KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 02:00 |
35 KT |
Levante[17] Sevilla[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
32 KT |
Hoffenheim[5] Hannover 96[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
35 KT |
Montpellier[8] Saint-Etienne[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
45 KT |
Fulham Sunderland |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 02:00 |
38 KT |
Bari[7] Virtus Entella[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 00:00 |
38 KT |
Venezia[6] Palermo[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 02:00 |
37 KT |
CF Reus Deportiu[13] Zaragoza[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
32 KT |
Bochum[6] Erzgebirge Aue[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
32 KT |
Arminia Bielefeld[5] Kaiserslautern[18] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:00 |
36 KT |
Chateauroux[5] Auxerre[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
36 KT |
Sochaux[9] Lorient[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
36 KT |
Le Havre[10] Ajaccio[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
36 KT |
Stade Reims[1] Chamois Niortais[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
36 KT |
Ajaccio GFCO[15] Orleans US 45[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
36 KT |
Bourg Peronnas[17] Stade Brestois[8] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
36 KT |
Quevilly[19] Valenciennes[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
36 KT |
Nancy[18] Tours FC[20] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 02:30 |
32 KT |
Vitoria Guimaraes[9] Moreirense[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
35 KT |
Aberdeen[3] Hearts[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:15 |
25 KT |
Godoy Cruz[2] San Martin San Juan[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 05:00 |
25 KT |
Chacarita Juniors[25] Temperley[26] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 16:50 |
semi final KT |
Newcastle Jets FC[2] Melbourne City[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
championship playoff KT |
Genk[5] Club Brugge[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
championship round KT |
Horsens[6] Copenhagen[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
26 KT |
Dukla Praha[13] Brno[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
26 KT |
Vysocina Jihlava[14] Mlada Boleslav[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 03:00 |
1 KT |
Stjarnan[11] Keflavik[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 03:00 |
1 KT |
Valur[8] KR Reykjavik[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
14 KT |
Bray Wanderers[10] Limerick FC[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:45 |
14 KT |
Derry City[4] Shamrock Rovers[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:45 |
14 KT |
St Patrick's[6] Bohemians[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:45 |
14 KT |
Waterford United[3] Sligo Rovers[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:15 |
14 KT |
Cork City[2] Dundalk[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
6 KT |
AIK Solna[2] IK Sirius FK[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
31 KT |
Goztepe[6] Karabukspor[18] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 09:00 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-8] Toluca[(c)-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:00 |
clausura KT |
Morelia[(c)-7] Necaxa[(c)-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 09:30 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[6] Real Salt Lake[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
vô địch KT |
Legia Warszawa Korona Kielce |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
5 KT |
GAIS[6] Gefle IF[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:00 |
32 KT |
Pau FC Dunkerque |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
32 KT |
Avranches[15] Entente Sannois[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
32 KT |
AS Beziers[3] Lyon la Duchere[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
32 KT |
Cholet So[9] US Boulogne[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
32 KT |
GS Consolat Marseille[16] Rodez Aveyron[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
32 KT |
Grenoble[2] Les Herbiers[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:00 |
32 KT |
Stade Lavallois MFC[5] Chambly[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:45 |
30 KT |
Persepolis[1] Sepidroud Rasht[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:30 |
30 KT |
Sanat-Naft[8] Esteghlal Khozestan[13] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
30 KT |
Foolad Khozestan[7] Teraktor-Sazi[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
30 KT |
Gostaresh Folad[9] Padideh Mashhad[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
30 KT |
Naft Tehran[15] Zob Ahan[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
30 KT |
Peykan[5] Saipa[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
30 KT |
Sepahan[14] Esteghlal Tehran[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
30 KT |
Siah Jamegan Khorasan[16] Pars Jonoubi Jam[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:45 |
xuống hạng KT |
Voluntari Juventus Bucharest |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
championship round KT |
FC Vereya Ludogorets Razgrad |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
relegation round KT |
Septemvri Sofia Dunav Ruse |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
championship playoff KT |
Bala Town[4] Bangor City FC[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:30 |
championship playoff KT |
The New Saints[1] Cardiff Metropolitan[5] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:30 |
xuống hạng KT |
Aberystwyth Town[10] Newtown[8] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:30 |
xuống hạng KT |
Barry Town Afc[9] Carmarthen[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:30 |
xuống hạng KT |
Prestatyn Town FC[11] Llandudno[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:30 |
championship playoff KT |
Newi Cefn Druids Connah's QN |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
32 KT |
Istra 1961[9] Zapresic[5] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:45 |
5 KT |
Gomel[13] Isloch Minsk[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
5 KT |
FC Minsk[14] Dinamo Brest[9] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
championship round KT |
FK Zeljeznicar[2] Zrinjski Mostar[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 02:00 |
27 KT |
Olympique de Safi[7] Union Touarga Sport Rabat[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
11 KT |
Nomme JK Kalju[2] Trans Narva[5] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:00 |
31 KT |
Vaduz[3] Winterthur[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:30 |
3 KT |
Coritiba[13] Criciuma[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:30 |
3 KT |
CSA Alagoas AL[9] Oeste FC[6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 05:15 |
3 KT |
Figueirense (SC)[2] Boa Esporte Clube[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 20:00 |
9 KT |
UiTM[5] PDRM[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
9 KT |
Johor Darul Takzim II Felcra |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
9 KT |
Kuantan FA Terengganu B DKTT-Team |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:00 |
vô địch KT |
Illichivets mariupol Shakhtar Donetsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 20:00 |
7 KT |
Terengganu[3] Kedah[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
7 KT |
Selangor PKNS[5] PKNP[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 18:30 |
6 KT |
Pusamania Borneo Madura United |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 15:30 |
6 KT |
Arema Malang[18] Persipura Jayapura[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:15 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca Guayaquil City |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:15 |
34 KT |
El Mokawloon Misr El Maqasah |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:15 |
34 KT |
El Entag El Harby Petrojet |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
34 KT |
El Ismaily[2] Al Nasr Cairo[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:45 |
34 KT |
Alrga Ittihad Alexandria |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 06:00 |
7 KT |
Sportivo Trinidense[16] Fulgencio Yegros[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 03:00 |
7 KT |
Rubio Nu Asuncion[9] Club Fernando De La Mora[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
relegation playoff KT |
Tarxien Rainbows Zejtun Corinthians |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Tarxien Rainbows[MAL D1-12] Zejtun Corinthians[MAL D2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
tháng 4 KT |
Indonesia[162] Bahrain[125] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
tháng 4 KT |
Indonesia U23[162] Bahrain U23[125] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Uzbekistan U23[72] Bắc Triều Tiên U23[119] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Uzbekistan[72] Bắc Triều Tiên[119] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:00 |
22 KT |
Ittihad Kalba Al Oruba Uae |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
22 KT |
Al Arabi Masfut |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
22 KT |
Dubba Al-Husun Ras Al Khaimah |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
22 KT |
Banni Yas Masafi |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
22 KT |
Al Thaid Al Hamriyah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
22 KT |
Ahli Al-Fujirah Khor Fakkan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
28 KT |
Znicz Pruszkow[12] Wisla Pulawy[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:30 |
28 KT |
LKS Lodz[3] Warta Poznan[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
28 KT |
Stal Stalowa Wola[15] Garbarnia Krakow[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
28 KT |
Gwardia Koszalin KS Energetyk ROW |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
chung kết KT |
Al-Sadd Al Duhail Lekhwia |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-7] Deutschlandsberger Sc[M-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-2] Wolfsberger Ac Amateure[M-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-13] SC Kalsdorf[M-15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-3] Union St.florian[M-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:55 |
KT |
SK Vorwarts Steyr[M-6] Sturm Graz Amat.[M-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 18:00 |
5 KT |
Okzhetpes[2] Taraz[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:50 |
5 KT |
Aktobe Zhas[11] Maktaaral[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
5 KT |
Bolat Temirtau[12] Kaspyi Aktau[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
5 KT |
Tarlan Shymkent Zhetysu Ii |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 16:00 |
5 KT |
Ekibastuzets[6] Kairat Academy[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 16:00 |
5 KT |
Altay Spor Kulubu Baykonur |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
4 KT |
Hassleholms If Solvesborgs Goif |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
36 KT |
SpVgg Unterhaching[9] VfR Aalen[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 18:30 |
KT |
Kfar Kasem[S-6] Maccabi Shaarayim[S-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:30 |
KT |
Maccabi Yavne[S-2] Hapoel Hod Hasharon[S-16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:30 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-3] Hapoel Kfar Shalem[S-7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:30 |
KT |
Hapoel Beit Shean[N-15] Hapoel Asi Gilboa[N-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[S-14] Hapoel Azor[S-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 10:00 |
qualifying KT |
Launceston City Herbart Lian |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 18:30 |
10 KT |
Psp Macau Macao Alfandega |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
28 KT |
Port Talbot[9] Cambrian Clydach[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 17:30 |
9 KT |
Green Gully Cavaliers[4] Bentleigh Greens[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:15 |
9 KT |
Pascoe Vale Sc[5] Port Melbourne Sharks[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:15 |
9 KT |
Avondale Heights[1] Northcote City[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
25 KT |
Zira[5] Qarabag[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 06:00 |
apertura KT |
Carabobo Deportivo Anzoategui |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
8 KT |
Torpedo Kutaisi[6] Sioni Bolnisi[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
8 KT |
Dinamo Tbilisi Kolkheti Poti |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:30 |
8 KT |
Chikhura Sachkhere[3] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 06:45 |
apertura KT |
Sol De America Cerro Porteno |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 04:30 |
apertura KT |
Independiente Fbc General Diaz |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
10 KT |
Drogheda United[2] Shelbourne[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:45 |
10 KT |
Galway United[5] Cobh Ramblers[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:45 |
10 KT |
UC Dublin UCD[1] Wexford Youths[9] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
28 KT |
Es Setif[7] Na Hussein Dey[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
28 KT |
Mc Alger[4] Usm Bel Abbes[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
3 KT |
Raufoss Stabaek B |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
30 KT |
Volyn[15] Helios Kharkiv[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Afula Hapoel Natzrat Illit |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Ramat Gan FC |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Maccabi Herzliya Ironi Nesher |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Kfar Saba Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:05 |
4 KT |
Vasteras SK FK Rynninge IK |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 17:30 |
9 KT |
Centenary Stormers Brisbane Knights |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
21 KT |
Luki Energiya[W-10] Pskov 747[W-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
21 KT |
Torpedo Vladimir[W-7] Chertanovo Moscow[W-1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 17:00 |
18 KT |
Zenit Irkutsk[E-5] Dinamo Barnaul[E-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 16:00 |
18 KT |
FK Chita[E-3] Irtysh 1946 Omsk[E-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
31 KT |
TSV Hartberg[2] SC Wiener Neustadt[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
31 KT |
SV Ried[3] Liefering[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
31 KT |
Austria Lustenau[6] Wacker Innsbruck[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
31 KT |
WSG Wattens[8] Floridsdorfer AC Wien[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
31 KT |
Blau Weiss Linz[9] Kapfenberg Superfund[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 08:00 |
apertura KT |
Deportivo Cali[(a)-5] Atletico Bucaramanga[(a)-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
28 KT |
Odra Opole[8] Chrobry Glogow[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
20 KT |
Al Wihdat Amman[1] Al Aqaba Sc[8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
20 KT |
Al Hussein Irbid[10] Al-Baq'a[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
1 KT |
Gelezinis Vilkas Sveikata |
0 8 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
1 KT |
Banga Gargzdai Dziugas Telsiai |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1 KT |
Akmene Siauliai |
3 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1 KT |
Svyturys Marijampolė Kupiskis |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1 KT |
Sirvena Birzai Taip Vilnius |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1 KT |
Panerys Vilnius Koralas |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1 KT |
Merkys Dainava Alytus |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1 KT |
Lifosa Kedainiai Silute |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1 KT |
Kazlu Ruda Ateitis |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 17:45 |
10 KT |
Adelaide Comets FC[4] Adelaide Panthers[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 16:00 |
12 KT |
Redlands United FC[8] Western Pride[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:30 |
25 KT |
C. A. Bizertin[6] Club Sportif Sfaxien[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
25 KT |
Es Du Sahel[2] Co Medenine[14] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
25 KT |
Club Africain[3] Etoile Metlaoui[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
25 KT |
Stade Tunisien[10] J.s. Kairouanaise[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
25 KT |
U.s.monastir[5] Stade Gabesien[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
25 KT |
Esperance Sportive Zarzis[12] Esperance Sportive de Tunis[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
25 KT |
As Gabes[9] Us Ben Guerdane[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
24 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[3] FK Bezanija[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
24 KT |
Jagodina Radnicki Pirot |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
24 KT |
Buducnost Dobanovci Dinamo Vranje |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
24 KT |
Backa Topola Fk Teleoptik Zemun |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 17:30 |
10 KT |
Dandenong City Sc Altona Magic |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 19:00 |
20 KT |
Artsakh Noah[2] Banants B[4] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
4 KT |
IFK Uddevalla Ik Gauthiod |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
4 KT |
Hassleholms If Solvesborgs Goif |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 15:00 |
28 KT |
Arsenal Tula Youth[14] Fk Anzhi Youth[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 18:00 |
vô địch KT |
Karpaty Lviv U21 Pfc Oleksandria U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Zirka Kirovohrad U21 Olimpic Donetsk U21 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Stal Kamianske U21 Chernomorets Odessa U21 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:30 |
2nd phase KT |
Al-madina Al Khmes |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
4 KT |
Kramfors Alliansen Ifk Timra |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:10 |
play off KT |
Al-Raed Al Kawkab |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:00 |
groups a KT |
Hay Al Wadi Al Shorta Algadarf |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
groups b KT |
Merreikh Nyala Khartoum Al Watani |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
groups b KT |
Wad Hashem Senar Merreikh El Fasher |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
groups b KT |
Merreikh Nyala Ahli Al Khartoum |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 10:00 |
loại KT |
Las Vegas Lights San Antonio |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 10:00 |
7 KT |
Cobaltore Onagawa Veertien Mie |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |