermo U19[ITA YTHLP1-10] Lazio U19[ITA YTHLP2-B-3] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:30 |
KT |
Brescia Youth[ITA YTHLP2-A-7] Udinese Youth[ITA YTHLP1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 16:00 |
KT |
Empoli U19[ITA YTHLP1-13] Pescara Youth[ITA YTHLP2-B-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 16:00 |
KT |
Cagliari Youth[ITA YTHLP1-14] Bologna Youth[ITA YTHLP2-A-10] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 16:00 |
KT |
Sassuolo Calcio Youth[ITA YTHLP1-3] Frosinone Youth[ITA YTHLP2-B-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 07:10 |
round 3 KT |
Central Cordoba Sde[ARG TB-3] CA Brown Adrogue[ARG D2-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 20:30 |
1 KT |
Luftetari Gjirokaster Vora |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Egnatia Rrogozhine KS Dinamo Tirana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Teuta Durres Turbina Cerrik |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
KF Laci[ALB D1-5] Naftetari Kucove |
9 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Apolonia Fier[ALB D2-4] Pogradeci[ALB D2-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Ks Bylis[ALB D2A-2] Tomori Berat[ALB D2A-1] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Flamurtari[ALB D1-4] Shkumbini Peqin[ALB D2-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Kamza[ALB D1-6] Besa Kavaje[ALB D2A-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Kastrioti Kruje[ALB D2-3] Ks Korabi Peshkopi[ALB D2-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Ks Veleciku Koplik |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Vllaznia Shkoder[ALB D2-7] Burreli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Kf Erzeni Shijak Beselidhja |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Lushnja Ks Shenkolli |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
KS Perparimi Kukesi Kf Oriku |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 16:30 |
quarter finals KT |
Bentleigh Greens[AUS VPL-2] Heidelberg United[AUS VPL-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 16:30 |
quarter finals KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers Adelaide United FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:59 |
1 KT |
Qarabag[2] Zira[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 07:00 |
KT |
Houston Dynamo[MLS-9] Philadelphia Union[MLS-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 06:00 |
clausura KT |
Academia Puerto Cabello Carabobo |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 06:00 |
clausura KT |
Mineros de Guayana Estudiantes Caracas SC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 05:15 |
clausura KT |
Estudiantes Merida Deportivo La Guaira |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 04:45 |
clausura KT |
Portuguesa de Desportos Zulia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 04:00 |
clausura KT |
Aragua Monagas SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Anzoategui Atletico Venezuela |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 03:00 |
clausura KT |
Metropolitanos Zamora Barinas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 03:00 |
clausura KT |
Trujillanos FC Deportivo Tachira |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:59 |
1 KT |
NK Varteks[CRO D2-1] Medjimurje[CRO D2-20] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Primorac[CRO D2-24] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Jadran Lp NK Split |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Nehaj HNK Sibenik |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
26/09 20:30 |
1 KT |
Krizevci NK Rijeka |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Krk Cibalia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Marsonia NK Zagreb |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Vrapce Hajduk Split |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Zelina Gosk Dubrovnik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Slavija Pleternica Vinogradar |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Sloga Mravince Dinamo Zagreb |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
1 KT |
Gardiska Istra 1961 |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:00 |
KT |
Radnicki Nis[SER D1-2] FK Bezanija |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
KT |
Macva Sabac[SER D1-9] Radnicki 1923 Kragujevac[SER D2-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
KT |
Sloboda Uzice Sevojno Borac Cacak |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
KT |
Backa Backa Palanka[SER D1-11] Buducnost Dobanovci[SER D2-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
KT |
Indjija[SER D2-1] Zemun[SER D1-10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
KT |
Fk Sindelic Nis[SER SL-82] FK Vozdovac Beograd[SER D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
KT |
Radnik Surdulica[SER D1-14] Radnicki Pirot[SER SL-68] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
KT |
Backa Topola[SER D2-7] FK Rad Beograd[SER D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
KT |
FK Javor Ivanjica Novi Pazar[SER D2-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
KT |
Proleter Novi Sad[SER D1-12] Mladost Lucani[SER D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
KT |
Kolubara[SER SL-12] Partizan Belgrade[SER D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:59 |
1 KT |
Chernomorets Odessa[UKR D1-11] PFC Oleksandria[UKR D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:00 |
1 KT |
Dnipro-1[UKR D2-2] Volyn[UKR D2-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
1 KT |
Zirka Kirovohrad[UKR D2-15] Olimpic Donetsk[UKR D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
26/09 21:00 |
1 KT |
Cherkashchyna Akademiya Arsenal Kyiv |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
26/09 21:00 |
1 KT |
Mynai Mfk Vodnyk Mikolaiv |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
1 KT |
Kalush Metalist 1925 Kharkiv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
26/09 20:00 |
1 KT |
Niva Vinnitsia Hirnik Kryvyi Rih |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
26/09 19:30 |
1 KT |
Myr Gornostaevka Inhulets Petrove |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 19:00 |
1 KT |
Krystal Kherson Desna Chernihiv |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 18:30 |
24 KT |
Liaoning Whowin[11] Guangdong Southern Tigers[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 15:00 |
12 KT |
FK Chita Irtysh 1946 Omsk |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 18:45 |
KT |
Albirex Niigata FC[SIN D1-1] Home United FC[SIN D1-2] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 18:45 |
KT |
DPMM FC[SIN D1-4] Balestier Khalsa FC[SIN D1-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:45 |
Round 2 KT |
Austria Wien[AUT D1-4] Sturm Graz[AUT D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:30 |
Round 2 KT |
Sc Schwaz Red Bull Salzburg |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
Round 2 KT |
Atsv Stadl Paura[AUS D3M-1] LASK Linz[AUT D1-2] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
Round 2 KT |
Pinzgau Saalfelden[AUS D3W-16] St.Polten[AUT D1-3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
Round 2 KT |
Sc Neusiedl 1919 Wacker Innsbruck |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 23:30 |
Round 2 KT |
Mattersburg[AUT D1-11] Rapid Wien[AUT D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
26/09 21:00 |
Round 2 KT |
Stadlau[AUS D3E-15] Kapfenberg Superfund[AUT D2-8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:59 |
1/8 Finals KT |
Nomme JK Kalju[EST D1-1] JK Tallinna Kalev[EST D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[3-0] | |||||
26/09 22:59 |
1/8 Finals KT |
Viimsi Mrjk B Elva |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 07:15 |
1/16 final KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(c)-6] Colon[ARG D1-22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 21:30 |
3 KT |
Esperance Sportive de Tunis[8] Stade Tunisien[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:30 |
3 KT |
Fola Esch F91 Dudelange |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:00 |
9 KT |
Balmazujvaros Monori Se |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
9 KT |
Budafoki Mte Kazincbarcika |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
9 KT |
Gyirmot Se Mte Mosonmagyarovar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
9 KT |
Kaposvar Siofok |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
9 KT |
Nyiregyhaza Csakvari Tk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
9 KT |
Dorogi Cegled |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
9 KT |
Soroksar Budaorsi Sc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
9 KT |
Duna Aszfalt Tvse Vasas |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
9 KT |
Vac-Dunakanyar Zalaegerszegi TE |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 21:00 |
6 KT |
Ask Bravo Nk Roltek Dob |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 20:30 |
7 KT |
Brera Strumica[1] Renova Cepciste[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
7 KT |
Belasica Strumica[10] Korzo Prilep[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
7 KT |
FK Makedonija[8] Rabotnicki Skopje[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
7 KT |
FK Shkendija 79[2] Pobeda Prilep[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
7 KT |
Vardar Skopje[3] Sileks[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:30 |
Round 5 KT |
Chindia Targoviste[ROM D2-10] CFR Cluj[ROM D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:45 |
Round 5 KT |
Concordia Chiajna[ROM D1-11] Viitorul Constanta[ROM D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
Round 5 KT |
Sporting Liesti[ROM D3-46] CS Mioveni[ROM D2-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
Round 5 KT |
Clinceni[ROM D2-2] Hermannstadt[ROM D1-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
Round 5 KT |
Progresul Spartac Universitaea Cluj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
Round 5 KT |
Css Slatina Dunarea Calarasi |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
Round 5 KT |
UTA Arad[ROM D2-7] Politehnica Iasi[ROM D1-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:59 |
4 KT |
Shakhter Soligorsk[BLR D1-4] Dinamo Brest[BLR D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 23:15 |
16 KT |
B36 Torshavn 07 Vestur Sorvagur |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 19:00 |
bán kết KT |
Ratchaburi FC[THA PR-11] Chiangrai United[THA PR-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
26/09 19:00 |
bán kết KT |
Sisaket[THA D1-10] Buriram United[THA PR-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 20:00 |
28 KT |
Mutare City Zpc Kariba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Highlanders Fc Yadah |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Ngezi Platinum Stars Caps United Fc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Shabanie Mine Bulawayo City |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Chicken Inn Chapungu United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Nichrut Harare City |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Dynamos Fc Bulawayo Chiefs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Triangle Fc Platinum |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
28 KT |
Herentals College Black Rhinos Fc |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 20:00 |
4 KT |
Uthongathi Real Kings |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:35 |
4 KT |
Al Ittihad[15] Al Wehda Mecca[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 21:00 |
4 KT |
Belusa DAC Dunajska Streda[SVK D1-2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 21:00 |
4 KT |
Slovan Most Pri Bratislave Spartak Trnava[SVK D1-9] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
4 KT |
Mfk Rusovce Mfk Skalica[SVK D2-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 17:00 |
4 KT |
Jubilo Iwata[JPN D1-11] Consadole Sapporo[JPN D1-5] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 17:00 |
4 KT |
Kashima Antlers[JPN D1-7] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:55 |
5 KT |
Jeddah[4] Najran[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:45 |
5 KT |
Abha Al Ain Ksa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:30 |
5 KT |
Al Mojzel[19] Al Kawkab[20] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:30 |
5 KT |
Al Washm[17] Hajer[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:15 |
5 KT |
Al Adalh[3] Al-Ansar[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 01:30 |
32 KT |
Nữ Chelsea Sfk 2000 Sarajevo Womens |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
32 KT |
Nữ Manchester City Nữ Atletico Madrid |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
32 KT |
Rosengard Womens[SWE WD1-3] Ryazan Womens[RUS WPL-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
32 KT |
Nữ Bayern Munich Spartak Subotica Womens |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 00:00 |
32 KT |
Fortuna Hjorring Womens Nữ Fiorentina |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
32 KT |
Linkopings Fc Womens[SWE WD1-5] Zhilstroy Kharkov Womens[UKR D1 W-7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
32 KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-5] Biik Kazygurt Womens[KWSL-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
32 KT |
Nữ Wolfsburg Nữ Thor Ka Akureyri |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
32 KT |
Brondby Womens Nữ Juventus |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 22:59 |
32 KT |
Sparta Praha Womens Nữ Ajax Amsterdam |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 00:30 |
championship playoff KT |
Al Hilal Omdurman Ahli Shandi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/09 22:00 |
KT |
Nữ Belarus U17 Nữ Estonia U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
KT |
Nữ Hungary U17 France Womens U17 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:30 |
KT |
Nữ Macedonia U17 Nữ Bosnia And Herzegovina U17[90] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/09 20:00 |
KT |
Nữ Áo U17 Nữ Slovenia U17 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 05:45 |
clausura KT |
Melgar[(c)-4] Sport Rosario[A-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 03:30 |
clausura KT |
Utc Cajamarca[A-3] Binacional[(c)-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 01:00 |
clausura KT |
Dep. San Martin[A-4] Ayacucho Futbol Club[A-7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 08:40 |
tứ kết KT |
Millonarios[COL D1(c)-11] Jaguares De Cordoba[COL D1(c)-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
27/09 07:30 |
tứ kết KT |
La Equidad[COL D1(c)-3] Leones[COL D1(c)-17] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Double bouts[3-3], Penalty Kicks[2-4] | |||||
27/09 06:30 |
tứ kết KT |
Deportiva Once Caldas[COL D1(c)-1] Independiente Santa Fe[COL D1(c)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 10:00 |
loại KT |
Las Vegas Lights[28] Orange County Fc[2] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 09:00 |
loại KT |
Reno 1868[12] Rio Grande Valley Fc Toros[27] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 07:05 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders[25] Pittsburgh Riverhounds[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 06:00 |
loại KT |
Charleston Battery[9] Carolina RailHawks[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 06:00 |
loại KT |
Richmond Kickers[30] Cincinnati[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 06:00 |
loại KT |
Atlanta United Fc Ii[29] Nashville Sc[19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 06:00 |
loại KT |
Indy Eleven[13] Tampa Bay Rowdies[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 05:00 |
loại KT |
Toronto Fc II[33] Ottawa Fury[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |