KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:45 |
18 KT |
West Ham United[17] Liverpool[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:45 |
bán kết KT |
Manchester City[ENG PR-2] Manchester United[ENG PR-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 03:00 |
KT |
Zaragoza[SPA D2-4] Real Madrid[SPA D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 03:00 |
KT |
Real Sociedad[SPA D1-6] Osasuna[SPA D1-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 03:00 |
KT |
UD Badajoz[SPA D34-4] Granada[SPA D1-11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], Granada thắng | |||||
30/01 01:00 |
KT |
Rayo Vallecano[SPA D2-11] Villarreal[SPA D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 01:00 |
KT |
Cultural Leonesa[SPA D32-2] Valencia[SPA D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [2-4], Valencia thắng | |||||
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:45 |
Quarter Final KT |
Inter Milan[ITA D1-2] Fiorentina[ITA D1-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:30 |
19 KT |
Holstein Kiel[10] Darmstadt[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:30 |
19 KT |
Dynamo Dresden[18] Karlsruher SC[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:30 |
19 KT |
VfL Osnabruck[6] SV Sandhausen[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 00:30 |
19 KT |
VfB Stuttgart[3] Heidenheimer[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 03:15 |
18 KT |
Moreirense[13] Sporting Braga[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:45 |
17 KT |
Glasgow Rangers[2] Ross County[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:45 |
17 KT |
St Johnstone[9] Celtic[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:45 |
30 KT |
Tranmere Rovers[21] Sunderland[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:45 |
30 KT |
Gillingham[14] Shrewsbury Town[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:30 |
5 KT |
Sporting Charleroi[5] Club Brugge[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 17:00 |
play off round KT |
Master 7 Svay Rieng |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 16:00 |
play off round KT |
Yangon United Indera Sc |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 15:30 |
play off round KT |
PSM Makassar Lalenok United |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 15:30 |
preliminary 1 KT |
Paro Defenders Sc |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 07:30 |
1 KT |
Barcelona SC(ECU)[ECU D1-2] Ca Progreso |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:15 |
1 KT |
Guarani CA[PAR D1-7] San Jose[BOL D1(c)-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 03:05 |
KT |
Marseille[FRA D1-2] Strasbourg[FRA D1-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 00:30 |
KT |
Epinal[FRA D4A-6] Lille[FRA D1-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 00:30 |
KT |
Pau FC[FRA D3-4] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 01:15 |
21 KT |
Hapoel Beer Sheva[4] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 00:00 |
21 KT |
Hapoel Raanana[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 00:00 |
KT |
Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-1] Olympiakos Nicosia[CYP D1-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:30 |
KT |
Nea Salamis[CYP D1-6] AEP Paphos[CYP D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:30 |
KT |
APOEL Nicosia[CYP D1-4] Apollon Limassol FC[CYP D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:00 |
KT |
Ethnikos Achnas[CYP D1-9] Digenis Morphou[CYP D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:30 |
KT |
Digenis Morphou[CYP D2-4] Ethnikos Achnas[CYP D1-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 21:00 |
15 KT |
Delhi Dynamos[4] Goa[3] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 15:30 |
10 KT |
Minerva Punjab[2] Neroca[9] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 22:59 |
14 KT |
Khor Fakkan[14] Al-Sharjah[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:15 |
14 KT |
Al Ahli Dubai[1] Hatta[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:15 |
14 KT |
Al Wehda UAE[8] Ahli Al-Fujirah[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 09:00 |
Clausura KT |
Ad San Carlos[(a)-2] Alajuelense[(a)-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 09:00 |
Clausura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-7] Perez Zeledon[(a)-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 09:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-1] Santos De Guapiles[(a)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 04:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-11] Limon[(a)-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 04:00 |
Clausura KT |
AD grecia[(a)-8] Jicaral[(a)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 08:15 |
clausura KT |
CD Vida[(c)-9] CD Motagua[(c)-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 08:00 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa[(c)-6] Upnfm[(c)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 08:00 |
clausura KT |
CD Olimpia[(c)-3] Platense[(c)-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 07:30 |
3 KT |
Blooming[BOL D1(c)-8] Always Ready[BOL D1(c)-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:15 |
3 KT |
Nacional Potosi Atletico Palmaflor |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:15 |
3 KT |
The Strongest[BOL D1(c)-2] Real Potosi[BOL D1(c)-12] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:00 |
3 KT |
Royal Pari[BOL D1(c)-9] Bolivar[BOL D1(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 09:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones Guastatoya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 09:00 |
clausura KT |
CD Malacateco Antigua Gfc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial CD Puerto de Iztapa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 08:00 |
clausura KT |
Csyd Mixco CSD Municipal |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:00 |
clausura KT |
Siquinala FC Xelaju MC |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 04:30 |
clausura KT |
Deportivo Sanarate Santa Lucia Cotzumalguapa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 00:30 |
15 KT |
Zed Pyramids |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:00 |
15 KT |
EL Masry[11] El Gounah[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 07:10 |
tháng 1 KT |
Luverdense Cuiaba |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:00 |
tháng 1 KT |
Dallas[MLS-7] Ntx Rayados |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:00 |
tháng 1 KT |
Phoenix Rising Arizona U[USL D1-1] Cincinnati[MLS-12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Athlone[IRE D1-9] St Patrick's[IRE PR-5] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Viktoria Aschaffenburg[GER RegR.B-5] Bayern Alzenau[GER RegS-13] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Kapfenberg Superfund[AUT D2-16] SV Allerheiligen[AUS D3M-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 00:30 |
tháng 1 KT |
SK Austria Klagenfurt[AUT D2-2] ATSV Wolfsberg[AUS D3M-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Benesov[CZE CFL-13] Vysocina Jihlava[CZE D2-2] |
2 8 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Sokol Brozany[CZE CFL-16] Litomerice |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Rapid Wien[AUT D1-3] Vojvodina[SER D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Atlanta United[MLS-2] Philadelphia Union[MLS-3] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Brabrand IF[DEN D2B-4] Skive IK[DEN D1-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Naestved[DEN D1-11] Nykobing Falster[DEN D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Vendsyssel[DEN D1-5] Thisted[DEN D2B-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Sparta Praha B[CZE CFL-2] Prepere[CZE CFL-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Rapperswil-jona Schaffhausen[SUI D1-9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] Kairat Almaty[KAZ PR-2] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Wacker Innsbruck[AUT D2-6] Wolfsberger AC[AUT D1-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:30 |
tháng 1 KT |
WSG Wattens[AUT D1-12] Viking[NOR D1-5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Levski Sofia[BUL D1-2] Pyunik[ARM D1-7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Piast Gliwice[POL PR-6] Shakhter Soligorsk[BLR D1-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Vardar Skopje[MKD D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Dinamo Brest[BLR D1-1] Slovan Sahy |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:00 |
tháng 1 KT |
LASK Linz[AUT D1-2] Silkeborg IF[DEN SASL-14] |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Radnik Sesvete[CRO D2-7] Dugo Selo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:00 |
tháng 1 KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-3] Shonan Bellmare[JPN D1-16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-4] CSKA Sofia[BUL D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Cracovia Krakow[POL PR-2] Sochi[RUS PR-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Solin[CRO D2-15] NK Split |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Hrvace HNK Sibenik[CRO D2-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Fk Mas Taborsko[CZE CFL-1] Dukla Praha[CZE D2-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Ried[AUT D2-1] Nitra[SVK D1-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Radnik Surdulica[SER D1-13] Tambov[RUS PR-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-8] Teplice[CZE D1-11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-5] Skf Sered[SVK D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
NK Rudar Velenje[SLO D1-10] Indjija |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Radnicki Nis[SER D1-7] Dinamo Batumi[GEO D1-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Spartak Subotica[SER D1-8] Brera Strumica[MKD D1-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Vitosha Bistritsa[BUL D1-14] Sileks[MKD D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Opava[CZE D1-14] Zlate Moravce[SVK D1-7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Hibernians FC[MAL D1-2] Mlada Boleslav[CZE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
GKS Tychy[POL D1-7] Belchatow[POL D1-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Randers FC[DEN SASL-5] Vejle[DEN D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Odense BK[DEN SASL-9] Rapid Wien[AUT D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Scm Argesul Pitesti Unirea Bascov[ROM D3-45] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Dunav Ruse[BUL D1-11] Litex Lovech[BUL D2-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Karpaty Lviv[UKR D1-12] Slovan Sahy |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Stk 1914 Samorin[SVK D2-13] SC Znojmo[CZE CFLM-13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Botev Galabovo[BUL D2-11] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[BUL D2-8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Belasitsa Petrich Kariana Erden[BUL D2-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Vihren Sandanski Strumska Slava[BUL D2-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Zeta[MNE D1-4] Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 18:15 |
tháng 1 KT |
Stal Rzeszow[POL D2-6] Motor Lublin[Pol D4-12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Zaglebie Sosnowiec[POL D1-10] Sport Podbrezova[SVK D2-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Huai Thalaeng United[THA D3-12] Nakhon Ratchasima[THA PR-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 18:00 |
tháng 1 KT |
FK Senica[SVK D1-9] Dukla Banska Bystrica[SVK D2-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Vitebsk[BLR D1-13] Isloch Minsk[BLR D1-5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 17:30 |
tháng 1 KT |
North Pine[AUS BPL-12] North Star[AUS BPLD1-2] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Fk Banik Sokolov[CZE D2-16] Fk Loko Vltavin[CZE CFL-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 17:00 |
tháng 1 KT |
FK Pohronie[SVK D1-12] KFC Komarno[SVK D2-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 17:00 |
tháng 1 KT |
OFK Beograd Buducnost Dobanovci[SER D2-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Koper[SLO D2-1] Jadran Dekani[SLO D2-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 16:45 |
tháng 1 KT |
Adelaide Blue Eagles[AUS SASL-5] Para Hills Knights[AUS SASL-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 16:30 |
tháng 1 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[RUS D2C-4] FK Kaluga[RUS D2C-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 16:15 |
tháng 1 KT |
Melbourne Knights[AUS VPL-8] Heidelberg United[AUS VPL-1] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 15:45 |
tháng 1 KT |
Adelaide Victory[FFSA PL-10] Adelaide Comets FC[AUS SASL-2] |
3 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 15:15 |
tháng 1 KT |
Sydney Olympic[AUS NSW-6] Hakoah Sydney[AUS NSW-12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Adelaide Panthers[AUS SASL-12] Western Strikers SC[FFSA PL-6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Torpedo Zhodino[BLR D1-6] Slutsksakhar Slutsk[BLR D1-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Chernomorets Odessa U21 Balkany Zorya[UKR D2-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 08:00 |
KT |
Morelia[MEX D1(c)-14] Cafetaleros De Tapachula[MEX D2(c)-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-0], 2 lượt trận [4-4], Penalty [3-2], Morelia thắng | |||||
30/01 08:00 |
KT |
Pumas UNAM[MEX D1(c)-3] Santos Laguna[MEX D1(c)-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 10:10 |
KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2(c)-6] Chivas Guadalajara[MEX D1(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-1], 2 lượt trận [2-2], Penalty [6-5], Csyd Dorados De Sinaloa thắng | |||||
29/01 10:10 |
KT |
Club Tijuana[MEX D1(c)-12] Atletico San Luis[MEX D1(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 21:00 |
KT |
AS Roma U19 Atalanta U19 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:30 |
KT |
Fiorentina U19[ITA YTHLP1-13] AC Milan U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 18:00 |
KT |
Atalanta U19[ITA YTHLP1-1] AS Roma U19[ITA YTHLP1-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 17:30 |
KT |
Verona U19[ITA YTHLP2-A-3] Frosinone Youth[ITA YTHLP2-B-6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 20:00 |
KT |
Paradou Ac[ALG D1-12] El Bayadh |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 20:00 |
2 KT |
Kastrioti Kruje KF Tirana[ALB D1-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
2 KT |
Lushnja Ks KS Perparimi Kukesi[ALB D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
2 KT |
Apolonia Fier Luftetari Gjirokaster[ALB D1-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
2 KT |
Beselidhja Partizani Tirana[ALB D1-6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
2 KT |
Besa Kavaje Skenderbeu Korca[ALB D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
2 KT |
Vllaznia Shkoder Flamurtari |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 20:00 |
2 KT |
Kf Erzeni Shijak Teuta Durres |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 21:00 |
KT |
Ternana[ITA C1C-3] Catania[ITA C1C-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 06:30 |
t.guanabara KT |
Flamengo Fluminense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Portuguesa Rj Macae |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Bangu Volta Redonda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 07:30 |
3 KT |
Ferroviaria Sp[7] Sao Paulo[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:15 |
3 KT |
Ituano Sp[16] Botafogo Sp[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:15 |
3 KT |
Palmeiras[2] Oeste FC[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 02:30 |
3 KT |
EC Santo Andre Agua Santa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 07:30 |
primeira fase KT |
Figueirense (SC) Joinville SC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 05:50 |
primeira fase KT |
Chapecoense SC Juventus Sc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 08:15 |
regular season KT |
La Equidad[(c)-17] Atletico Nacional[(c)-1] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 06:10 |
regular season KT |
Boyaca Chico[COL D2off-2] Patriotas[(c)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 06:10 |
apertura KT |
Deportivo Pasto[(c)-13] Deportes Tolima[(c)-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 04:05 |
regular season KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-19] America de Cali[(c)-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 20:00 |
10 KT |
Chebba Esperance Sportive de Tunis |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 20:30 |
20 KT |
Steenberg United[3] Uthongathi[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 22:00 |
tứ kết KT |
East Riffa Al-Riffa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[3-3], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:45 |
KT |
Farsley Celtic[11] Kidderminster[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Sh Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 23:30 |
bảng KT |
Shabab AlOrdon Al-Jazeera (Jordan) |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 21:00 |
bảng KT |
Maan Al Hussein Irbid |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/01 22:45 |
22 KT |
Al-Ansar[18] Al Taqdom[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:50 |
22 KT |
Al Tai[9] Al Nahdha[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:30 |
22 KT |
Al Baten[3] Al Mojzel[19] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:20 |
22 KT |
Al Jeel[14] Al Kawkab[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01 19:20 |
22 KT |
Al Qadasiya[1] Al Bukayriyah[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 02:45 |
KT |
Tiverton Town[3] Chesham United[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 07:30 |
1 KT |
Sao Luiz(RS) Internacional[BRA D1-7] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 06:30 |
1 KT |
Brasil De Pelotas Rs[BRA D2-14] Esportivo Rs[Brazil DDL-29] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 06:00 |
1 KT |
Ypiranga Rs[BRA D3group-2] Ec Pelotas Rs |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 06:00 |
1 KT |
Juventude[BRA D3group-4] Novo Hamburgo RS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 06:00 |
1 KT |
Aimore Rs Caxias Rs |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 05:30 |
KT |
CRB AL[BRA D2-7] Santa Cruz (PE)[BRA PE-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |