KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 03:00 |
6 KT |
Burnley[18] Tottenham Hotspur[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:30 |
6 KT |
Brighton[16] West Bromwich[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 03:00 |
7 KT |
Levante[20] Celta Vigo[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:45 |
5 KT |
AC Milan[1] AS Roma[8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:30 |
5 KT |
Bayer Leverkusen[9] Augsburg[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:45 |
4 qualifying KT |
Bishop's Stortford[ENG RYM-5] St Albans City[ENG CS-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 23:00 |
12 KT |
CSKA Moscow[3] Arsenal Tula[11] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
8 KT |
Alcorcon[18] Mallorca[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:45 |
8 KT |
Sochaux[3] Amiens[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 03:15 |
5 KT |
SL Benfica[1] Belenenses[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 03:00 |
1 KT |
Go Ahead Eagles[HOL D2-9] NAC Breda[HOL D2-2] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:45 |
1 KT |
SBV Excelsior[HOL D2-11] Helmond Sport[HOL D2-17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:45 |
10 KT |
Gent[13] Genk[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
6 KT |
Aalborg BK[6] Vejle[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
25 KT |
IFK Norrkoping[2] AIK Solna[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
25 KT |
Varbergs BoIS FC[12] Elfsborg[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
6 KT |
Denizlispor[16] Besiktas[18] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:00 |
6 KT |
Sivasspor[7] Rizespor[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 10:00 |
apertura KT |
Pachuca[(a)-8] Pumas UNAM[(a)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
8 KT |
Warta Poznan[12] Gornik Zabrze[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
25 KT |
Ljungskile SK[16] GIF Sundsvall[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
25 KT |
Umea FC[15] GAIS[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
25 KT |
IK Brage[7] Jonkopings Sodra IF[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:30 |
7 KT |
Feirense[4] CD Mafra[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:45 |
11 KT |
Le Mans[9] Stade Lavallois MFC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:30 |
regular season KT |
PAE Atromitos[9] Panaitolikos Agrinio[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
8 KT |
Doxa Katokopias[7] AEL Limassol[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:00 |
8 KT |
Steaua Bucuresti[2] Hermannstadt[6] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:30 |
10 KT |
Etar Veliko Tarnovo[14] Beroe[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:15 |
10 KT |
Botev Plovdiv[12] Botev Vratsa[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
12 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[11] Radnik Surdulica[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
12 KT |
Radnicki Nis[9] Partizan Belgrade[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
12 KT |
Spartak Subotica[6] Mladost Lucani[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
12 KT |
Backa Topola[10] Cukaricki[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 21:00 |
27 KT |
Torpedo Zhodino[4] Slutsksakhar Slutsk[13] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
27 KT |
FC Minsk[11] Dinamo Brest[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 23:45 |
5 KT |
Al-Khuraitiat[11] Al Khor SC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:30 |
5 KT |
Al-Sailiya[8] Al-Garrafa[3] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 21:30 |
15 KT |
Okzhetpes[10] Astana[3] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
15 KT |
Kaspyi Aktau[11] Ordabasy[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 15:00 |
15 KT |
Tobol Kostanai[2] Kairat Almaty[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 14:00 |
15 KT |
Zhetysu Taldykorgan[7] Kaisar Kyzylorda[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
1 KT |
Al Talaba[18] Naft Al Basra[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
1 KT |
Al-Naft[15] Alsinaat Alkahrabaiya[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
1 KT |
Baghdad[12] Arbil[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 18:35 |
58 place KT |
Hebei Hx Xingfu Shandong Taishan |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 14:30 |
912 place KT |
Dalian Yifang Aerbin Tianjin Teda |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 18:45 |
9 KT |
Lori Vanadzor[6] Ararat Yerevan[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
9 KT |
Gandzasar Kapan[9] Banants[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 18:30 |
9 KT |
Shirak[10] Alashkert[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 06:00 |
18 KT |
Parana PR[7] Oeste FC[20] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 05:30 |
clausura KT |
Guayaquil City[9] Orense SC[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa[GUA D1C-8] Club Comunicaciones[GUA D1C-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
34 KT |
El Zamalek[2] El Ismaily[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 03:15 |
6 KT |
Birkirkara FC[13] Sliema Wanderers FC[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
6 KT |
Balzan[7] Hamrun Spartans[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 03:15 |
5 KT |
St Andrews[6] Naxxar Lions[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 03:15 |
5 KT |
San Gwann[2] Pieta Hotspurs[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
5 KT |
Zebbug Rangers[14] St Georges[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Valerenga B[NOR D2A-8] Kjelsas IL[NOR D2A-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Doxa Dramas Apollon Larissas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
9 KT |
CS Mioveni[10] Universitaea Cluj[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 19:30 |
11 KT |
Ludogorets Razgrad Ii Septemvri Simitli |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
12 KT |
Sc Gleisdorf[M-3] SC Kalsdorf[M-7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:00 |
12 KT |
SC Weiz[M-9] Bad Gleichenberg[M-4] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 23:00 |
12 KT |
Usv St Anna[M-1] Deutschlandsberger Sc[M-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:30 |
12 KT |
Sv Spittal[M-14] Union Gurten[M-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
12 KT |
Atsv Stadl Paura[M-11] Wolfsberger Ac Amateure[M-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:00 |
12 KT |
Wels[M-16] Vocklamarkt[M-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
12 KT |
Sturm Graz Amat.[M-2] Wsc Hertha Wels[M-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
7 KT |
SpVgg Unterhaching[5] Munchen 1860[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 07:00 |
group b KT |
Portuguesa de Desportos Gran Valencia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 04:00 |
group b KT |
Monagas SC Deportivo Tachira |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
14 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] Dila Gori[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 05:30 |
clausura KT |
Guarani CA[3] Cerro Porteno[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:00 |
9 KT |
Chernomorets Odessa[1] Nyva Ternopil[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
9 KT |
Obolon Kiev[10] Krystal Kherson[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
9 KT |
Volyn[4] Polessya Zhitomir[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
9 KT |
Kremin Kremenchuk[14] Vpk Ahro Shevchenkivka[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
9 KT |
Hirnyk Sport[3] Metalist 1925 Kharkiv[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
9 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:00 |
9 KT |
Veres Rivne[6] Ahrobiznes Volochysk[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:59 |
7 KT |
Akhisar Bld.Geng[12] Bursaspor[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
7 KT |
Boluspor[17] Menemen Belediye Spor[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
12 KT |
Kuban[S-2] Spartak Nalchik[S-10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:30 |
7 KT |
SKU Amstetten[13] Superfund Pasching[7] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:30 |
7 KT |
SV Horn[11] SK Vorwarts Steyr[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:59 |
7 KT |
Grazer AK[6] Blau Weiss Linz[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
7 KT |
Dornbirn[5] Wacker Innsbruck[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:30 |
7 KT |
Liefering[2] Lafnitz[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 16:30 |
7 KT |
Kapfenberg Superfund[15] SK Austria Klagenfurt[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 16:30 |
7 KT |
Rapid Vienna Amateure[14] Austria Lustenau[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 16:30 |
7 KT |
Floridsdorfer AC Wien[8] Austria Wien Amateure[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 08:00 |
regular season KT |
Atletico Bucaramanga[(a)-14] Cucuta[(a)-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 06:00 |
regular season KT |
Aguilas Doradas[(a)-10] Deportivo Pereira[(a)-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
25 KT |
Trollhattan[S-8] Tvaakers IF[S-11] |
3 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
6 KT |
Al-Faisaly[3] AL-Sareeh[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 19:00 |
21 KT |
Metallurg Bekobod[5] Nasaf Qarshi[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 17:00 |
21 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[4] OTMK Olmaliq[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:00 |
4 KT |
Westerlo[6] Kmsk Deinze[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
relegation playoff KT |
Bahrain Sc[BHR D-3] Busaiteen[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 19:30 |
12 KT |
Graficar Beograd[5] Buducnost Dobanovci[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 19:30 |
12 KT |
Imt Novi Beograd[13] Trajal Krusevac[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 17:00 |
league b east zone KT |
Rubin Uzb Pakhtakor 79 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:00 |
KT |
ABC RN Coruripe Al |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:30 |
KT |
Itabaiana Se Vitoria Da Conquista Ba |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 00:30 |
KT |
Dender[14] Urs Lixhe Lanaye[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 00:30 |
KT |
Thes Sport Tessenderlo[1] Royal Knokke[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 05:45 |
KT |
Ia Sud America Racing Club Montevideo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 03:30 |
KT |
Central Espanol Rocha FC |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:15 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Cs Cerrito |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 20:00 |
KT |
Usk Anif[WS-6] Pinzgau Saalfelden[WS-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
KT |
Sv Seekirchen[WS-3] Sv Wals Grunau[WS-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
KT |
Tsv St Johann[WS-8] SV Austria Salzburg[WS-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
KT |
Worgl[WT-4] Sv Hall[WT-10] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
KT |
Wacker Innsbruck Amateure[WT-5] Sc Schwaz[WT-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 23:00 |
KT |
Kremser Kottingbrunn |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
KT |
ATSV Wolfsberg Svg Bleiburg |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 21:00 |
KT |
Vst Volkermarkt Sv Lendorf |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
KT |
Asv Spratzern Zwettl Sc |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10 20:00 |
KT |
Usv Scheiblingkirchen Warth Langenrohr |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 21:40 |
2 KT |
Al Adalh[9] Al Thuqbah[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 02:30 |
8 KT |
Beaconsfield Sycob[18] Harrow Borough[19] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 01:00 |
15 KT |
Pachuca U20 Pumas Unam U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 03:00 |
8 KT |
Sport Club Recife Youth Fluminense Rj Youth |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 06:00 |
clausura KT |
Utc Cajamarca Binacional |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 03:30 |
clausura KT |
Alianza Lima Ayacucho Futbol Club |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 01:00 |
clausura KT |
Alianza Huanuco Dep. San Martin |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 22:30 |
clausura KT |
Carlos Stein Academia Cantolao |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 22:00 |
6 KT |
Leixoes U23 Boavista U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |