KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
14 KT |
Queens Park Rangers[5] Brentford[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:00 |
bảng KT |
Tajikistan U17 Cameroon U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 06:00 |
bảng KT |
Paraguay U17 Mexico U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U17 Argentina U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:00 |
bảng KT |
Solomon Islands U17 Italy U17 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
11 KT |
SV Sandhausen[11] SV Wehen Wiesbaden[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
12 KT |
Valenciennes[10] Le Havre[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:15 |
8 KT |
Sporting Braga[11] Santa Clara[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
14 KT |
Aarhus AGF[5] Copenhagen[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
29 KT |
Elfsborg[8] IFK Goteborg[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
29 KT |
Malmo FF[3] AIK Solna[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
29 KT |
Djurgardens[1] Orebro[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
9 KT |
Basaksehir FK[4] Trabzonspor[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
26 KT |
Brann[6] Bodo Glimt[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
29 KT |
Mjallby AIF[2] Syrianska FC[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
29 KT |
Orgryte[6] Dalkurd Ff[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:15 |
2 KT |
Al Shabab Ksa Shabab AlOrdon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:15 |
8 KT |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Beer Sheva[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:30 |
regular season KT |
Asteras Tripolis[11] Lamia[13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
7 KT |
Nea Salamis[6] APOEL Nicosia[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:30 |
14 KT |
Politehnica Iasi[7] CFR Cluj[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
2 KT |
Goa[1] Bengaluru[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
16 KT |
Torpedo Minsk Shakhter Soligorsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
5 KT |
Difaa Hassani Jdidi[12] OCK Olympique de Khouribga[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
34 KT |
Kuressaare[8] Nomme JK Kalju[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:00 |
32 KT |
Parana PR[7] Londrina (PR)[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:10 |
KT |
Estudiantes de Caseros[2] Atletico Atlanta[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:10 |
KT |
Temperley[9] Deportivo Moron[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:30 |
25 KT |
Arema Malang[7] Semen Padang[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 15:30 |
25 KT |
Perseru Serui[16] Persipura Jayapura[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 15:30 |
25 KT |
Persib Bandung[11] Persija Jakarta[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
12 KT |
Kf Prishtina Kf Flamurtari Pristina Kos |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
8 KT |
Santa Lucia[10] Hibernians FC[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
14 KT |
Scm Argesul Pitesti[11] Gloria Buzau[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:05 |
loại KT |
Croatia U17 Scotland U17 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:05 |
loại KT |
Armenia U17 Iceland U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:05 |
loại KT |
Scotland U17 Croatia U17 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
loại KT |
Slovakia U17 Pháp U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
loại KT |
Gibraltar U17 Đảo Síp U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
loại KT |
Đảo Síp U17 Gibraltar U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
13 KT |
Bayern Munich II[10] SV Waldhof Mannheim[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
KT |
Sc Daburiyya Osama[N-13] Ironi Tiberias[N-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:15 |
KT |
Pembroke Athleta[MAL D2-8] Xghajra Tornados |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
KT |
Dingli Swallows Mqabba[MAL D2-12] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
10 KT |
Petro Atletico De Luanda Bravos Do Maquis |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
9 KT |
Qarabag[1] Sabail[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:45 |
promotion/relegation p/o KT |
Drogheda United[2] Finn Harps[IRE PR-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
KT |
IF Sylvia[N-10] Fc Linkoping City[N-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
9 KT |
Osmanlispor[12] Akhisar Bld.Geng[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
29 KT |
Kristianstads FF[S-14] Landskrona BoIS[S-2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
32 KT |
Guria Lanchkhuti[9] Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
32 KT |
Shevardeni[4] Gagra[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
32 KT |
Spartaki Tskhinvali[8] Samtredia[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 16:15 |
KT |
Admira Praha[10] Fk Mas Taborsko[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
16 KT |
Graficar Beograd Zlatibor Cajetina |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
2 KT |
Ergotelis[11] Platanias FC[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
13 KT |
Lokomotiv Yerevan[2] Lernayin Artsakh[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
13 KT |
Alashkert B Martuni[7] West Armenia[3] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 08:00 |
9 KT |
Waterhouse Cavalier |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
league b east zone KT |
Rash Milk Chigatoy |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
league b east zone KT |
Lokomotiv Bfk Yashnobod |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
league b east zone KT |
Turon Nukus Rubin Uzb |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
league b east zone KT |
Bunyodkor 2 Andijan Ii |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
10 KT |
Flamurtari[10] Skenderbeu Korca[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
10 KT |
Partizani Tirana[1] KS Perparimi Kukesi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:10 |
7 KT |
Al Nasr (OMA)[10] Mrbat[14] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:10 |
7 KT |
Fnjaa SC[8] Al Oruba Sur[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:55 |
7 KT |
Sohar Club[2] Oman Club[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[6] Gyeongju Khnp Womens[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Nữ Suwon Fcm[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Hwacheon Kspo Womens[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[7] Gumi Sportstoto Womens[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:45 |
KT |
Stafford Rangers[20] Buxton FC[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 16:00 |
KT |
Nữ Nhật Bản U19 Nữ Myanmar U19 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
KT |
Nữ Latvia U17 Nữ Israel U17 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ Hà Lan U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:30 |
clausura KT |
Utc Cajamarca[(c)-18] Ayacucho Futbol Club[(c)-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
13 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Sporting Braga U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |