KQBD FIFA World Cup Nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 02:00 |
tứ kết KT |
Nữ Nauy Nữ Anh |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa America | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 07:30 |
KT |
Brazil[3] Paraguay[36] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-3], Brazil thắng | |||||
KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 01:45 |
preliminary round KT |
SP La Fiorita[SAN L-1] Ue Engordany[ANDSL-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 01:45 |
preliminary round KT |
Ballymena United[NIR D1-2] NSI Runavik[FAR D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 01:45 |
preliminary round KT |
Kf Prishtina St Joseph's GIB |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 01:00 |
preliminary round KT |
UE Sant Julia[ANDSL-1] College Europa |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 01:00 |
preliminary round KT |
Ki Klaksvik[FAR D1-2] Tre Fiori[SAN L-3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 00:30 |
preliminary round KT |
Progres Niedercorn[LUX D1-4] Cardiff Metropolitan[WAL PR-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 00:30 |
preliminary round KT |
Barry Town Afc[WAL PR-1] Cliftonville[NIR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 03:00 |
Groups KT |
Kenya[108] Tanzania[131] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 00:00 |
Groups KT |
Senegal[23] Algeria[70] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 21:30 |
Groups KT |
Madagascar[107] Burundi[136] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/06 22:00 |
33 KT |
Al Zawraa[3] Al Kahrabaa[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 09:00 |
KT |
Orange County Fc[USL D1-22] Club Tijuana[MEX D1(c)-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 01:45 |
KT |
Stranraer[SCO L1-8] Annan Athletic |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 01:30 |
KT |
Gala Fairydean[SCO LL-9] Edinburgh City[SCO L2-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 23:30 |
KT |
Bayern Hof[GER OBW-125] Fsv Zwickau[GER D3-7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 22:59 |
KT |
Krasnodar FK[RUS PR-2] CSKA Moscow[RUS PR-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 22:59 |
KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] Botosani[ROM D1-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 22:59 |
KT |
CSKA Sofia[BUL D1-2] Ferencvarosi TC[HUN D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 18:00 |
KT |
Rubin Kazan[RUS PR-11] Mordovia Saransk[RUS D1-13] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/06 20:00 |
16 KT |
Psp Macau[9] Benfica De Macau[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 18:05 |
16 KT |
Sporting Macau[6] Cd Monte Carlo[3] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 02:15 |
tứ kết KT |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-7] Grindavik[ICE PR-10] |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 02:15 |
tứ kết KT |
Breidablik[ICE PR-2] Fylkir[ICE PR-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | |||||
28/06 02:15 |
tứ kết KT |
KR Reykjavik[ICE PR-1] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 00:00 |
20 KT |
Metalurgi Rustavi[9] WIT Georgia Tbilisi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 21:00 |
20 KT |
Sioni Bolnisi[8] Dinamo Tbilisi[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 00:00 |
14 KT |
Pitea If Taftea Ik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 00:00 |
15 KT |
Lindome GIF[S-11] Skovde AIK[S-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/06 23:30 |
Round 2 KT |
Jogeva Sk Noorus 96 Otepaa |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
27/06 22:59 |
Round 2 KT |
Flora Tallinn Iii Jk Poseidon B |
10 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 00:45 |
17 KT |
Parnu Linnameeskond[3] Elva[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 22:59 |
17 KT |
Jk Welco Elekter[10] Tartu JK Tammeka B[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 02:15 |
9 KT |
Umf Afturelding[9] Grotta Seltjarnarnes[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 02:15 |
9 KT |
Keflavik[3] Leiknir Reykjavik[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/06 20:00 |
KT |
Naftan Novopolock[BLR D2-7] Neman Grodno[BLR D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Naftan Novopolock thắng | |||||
27/06 20:00 |
KT |
Fc Baranovichi[BLR D2-15] Torpedo Zhodino[BLR D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 02:15 |
9 KT |
Tindastoll Sauda Volsungur Husavik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/06 15:30 |
bảng KT |
Perserang Serang Babel United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 15:30 |
bảng KT |
Cilegon United Sriwijaya Palembang |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 15:30 |
bảng KT |
Pscs Cilacap Persita Tangerang |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 15:30 |
bảng KT |
Persibat Batang PSMS Medan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 15:30 |
bảng KT |
PSPS Pekanbaru Persiraja Aceh |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 15:15 |
bảng KT |
Madura Persewar Waropen |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 14:50 |
bảng KT |
Persatu Tuban Sulut United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VCK U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 02:00 |
bán kết KT |
Tây Ban Nha U21 Pháp U21 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 22:59 |
bán kết KT |
Đức U21 Romania U21 |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/06 15:30 |
quarterfinals KT |
Madura United Persebaya Surabaya |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/06 17:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[4] Changnyeong Womens[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[5] Gyeongju Khnp Womens[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Gumi Sportstoto Womens[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[7] Nữ Suwon Fcm[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/06 00:00 |
championship playoff KT |
Al Hilal Omdurman Hilal Obayed |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 00:00 |
championship playoff KT |
Khartoum Al Watani Hay Al Wadi |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06 00:00 |
championship playoff KT |
Al Merreikh Ahli Shandi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06 21:00 |
championship playoff KT |
Al Shorta Algadarf Merreikh El Fasher |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |