KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
35 KT |
Real Betis[9] Espanyol[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
34 KT |
Fiorentina[11] US Sassuolo Calcio[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
34 KT |
Atalanta[5] Udinese[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:30 |
26 KT |
Spartak Moscow[5] Rubin Kazan[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
26 KT |
Gazovik Orenburg[6] Arsenal Tula[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
32 KT |
Zwolle[12] Groningen[9] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
31 KT |
MSV Duisburg[18] Arminia Bielefeld[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
35 KT |
Lorient[4] Auxerre[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:15 |
bảng KT |
Al-Qadsia SC[KUW D1-2] Al-Ahed[LBN D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
bảng KT |
Malkia[BHR D1-10] Al-Suwaiq Club[OMA PL-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
championship round KT |
Nordsjaelland[6] Midtjylland[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:30 |
5 KT |
HIFK[11] Honka[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
5 KT |
Inter Turku[7] HJK Helsinki[1] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
14 KT |
Shamrock Rovers[1] St Patrick's[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
14 KT |
UC Dublin UCD[9] Sligo Rovers[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
14 KT |
Waterford United[6] Dundalk[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
14 KT |
Derry City[4] Bohemians[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
14 KT |
Cork City[7] Finn Harps[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
6 KT |
Ostersunds FK[5] Helsingborg IF[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
IFK Goteborg[8] AIK Solna[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
Orebro[16] Kalmar FF[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
GIF Sundsvall[13] Falkenbergs FF[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
30 KT |
Konyaspor[10] Galatasaray[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
30 KT |
Yeni Malatyaspor[8] Kasimpasa[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
5 KT |
Valerenga[6] Odd Grenland[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Gornik Zabrze Zaglebie Sosnowiec |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
35 KT |
Jong Ajax Amsterdam[7] Twente Enschede[1] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
5 KT |
Osters IF[13] Norrby IF[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
championship playoff KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Haifa |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
vô địch KT |
CFR Cluj Viitorul Constanta |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
vô địch KT |
CS Universitatea Craiova Sepsi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
championship round KT |
Botev Plovdiv CSKA Sofia |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
relegation round KT |
Slavia Sofia Lokomotiv Plovdiv |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
29 KT |
Tuzla City[9] Zvijezda 09 Brgule[10] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
26 KT |
HUSA Hassania Agadir[3] Rcoz Oued Zem[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:00 |
1 KT |
Coritiba[10] Ponte Preta[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Arsenal Kyiv Desna Chernihiv |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:30 |
29 KT |
Kf Flamurtari Pristina Kos Klubi Futbollistik Kek U |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:15 |
11 KT |
Delfin SC[4] Macara[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:45 |
chung kết KT |
Al-Dhafra Al Ahli Dubai |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
Final KT |
Porto U19[PORJA1N-1] Chelsea U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
26 KT |
Botev Galabovo[11] Ludogorets Razgrad Ii[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
35 KT |
SV Wehen Wiesbaden[4] Kaiserslautern[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
12 KT |
Al Wehda Mansheiat Bani Hasan |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
12 KT |
Al-Arabi (jordan) Al Tora |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
12 KT |
Ethad Al-Ramtha Sama Al Sarhan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
12 KT |
Sahab Sc Maan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
12 KT |
Shabab Al Hussein Al Karmel |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
12 KT |
Kufer Soom Blama |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
12 KT |
Al Yarmouk Dar al Dawa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:30 |
10 KT |
Kingston City[13] Bentleigh Greens[6] |
3 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 04:00 |
apertura KT |
Zamora Barinas Deportivo Tachira |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:35 |
KT |
Ca San Miguel[17] Barracas Central[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
KT |
Sacachispas[16] Club Atletico Acassuso[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
KT |
San Telmo[6] Estudiantes de Caseros[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[12] Flandria[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:30 |
apertura KT |
Guarani CA[3] Deportivo Santani[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Hapoel Bnei Lod |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Iksal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Rishon Letzion |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Acco Hapoel Petah Tikva |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
25 KT |
Usti nad Labem[7] Pardubice[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
31 KT |
Eskisehirspor[14] Afjet Afyonspor[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
31 KT |
Karabukspor[18] Genclerbirligi[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
21 KT |
Lada Togliatti[U-10] Ural 2[U-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
21 KT |
Ufa B Zenit-Izhevsk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
31 KT |
Garbarnia Krakow[18] GKS Katowice[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
apertura KT |
Deportivo Pereira[4] Barranquilla[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 06:00 |
apertura KT |
Boyaca Chico[5] Tigres FC[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:30 |
6 KT |
Termez Surkhon[4] Andijon[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
27 KT |
Alashkert B Martuni[6] Gandzasar Kapan B[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
27 KT |
Banants C[9] Ararat Yerevan 2[11] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
27 KT |
Ararat Armenia B[4] Pyunik B[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
27 KT |
Shirak Gjumri B[8] Lokomotiv Yerevan[3] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
7 KT |
EB Streymur[8] IF Fuglafjordur[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:35 |
chung kết KT |
Portmore United Waterhouse |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 05:30 |
hạng 3 KT |
Mount Pleasant Cavalier |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:00 |
26 KT |
Spartak Moscow Youth[4] Rubin Kazan Youth[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 15:00 |
26 KT |
Orenburg Youth[15] Arsenal Tula Youth[4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[5] Hwacheon Kspo Womens[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Nữ Seoul Amazones[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[2] Gyeongju Khnp Womens[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 14:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Gumi Sportstoto Womens[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
28 KT |
Al Hilal[2] Al Taawon[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
KT |
Kilmarnock U20[7] Dundee U20[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
KT |
Hamilton Fc U20[13] Hearts U20[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 09:35 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy 2[21] Las Vegas Lights[26] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |