KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 03:00 |
6 KT |
Girona[9] Real Betis[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 01:00 |
6 KT |
Valladolid[17] Levante[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 01:00 |
6 KT |
Alaves[3] Getafe[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 02:00 |
6 KT |
Empoli[17] AC Milan[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 00:00 |
6 KT |
Spal[5] US Sassuolo Calcio[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:30 |
7 KT |
Greuther Furth[4] Hamburger[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 03:20 |
6 KT |
Chaves[10] SL Benfica[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 23:30 |
Round 3 KT |
Giresunspor Kocaeli Birlik Spor |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 23:30 |
Round 3 KT |
Giresunspor Kocaelispor |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
27/09 21:00 |
Round 3 KT |
Balikesirspor Amedspor |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 19:00 |
Round 3 KT |
Eyupspor Pazarspor |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 19:00 |
Round 3 KT |
Kastamonuspor Bitlis Ozguzelderespor |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 18:30 |
Round 3 KT |
Nigde Belediyespor Bodrumspor |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 18:30 |
Round 3 KT |
Genclerbirligi Bergama Belediyespor |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 17:00 |
Round 3 KT |
Karadeniz Eregli Belediye Spor Antalyaspor |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:45 |
Round 1 KT |
Vv Gemert Feyenoord Rotterdam |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 00:45 |
Round 1 KT |
Utrecht[HOL D1-14] MVV Maastricht[HOL D2-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 23:30 |
Round 1 KT |
Groningen[HOL D1-17] Twente Enschede[HOL D2-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:00 |
Round 1 KT |
Mvv Alcides AZ Alkmaar |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:00 |
Round 1 KT |
Ofc Oostzaan Emmen |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:00 |
8 KT |
Sion Zurich |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 00:00 |
23 KT |
IFK Goteborg[11] AIK Solna[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 00:00 |
23 KT |
Kalmar FF[10] Hacken[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:30 |
9 KT |
Le Mans[6] Quevilly[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 00:00 |
8 KT |
Naft Masjed Soleyman[15] Sepahan[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:00 |
8 KT |
Esteghlal Tehran[11] Persepolis[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 23:30 |
1 KT |
Al Kuwait SC El Ismaily |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-0], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
27/09 23:30 |
1 KT |
Al-Nejmeh Al Ahly |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:45 |
1/16 KT |
Anderlecht[BEL D1-3] St Gilloise[BEL D2-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:30 |
KT |
Olympiakos[GRE D1-2] PAE Levadiakos[GRE D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:59 |
KT |
Panionios[GRE D1-14] Larisa[GRE D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 06:00 |
3 KT |
Santos[9] Vasco da Gama[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:15 |
10 KT |
NK Olimpija Ljubljana[3] Gorica[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 01:10 |
10 KT |
NK Publikum Celje[8] NK Aluminij[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:59 |
10 KT |
NK Maribor[1] NK Rudar Velenje[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 20:30 |
10 KT |
Triglav Gorenjska[7] NK Mura 05[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 00:00 |
7 KT |
Qatar SC[10] Al-Sadd[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:50 |
7 KT |
Al-Ahli Doha Al Duhail Lekhwia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:59 |
4 KT |
Banni Yas[9] Al Wehda UAE[1] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 20:20 |
4 KT |
Dabba Al-Fujairah[13] Al-Dhafra[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 05:00 |
29 KT |
Juventude[16] Londrina (PR)[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 04:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc[2] CD Malacateco[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 10:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[12] Deportivo Chiantla[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 00:30 |
Round 3 KT |
Hillerod Fodbold[DEN D2B-9] Brondby[DEN SASL-5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:45 |
Round 3 KT |
Viby[DEN D4-5] Copenhagen[DEN SASL-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:00 |
tứ kết KT |
FK Haugesund[NOR D1-3] Stromsgodset[NOR D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:59 |
tứ kết KT |
Lillestrom[NOR D1-15] Bryne[NOR D2B-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 03:45 |
tháng 9 KT |
General Diaz[PAR D1-11] Resistencia Sc[PAR D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Slovenia U17 Croatia U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 23:30 |
Round 5 KT |
Tambov[RUS D1-2] Krylya Sovetov Samara[RUS PR-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
27/09 21:00 |
Round 5 KT |
Avangard[RUS D1-4] Krasnodar FK[RUS PR-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:59 |
loại KT |
Hà Lan U17 Liechtenstein U17 |
10 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:59 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Montenegro U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:59 |
1 KT |
Spartak Varna FC Vereya[BUL D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
27/09 22:59 |
1 KT |
Pirin Blagoevgrad[BUL D2-9] Slavia Sofia[BUL D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:59 |
Round 1 KT |
Olimpia Grudziadz[POL D4-2] Zaglebie Sosnowiec[POL D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-3] | |||||
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 07:10 |
round 3 KT |
Boca Juniors[ARG D1-3] Gimnasia LP[ARG D1-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 05:00 |
clausura KT |
Caracas FC Deportivo Lara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:59 |
26 KT |
Torpedo Kutaisi[5] Sioni Bolnisi[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:00 |
26 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Kolkheti Poti[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 18:30 |
26 KT |
Lokomotiv Tbilisi[6] Dila Gori[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 02:00 |
8 KT |
Es Setif Js Kabylie |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:59 |
6 KT |
Hapoel Kfar Saba[1] Ironi Ramat Hasharon[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 08:00 |
regular season KT |
Deportes Quindio[7] Deportivo Pereira[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 23:30 |
5 KT |
That Ras[9] Al-Jazeera (Jordan)[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:00 |
5 KT |
Al Salt[5] Al-Ahli[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 07:15 |
1/16 final KT |
CA Banfield[ARG D1-11] Defensa Y Justicia[ARG D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:59 |
31 KT |
Tartu FS Santos[8] Rakvere Flora[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:30 |
Round 5 KT |
Unirea Alba Iulia[ROM D3-56] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:45 |
Round 5 KT |
Rapid Bucuresti Vointa Turnu Magurele |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 20:30 |
Round 5 KT |
Bucovina Radauti Gaz Metan Medias |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-8] | |||||
27/09 20:00 |
Round 5 KT |
Luceafarul Oradea[ROM D2-14] Astra Ploiesti[ROM D1-5] |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 20:30 |
bán kết KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Pakhtakor Tashkent |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 19:00 |
8 KT |
Ararat Yerevan 2[10] Yerevan[2] |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 19:00 |
8 KT |
Banants C[9] Ararat Armenia B[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 19:00 |
8 KT |
Lokomotiv Yerevan[6] Erebuni[12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 19:00 |
8 KT |
Shirak Gjumri B[11] Alashkert B Martuni[5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 19:00 |
8 KT |
Gandzasar Kapan B Banants B |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 19:00 |
8 KT |
Pyunik B Junior Sevan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 00:30 |
KT |
Sparta Sarpsborg U19 Lillestrom U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 23:45 |
KT |
Stabaek U19 Baerum U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 19:00 |
10 KT |
Karpaty Lviv U21[3] Shakhtar Donetsk U21[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 22:35 |
4 KT |
Al Hazm[9] Al Faisaly Harmah[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 22:10 |
4 KT |
Al-Ettifaq[3] Uhud Medina[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 09:00 |
bán kết KT |
CD Motagua Tauro FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 07:00 |
bán kết KT |
CD Arabe Unido Herediano |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 01:30 |
32 KT |
Glasgow City Womens[SCO WPL-2] Nữ Barcelona[SPA WD1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 00:00 |
32 KT |
Paris Saint Germain Womens Fsk St Polten Spratzern Womens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09 00:00 |
32 KT |
Zurich Frauen Womens Honka Womens |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 23:45 |
32 KT |
Slavia Praha Womens[CZE W1-2] Gintra Universitetas Womens[LIT ALW-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 23:30 |
32 KT |
Zvezda Irkutsk Womens Lsk Kvinner Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 23:30 |
32 KT |
Lyonnais Womens Avaldsnes Womens |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 00:00 |
relegation playoff KT |
Kober Khartoum Merreikh Nyala |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:00 |
relegation playoff KT |
Khartoum Al Watani Al Hilal Kadougli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:00 |
relegation playoff KT |
Wad Hashem Senar Hay Al Wadi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:00 |
relegation playoff KT |
Al Shorta Algadarf Alamal Atbara |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:00 |
relegation playoff KT |
Merikh Kosti Ahli Atbara |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09 21:00 |
relegation playoff KT |
Ahli Al Khartoum Al Hilal Kadougli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/09 08:00 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-2] Sporting Cristal[A-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/09 10:00 |
loại KT |
Las Vegas Lights[28] Orange County Fc[2] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |