KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
10 KT |
Manchester United[10] Everton[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
10 KT |
Burnley[13] Chelsea[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
10 KT |
Crystal Palace[15] Arsenal[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
10 KT |
Sevilla[4] SD Huesca[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:30 |
10 KT |
Alaves[3] Villarreal[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:15 |
10 KT |
Barcelona[1] Real Madrid[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
10 KT |
Getafe[10] Real Betis[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
10 KT |
Napoli[2] AS Roma[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
10 KT |
AC Milan[12] Sampdoria[5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Spal[13] Frosinone[19] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Cagliari[14] Chievo[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Genoa[11] Udinese[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
10 KT |
US Sassuolo Calcio[8] Bologna[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
9 KT |
Werder Bremen[3] Bayer Leverkusen[13] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:30 |
9 KT |
RB Leipzig[5] Schalke 04[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
9 KT |
Nurnberg[14] Eintr Frankfurt[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
11 KT |
Marseille[4] Paris Saint Germain[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
11 KT |
Bordeaux[8] Nice[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
11 KT |
Stade Rennais FC[11] Stade Reims[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
KT |
Indonesia U19 Nhật Bản U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 16:00 |
KT |
Qatar U19 Thái Lan U19 |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
9 KT |
Crotone[12] Salernitana[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
12 KT |
CSKA Moscow[2] Krasnodar FK[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
12 KT |
Akhmat Grozny[9] Dynamo Moscow[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
12 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[16] Lokomotiv Moscow[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:45 |
10 KT |
AZ Alkmaar[6] SC Heerenveen[12] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
10 KT |
Ajax Amsterdam[2] Feyenoord Rotterdam[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
10 KT |
Willem II[11] Utrecht[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:15 |
10 KT |
Vitesse Arnhem[7] Fortuna Sittard[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
11 KT |
Elche[17] Zaragoza[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
11 KT |
Extremadura[18] Albacete[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
11 KT |
Rayo Majadahonda[15] Osasuna[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
11 KT |
Gimnastic Tarragona[22] Real Oviedo[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
11 KT |
Ingolstadt 04[18] MSV Duisburg[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
11 KT |
St Pauli[3] Holstein Kiel[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
11 KT |
Union Berlin[4] Dynamo Dresden[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
8 KT |
Sporting Lisbon[5] Boavista[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:30 |
8 KT |
Porto[3] Feirense[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
8 KT |
Moreirense[15] Maritimo[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
8 KT |
Desportivo de Tondela[16] Vitoria Setubal[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:00 |
10 KT |
Atletico Tucuman[3] Independiente[10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
10 KT |
CA Banfield[11] Estudiantes La Plata[25] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:30 |
10 KT |
Velez Sarsfield[8] Belgrano[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:15 |
10 KT |
Patronato Parana[26] Rosario Central[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Racing Club[1] San Lorenzo[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 15:00 |
2 KT |
Melbourne Victory FC[10] Perth Glory FC[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:00 |
2 KT |
Brisbane Roar FC[8] Wellington Phoenix[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
12 KT |
Beveren[12] Royal Antwerp[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
12 KT |
AS Eupen[13] Anderlecht[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
12 KT |
Standard Liege[5] Genk[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
12 KT |
Lugano Thun |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
12 KT |
St. Gallen Zurich |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
12 KT |
Neuchatel Xamax Luzern |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
14 KT |
Aalborg BK[4] Vendsyssel[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
14 KT |
Copenhagen[2] Aarhus AGF[6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
14 KT |
Randers FC[10] Esbjerg FB[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
14 KT |
Hobro I.K.[14] Vejle[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
13 KT |
FK Baumit Jablonec[5] Slovan Liberec[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
13 KT |
Viktoria Plzen[2] Synot Slovacko[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
27 KT |
IFK Norrkoping[2] Ostersunds FK[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:30 |
27 KT |
IK Sirius FK[13] Brommapojkarna[15] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
27 KT |
Orebro[9] Djurgardens[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
27 KT |
Hammarby[3] Kalmar FF[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:30 |
10 KT |
Fenerbahce[15] Ankaragucu[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
10 KT |
Yeni Malatyaspor[10] Galatasaray[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:30 |
10 KT |
Kayserispor[14] Sivasspor[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 08:00 |
apertura KT |
Club Leon[(a)-11] Puebla[(a)-14] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-6] Queretaro FC[(a)-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
27 KT |
Brann[2] Rosenborg[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
27 KT |
Ranheim IL[5] Lillestrom[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
27 KT |
Bodo Glimt[12] Stabaek[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
27 KT |
Sarpsborg 08 FF[9] FK Haugesund[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
27 KT |
Odd Grenland[6] Tromso IL[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
27 KT |
Kristiansund BK[7] Sandefjord[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:45 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[7] Houston Dynamo[10] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
Colorado Rapids[11] Dallas[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
Chicago Fire[10] Washington DC United[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
New England Revolution[8] Montreal Impact[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[8] Portland Timbers[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
New York City Fc[3] Philadelphia Union[5] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
Columbus Crew[6] Minnesota United[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
New York Red Bulls[2] Orlando City[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
Toronto FC[9] Atlanta United[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
Seattle Sounders[4] San Jose Earthquakes[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:45 |
loại KT |
Sporting Kansas City Los Angeles FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
13 KT |
Gornik Zabrze Zaglebie Lubin |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:30 |
13 KT |
Korona Kielce Cracovia Krakow |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
28 KT |
Falkenbergs FF[2] IFK Varnamo[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
28 KT |
Halmstads[4] IK Brage[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
7 KT |
Vitoria Guimaraes B[12] Pacos Ferreira[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
7 KT |
Arouca[13] CD Mafra[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:15 |
7 KT |
UD Oliveirense[16] Sporting Braga B[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 14:00 |
championship round KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[1] Suwon Samsung Bluewings[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 14:00 |
championship round KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Gyeongnam FC[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
relegation round KT |
Chunnam Dragons[11] Sangju Sangmu Phoenix[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
relegation round KT |
Incheon United FC[12] Daegu FC[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
2 KT |
Es Setif Al Ahli Jeddah |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
2 KT |
Al Ahly Al-Wasl |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 13:00 |
18 KT |
Nagoya Grampus Eight[14] Consadole Sapporo[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:30 |
8 KT |
Hapoel Haifa[11] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
8 KT |
Hapoel Hadera[2] Ashdod MS[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:30 |
8 KT |
AEK Athens[4] Aris Thessaloniki[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
8 KT |
Panaitolikos Agrinio[8] Asteras Tripolis[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:15 |
8 KT |
Panionios[9] PAE Atromitos[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
7 KT |
Ermis Aradippou[11] Nea Salamis[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
7 KT |
AEL Limassol[1] EN Paralimni[9] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
12 KT |
Varda Se[10] Fehervar Videoton[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
13 KT |
Sepsi[6] CFR Cluj[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
13 KT |
Dunarea Calarasi[9] Gaz Metan Medias[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
6 KT |
Ue Engordany[7] Ordino[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
6 KT |
Santa Coloma UE Santa Coloma |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
6 KT |
Encamp Inter Club Escaldes |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
6 KT |
Lusitanos la Posa UE Sant Julia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:30 |
13 KT |
Septemvri Sofia[13] Ludogorets Razgrad[1] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
13 KT |
Etar Veliko Tarnovo[8] Slavia Sofia[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:30 |
12 KT |
Cardiff Metropolitan[6] Carmarthen[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
5 KT |
Goa[5] Pune City[10] |
4 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
19 KT |
Fakel Voronezh[15] Luch-Energiya[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
19 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[20] FK Tyumen[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
19 KT |
Baltika[18] Mordovia Saransk[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
19 KT |
Torpedo Armavir[17] Krasnodar II[4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
19 KT |
FK Khimki[14] Chertanovo Moscow[10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
19 KT |
Avangard[5] Sibir[19] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
19 KT |
Pari Nizhny Novgorod[6] SKA Energiya Khabarovsk[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
19 KT |
Rotor Volgograd[13] Tambov[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
19 KT |
Shinnik Yaroslavl[8] Sochi[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
19 KT |
Spartak Moscow II[3] Tom Tomsk[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
13 KT |
Mladost Lucani[5] Spartak Subotica[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:30 |
13 KT |
Macva Sabac[9] Crvena Zvezda[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
13 KT |
Zlate Moravce[11] Spartak Trnava[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
12 KT |
LASK Linz[3] Red Bull Salzburg[1] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
12 KT |
Wolfsberger AC[5] St.Polten[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
12 KT |
Rapid Wien[9] Trenkwalder Admira[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:30 |
1 KT |
Shillong Lajong FC Aizawl |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 15:30 |
1 KT |
Minerva Punjab Churchill Brothers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
12 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[6] Dinamo Zagreb[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
12 KT |
Hajduk Split[7] NK Rijeka[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:45 |
15 KT |
Fredericia[2] Fremad Amager[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:45 |
15 KT |
Herfolge Boldklub Koge[3] Naestved[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:45 |
15 KT |
Lyngby[9] Elite 3000 Helsingor[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:45 |
15 KT |
Nykobing Falster[7] Thisted[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:45 |
15 KT |
Roskilde[12] Viborg[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:45 |
15 KT |
Silkeborg IF[4] Hvidovre IF[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
14 KT |
NK Rudar Velenje[9] NK Aluminij[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
14 KT |
Krsko Posavlje[10] NK Mura 05[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
26 KT |
Gomel[10] BATE Borisov[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
26 KT |
Dinamo Minsk[4] Dinamo Brest[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
26 KT |
Torpedo Zhodino[6] Shakhter Soligorsk[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 17:00 |
31 KT |
Tobol Kostanai[3] Astana[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:30 |
15 KT |
FK Zeljeznicar[2] Zvijezda 09 Brgule[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
15 KT |
GOSK Gabela[12] FK Sarajevo[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
10 KT |
Supersport United[4] Lamontville Golden Arrows[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
10 KT |
Black Leopards[13] Free State Stars[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
10 KT |
Bloemfontein Celtic[5] Baroka[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
6 KT |
HUSA Hassania Agadir[4] IRT Itihad de Tanger[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
6 KT |
MCO Mouloudia Oujda[14] Union Touarga Sport Rabat[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:35 |
27 KT |
HeNan[15] Beijing Guoan[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:35 |
27 KT |
Shanghai East Asia FC[1] Shandong Taishan[3] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 14:30 |
27 KT |
Guizhou Zhicheng[16] Guangzhou Evergrande FC[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 14:30 |
27 KT |
Tianjin Teda[12] ShenHua SVA FC[6] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
13 KT |
Pyunik[4] Shirak[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
13 KT |
Lori Vanadzor[1] Banants[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
34 KT |
Tartu JK Tammeka[6] Levadia Tallinn[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
34 KT |
Viljandi Jk Tulevik Trans Narva |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
12 KT |
Vaduz[8] Chiasso[9] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:30 |
8 KT |
Independiente Rivadavia[4] Arsenal de Sarandi[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
8 KT |
Atletico Mitre De Salta[5] Santa Marina Tandil[22] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
8 KT |
Olimpo[21] Los Andes[25] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
8 KT |
Guillermo Brown[24] Central Cordoba Sde[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:05 |
8 KT |
Nueva Chicago[1] Almagro[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:30 |
13 KT |
Vorskla Poltava[4] Olimpic Donetsk[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
13 KT |
Dynamo Kyiv[2] Lviv[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
13 KT |
Chernomorets Odessa[11] Karpaty Lviv[10] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:30 |
28 KT |
Pstni[17] Persela Lamongan[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 15:30 |
28 KT |
Mitra Kukar[14] Psis Semarang[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 15:30 |
28 KT |
Arema Malang[11] PSMS Medan[18] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 13:00 |
34 KT |
Gwangju Fc[7] Anyang[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
34 KT |
Busan I'Park[3] Ansan Greeners[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 05:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[(A)-4] Santos De Guapiles[(A)-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:35 |
Apertura KT |
Guadalupe[(A)-10] Universidad de Costa Rica[(A)-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:05 |
Apertura KT |
Limon[(A)-11] Deportivo Saprissa[(A)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
Apertura KT |
AD Carmelita[(A)-8] Herediano[(A)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:05 |
Apertura KT |
Alajuelense[(A)-1] Ad San Carlos[(A)-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(A)-5] AD grecia[(A)-9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
26 KT |
Riga Fc FK Ventspils |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
26 KT |
Fk Valmiera[8] Metta/LU Riga[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
26 KT |
Spartaks Jurmala[5] Rigas Futbola Skola[3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
26 KT |
Jelgava[6] Liepajas Metalurgs[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
championship round KT |
Stumbras[3] Atlantas Klaipeda[6] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
relegation playoff KT |
Dainava Alytus Palanga |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
championship round KT |
Trakai Riteriai[4] FK Zalgiris Vilnius[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
championship round KT |
Spyris Kaunas[5] Suduva[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 05:30 |
clausura KT |
Macara[8] Barcelona SC(ECU)[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[6] Liga Dep. Universitaria Quito[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
clausura KT |
Sociedad Deportiva Aucas[7] Club Sport Emelec[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 04:00 |
apertura KT |
Real De Minas Honduras Progreso |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
apertura KT |
Juticalpa[(a)-8] Upnfm[(a)-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 04:15 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-1] Isidro Metapan[(a)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:00 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina[(a)-6] Jocoro[(a)-10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:00 |
Apertura KT |
Sonsonate[(a)-11] Municipal Limeno[(a)-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:30 |
clausura KT |
Destroyers[(c)-11] The Strongest[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:15 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-6] Oriente Petrolero[(c)-7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-4] Universitario de Sucre[(c)-14] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
clausura KT |
Aurora[(c)-12] San Jose[(c)-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
clausura KT |
Club Guabira[(c)-10] Jorge Wilstermann[(c)-5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya[1] Antigua Gfc[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
apertura KT |
Deportivo Chiantla[11] CD Malacateco[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 15:00 |
39 KT |
Ehime FC[18] Tokyo Verdy[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 14:00 |
39 KT |
Omiya Ardija[6] Kyoto Purple Sanga[19] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 14:00 |
39 KT |
Ventforet Kofu[9] Kamatamare Sanuki[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:00 |
39 KT |
Roasso Kumamoto[22] Okayama FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:00 |
39 KT |
Renofa Yamaguchi[12] Tochigi SC[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
39 KT |
Gifu[20] JEF United Ichihara[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
39 KT |
Yamagata Montedio[10] Mito Hollyhock[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
39 KT |
Tokushima Vortis[8] Yokohama FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
39 KT |
Avispa Fukuoka[5] Zweigen Kanazawa FC[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
39 KT |
Oita Trinita[2] Matsumoto Yamaga FC[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
39 KT |
Albirex Niigata Japan[15] Machida Zelvia[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
bán kết KT |
Aberdeen[SCO PR-7] Glasgow Rangers[SCO PR-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
bán kết KT |
Hearts[SCO PR-1] Celtic[SCO PR-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
KT |
CD Clan Juvenil Mushuc Runa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 17:00 |
14 KT |
Chindia Targoviste[2] Sportul Snagov[1] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
loại KT |
Moldova u17 Hy Lạp U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
loại KT |
Bỉ U17 Latvia U17 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:05 |
loại KT |
Pháp U17 Phần Lan U17 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
loại KT |
Ba Lan U17 Luxembourg U17 |
7 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
16 KT |
Gryf Wejherowo[14] Znicz Pruszkow[8] |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
16 KT |
Elana Torun Olimpia Grudziadz |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 17:30 |
12 KT |
Arda[3] Tsarsko Selo[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-10] Wolfsberger Ac Amateure[M-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
KT |
Sv Lendorf[M-16] Union Gurten[M-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
13 KT |
Sv Meppen[18] Preuben Munster[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
13 KT |
Munchen 1860[12] SG Sonnenhof Grobaspach[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
10 KT |
Shahin Bushehr Navad Urmia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
10 KT |
Aluminium Arak[6] Khouneh Be Khouneh[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
10 KT |
Shahrdari Tabriz[11] Malavan[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
10 KT |
Fajr Sepasi[15] Mes Rafsanjan[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
10 KT |
Baderan Tehran Havadar SC |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
10 KT |
Oxin Alborz Qashqai Shiraz |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:15 |
10 KT |
Gol Gohar Arvand Khorramshahr |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:00 |
27 KT |
Deportes Temuco Curico Unido |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:30 |
27 KT |
Audax Italiano Colo Colo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
27 KT |
Everton CD Csd Antofagasta |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
27 KT |
Palestino Deportes Iquique |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
14 KT |
Berane Mladost Podgorica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
14 KT |
Bokelj Kotor Jedinstvo Bijelo Polje |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
14 KT |
Ofk Igalo Decic Tuzi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
14 KT |
Jezero Plav Otrant |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
14 KT |
Kom Podgorica Arsenal Tivat |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:15 |
KT |
Melita Fc Swieqi United[MAL D2-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:15 |
KT |
Naxxar Lions[MAL D2-13] Zejtun Corinthians[MAL D2-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:15 |
KT |
Luqa St Andrews Rabat Ajax |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:15 |
KT |
Santa Lucia[MAL D2-1] Birzebbuga |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:15 |
KT |
Victoria Hotspurs Siggiewi |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
KT |
Zebbug Rangers[MAL D2-7] Marsaxlokk |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
KT |
Fgura United Ghaxaq |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
KT |
St Patrick Nadur Youngster |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
1 KT |
Progresso Sambizanga Saurimo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
1 KT |
Recreativo Libolo Petro Atletico De Luanda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
1 KT |
Academica Lobito Sporting Cabinda |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
1 KT |
Desportivo Huila Bravos Do Maquis |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
1 KT |
Cuando Cubango Kabuscorp Do Palanca |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara[(a)-11] Venados[(a)-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 10:35 |
KT |
Waitakere United[7] Team Wellington[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:05 |
9 KT |
Neftci Baku[1] Qarabag[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
9 KT |
Sabail[6] FK Inter Baku[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
clausura KT |
Atletico Venezuela Caracas FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Carabobo Trujillanos FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Tachira Mineros de Guayana |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Estudiantes Caracas SC Estudiantes Merida |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo La Guaira Deportivo Anzoategui |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Lara Metropolitanos |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Monagas SC Portuguesa de Desportos |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Zamora Barinas Aragua |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
clausura KT |
Zulia Academia Puerto Cabello |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
30 KT |
Lokomotiv Tbilisi[6] Torpedo Kutaisi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:30 |
KT |
Sacachispas[11] Atletico Atlanta[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 05:30 |
clausura KT |
Cerro Porteno[2] 3 De Febrero[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:30 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[6] Olimpia Asuncion[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
15 KT |
Obolon Kiev[6] Kolos Kovalivka[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
28 KT |
Sogndal[4] Aalesund FK[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
28 KT |
Levanger[16] Notodden FK[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
28 KT |
Viking[3] Ullensaker/Kisa IL[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
28 KT |
Floro[15] Asane Fotball[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
28 KT |
Nest-Sotra[10] Tromsdalen UIL[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
28 KT |
Jerv[11] Kongsvinger[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
28 KT |
Strommen[12] Sandnes Ulf[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
28 KT |
Assyriska FF Skelleftea Ff |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
28 KT |
Akropolis IF Arameisk-syrianska If |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
28 KT |
Carlstad United BK Sollentuna United FF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
28 KT |
Vasteras SK FK Nykopings BIS |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
28 KT |
Umea FC Syrianska FC |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
28 KT |
Rynninge IK Tegs Thoren ff |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
13 KT |
Fk Mas Taborsko[16] SC Znojmo[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
13 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[5] Usti nad Labem[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 13:30 |
29 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[4] Meizhou Hakka[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:30 |
29 KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City[11] Xinjiang Tianshan Leopard[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:30 |
29 KT |
Yiteng FC[10] Liaoning Whowin[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:30 |
29 KT |
Shanghai Shenxin[8] Shenzhen[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:30 |
29 KT |
Dalian Chaoyue[15] Beijing Beikong[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:30 |
29 KT |
Inner Mongolia Zhongyou[13] Wuhan ZALL[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:30 |
29 KT |
Zhejiang Professional[2] Guangdong Southern Tigers[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:30 |
29 KT |
Yan Bian Changbaishan[12] Shijiazhuang Ever Bright[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
10 KT |
Osmanlispor[6] Altinordu[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
10 KT |
Eskisehirspor[17] Istanbulspor[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:30 |
10 KT |
Giresunspor[8] Balikesirspor[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:30 |
10 KT |
Umraniyespor[7] Adana Demirspor[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
16 KT |
Volga Ulyanovsk Ufa B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
16 KT |
Syzran-2003[U-4] Zenit-Izhevsk[U-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
16 KT |
Chelyabinsk[U-8] Neftekhimik Nizhnekamsk[U-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
15 KT |
Lokomotiv Moscow B FK Kolomna |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 16:30 |
12 KT |
SV Ried[3] Austria Lustenau[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 08:00 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-5] Atletico Bucaramanga[(c)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 06:00 |
clausura KT |
Atletico Huila[(c)-18] Envigado[(c)-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 05:15 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-6] America de Cali[(c)-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-3] Patriotas[(c)-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:45 |
16 KT |
Gks Jastrzebie[9] GKS Tychy[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
16 KT |
Puszcza Niepolomice[10] Wigry Suwalki[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
16 KT |
Chojniczanka Chojnice[5] LKS Lodz[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
16 KT |
LKS Nieciecza[15] Stal Mielec[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:00 |
quadrangular final KT |
Deportivo Pereira[3] Valledupar[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:00 |
quadrangular final KT |
Cucuta Inter Palmira |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:30 |
quadrangular final KT |
Real Cartagena Llaneros FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
28 KT |
Angelholms FF Lunds BK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
28 KT |
Ljungskile SK Utsiktens BK |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 13:00 |
29 KT |
Tokyo U23[16] Fujieda Myfc[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
29 KT |
Cerezo Osaka U23[8] Azul Claro Numazu[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
29 KT |
Giravanz Kitakyushu[17] Grulla Morioka[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
29 KT |
Gamba Osaka U23[5] Sc Sagamihara[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
29 KT |
AC Nagano Parceiro[11] Ryukyu[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
29 KT |
Kagoshima United[2] Kataller Toyama[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
29 KT |
Fukushima United FC[9] Gainare Tottori[6] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
29 KT |
Yokohama Scc[14] Blaublitz Akita[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
6 KT |
Cs. Hammam-lif[7] Esperance Sportive de Tunis[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
6 KT |
Stade Tunisien[3] Us Ben Guerdane[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
6 KT |
U.s.monastir[14] Club Sportif Sfaxien[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
14 KT |
Bekescsaba Balmazujvaros |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
14 KT |
Csakvari Tk Dorogi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
14 KT |
ETO Gyori FC Vac-Dunakanyar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
14 KT |
Kaposvar Budafoki Mte |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
14 KT |
Siofok Soroksar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
14 KT |
Vasas Gyirmot Se |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
14 KT |
Cegled Budaorsi Sc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
14 KT |
Monori Se Kazincbarcika |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
14 KT |
Nyiregyhaza Duna Aszfalt Tvse |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
12 KT |
Benesov Slovan Velvary |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
19 KT |
Granicerul Glodeni Saxan Ceadir Lunga |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
13 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[6] Buducnost Dobanovci[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
13 KT |
Brda[14] Fuzinar[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
13 KT |
Nd Beltinci[12] Ask Bravo[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
11 KT |
Brera Strumica[3] Belasica Strumica[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
11 KT |
Pobeda Prilep[8] Korzo Prilep[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
11 KT |
FK Shkendija 79[2] FK Makedonija[5] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
11 KT |
Sileks[10] Rabotnicki Skopje[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
11 KT |
Vardar Skopje[1] Renova Cepciste[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
3 KT |
Us Rumelange Una Strassen |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Erpeldange 72 Hamm Rm Benfica |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-6] | |||||
28/10 22:00 |
3 KT |
Cebra 01 Etzella Ettelbruck |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Mamer Blue Boys Muhlench |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Jeunesse Canach Atert Bissen |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Progres Niedercorn Hostert |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Racing Union Luxemburg Differdange 03 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
28/10 22:00 |
3 KT |
Rodange 91 Victoria Rosport |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[8-9] | |||||
28/10 22:00 |
3 KT |
Sporting Bertrange Alliance Aischdall |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Swift Hesperange Us Mondorf-les-bains |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Union Kayl Tetange Wiltz 71 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
28/10 22:00 |
3 KT |
Union Mertert Wasserbillig Koepp Wormeldange |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
3 KT |
Us Esch CS Petange |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
28/10 22:00 |
3 KT |
Us Sandweiler F91 Dudelange |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 12:00 |
basic KT |
Pyeongchang Fc Uijeongbu |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
basic KT |
Siheung City Paju Citizen Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
basic KT |
Busan I'Park Chungju Citizen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
basic KT |
Yeoju Sejong Buyeo |
8 5 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:00 |
basic KT |
Yangju Citizen Fc Seoul United Fc |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
15 KT |
Slavoj Trebisov[13] KFC Komarno[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 16:30 |
15 KT |
Artmedia Petrzalka[5] Poprad[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 17:00 |
chung kết KT |
Pakhtakor Tashkent OTMK Olmaliq |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
1a fase KT |
Fiorentino Sp Cosmos |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
1a fase KT |
SS Murata Ss Virtus |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
1a fase KT |
S.S Pennarossa Tre Fiori |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
KT |
Riga Fc[LAT D1-1] FK Ventspils[LAT D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
1 KT |
Panahaiki-2005[6] Aiginiakos[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
1 KT |
Ergotelis[4] Apollon Kalamaria[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
1 KT |
Apollon Larissas[10] Kerkyra[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:00 |
7 KT |
Waterhouse Arnett Gardens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
7 KT |
Dunbeholden Cavalier |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
7 KT |
Mount Pleasant Humble Lions |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
7 KT |
Portmore United University Of West Indies Uwi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
7 KT |
Tivoli Gardens Harbour View |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:30 |
9 KT |
Cape Umoya United Royal Eagles |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
9 KT |
Ts Galaxy Maccabi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:30 |
9 KT |
Pretoria Univ Cape Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
9 KT |
Centro Espanol Ca Lugano |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
10 KT |
KF Laci[4] KS Perparimi Kukesi[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
10 KT |
Kastrioti Kruje Luftetari Gjirokaster |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:50 |
10 KT |
Oman Club Al-Suwaiq Club |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:15 |
10 KT |
Mrbat Al Shabab Oma |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:50 |
10 KT |
Al Rustaq Sur Club |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 17:00 |
12 KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[7] Zenit St.petersburg Youth[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 16:00 |
12 KT |
Cska Moscow Youth[1] Fk Krasnodar Youth[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 13:00 |
12 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Youth Lokomotiv Moscow Youth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
10 KT |
Solin Osijek B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Bijelo Brdo NK Lucko |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 04:00 |
apertura KT |
Ca Atenas Nacional Montevideo |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
apertura KT |
Cerro Montevideo Wanderers FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
apertura KT |
Liverpool P. Ca River Plate |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:30 |
apertura KT |
Boston River Defensor SC |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:15 |
apertura KT |
Danubio FC Centro Atletico Fenix |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 11:00 |
KT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[7] Nữ Iga Kunoichi[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
KT |
Nữ B Kyoto[9] Nữ As Elfen Sayama[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
KT |
Nữ Yunogo Belle[10] Nữ Ehime Fc[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[4] Nữ Bayern Munich[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
KT |
Nữ Turbine Potsdam[8] Nữ Sc Freiburg[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
KT |
Nữ Sc Sand[7] Nữ Fcr 2001 Duisburg[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 12:00 |
17 KT |
Nữ Urawa Reds[4] Nữ Nippon Sport Science University[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
17 KT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Cerezo Osaka Sakai[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
17 KT |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Kanagawa University[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 14:30 |
KT |
Hong Kong Rangers FC[3] Eastern District Sa[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 14:30 |
KT |
Tai Chung[10] Mutual Football Club[7] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:30 |
KT |
Shatin Sports[2] Double Flower Fa[11] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 12:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[14] South China[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
5 KT |
Al-Nejmeh Shabab Sahel |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:15 |
5 KT |
Shabab Al Ghazieh Bekaa Sport Club |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
KT |
Nữ Thái Lan U19 Nữ Ấn Độ U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
KT |
Nữ Tajikistan U19 Nữ Bangladesh U19 |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:30 |
KT |
Nữ Myanmar U19 Nữ Iran U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
KT |
Nữ Việt Nam U19 Nữ Jordan U19 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 16:30 |
KT |
Nữ Australia U19 Nữ Hồng Kong U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[8] Lech Poznan Youth[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[11] Legia Warszawa Youth[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[9] Pogon Szczecin Youth[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[3] Motor Lublin Youth[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
KT |
Nữ Serbia U17 Nữ Ireland U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
KT |
Nữ Phần Lan U17 Nữ Italia U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
KT |
Nữ Montenegro U17 Nữ Romania U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:30 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-7] Melgar[(c)-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[(c)-9] Academia Cantolao[(c)-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:30 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-4] Utc Cajamarca[(c)-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:59 |
clausura KT |
Binacional[(c)-15] Sport Huancayo[(c)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 14:00 |
27 KT |
Verspah Oita[10] Maruyasu Industries[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
27 KT |
Veertien Mie[11] Cobaltore Onagawa[16] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
27 KT |
Tegevajaro Miyazaki[12] Reinmeer Aomori[9] |
6 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
27 KT |
Vanraure Hachinohe[2] Mio Biwako Shiga[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 11:00 |
27 KT |
Ryutsu Keizai University[15] Imabari FC[6] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |