KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
4 KT |
Leicester City[ENG PR-10] Southampton[ENG PR-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 03:00 |
bảng KT |
Bayern Munich[GER D1-5] SL Benfica[POR D1-4] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
bảng KT |
Hoffenheim[GER D1-6] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
bảng KT |
Lyon[FRA D1-4] Manchester City[ENG PR-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
bảng KT |
AS Roma[ITA D1-6] Real Madrid[SPA D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
bảng KT |
Manchester United[ENG PR-8] Young Boys[SUI Sl-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
bảng KT |
Juventus[ITA D1-1] Valencia[SPA D1-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:55 |
bảng KT |
AEK Athens[GRE D1-4] Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:55 |
bảng KT |
CSKA Moscow[RUS PR-4] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
19 KT |
Brentford[15] Sheffield United[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
19 KT |
Hull City[22] Norwich City[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
19 KT |
Leeds United[3] Reading[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
19 KT |
Rotherham United[19] Queens Park Rangers[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
19 KT |
Preston North End[18] Middlesbrough[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
19 KT |
Sheffield Wed[17] Bolton Wanderers[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
20 KT |
Accrington Stanley[10] Wycombe Wanderers[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Bristol Rovers[21] Gillingham[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Burton Albion FC[13] Charlton Athletic[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Doncaster Rovers[8] Blackpool[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Fleetwood Town[12] Coventry[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Luton Town[5] Bradford AFC[24] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Oxford United[20] Rochdale[18] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Peterborough United[4] AFC Wimbledon[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Portsmouth[1] Walsall[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Shrewsbury Town[16] Plymouth Argyle[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Southend United[14] Scunthorpe United[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Sunderland[2] Barnsley[3] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 01:00 |
3 KT |
Nimes[FRA D1-16] Saint-Etienne[FRA D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 07:00 |
7 KT |
Rosario Central[16] San Martin San Juan[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 21:00 |
9 KT |
Pune City[8] Northeast United[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
20 KT |
Bury[8] Cheltenham Town[22] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Crewe Alexandra[15] Cambridge United[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Exeter City[6] Macclesfield Town[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Forest Green Rovers[10] Colchester United[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Grimsby Town[20] Tranmere Rovers[7] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Milton Keynes Dons[1] Morecambe[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Newport County[3] Northampton Town[14] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Notts County[23] Carlisle[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Oldham Athletic[12] Lincoln City[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Swindon[18] Stevenage Borough[9] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
20 KT |
Yeovil Town[17] Port Vale[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:30 |
11 KT |
Maritzburg United[16] Chippa United FC[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:30 |
11 KT |
Highlands Park[10] AmaZulu[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:30 |
11 KT |
Polokwane City[7] Cape Town City[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 18:00 |
9 KT |
Al Karkh[4] Naft Al Basra[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 18:00 |
9 KT |
Al Kahrabaa[19] Al Najaf[20] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 18:00 |
9 KT |
Al Hussein Irbid[16] Al-Hudod[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 07:05 |
11 KT |
Temperley[24] Chacarita Juniors[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 03:15 |
KT |
Brightlingsea Regent[ENG RYM-21] Hayes&Yeading[ENG SD1-30] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
KT |
Wingate Finchley[ENG RYM-18] Chippenham Town[ENG CS-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
Guiseley Lancaster City |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
Chester FC Southport FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
Barwell[ENG-S CE-13] Stamford AFC |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-9] Lewes[ENG RYM-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
St Albans City[ENG CS-12] Weymouth[ENG-S PR-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
Dartford[ENG CS-5] Eastbourne Borough[ENG CS-14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
Needham Market[ENG-S CE-10] Royston Town[ENG-S CE-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:00 |
preliminary round KT |
IRT Itihad de Tanger Elect Sport |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:30 |
preliminary round KT |
Township Rollers Bantu |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:00 |
preliminary round KT |
Js Saoura Sporting Gagnoa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:00 |
preliminary round KT |
Al Hilal Omdurman Jku |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:00 |
preliminary round KT |
Asc Jaraaf Us Koroki |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:59 |
preliminary round KT |
Cs Constantine Gamtel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:59 |
preliminary round KT |
Al Nasr Benghazi Al Hilal Juba |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:45 |
preliminary round KT |
Sonidep Zesco United Ndola |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:30 |
preliminary round KT |
Asf Bobo Coton Sport Garoua |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:10 |
preliminary round KT |
Asas Djibouti Telecom Jimma Aba Jifar |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 21:00 |
preliminary round KT |
Scaf Tocages Bangui Stade Malien De Bamako |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 19:00 |
preliminary round KT |
Volcan Club African Stars |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 01:00 |
preliminary round KT |
Salitas Wakriya |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:00 |
preliminary round KT |
HUSA Hassania Agadir As Garde National |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:00 |
preliminary round KT |
Nouakchott King Stade Abidjan |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 23:50 |
preliminary round KT |
Na Hussein Dey Diables Noirs |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:59 |
preliminary round KT |
San Pedro ATM Angkatan Tentera |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:10 |
preliminary round KT |
Petro Atletico De Luanda Orapa United |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 21:30 |
preliminary round KT |
Usm Bel Abbes Liscr Monrovia |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 20:00 |
preliminary round KT |
Green Eagles Young Buffaloes |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 20:00 |
preliminary round KT |
Mtibwa Sugar Northern Dynamo |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 20:00 |
preliminary round KT |
Kariobangi Sharks Arta Solar |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:00 |
16 KT |
Al Ahly[18] El Mokawloon[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 03:10 |
tháng 11 KT |
Stjarnan[ICE PR-3] KR Reykjavik[ICE PR-4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:59 |
tháng 11 KT |
Hacken[SWE D1-5] Degerfors IF[SWE D2-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 19:00 |
19 KT |
Clinceni[5] Petrolul Ploiesti[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 22:00 |
bảng KT |
Bayern Munich U19[GER U19S-2] Benfica U19[PORJA1S-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:00 |
bảng KT |
Juventus U19 Valencia U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:00 |
2 domestic champions KT |
Dynamo Kyiv U19 Anderlecht U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 21:00 |
bảng KT |
Hoffenheim U19 Shakhtar Donetsk U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 21:00 |
bảng KT |
Lyonnais U19 Manchester City U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 20:00 |
bảng KT |
AS Roma U19 Real Madrid U19[SPA LU19-1] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 20:00 |
bảng KT |
Aek Athens U19 Ajax Amsterdam U19 |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 20:00 |
bảng KT |
Manchester United U19 Young Boys U19 |
6 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 19:30 |
2 domestic champions KT |
Dinamo Zagreb U19 Astana U19 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 18:00 |
bảng KT |
CSKA Moscow U19 Viktoria Plzen U19[CZE U19-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
15 KT |
Dundela Portadown FC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 23:20 |
10 KT |
Kazma[5] Al Jahra[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 21:05 |
10 KT |
Al Fahaheel Sc[9] Al-Nasar[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-3] Dungannon Swifts[NIR D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 03:00 |
3 playoff KT |
Peterhead[SCO L2-2] Greenock Morton[SCO CH-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
3 playoff KT |
Annan Athletic[SCO L2-4] Montrose[SCO L1-8] |
3 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 22:00 |
5 KT |
Bahrain Sc[5] Sitra[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:00 |
5 KT |
Al Ittifaq[8] Al Ittihad Bhr[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
KT |
Cowdenbeath[7] Queens Park[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 19:00 |
KT |
Edinburgh City[1] Peterhead[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 03:00 |
KT |
Club Atletico Colegiales[16] Atletico Atlanta[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 21:00 |
34 KT |
Dinamo Batumi[1] Spartaki Tskhinvali[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:00 |
34 KT |
WIT Georgia Tbilisi[2] Shevardeni[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:00 |
34 KT |
Merani Martvili[8] Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:00 |
34 KT |
Telavi[5] Samgurali Tskh[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 18:00 |
15 KT |
Banants C[10] Lokomotiv Yerevan[6] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 16:00 |
playoffs KT |
Istiklol Fergana[3] Nurafshon[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
22 KT |
Barrow[17] Wrexham[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Boreham Wood[10] Dover Athletic[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Braintree Town[23] Sutton United[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Chesterfield[19] Bromley[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Dagenham and Redbridge[21] Havant and Waterlooville[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Hartlepool United FC[12] AFC Fylde[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Leyton Orient[1] Aldershot Town[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Maidenhead United[22] Ebbsfleet United[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Maidstone United[18] Eastleigh[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
22 KT |
Salford City[2] Harrogate Town[5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 21:30 |
14 KT |
Hajer[2] Al Khaleej Club[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 19:20 |
14 KT |
Al Tai[17] Najran[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 19:05 |
14 KT |
Al Kawkab[19] Al Qaisoma[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
11 KT |
Kings Langley[15] Hendon[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
14 KT |
Frome Town[19] Dorchester Town[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
11 KT |
Basingstoke Town[15] Hartley Wintney[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
KT |
Poole Town[10] Swindon Supermarine[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |