KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
10 KT |
Arsenal[5] Crystal Palace[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
10 KT |
Liverpool[1] Tottenham Hotspur[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
10 KT |
Norwich City[19] Manchester United[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
10 KT |
Newcastle United[18] Wolves[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
10 KT |
Osasuna[13] Valencia[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
10 KT |
Sevilla[6] Getafe[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
10 KT |
Levante[11] Espanyol[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
10 KT |
Granada[3] Real Betis[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
10 KT |
Celta Vigo[17] Real Sociedad[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
9 KT |
Fiorentina[9] Lazio[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
9 KT |
AS Roma[6] AC Milan[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
9 KT |
Spal[18] Napoli[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
9 KT |
Torino[10] Cagliari[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
9 KT |
Atalanta[3] Udinese[11] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
9 KT |
Bologna[13] Sampdoria[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
9 KT |
Monchengladbach[1] Eintr Frankfurt[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
9 KT |
Wolfsburg[2] Augsburg[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
KT |
Paris Saint Germain[1] Marseille[4] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
KT |
Saint-Etienne[10] Amiens[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Stade Rennais FC[12] Toulouse[15] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
14 KT |
Bristol City[9] Wigan Athletic[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
14 KT |
Swansea City[7] Cardiff City[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:00 |
bảng KT |
Nhật Bản U17 Hà Lan U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
bảng KT |
Korea Republic U17 Haiti U17 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
bảng KT |
Pháp U17 Chile U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
bảng KT |
Usa U17 Senegal U17 |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
9 KT |
Cremonese[12] Frosinone[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
14 KT |
Krasnodar FK[3] Gazovik Orenburg[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
14 KT |
Lokomotiv Moscow[2] Spartak Moscow[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
14 KT |
CSKA Moscow[4] Dynamo Moscow[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
14 KT |
Krylya Sovetov Samara[6] Zenit St.Petersburg[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:45 |
11 KT |
Ajax Amsterdam[1] Feyenoord Rotterdam[10] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
11 KT |
Sparta Rotterdam[8] Utrecht[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
11 KT |
PSV Eindhoven[2] AZ Alkmaar[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:15 |
11 KT |
SC Heerenveen[6] Groningen[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
13 KT |
Almeria[2] Extremadura[17] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
13 KT |
SD Huesca[6] Elche[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
13 KT |
Las Palmas[8] Fuenlabrada[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
13 KT |
Sporting de Gijon[14] Zaragoza[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
13 KT |
Girona[11] Alcorcon[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
11 KT |
Heidenheimer[7] St Pauli[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
11 KT |
Nurnberg[9] SSV Jahn Regensburg[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
11 KT |
VfL Osnabruck[13] Greuther Furth[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
8 KT |
Sporting Lisbon[6] Vitoria Guimaraes[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
8 KT |
Porto[3] Famalicao[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
8 KT |
Desportivo de Tondela[5] SL Benfica[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
10 KT |
Glasgow Rangers[2] Motherwell FC[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:15 |
10 KT |
Aberdeen[4] Celtic[1] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 14:00 |
3 KT |
Western United Melbourne City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
3 KT |
Wellington Phoenix[11] Perth Glory FC[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:00 |
12 KT |
Beveren[15] KV Mechelen[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
12 KT |
St-Truidense VV[12] Gent[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
12 KT |
Club Brugge[1] Standard Liege[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
12 KT |
Lugano St. Gallen |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
12 KT |
Young Boys Thun |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
12 KT |
Zurich Basel |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
14 KT |
Sonderjyske[9] Aalborg BK[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
14 KT |
Brondby[3] Randers FC[4] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
14 KT |
Lyngby[10] Horsens[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
14 KT |
Odense BK[6] Nordsjaelland[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
14 KT |
Hobro I.K.[12] Silkeborg IF[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
uefa cup qualifications s.final KT |
HJK Helsinki IFK Mariehamn |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
14 KT |
Viktoria Plzen[2] Slavia Praha[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
14 KT |
Budejovice[12] Mfk Karvina[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
14 KT |
Mlada Boleslav[3] Slovan Liberec[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:45 |
29 KT |
Ostersunds FK[11] Hammarby[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
29 KT |
AFC United[15] IK Sirius FK[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
29 KT |
Hacken[6] IFK Norrkoping[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
9 KT |
Besiktas[12] Galatasaray[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
9 KT |
Genclerbirligi[17] Denizlispor[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
9 KT |
Goztepe[11] Kasimpasa[15] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
9 KT |
Yeni Malatyaspor[5] Kayserispor[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 08:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-15] Chivas Guadalajara[(a)-16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-17] Pachuca[(a)-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:00 |
26 KT |
Rosenborg[4] Molde[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
26 KT |
Kristiansund BK[7] Viking[5] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
26 KT |
Tromso IL[12] Ranheim IL[14] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
26 KT |
FK Haugesund[8] Stromsgodset[15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
26 KT |
Mjondalen[16] Sarpsborg 08 FF[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
26 KT |
Stabaek[10] Odd Grenland[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
13 KT |
Legia Warszawa Wisla Krakow |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
13 KT |
Slask Wroclaw Arka Gdynia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
13 KT |
Wisla Plock Jagiellonia Bialystok |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
29 KT |
Brommapojkarna[13] Varbergs BoIS FC[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
29 KT |
Halmstads[9] IK Brage[3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
7 KT |
GD Estoril-Praia[5] UD Oliveirense[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
7 KT |
Varzim[15] Chaves[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
7 KT |
SC Farense[3] Leixoes[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:15 |
7 KT |
SC Covilha[2] CD Cova Piedade[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 14:00 |
relegation round KT |
Incheon United FC[11] Suwon Samsung Bluewings[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 13:00 |
relegation round KT |
Gyeongnam FC[10] Jeju United FC[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
relegation round KT |
Sangju Sangmu Phoenix[7] Seongnam FC[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:15 |
8 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[6] Beitar Jerusalem[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
8 KT |
Sektzia Nes Tziona[14] Hapoel Hadera[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
regular season KT |
Olympiakos[1] AEK Athens[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:15 |
regular season KT |
Aris Thessaloniki[8] Panaitolikos Agrinio[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
regular season KT |
PAE Atromitos[9] Panionios[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
regular season KT |
Panathinaikos[10] Larisa[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
7 KT |
Doxa Katokopias[12] Anorthosis Famagusta FC[1] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
7 KT |
AEK Larnaca[3] EN Paralimni[11] |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:15 |
10 KT |
Fehervar Videoton[1] Ferencvarosi TC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
14 KT |
Dinamo Bucuresti[9] Viitorul Constanta[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
14 KT |
Botosani[5] Astra Ploiesti[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
14 KT |
Clinceni[13] CS Universitatea Craiova[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 05:00 |
28 KT |
Flamengo[1] CSA Alagoas AL[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
28 KT |
Avai[20] Palmeiras[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
28 KT |
Atletico Paranaense[9] Goias[10] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
28 KT |
Gremio[7] Botafogo[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
28 KT |
Sao Paulo[4] Atletico Mineiro[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
6 KT |
Santa Coloma[2] Ue Engordany[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
6 KT |
Ordino[7] UE Sant Julia[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
6 KT |
Inter Club Escaldes[1] UE Santa Coloma[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
6 KT |
Ce Carroi Atletic Escaldes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:30 |
12 KT |
Penybont[11] Newi Cefn Druids[9] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
2 KT |
Chennai Titans[10] Mumbai City[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
20 KT |
Torpedo Armavir[14] Tom Tomsk[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
20 KT |
Baltika[5] Torpedo Moscow[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
20 KT |
Chayka K Sr Fakel Voronezh |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
20 KT |
Avangard[12] FK Khimki[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
20 KT |
Mordovia Saransk[19] Shinnik Yaroslavl[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
20 KT |
Pari Nizhny Novgorod[10] Neftekhimik Nizhnekamsk[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
20 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[18] Rotor Volgograd[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:00 |
20 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[17] Chertanovo Moscow[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 13:00 |
20 KT |
Luch-Energiya[16] Krasnodar II[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
20 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[9] Spartak Moscow II[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
13 KT |
Backa Topola[4] Proleter Novi Sad[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
13 KT |
Partizan Belgrade Spartak Subotica |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
13 KT |
Indjija[14] Cukaricki[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
13 KT |
Spartak Trnava[4] MSK Zilina[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
13 KT |
Zemplin Michalovce[10] Slovan Bratislava[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
12 KT |
Red Bull Salzburg[1] Rapid Wien[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
12 KT |
Wolfsberger AC[3] Trenkwalder Admira[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
12 KT |
Rheindorf Altach[11] LASK Linz[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
13 KT |
Dinamo Zagreb[1] ZNK Osijek[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
13 KT |
Istra 1961[7] NK Lokomotiva Zagreb[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
15 KT |
Nykobing Falster[9] Viborg[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:45 |
15 KT |
Roskilde[12] Naestved[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
15 KT |
Domzale[7] Ask Bravo[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
15 KT |
NK Rudar Velenje[10] NK Mura 05[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
26 KT |
Shakhter Soligorsk[3] BATE Borisov[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
26 KT |
Vitebsk[8] Torpedo Zhodino[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
31 KT |
Astana[2] FK Aktobe Lento[11] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
31 KT |
Zhetysu Taldykorgan[5] Taraz[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
5 KT |
Al-Jazira UAE[4] Ittihad Kalba[12] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:15 |
5 KT |
Al-Dhafra[6] Al-Wasl[14] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
14 KT |
Borac Banja Luka[5] Tuzla City[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
14 KT |
Sloboda[10] FK Sarajevo[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:45 |
10 KT |
Mamelodi Sundowns[3] Kaizer Chiefs FC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
10 KT |
Baroka[12] AmaZulu[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
5 KT |
IRT Itihad de Tanger[12] MCO Mouloudia Oujda[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
2 KT |
Wydad Casablanca[6] Cayb Club Athletic Youssoufia[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
5 KT |
Rcoz Oued Zem[14] Raja de Beni Mellal[16] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
5 KT |
Olympique de Safi[10] RCA Raja Casablanca Atlhletic[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:35 |
27 KT |
Shanghai East Asia FC[2] Dalian Yifang Aerbin[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:35 |
27 KT |
Guangzhou Evergrande FC[1] HeNan[10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:35 |
27 KT |
Jiangsu Suning[5] Shandong Taishan[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 14:30 |
27 KT |
Tianjin Quanjian[14] Beijing Renhe[16] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
12 KT |
Ararat Yerevan[1] Pyunik[7] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
34 KT |
Flora Tallinn[1] Paide Linnameeskond[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
12 KT |
Lausanne Sports[1] Stade Lausanne Ouchy[6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
12 KT |
Wil 1900[3] Aarau[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:00 |
31 KT |
Ponte Preta[8] Vitoria Salvador BA[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
12 KT |
Dynamo Kyiv[2] Karpaty Lviv[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
12 KT |
Shakhtar Donetsk[1] PFC Oleksandria[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
12 KT |
Lviv[10] Desna Chernihiv[3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:30 |
25 KT |
Bali United[1] Barito Putera[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:30 |
25 KT |
Kalteng Putra[18] Persela Lamongan[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
bán kết KT |
Hà Nội[VIE D1-1] Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
bán kết KT |
Becamex Bình Dương Quảng Nam |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
12 KT |
Ballkani Dukagjini |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
12 KT |
Gjilani KF Trepca 89 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
12 KT |
Kf Ferizaj Kf Drita Gjilan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 13:00 |
34 KT |
Busan I'Park[2] Chunnam Dragons[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 13:00 |
34 KT |
Bucheon 1995[6] Chungnam Asan[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
34 KT |
Suwon FC[8] Gwangju Fc[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 09:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[7] Jicaral[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:05 |
Apertura KT |
Limon[10] Universidad de Costa Rica[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
Apertura KT |
Guadalupe[8] AD grecia[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
Apertura KT |
Alajuelense[1] Cartagines Deportiva SA[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[2] Herediano[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
playoff round KT |
Nouadhibou Triangle Fc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
playoff round KT |
Al Nasr Benghazi Proline |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
playoff round KT |
Horoya Ac Bandari |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
playoff round KT |
Cano Sport Zanaco |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
playoff round KT |
Asc Kara Enugu Rangers International |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
playoff round KT |
Enyimba International Ts Galaxy |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
playoff round KT |
Asante Kotoko San Pedro |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
playoff round KT |
Elect Sport Djoliba |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:15 |
playoff round KT |
Gor Mahia Daring Club Motema Pembe |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
playoff round KT |
Ud Songo Bidvest Wits |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
playoff round KT |
Green Eagles HUSA Hassania Agadir |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
playoff round KT |
Young Africans Pyramids |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
playoff round KT |
Kampala City Council Kcca Paradou Ac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
playoff round KT |
Cote Dor EL Masry |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
playoff round KT |
Fosa Juniors Renaissance Sportive de Berkane |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
34 KT |
Fk Valmiera[4] Spartaks Jurmala[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
34 KT |
Daugava Daugavpils[8] Liepajas Metalurgs[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:30 |
29 KT |
Barcelona SC(ECU)[3] Tecnico Universitario[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:30 |
29 KT |
Delfin SC[5] Sociedad Deportivo Quito[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
29 KT |
Mushuc Runa[12] Olmedo Riobamba[13] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 05:00 |
apertura KT |
CD Motagua[(a)-3] Real Espana[(a)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[(a)-9] CD Olimpia[(a)-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 04:15 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-6] Cd El Vencedor[(a)-5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:15 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-3] Alianza[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
Apertura KT |
Once Municipal[(a)-12] Isidro Metapan[(a)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:45 |
Apertura KT |
Municipal Limeno[(a)-4] Sonsonate[(a)-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya[2] Coban Imperial[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[7] Club Comunicaciones[5] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc[4] Deportivo Sanarate[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 17:00 |
38 KT |
Okayama FC[8] Tochigi SC[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 14:00 |
38 KT |
Renofa Yamaguchi[14] JEF United Ichihara[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 13:00 |
38 KT |
Kashiwa Reysol[1] Avispa Fukuoka[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 13:00 |
38 KT |
Machida Zelvia[19] Gifu[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
38 KT |
Yokohama FC[3] Tokyo Verdy[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
38 KT |
Albirex Niigata Japan[12] Kyoto Purple Sanga[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
38 KT |
Tokushima Vortis[7] Mito Hollyhock[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
38 KT |
Ventforet Kofu[9] Kagoshima United[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
38 KT |
V-Varen Nagasaki[11] Zweigen Kanazawa FC[10] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
38 KT |
Yamagata Montedio[2] Ehime FC[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
38 KT |
Ryukyu[15] Omiya Ardija[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 04:30 |
KT |
Rubio Nu Asuncion[10] Deportivo Caaguazu[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
KT |
2 De Mayo[4] General Caballero[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
KT |
Ri 3 Corrales[12] 3 De Febrero[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
KT |
Guairena[1] Sportivo Iteno[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
32 KT |
Atletico Porteno CD Independiente Juniors |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
32 KT |
Orense SC Santo Domingo |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
32 KT |
Liga de Loja Manta |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:15 |
8 KT |
Hamrun Spartans[2] Birkirkara FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
8 KT |
Balzan Sirens |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 17:30 |
14 KT |
Scolar Resita[15] UTA Arad[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
loại KT |
Italy U17 Bắc Ireland U17 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Luxembourg U17 |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
loại KT |
Luxembourg U17 Thổ Nhĩ Kỳ U17 |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
loại KT |
Nga U17 Romania U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
loại KT |
Romania U17 Nga U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
loại KT |
Thụy Sỹ U17 San Marino U17 |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
loại KT |
Serbia U17 Belarus U17 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
loại KT |
Belarus U17 Serbia U17 |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
loại KT |
Hungary U17 Latvia U17 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:05 |
15 KT |
Olimpia Elblag[5] Stal Rzeszow[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
5 KT |
Diagoras Rodos Kalamata Ao |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
5 KT |
Ionikos Ialysos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
5 KT |
AS Egaleo Aigaleo Athens Niki Volou |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
5 KT |
Thesprotos Triglia |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
5 KT |
ASK Olympiakos Volou Ierapetra |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
34 KT |
BEC Tero Sasana[3] Rayong[4] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Samut Sakhon[13] Navy[16] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Lampang Fc[9] Khonkaen FC[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Thai Honda Fc[7] Sisaket[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Kasetsart University FC[12] Ubon Umt United[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Jl Chiangmai United[11] Udon Thani[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Bangkok Glass Pathum[1] Customs Department FC[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Air Force Central[15] Army United[5] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
34 KT |
Nong Bua Pitchaya[10] Ayutthaya Fc[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
13 KT |
FK Sutjeska Niksic[3] Rudar Pljevlja[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 14:00 |
relegation playoffs KT |
Wuhan Jiangcheng Inner Mongolia Caoshangfei |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 14:00 |
relegation playoffs KT |
Jiading Boji Xian Daxing Chongde |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
25 KT |
New Project Rezekne / Bjss |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
25 KT |
Super Nova Jdfs Alberts |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
25 KT |
Grobina Fk Dinamo Riga |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 16:00 |
25 KT |
Kairat Academy[7] Akzhayik Oral[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
25 KT |
Baykonur[8] Aktobe Zhas[14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
25 KT |
Akademiya Ontustik[9] Kyzylzhar Petropavlovsk[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
25 KT |
Kaspyi Aktau[2] Ekibastuzets[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
25 KT |
Maktaaral[5] Bolat Temirtau[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
25 KT |
Altay Spor Kulubu Tarlan Shymkent |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
13 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[17] Eintr. Braunschweig[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
13 KT |
Chemnitzer[19] Kaiserslautern[16] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
KT |
Maccabi Tamra[N-5] Hapoel Asi Gilboa[N-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
14 KT |
Bokelj Kotor[5] Decic Tuzi[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
14 KT |
Drezga[8] Mornar[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
14 KT |
Lovcen Cetinje[10] Arsenal Tivat[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
14 KT |
Otrant[9] Jezero Plav[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
14 KT |
Ibar Rozaje[6] Jedinstvo Bijelo Polje[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:15 |
KT |
Zejtun Corinthians[MAL D2-6] Naxxar Lions[MAL D2-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:15 |
KT |
Vittoriosa Stars[MAL D2-13] Nadur Youngster |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:15 |
KT |
Zebbug Rangers[MAL D2-7] Kalkara |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:45 |
KT |
Xaghra United Victoria Hotspurs |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Attard St Patrick |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Qormi[MAL D2-10] Luqa St Andrews |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Birzebbuga Xewkija Tigers |
2 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Kercem Ajax Fgura United[MAL D2-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
2 playoff KT |
Bsc Glasgow Lochee United |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
10 KT |
Primeiro 1 De Agosto Estrela Clube 1 De Maio |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
10 KT |
Wiliete Santa Rita |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
10 KT |
Academica Lobito Cuando Cubango |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
10 KT |
Desportivo Huila Sagrada Esperanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
10 KT |
Recreativo Libolo Interclube Luanda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara[(a)-8] Correcaminos Uat[(a)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
15 KT |
FK Kaluga[C-11] Strogino Moscow[C-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
15 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-9] Khimki Reserve[C-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
9 KT |
Standard Sumqayit[4] Neftci Baku[2] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 05:00 |
clausura KT |
Zamora Barinas[14] Aragua[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Tachira[1] Metropolitanos[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo La Guaira[8] Zulia[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Lara[11] Academia Puerto Cabello[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
clausura KT |
Llaneros Guanare Trujillanos FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
32 KT |
Lokomotiv Tbilisi[4] Dila Gori[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
32 KT |
Saburtalo Tbilisi[3] Dinamo Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
32 KT |
Metalurgi Rustavi[8] Torpedo Kutaisi[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
KT |
Partizan Belgrade[SER D1-5] Spartak Subotica[SER D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 05:45 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[1] Libertad Asuncion[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:45 |
clausura KT |
Sportivo San Lorenzo[11] Deportivo Santani[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
15 KT |
Obolon Kiev[3] Ahrobiznes Volochysk[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
28 KT |
Ham-Kam[10] Strommen[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
28 KT |
Sandnes Ulf[12] Skeid Oslo[15] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
28 KT |
Raufoss[8] Sogndal[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
28 KT |
Ullensaker/Kisa IL[9] Sandefjord[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
28 KT |
Notodden FK[14] Tromsdalen UIL[16] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
28 KT |
Jerv[11] Nest-Sotra[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
28 KT |
KFUM Oslo[5] Kongsvinger[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
KT |
Vasalunds IF[N-7] Bk Forward[N-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
KT |
Carlstad United BK[N-5] Sandvikens IF[N-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Gefle IF[N-13] Karlslunds If Hfk[N-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Rynninge IK[N-15] Bodens BK[N-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
KT |
Tegs Thoren ff[N-11] Akropolis IF[N-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
KT |
Nykopings BIS[N-9] Umea FC[N-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
13 KT |
Hradec Kralove[3] Prostejov[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
13 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[13] Fk Banik Sokolov[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
9 KT |
Adana Demirspor[11] Karagumruk[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
9 KT |
Giresunspor[17] Eskisehirspor[18] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
9 KT |
Erzurum BB[10] Hatayspor[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
15 KT |
Druzhba Maykop[S-4] Volgar-Gazprom Astrachan[S-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
15 KT |
Kuban[S-15] Krasnodar Iii[S-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
15 KT |
Inter Cherkessk[S-13] Makhachkala[S-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
15 KT |
Spartak Vladikavkaz[S-16] Mashuk-KMV[S-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
15 KT |
FK Biolog[S-10] Chernomorets Novorossiysk[S-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
29 KT |
Dynamo Stavropol FK Anzhi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 16:30 |
12 KT |
Floridsdorfer AC Wien[9] SK Austria Klagenfurt[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
15 KT |
Odra Opole[18] Podbeskidzie[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:45 |
15 KT |
Chrobry Glogow[17] Stal Mielec[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
play off KT |
Kpv[FIN D1-11] TPS Turku[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
29 KT |
IK Oddevold[S-16] Skovde AIK[S-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
opening KT |
Excelsior Virton[3] Roeselare[7] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 13:00 |
28 KT |
Blaublitz Akita[7] Vanraure Hachinohe[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 13:00 |
28 KT |
Roasso Kumamoto[4] Azul Claro Numazu[11] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
28 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[3] Kataller Toyama[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
28 KT |
Giravanz Kitakyushu[1] Yokohama Scc[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
28 KT |
Tokyo U23[17] Fukushima United FC[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
28 KT |
Gamba Osaka U23[13] Cerezo Osaka U23[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
28 KT |
Sc Sagamihara[12] Fujieda Myfc[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
28 KT |
AC Nagano Parceiro[15] Kamatamare Sanuki[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
28 KT |
Grulla Morioka[18] Gainare Tottori[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
6 KT |
Club Africain J.s. Kairouanaise |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
6 KT |
Chebba Etoile Metlaoui |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
6 KT |
Us Ben Guerdane As Slimane |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
6 KT |
Cs. Hammam-lif[13] U.s.monastir[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
6 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] Esperance Sportive de Tunis[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
6 KT |
Es Du Sahel[6] C. A. Bizertin[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
6 KT |
Stade Tunisien[10] Us Tataouine[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
10 KT |
Hostert Rodange 91 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
10 KT |
Victoria Rosport Fola Esch |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
10 KT |
F91 Dudelange Us Mondorf-les-bains |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
10 KT |
Racing Union Luxemburg Differdange 03 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
10 KT |
Jeunesse Esch Etzella Ettelbruck |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
10 KT |
CS Petange Blue Boys Muhlench |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
14 KT |
Csakvari Tk[2] Bekescsaba[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
14 KT |
Gyirmot Se[3] Vasas[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
14 KT |
Szombathelyi Haladas[15] Nyiregyhaza[17] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
14 KT |
Siofok[6] Kazincbarcika[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
14 KT |
Budafoki Mte Vac-Dunakanyar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
14 KT |
Szegedi Ak Duna Aszfalt Tvse |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
14 KT |
Dorogi[9] ETO Gyori FC[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
14 KT |
Soroksar Budaorsi Sc |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
KT |
Rakovnik[15] Stechovice[11] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:15 |
KT |
Slavia Prague B[2] Sparta Praha B[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
28 KT |
Dacia Buiucani[1] Drochia[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
28 KT |
Sireti[12] Iskra-stal Ribnita[8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
28 KT |
Tighina[3] Cf Sparta Selemet[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
28 KT |
Abus Ungheni[9] Floresti[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
34 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[8] Parnu Linnameeskond[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
16 KT |
Novi Pazar[4] Fk Sindelic Nis[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
16 KT |
Kolubara Trajal Krusevac |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
16 KT |
Kabel Novi Sad Backa Backa Palanka |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
15 KT |
Nd Beltinci[12] Brda[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
12 KT |
Borec Veles[9] Brera Strumica[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
12 KT |
FK Makedonija[4] FK Shkendija 79[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
12 KT |
Renova Cepciste[7] Korzo Prilep[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
12 KT |
Sileks[8] Struga Trim Lum[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 12:00 |
basic playoff KT |
Yangju Citizen Fc Yeoju Sejong |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
15 KT |
Slavoj Trebisov[16] Mfk Nova Dubnica[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:30 |
15 KT |
Artmedia Petrzalka[10] MFK Kosice[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:30 |
15 KT |
Ruzomberok B[8] Mfk Skalica[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:30 |
15 KT |
Stk 1914 Samorin[15] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:30 |
15 KT |
Msk Zilina B[5] KFC Komarno[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
2 KT |
Kerkyra Panahaiki-2005 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
2 KT |
Apollon Kalamaria Doxa Dramas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:45 |
2 KT |
Kissamikos Apollon Smirnis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
30 KT |
Bfa[12] Pakruojis[16] |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
30 KT |
Trakai Ii[11] Atmosfera Mazeikiai[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
30 KT |
Nevezis[5] Lietava Jonava[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
30 KT |
Hegelmann Litauen[7] Minija[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
30 KT |
Dziugas Telsiai[1] Fk Zalgiris Vilnius 2[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
30 KT |
Taip Vilnius[3] Siauliai[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
30 KT |
Dainava Alytus[4] Banga Gargzdai[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:00 |
9 KT |
Harbour View Tivoli Gardens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:30 |
9 KT |
Dunbeholden University Of West Indies Uwi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:30 |
9 KT |
Humble Lions Molynes United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:30 |
9 KT |
Vere United Arnett Gardens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 16:30 |
groups KT |
Eastern A.A Football Team Kitchee |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 13:30 |
groups KT |
Southern District Happy Valley |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:45 |
chung kết KT |
North Carolina Courage Womens Chicago Red Stars Womens |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
KT |
Tus Erndtebruck Sportfreunde Siegen |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
KT |
Lupo Martini Wolfsburg Freie Turnerschaft Braunschweig |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:45 |
KT |
Paloma Tus Dassendorf |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
9 KT |
Jomo Cosmos Moroka Swallows |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
KT |
Vandra Jk Vaprus[2] Viimsi Mrjk[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
KT |
Keila Jk[7] Parnu Jk[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
KT |
Onisilos Sotiras[2] Ermis Aradippou[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
KT |
Slavia Praha Womens[1] Sparta Praha Womens[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 16:15 |
KT |
Brno B Zdar Nad Sazavou |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
KT |
Red Star Zurich[3-5] Wettswil Bonstetten[3-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
KT |
Gossau[3-11] USV Eschen Mauren[3-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
10 KT |
Ks Bylis[1] Teuta Durres[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
10 KT |
KF Laci[8] Vllaznia Shkoder[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
10 KT |
Luftetari Gjirokaster[9] KF Tirana[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 16:00 |
14 KT |
Fk Krasnodar Youth[12] Orenburg Youth[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
11 KT |
Rudes[3] Hrvatski Dragovoljac[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
11 KT |
Hajduk Split B Radnik Sesvete |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
11 KT |
Croatia Zmijavci Dinamo Zagreb B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
9 KT |
Royal Fc Liege[10] Rupel Boom[6] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
KT |
Trenkwalder Admira Amateure[E-14] Fcm Traiskirchen[E-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:00 |
KT |
Angostura Universidad Central Venezuela |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
KT |
Atletico El Vigia Atletico Furrial |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:30 |
KT |
Petroleros Anzoategui Yaracuyanos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
KT |
Nữ Ff Usv Jena[12] Nữ Bayern Munich[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[2] Nữ Sc Sand[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 13:00 |
KT |
Nữ Beleza[1] Nữ Nagano Parceiro[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:00 |
KT |
Nữ Urawa Reds[2] Nữ Iga Kunoichi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
KT |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ JEF United Ichihara[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:55 |
8 KT |
Al Hilal[1] Al Nassr[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:25 |
8 KT |
Al Ittihad[8] Abha[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:45 |
4 KT |
Persepolis[IRN PR-6] Sanat-Naft[IRN PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
KT |
Ashton United[17] Nantwich Town[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
8 KT |
Eastern District Sa[5] Wong Tai Sin District Rsc[9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 14:30 |
1 KT |
South China[4] Hong Kong FC[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 14:30 |
8 KT |
Wing Yee Ft[7] North District[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 14:30 |
8 KT |
Shatin Sports[11] Tai Chung[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:30 |
8 KT |
Hoi King Sa[8] Citizen[3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 12:30 |
1 KT |
Hong Kong Sapling[13] Dreams Metro Gallery Old[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
KT |
Poole Town[3] Blackfield Langley[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
apertura KT |
Deportivo Toluca Mexiquense U20 Pachuca U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
apertura KT |
Juarez U20 Chivas Guadalajara U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
1/16 final KT |
Cruzeiro Youth[BRA MGY-6] Palmeiras Youth[BRA CPY-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
KT |
Nữ Thái Lan U19 Nữ Việt Nam U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[8] Korona Kielce Youth[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
7 KT |
Ahli Shandi Rabita Kosti |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
8 KT |
Ahli Atbara Alamal Atbara |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
7 KT |
Ahli Marawi Al Hilal Omdurman |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
KT |
Nữ Bỉ U17 Nữ Anh U17 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Nữ Bosnia And Herzegovina U17[90] Nữ Croatia U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:15 |
clausura KT |
Carlos A Mannucci[(c)-7] Sport Boys Association[(c)-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:30 |
clausura KT |
Melgar[(c)-8] Alianza Lima[(c)-3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
clausura KT |
Alianza Huanuco[(c)-11] Sport Huancayo[(c)-6] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:15 |
clausura KT |
Dep. San Martin[(c)-13] Sporting Cristal[(c)-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
clausura KT |
Deportivo Union Comercio[(c)-4] Binacional[(c)-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
11 KT |
Lydia Lb Academi Flambeau Du Centre |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
11 KT |
Le Messager Ngozi Bujumbura City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
11 KT |
Bumamuru Vitalo |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 11:00 |
25 KT |
Osaka[9] Kagura Shimane[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
25 KT |
Sony Sendai FC[2] Suzuka Unlimited[13] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
25 KT |
Mio Biwako Shiga[12] Tegevajaro Miyazaki[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
25 KT |
Nara Club[14] Imabari FC[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
25 KT |
Verspah Oita[11] Honda Lock SC[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
25 KT |
Reinmeer Aomori[7] Yokogawa Musashino[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 11:00 |
25 KT |
Ryutsu Keizai University[15] Veertien Mie[8] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |