KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 02:00 |
2 KT |
Stoke City[ENG LCH-17] Huddersfield Town[ENG PR-18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 02:00 |
2 KT |
West Bromwich[ENG LCH-11] Mansfield Town[ENG L2-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
AFC Wimbledon[ENG L1-15] West Ham United[ENG PR-20] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Blackburn Rovers[ENG LCH-5] Lincoln City[ENG L2-1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
AFC Bournemouth[ENG PR-4] Milton Keynes Dons[ENG L2-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Brentford[ENG LCH-8] Cheltenham Town[ENG L2-20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Brighton[ENG PR-12] Southampton[ENG PR-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Burton Albion FC[ENG L1-21] Aston Villa[ENG LCH-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Cardiff City[ENG PR-14] Norwich City[ENG LCH-18] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Doncaster Rovers[ENG L1-7] Blackpool[ENG L1-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Fulham[ENG PR-19] Exeter City[ENG L2-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Leeds United[ENG LCH-1] Preston North End[ENG LCH-20] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Leicester City[ENG PR-7] Fleetwood Town[ENG L1-6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Middlesbrough[ENG LCH-2] Rochdale[ENG L1-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Newport County[ENG L2-5] Oxford United[ENG L1-22] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Queens Park Rangers[ENG LCH-22] Bristol Rovers[ENG L1-20] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Sheffield Wed[ENG LCH-14] Wolves[ENG PR-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
2 KT |
Walsall[ENG L1-4] Macclesfield Town[ENG L2-23] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[1-3] | |||||
29/08 01:45 |
2 KT |
Wycombe Wanderers[ENG L1-17] Forest Green Rovers[ENG L2-13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
29/08 01:45 |
2 KT |
Hull City Derby County |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:30 |
2 KT |
Swansea City[ENG LCH-10] Crystal Palace[ENG PR-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 02:00 |
playoffs KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-3] Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 02:00 |
playoffs KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Young Boys[SUI Sl-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 02:00 |
playoffs KT |
AEK Athens[GRE D1-1] Fehervar Videoton[HUN D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:45 |
2 KT |
Lens[FRA D2-2] Metz[FRA D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | |||||
29/08 01:00 |
2 KT |
Le Havre[FRA D2-13] Stade Brestois[FRA D2-9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[6-5] | |||||
29/08 01:00 |
2 KT |
ES Troyes AC[FRA D2-19] Clermont Foot[FRA D2-14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:00 |
2 KT |
Nancy[FRA D2-20] Orleans US 45[FRA D2-18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | |||||
29/08 01:00 |
2 KT |
Auxerre[FRA D2-11] Chateauroux[FRA D2-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 23:30 |
2 KT |
Ajaccio[FRA D2-17] Lorient[FRA D2-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 20:30 |
Round 1 KT |
Karadeniz Eregli Belediye Spor Cankiri Blediye Spor |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 18:30 |
Round 1 KT |
Karaman Belediyespor Yimpas Yozgatspor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:30 |
tứ kết KT |
Al Duhail Lekhwia Persepolis |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 17:00 |
tứ kết KT |
Kashima Antlers[JPN D1-7] Tianjin Quanjian[CHA CSL-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 15:00 |
interzone semifinal KT |
April 25 Sports Club Home United FC |
9 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 07:45 |
8th finals KT |
Gremio[BRA D1-4] Estudiantes La Plata[ARG D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-2], Double bouts[3-3], Penalty Kicks[5-3] | |||||
29/08 07:45 |
8th finals KT |
Atletico Nacional[COL D1(a)-1] Atletico Tucuman[ARG D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 05:30 |
8th finals KT |
Santos[BRA D1-12] Independiente[ARG D1-23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
This game ended in advance after 80 minutes due to the riot of fans. | |||||
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:45 |
28 KT |
Dundalk[1] Shamrock Rovers[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 00:00 |
20 KT |
Orgryte[8] GAIS[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 00:30 |
8 KT |
Black Leopards[6] Orlando Pirates[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 00:30 |
25 KT |
Tartu JK Tammeka[5] JK Tallinna Kalev[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
25 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Paide Linnameeskond[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:30 |
25 KT |
Kuressaare[8] Trans Narva[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:30 |
25 KT |
Viljandi Jk Tulevik[9] Nomme JK Kalju[1] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 06:30 |
24 KT |
Oeste FC[10] Sao Bento[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 05:15 |
24 KT |
Criciuma[16] Guarani Sp[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 02:00 |
bảng KT |
Al Ahly Kampala City Council Kcca |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 02:00 |
bảng KT |
Township Rollers Esperance Sportive de Tunis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
bảng KT |
As Togo Port Wydad Casablanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
bảng KT |
Mamelodi Sundowns Horoya Ac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 20:00 |
bảng KT |
Mc Alger Es Setif |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 20:00 |
bảng KT |
Tp Mazembe Englebert Difaa Hassani Jdidi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 20:00 |
bảng KT |
Primeiro 1 De Agosto Mbabane Swallows |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 20:00 |
bảng KT |
Zesco United Ndola Es Du Sahel |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:59 |
15 KT |
Riga Fc[2] Liepajas Metalurgs[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:00 |
24 KT |
Spyris Kaunas[5] Atlantas Klaipeda[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:30 |
tháng 8 KT |
Bayern Munich[GER D1-2] Chicago Fire[MLS-10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Racing de Ferrol Deportivo La Coruna[SPA D2-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
tháng 8 KT |
Nữ Slovenia U17 Nữ Slovakia U17 |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:30 |
tháng 8 KT |
Israel U21 Hapoel Katamon Jerusalem |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:30 |
tháng 8 KT |
Slovenia U17 Thụy Sỹ U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 09:00 |
KT |
Monterrey[MEX D1(a)-2] Venados[MEX D2(a)-11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 09:00 |
KT |
Necaxa[MEX D1(a)-11] Pumas UNAM[MEX D1(a)-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 09:00 |
KT |
Morelia[MEX D1(a)-4] Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 07:00 |
KT |
Queretaro FC[MEX D1(a)-12] Club Leon[MEX D1(a)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 07:00 |
KT |
Club America[MEX D1(a)-5] Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2(a)-12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:00 |
3 KT |
Domazlice[CZE CFLC-2] Fk Mas Taborsko[CZE D2-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
28/08 22:00 |
3 KT |
Dolni Benesov[CZE CFLM-12] Vysocina Jihlava[CZE D2-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | |||||
28/08 22:00 |
3 KT |
Unicov Banik Ostrava |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:00 |
3 KT |
Slovan Velvary Fk Banik Sokolov |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:30 |
3 KT |
Frydek-mistek Opava |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 02:00 |
KT |
Portadown FC[NIR CH-3] Tobermore United[NIR D3-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Annagh United[NIR D3-7] Warrenpoint Town[NIR D1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Ards[NIR D1-9] Newington[NIR D3-10] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Ballinamallard United[NIR CH-7] Lurgan Celtic |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Ballymena United[NIR D1-7] Dollingstown |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Dungannon Swifts[NIR D1-11] Limavady United[NIR CH-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-2] Dergview[NIR CH-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Glentoran[NIR D1-4] Larne[NIR CH-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Carrick Rangers[NIR CH-9] Belfast Celtic[NIR D3-6] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Coleraine[NIR D1-3] Ballyclare Comrades[NIR CH-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Cliftonville[NIR D1-8] Lisburn Distillery[NIR D3-3] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Linfield FC[NIR D1-1] Moyola Park[NIR D3-9] |
8 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
KT |
Institute[NIR D1-6] Loughgall[NIR CH-10] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:00 |
1 KT |
Hajduk Bar Mornar[MNE D1-10] |
0 13 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:45 |
1 KT |
Haverfordwest County[WAL D1-2] Llanelli[WAL PR-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Afan Lido[WAL D1-6] Goytre United[WAL D1-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Bala Town[WAL PR-4] Guilsfield[WAL CA-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Bangor City FC Llandudno[WAL PR-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Denbigh Town[WAL CA-14] Prestatyn Town FC[WAL CA-12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Carmarthen[WAL PR-11] Goytre Afc[WAL D1-3] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Cambrian Clydach[WAL D1-5] Barry Town Afc[WAL PR-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-1] | |||||
29/08 01:45 |
1 KT |
Rhyl FC[WAL CA-6] Caernarfon[WAL PR-5] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Penybont[WAL D1-1] Ton Pentre[WAL D1-15] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Newi Cefn Druids[WAL PR-12] Airbus[WAL CA-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-4] | |||||
29/08 01:45 |
1 KT |
Welshpool Aberystwyth Town[WAL PR-9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Flint Town United Holywell |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | |||||
29/08 01:45 |
1 KT |
Goytre United Afan Lido |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:45 |
1 KT |
Welshpool Town Aberystwyth Town |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:59 |
preliminary round KT |
Hrvatski Dragovoljac[CRO D2-8] NK Varteks[CRO D2-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:00 |
preliminary round KT |
Nehaj Sparta Volkovysk |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:30 |
KT |
Deportivo Riestra[3] Tristan Suarez[19] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:00 |
3 KT |
Mc Oran[13] Mo Bejaia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:00 |
3 KT |
Cs Constantine[10] Js Saoura[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 23:55 |
3 KT |
Js Kabylie[8] Usm Bel Abbes[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
3 KT |
Drb Tadjenant[15] Na Hussein Dey[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
3 KT |
Om Medea[7] As Ain Mlila[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 00:00 |
21 KT |
Sogndal[4] Mjondalen[3] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 08:00 |
regular season KT |
Cucuta[1] Inter Palmira[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 06:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira[3] Bogota[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 03:15 |
regular season KT |
Barranquilla[15] Universitario De Popayan[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 02:00 |
regular season KT |
Llaneros FC[14] Union Magdalena[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 21:30 |
Round 3 KT |
Csm Focsani Metalul Buzau |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:30 |
2 KT |
Sporting Rosiorii Vointa Turnu Magurele |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-3] | |||||
28/08 21:30 |
2 KT |
Css Slatina Acso Filiasi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[12-11] | |||||
28/08 21:30 |
2 KT |
Csm Flacara Moreni Acs Olimpic Cetate Rasnov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-5] | |||||
28/08 21:30 |
2 KT |
Afc Harman Csikszereda Miercurea |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:30 |
Round 3 KT |
Minaur Baia Mare Comuna Recea |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:30 |
2 KT |
Unirea Alba Iulia Cs Sanatatea Cluj |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:30 |
2 KT |
Industria Galda Metalurgistul Cugir |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:30 |
2 KT |
Acs Ghiroda Cs Municipal Lugoj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
28/08 21:30 |
2 KT |
Progresul Spartac Afumati |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 20:00 |
4 KT |
Yerevan[4] Ararat Armenia B[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 20:00 |
4 KT |
Junior Sevan[2] Erebuni[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 20:00 |
2 KT |
Cape Umoya United Ajax Cape Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:00 |
KT |
Elfsborg U21[S-3] Osters U21[S-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:15 |
KT |
Marốc U17 Tunisia U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 19:00 |
1 KT |
Mfk Karvina U19 Ceske Budejovice u19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 01:45 |
south division KT |
Stevenage Borough[ENG L2-10] Swansea City U21[ENG U21B-4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 01:00 |
north division KT |
Shrewsbury Town[ENG L1-23] Manchester City U21[ENG U21A-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 20:00 |
KT |
Felda United FC[MAS PL-1] Selangor PKNS[MAS SL-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 20:00 |
KT |
Selangor PB[MAS SL-8] Sabah FA[MAS PL-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 22:00 |
KT |
Hearts U20[13] Dundee U20[7] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 20:00 |
KT |
Dunfermline U20[16] Motherwell Fc U20[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 23:25 |
1 KT |
Al Orubah Al Nojoom |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 23:20 |
1 KT |
Al Jabalain Jeddah |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
1 KT |
Al Washm Najran |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:50 |
1 KT |
Al Shoalah Al Nahdha |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:45 |
1 KT |
Al Adalh Hajer |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 09:00 |
tứ kết KT |
CD Arabe Unido CD FAS |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 00:00 |
relegation playoff KT |
Ahli Atbara Khartoum Al Watani |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 00:00 |
relegation playoff KT |
Ahli Atbara Ahli Al Khartoum |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:00 |
relegation playoff KT |
Wad Hashem Senar Merikh Kosti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 21:00 |
relegation playoff KT |
Al Shorta Algadarf Al Hilal Kadougli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Asiad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/08 19:30 |
bán kết KT |
Nữ Đài Loan Nữ Trung Quốc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 16:00 |
bán kết KT |
Nữ Hàn Quốc Nữ Nhật Bản |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 09:30 |
loại KT |
Reno 1868 Las Vegas Lights |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 07:30 |
loại KT |
Nashville Sc[16] Richmond Kickers[29] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/08 06:00 |
loại KT |
Louisville City[5] Toronto Fc II[33] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/08 00:00 |
3 KT |
Cd Aves U23 Cova Piedade U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 23:15 |
3 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Benfica U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
3 KT |
Belenenses U23 Rio Ave U23 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
3 KT |
Maritimo U23 Portimonense U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
3 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Academica Coimbra U23 |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 22:59 |
16 KT |
Gd Estoril Praia U23 Feirense U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08 17:00 |
3 KT |
Sporting Braga U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |