KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
4 KT |
Leicester City[ENG PR-12] Brighton[ENG PR-4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
28/10 01:45 |
4 KT |
West Ham United[ENG PR-7] Manchester City[ENG PR-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-3] | |||||
28/10 01:45 |
4 KT |
Burnley[ENG PR-18] Tottenham Hotspur[ENG PR-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
4 KT |
Preston North End[ENG LCH-19] Liverpool[ENG PR-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
4 KT |
Stoke City[ENG LCH-9] Brentford[ENG PR-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:30 |
11 KT |
Real Madrid[3] Osasuna[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
11 KT |
Real Betis[9] Valencia[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
11 KT |
Mallorca[12] Sevilla[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
11 KT |
Rayo Vallecano[6] Barcelona[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
10 KT |
Cagliari[18] AS Roma[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
10 KT |
Empoli[10] Inter Milan[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
10 KT |
Lazio[5] Fiorentina[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
10 KT |
Juventus[7] US Sassuolo Calcio[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
10 KT |
Sampdoria[14] Atalanta[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
10 KT |
Udinese[13] Hellas Verona[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:00 |
3 KT |
Nice[6] Marseille[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 10:00 |
loại KT |
Mông Cổ U23 Malaysia U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
loại KT |
Ấn Độ U23 United Arab Emirates U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:50 |
loại KT |
Kyrgyzstan U23 Oman U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
loại KT |
Saudi Arabia U23 Uzbekistan U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
loại KT |
Bangladesh U23 Kuwait U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
loại KT |
Chinese Taipei U23 Viet Nam U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
10 KT |
Vicenza[19] Ac Monza[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
10 KT |
Cosenza[13] Ternana[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
regular season KT |
Dundee[11] Ross County[12] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
regular season KT |
Hibernian FC[5] Celtic[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
regular season KT |
Livingston[9] Dundee United[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
regular season KT |
Motherwell FC[6] St Mirren[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
regular season KT |
Glasgow Rangers[2] Aberdeen[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
regular season KT |
St Johnstone[10] Hearts[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
2 KT |
Monchengladbach[GER D1-12] Bayern Munich[GER D1-1] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
2 KT |
VfB Stuttgart[GER D1-13] Koln[GER D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
2 KT |
Hannover 96[GER D2-14] Fortuna Dusseldorf[GER D2-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
2 KT |
SSV Jahn Regensburg[GER D2-4] Hansa Rostock[GER D2-13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[2-4] | |||||
27/10 23:30 |
2 KT |
Dynamo Dresden[GER D2-12] St Pauli[GER D2-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
27/10 23:30 |
2 KT |
SV Waldhof Mannheim[GER D3-4] Union Berlin[GER D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
27/10 23:30 |
2 KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-4] Karlsruher SC[GER D2-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
2 KT |
Bochum[GER D1-15] Augsburg[GER D1-16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
bảng KT |
Vitoria Guimaraes[POR D1-7] SL Benfica[POR D1-3] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:45 |
3 KT |
Kayserispor[TUR D1-13] Artvin Hopaspor[TUR 3BA-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[3-0] | |||||
27/10 22:00 |
3 KT |
Bursaspor[TUR D2-17] Ceyhanspor[TUR 3BC-17] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
3 KT |
Erzurum BB[TUR D2-4] Nazillispor[TUR D3LB-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-6] | |||||
27/10 18:00 |
3 KT |
Karacabey Birlikspor[TUR D3LB-14] Surfaspor[TUR D3LB-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Denizlispor[TUR D2-13] Sile Yildizspor[TUR 3BB-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
27/10 18:00 |
3 KT |
Sariyer[TUR D3BG-15] Edirnespor Genclik[TUR 3BC-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Manisa Bb Spor[TUR D2-16] Fatsa Belediyespor[TUR 3BA-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Kirklarelispor[TUR D3LB-15] Osmaniyespor[TUR 3BA-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Afjet Afyonspor[TUR D3BG-9] Sivas Dort Eylul Belediyespor[TUR D3BG-1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Istanbulspor[TUR D2-12] Ergene Velimese[TUR D3BG-16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Usakspor[TUR D3LB-11] Nevsehirspor Genclik[TUR 3BA-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | |||||
27/10 18:00 |
KT |
Bodrumspor[TUR D3BG-8] Ispartaspor[TUR D3LB-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Bodrumspor thắng | |||||
27/10 18:00 |
3 KT |
Osmanlispor[TUR D3BG-5] Inegolspor[TUR D3BG-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Menemen Belediye Spor[TUR D2-11] Karsiyaka[TUR 3BC-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Bandirmaspor[TUR D2-5] Ankara Adliyespor[TUR 3BC-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
3 KT |
Eskisehirspor[TUR D3LB-18] 76 Igdir Belediye Spor[TUR 3BB-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:30 |
3 KT |
Serik Belediyespor[TUR D3BG-12] Pazarspor[TUR D3LB-6] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:30 |
3 KT |
Etimesgut Belediye Spor[TUR D3BG-11] Kahta 02 Spor[TUR 3BA-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:30 |
3 KT |
Keciorengucu[TUR D2-18] Agri 1970 Spor[TUR 3BC-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
27/10 17:30 |
KT |
Kirsehir Koy Hizmetleri[TUR D3LB-4] Darica Genclerbirligi[TUR 3BB-17] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:30 |
3 KT |
Ankara Demirspor[TUR D3LB-13] Yomraspor[TUR 3BB-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
27/10 17:00 |
3 KT |
24 Erzincanspor[TUR D3LB-16] Yeni Orduspor[TUR 3BB-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
3 KT |
Kocaelispor[TUR D2-6] Bayburt Ozel Idare[TUR D3BG-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
27/10 17:00 |
3 KT |
Belediye Vanspor[TUR D3BG-2] Zonguldak[TUR D3LB-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
3 KT |
Duzyurtspor[TUR D3BG-3] Duzcespor[TUR 3BB-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
27/10 17:00 |
3 KT |
Turgutluspor[TUR D3BG-17] Mardin Bb[TUR 3BC-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
KT |
Giresunspor Kastamonuspor |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 02:00 |
1 KT |
Groningen[HOL D1-16] Helmond Sport[HOL D2-16] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
Rkvv Westlandia Excelsior Maassluis[HOL D3-10] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
Almere City FC[HOL D2-19] Go Ahead Eagles[HOL D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
Harkemase Boys Vv Dovo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
28/10 01:00 |
1 KT |
ADO20 BVV Barendrecht |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
28/10 01:00 |
1 KT |
VV Capelle NEC Nijmegen[HOL D1-11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
IJsselmeervogels[HOL D3-11] SBV Excelsior[HOL D2-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
AFC Amsterdam[HOL D3-2] SC Heerenveen[HOL D1-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
Gelders Veenendaalse VV[HOL D3-18] Sparta Rotterdam[HOL D1-17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
de Treffers[HOL D3-3] Rijnsburgse Boys[HOL D3-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-5] | |||||
28/10 01:00 |
1 KT |
Fortuna Sittard[HOL D1-15] Oss[HOL D2-18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
Achilles Veen Gvv Unitas |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
1 KT |
Staphorst Vv Gemert |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:45 |
KT |
Oss 20 Twente Enschede[HOL D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
vô địch KT |
Ilves Tampere Inter Turku |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
vô địch KT |
HJK Helsinki HIFK |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
vô địch KT |
SJK Seinajoki KuPS |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
xuống hạng KT |
IFK Mariehamn Lahti |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
xuống hạng KT |
KTP Kotka Haka |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
xuống hạng KT |
Honka AC Oulu |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
3 KT |
Slavia Praha[4] SK Sigma Olomouc[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
25 KT |
Malmo FF[2] AIK Solna[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
25 KT |
Kalmar FF[7] Varbergs BoIS FC[10] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
25 KT |
IK Sirius FK[9] Hammarby[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
25 KT |
Ostersunds FK[16] Hacken[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
24 KT |
Molde[1] Bodo Glimt[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
24 KT |
FK Haugesund[8] Rosenborg[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
24 KT |
Mjondalen[16] Kristiansund BK[4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
24 KT |
Tromso IL[13] Odd Grenland[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
24 KT |
Sandefjord[11] Stromsgodset[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
24 KT |
Lillestrom[6] Stabaek[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 09:00 |
regular season KT |
Portland Timbers[4] San Jose Earthquakes[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 09:00 |
regular season KT |
Vancouver Whitecaps FC[7] Minnesota United[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 07:50 |
regular season KT |
Sporting Kansas City[2] Los Angeles Galaxy[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 07:00 |
regular season KT |
Dallas[12] Real Salt Lake[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:30 |
regular season KT |
New York City Fc[5] Chicago Fire[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:30 |
regular season KT |
Washington DC United[9] New York Red Bulls[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:30 |
regular season KT |
Cincinnati[14] Nashville Sc[2] |
3 6 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:30 |
regular season KT |
Columbus Crew[10] Orlando City[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:30 |
regular season KT |
Atlanta United[6] Inter Miami[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:30 |
regular season KT |
Toronto FC[13] Philadelphia Union[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
regular season KT |
New England Revolution[1] Colorado Rapids[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:45 |
8 KT |
Varzim[15] SL Benfica B[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
8 KT |
Academica Coimbra[18] Porto B[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
12 KT |
Stade Briochin[15] Bastia CA[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:30 |
2 KT |
Aluminium Arak[8] Foolad Khozestan[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
2 KT |
Persepolis[2] Nassaji Mazandaran[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
16th finals KT |
La Louviere Anderlecht[BEL D1-8] |
1 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
16th finals KT |
Lierse[BEL D2-5] Oud Heverlee[BEL D1-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
16th finals KT |
Club Brugge[BEL D1-2] Kmsk Deinze[BEL D2-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
6 KT |
Lierse Kempenzonen Oud Heverlee |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:30 |
16th finals KT |
Francs Borains[BEL FAD-4] Beerschot AC[BEL D1-18] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
16th finals KT |
Gent[BEL D1-13] Spouwen Mopertingen |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
16th finals KT |
Sint Eloois Winkel[BEL FAD-14] Genk[BEL D1-9] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
16th finals KT |
Dender[BEL FAD-6] AS Eupen[BEL D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
16th finals KT |
Seraing United[BEL D1-15] St-Truidense VV[BEL D1-11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
28/10 01:00 |
16th finals KT |
Sporting Charleroi[BEL D1-3] KVSK Lommel[BEL D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
28/10 01:00 |
16th finals KT |
Royal Knokke[BEL FAD-12] Kortrijk[BEL D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-2] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
5 KT |
Panahaiki-2005[GRE D2-7] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
5 KT |
PAE Atromitos[GRE D1-13] Panathinaikos[GRE D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:15 |
5 KT |
Panserraikos[GRE D21N-3] Volos Nfc[GRE D1-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
5 KT |
Xanthi[GRE D2-3] Ionikos[GRE D1-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
5 KT |
Ilioupoli Lamia[GRE D1-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 05:00 |
23 KT |
Bahia[17] Ceara[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 05:00 |
23 KT |
Santos[16] Fluminense[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
5 KT |
Radnik Surdulica[15] Crvena Zvezda[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:15 |
3 KT |
Schaffhausen[SUI D1-7] Luzern[SUI Sl-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
3 KT |
Thun[SUI D1-3] Servette[SUI Sl-6] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
3 KT |
Chiasso[SUI D2PR-3] St. Gallen[SUI Sl-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], St. Gallen thắng | |||||
28/10 00:00 |
3 KT |
Etoile Carouge[SUI D2PR-11] Basel[SUI Sl-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
3 KT |
Lugano[SUI Sl-5] Young Boys[SUI Sl-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
15 KT |
Gomel[4] Shakhter Soligorsk[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
8 KT |
Sekhukhune United[5] AmaZulu[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
8 KT |
Stellenbosch[4] Marumo Gallants[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:30 |
7 KT |
Js Soualem Renaissance Sportive de Berkane |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
11 KT |
Pyunik[3] Noravank[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
11 KT |
Bkma[10] Avan Academy[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
11 KT |
Alashkert[9] Artsakh Noah[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
13 KT |
Flora Tallinn[2] Tartu JK Tammeka[9] |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
group a KT |
Ittihad Ibb Al Oruba(YEM) |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:45 |
9 KT |
Pss Sleman[13] Bali United[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:15 |
9 KT |
Arema Malang[4] Persita Tangerang[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:15 |
9 KT |
Bhayangkara Surabaya United[1] Pusamania Borneo[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:15 |
9 KT |
Persiraja Aceh[18] Madura United[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 09:00 |
apertura KT |
Perez Zeledon Aguilas Guanacastecas |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 08:00 |
apertura KT |
Ad San Carlos[(a)-9] Sporting San Jose[(a)-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
apertura KT |
Herediano[(a)-1] Santos De Guapiles[(a)-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
apertura KT |
Jicaral[(a)-12] Deportivo Saprissa[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 03:00 |
apertura KT |
AD grecia[(a)-6] Alajuelense[(a)-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
27 KT |
Fk Valmiera[2] Riga Fc[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
6 KT |
Liepajas Metalurgs Noah Jurmala |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
6 KT |
Daugava Daugavpils[6] Rigas Futbola Skola[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
20 KT |
FK Zalgiris Vilnius[2] Suduva[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
20 KT |
Spyris Kaunas[3] Baltija Panevezys[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:00 |
clausura KT |
Sociedad Deportiva Aucas[(c)-10] Barcelona SC(ECU)[(c)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 08:15 |
apertura KT |
CD Vida[(a)-1] CD Motagua[(a)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[(a)-3] Honduras Progreso[(a)-8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 08:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[(a)-5] Marathon[(a)-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 08:00 |
apertura KT |
Platense[(a)-10] CD Victoria[(a)-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[(a)-7] Upnfm[(a)-4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:30 |
24 KT |
Blooming[(a)-14] Oriente Petrolero[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 05:15 |
24 KT |
Real Tomayapo[(a)-13] San Jose[(a)-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 02:00 |
24 KT |
Always Ready[(a)-1] Independiente Petrolero[(a)-3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc[(a)-1] Deportivo Achuapa[(a)-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
apertura KT |
Guastatoya[(a)-12] Nueva Concepcion[(a)-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:30 |
apertura KT |
CSD Municipal[(a)-5] Xelaju MC[(a)-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[(a)-4] CD Puerto de Iztapa[(a)-6] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
apertura KT |
Coban Imperial[(a)-8] Club Comunicaciones[(a)-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa Solola |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:45 |
4 KT |
Aarhus AGF[DEN SASL-7] Sonderjyske[DEN SASL-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | |||||
27/10 22:59 |
4 KT |
Nordsjaelland[DEN SASL-9] Odense BK[DEN SASL-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-4] | |||||
27/10 20:00 |
4 KT |
Middelfart[DEN D2A-12] Randers FC[DEN SASL-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
1 KT |
El Ismaily Al Ahly |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
1 KT |
Pyramids Misr El Maqasah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
7 KT |
Hapoel Petah Tikva[ISR D2-10] Hapoel Bnei Arrara Ara[ISR D3N-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Mexico[9] Ecuador[52] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:45 |
KT |
Bedfont Thatcham Town |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:30 |
bán kết KT |
Flamengo[BRA D1-3] Atletico Paranaense[BRA D1-12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 07:30 |
bán kết KT |
Fortaleza[BRA D1-2] Atletico Mineiro[BRA D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
bảng KT |
Baltika[RUS D1-8] FK Khimki[RUS PR-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
27/10 23:30 |
bảng KT |
Kuban[RUS D1-17] Krasnodar FK[RUS PR-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
bảng KT |
Torpedo Moscow[RUS D1-2] FK Rostov[RUS PR-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
bảng KT |
Veles Moscow[RUS D1-10] Arsenal Tula[RUS PR-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-3] | |||||
27/10 22:00 |
bảng KT |
Kamaz[RUS D1-9] Ural Yekaterinburg[RUS PR-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
bảng KT |
Fakel Voronezh[RUS D1-4] Pari Nizhny Novgorod[RUS PR-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
bảng KT |
Rotor Volgograd[RUS D1-13] Akhmat Grozny[RUS PR-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
27/10 21:00 |
bảng KT |
Alania[RUS D1-5] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
bảng KT |
Yenisey Krasnoyarsk[RUS D1-15] Krylya Sovetov Samara[RUS PR-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
loại KT |
Italy U17 Albania U17 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
loại KT |
Bắc Ireland U17 Scotland U17 |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
loại KT |
Croatia U17 Serbia U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
loại KT |
Liechtenstein U17 Bulgaria U17 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
10 KT |
Levski 2020 Lom[19] Cska 1948 Sofia Ii[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
2 KT |
Beroe[BUL D1-6] Cherno More Varna[BUL D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
2 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-4] Pirin Blagoevgrad[BUL D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
4 KT |
Zalaegerszegi TE[HUN D1-6] Budapest Honved[HUN D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
27/10 22:59 |
4 KT |
Szombathelyi Haladas[HUN D2E-3] Gyirmot Se[HUN D1-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-3] | |||||
27/10 22:59 |
4 KT |
Budafoki Mte[HUN D2E-15] Ujpesti TE[HUN D1-12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
4 KT |
Kecskemeti TE[HUN D2E-2] Debreceni VSC[HUN D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
27/10 22:59 |
4 KT |
Szegedi Ak[HUN D2E-5] Mezokovesd-Zsory[HUN D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
27/10 22:59 |
4 KT |
Csakvari Tk[HUN D2E-16] Pecs[HUN D2E-13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
4 KT |
Varda Se[HUN D1-1] MTK Hungaria FC[HUN D1-9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
4 KT |
ETO Gyori FC[HUN D2E-10] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
4 KT |
Jaszberenyi Vasas[HUN D2E-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
4 KT |
Esmtk Budapest Bekescsaba[HUN D2E-18] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
4 KT |
Szegedi Vse Cegled |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
4 KT |
Tokol Ksk Ferencvarosi TC[HUN D1-2] |
0 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
4 KT |
Nagykanizsai Ule Tatabanya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
3 KT |
Milsami[MOL D1-2] Fcm Ungheni[MOL D2-7] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
3 KT |
Sheriff[MOL D1-3] Saxan Ceadir Lunga |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
3 KT |
Floresti[MOL D1-8] Singerei |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
3 KT |
Drochia[MOL D2-11] Zimbru Chisinau[MOL D1-7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
5 KT |
Teplice[CZE D1-15] Sparta Praha[CZE D1-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
5 KT |
Banik Ostrava[CZE D1-5] Hradec Kralove[CZE D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
5 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-8] Viktoria Plzen[CZE D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
5 KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-11] Sk Slovan Varnsdorf[CZE D2-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
5 KT |
Synot Slovacko[CZE D1-2] Mfk Karvina[CZE D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Synot Slovacko thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
2 KT |
LKS Lodz[POL D1-8] Zaglebie Lubin[POL PR-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
2 KT |
GKS Katowice[POL D1-12] LKS Nieciecza[POL PR-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], LKS Nieciecza thắng | |||||
27/10 23:00 |
KT |
GKS Tychy[POL D1-5] Wisla Krakow[POL PR-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:00 |
KT |
Miedz Legnica[POL D1-2] Gornik Leczna[POL PR-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], Gornik Leczna thắng | |||||
27/10 23:00 |
KT |
Korona Kielce[POL D1-3] Stomil Olsztyn OKS 1945[POL D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:00 |
KT |
Widzew lodz[POL D1-1] Gks Jastrzebie[POL D1-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:00 |
KT |
Ks Wieczysta Krakow Garbarnia Krakow[POL D2-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
2 KT |
Zaglebie Sosnowiec[POL D1-15] Piast Gliwice[POL PR-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
2 KT |
Olimpia Grudziadz Lech Poznan B[POL D2-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
2 KT |
Sleza Wroclaw Gornik Zabrze[POL PR-12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
2 KT |
Pogon Siedlce[POL D2-14] Motor Lublin[POL D2-5] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
KT |
Kaisar Kyzylorda[KAZ PR-13] Kairat Almaty[KAZ PR-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
KT |
Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-8] Taraz[KAZ PR-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:30 |
KT |
AC Milan U19[ITA YTHLP1-15] Brescia Youth[ITA YL BA-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Sassuolo Calcio Youth[ITA YTHLP1-14] Pescara Youth[ITA YTHLP1-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Sassuolo Calcio Youth[ITA YTHLP1-14] Spezia U19[ITA YL BB-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
KT |
Xerez CD Cordoba C.F.[SPA D34-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
KT |
Cd Guijuelo Moralo Cp |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
KT |
Racing de Santander[SPDRFEFA-5] Leioa |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
KT |
CD Ebro[SPA D33-12] Lleida[SPA D33-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], CD Ebro thắng | |||||
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
3 KT |
Alloa Athletic[SCO L1-8] Glasgow Rangers U21 |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
1 KT |
Jezero Plav[MNE D1-8] FK Buducnost Podgorica[MNE D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
1 KT |
Kom Podgorica[MNE D2-5] Iskra Danilovgrad[MNE D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
1 KT |
Rudar Pljevlja[MNE D1-7] Arsenal Tivat[MNE D2-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
1 KT |
Bokelj Kotor[MNE D2-3] FK Sutjeska Niksic[MNE D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
1 KT |
Decic Tuzi[MNE D1-6] OFK Petrovac[MNE D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
1 KT |
Ofk Igalo[MNE D2-7] Mornar[MNE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-3], Ofk Igalo thắng | |||||
27/10 19:00 |
1 KT |
Mladost Podgorica[MNE D1-9] Zeta[MNE D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
1 KT |
Ofk Titograd Podgorica[MNE D2-10] Jedinstvo Bijelo Polje[MNE D2-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
4 KT |
Petro Atletico De Luanda Cd Lunda Sul |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
4 KT |
Interclube Luanda Primeiro 1 De Agosto |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
4 KT |
Sagrada Esperanca Bravos Do Maquis |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 09:05 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-1] Venados[(a)-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 07:05 |
apertura KT |
Correcaminos Uat[(a)-14] Club Chivas Tapatio[(a)-15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 05:00 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara[(a)-9] Tlaxcala[(a)-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
2 KT |
NK Varteks[CRO D2-7] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
2 KT |
Rudar Labin Istra 1961[CRO D1-8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
2 KT |
Bijelo Brdo[CRO D2-1] Dinamo Zagreb[CRO D1-3] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
2 KT |
Hnk Gorica[CRO D1-6] Mladost Zdralovi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
KT |
Oriolik NK Rijeka[CRO D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
1 KT |
Mladost Lucani[SER D1-10] Kolubara[SER D1-13] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
1 KT |
Vojvodina[SER D1-8] Jagodina |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
1 KT |
Spartak Subotica[SER D1-7] Dubocica Leskovac |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-5], Dubocica Leskovac thắng | |||||
27/10 20:00 |
1 KT |
FK Javor Ivanjica[SER D2-5] Macva Sabac[SER D2-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
1 KT |
Loznica[SER D2-8] Cukaricki[SER D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
1 KT |
Backa Backa Palanka[SER D2-13] Proleter Novi Sad[SER D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-2], Backa Backa Palanka thắng | |||||
27/10 19:30 |
1 KT |
Radnicki Nis[SER D1-11] Dinamo Vranje |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
1 KT |
Zeleznicar Pancevo[SER D2-6] FK Napredak Krusevac[SER D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
1 KT |
Zlatibor Cajetina[SER D2-14] Backa Topola[SER D1-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Radnicki Beograd FK Vozdovac Beograd[SER D1-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
1 KT |
Novi Pazar[SER D1-16] Buducnost Dobanovci[SER D2-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
KT |
Sloga Pozega FK Rad Beograd[SER D2-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
2 KT |
FK Sarajevo[BOS PL-4] Ljubic Prnjavor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:30 |
2 KT |
FK Zeljeznicar[BOS PL-6] Tuzla City[BOS PL-2] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
2 KT |
Radnik Bijeljina[BOS PL-12] NK Siroki Brijeg[BOS PL-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
2 KT |
Hnk Sloga Uskoplje FK Velez Mostar[BOS PL-8] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
2 KT |
Zvijezda Gradacac Posusje[BOS PL-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [6-5], Zvijezda Gradacac thắng | |||||
27/10 19:30 |
2 KT |
Omarska Igman Konjic |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
2 KT |
Leotar[BOS PL-9] Borac Banja Luka[BOS PL-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
2 KT |
Sloboda[BOS PL-3] Zrinjski Mostar[BOS PL-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-2], Sloboda thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
2 KT |
Chernomorets Odessa[UKR D1-15] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
2 KT |
Illichivets mariupol[UKR D1-16] Dynamo Kyiv[UKR D1-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
2 KT |
Veres Rivne[UKR D1-8] Vorskla Poltava[UKR D1-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:30 |
KT |
Moss[A-10] Tromsdalen UIL[A-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
19 KT |
Mashuk-KMV[S-9] Essentuki[S-17] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 08:05 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-1] Deportiva Once Caldas[(c)-18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Cali[(c)-13] Patriotas[(c)-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:00 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-16] Aguilas Doradas[(c)-15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
3 KT |
St.Polten[AUT D2-10] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
3 KT |
Sturm Graz[AUT D1-2] SV Ried[AUT D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
3 KT |
Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-7] Kapfenberg Superfund[AUT D2-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
group a KT |
Esperance Sportive de Tunis Club Sportif Sfaxien |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
15 KT |
Paide Linnameeskond B[3] Nomme United[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
11 KT |
Graficar Beograd[12] Radnicki Sremska Mitrovica[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:15 |
tứ kết KT |
NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-2] Koper[SLO D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
tứ kết KT |
NK Mura 05[SLO D1-5] Ask Bravo[SLO D1-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-3], Ask Bravo thắng | |||||
27/10 20:00 |
tứ kết KT |
Nk Radomlje[SLO D1-10] NK Publikum Celje[SLO D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-4], NK Publikum Celje thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:00 |
10 KT |
Jadran Dekani[14] Gorica[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
6 KT |
Voluntari[ROM D1-5] Steaua Bucuresti[ROM D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:00 |
6 KT |
Voluntari Steaua Bucuresti |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
6 KT |
Minaur Baia Mare CS Universitatea Craiova[ROM D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
9 KT |
Mfk Skalica[4] Artmedia Petrzalka[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
9 KT |
Gandzasar Kapan[5] Banants B[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
KT |
Assyriska Bk[VG-8] Angelholms FF[VG-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
KT |
Ik Gauthiod[NG-6] Stenungsunds If[NG-5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:40 |
bán kết KT |
Forge Montreal Impact |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[7-8] | |||||
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 17:00 |
KT |
Gangwon FC[KOR D1-8] Daegu FC[KOR D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-1] Chunnam Dragons[KOR D2-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
KT |
Sportfreunde Lotte[W-18] RW Oberhausen[W-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
KT |
Carl Zeiss Jena[NE-3] Energie Cottbus[NE-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
KT |
Tennis Borussia Berlin[NE-11] Germania Halberstadt[NE-12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
KT |
Lichtenberg 47[NE-13] VFB Auerbach[NE-17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[S-13] 08 Homburg[S-6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
KT |
Tsv Steinbach Haiger[S-3] Sv Elversberg[S-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:00 |
KT |
Werder Bremen Am[N(s)-2] Hannover 96 Am[N(s)-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:00 |
KT |
Figueirense (SC) Avai |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:15 |
KT |
Babel United PSPS Pekanbaru |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:15 |
KT |
Psbs Biak Persewar Waropen |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
KT |
Fsv Salmrohr Sv Alemannia Waldalgesheim |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
KT |
SF Baumberg RW Essen |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
KT |
Rielasingen Arlen Stuttgarter Kickers |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
2 KT |
Tusker Talanta |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:00 |
2 KT |
Kariobangi Sharks Gor Mahia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
10 KT |
Cape Town All Stars[11] Black Leopards[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
10 KT |
Free State Stars[9] Uthongathi[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
10 KT |
Platinum City[6] Hungry Lions[5] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
10 KT |
Pretoria Univ[3] Ajax Cape Town[15] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:30 |
10 KT |
Real Kings Ts Sporting |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Gaucho Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 03:30 |
1 KT |
Novo Hamburgo RS Sapucaiense Rs |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
KT |
Chomutov Aritma Praha |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
KT |
Pascani SC Bacau |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
KT |
Baden[3-1] Linth 04[3-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:00 |
KT |
Osters U21[S-6] Landskrona Bois U21[S-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 16:00 |
KT |
Zlin U19[14] Synot Slovacko U19[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 15:30 |
KT |
Ceske Budejovice u19[7] Opava U19[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 05:45 |
KT |
Danubio FC Rampla Juniors |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 04:00 |
KT |
Urena Sc Union Local Andina Ula |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
KT |
MFK Ruzomberok[SVK D1-3] Odeva Lipany |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Tesla Stropkov SKM Puchov[SVK D2-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Spisske Podhradie Zlate Moravce[SVK D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
4 KT |
Slovan Galanta Humenne[SVK D2-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
4 KT |
Tjd Pribelce Trencin[SVK D1-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
4 KT |
Bela Mfk Vranov Nad Topou |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
4 KT |
Sasova Tj Rovinka |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Odeva Lipany MFK Ruzomberok[SVK D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:30 |
KT |
Dolny Kubin[SVK D2-E-6] MSK Zilina[SVK D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 17:00 |
tứ kết KT |
Jubilo Iwata[JPN D2-1] Oita Trinita[JPN D1-18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:30 |
tứ kết KT |
Gamba Osaka[JPN D1-13] Urawa Red Diamonds[JPN D1-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
tứ kết KT |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-5] Cerezo Osaka[JPN D1-12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
tứ kết KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-1] Kashima Antlers[JPN D1-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:40 |
8 KT |
Uhud Medina[5] Al Qadasiya[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:55 |
8 KT |
Al Draih[11] Al Ain Ksa[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:40 |
8 KT |
Al Khaleej Club[1] Al Orubah[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
KT |
Sousa Pb[BRA PB-1] ABC RN |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:30 |
qualifying 3 KT |
Sousa Pb ABC RN |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 08:00 |
regular season KT |
Real Monarchs Slc[29] Rio Grande Valley Fc Toros[18] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 07:00 |
regular season KT |
Memphis 901[13] Tulsa Roughneck[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:00 |
regular season KT |
Miami[8] Pittsburgh Riverhounds[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 04:30 |
regular season KT |
Charlotte Independence[6] Loudoun United[31] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:00 |
27 KT |
Puerto Montt[3] Cobreloa[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
27 KT |
Csyd Barnechea[16] San Marcos De Arica[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |