KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
playoff final KT |
Huddersfield Town[3] Nottingham Forest[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
playoff final KT |
Pisa[3] Ac Monza[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-2], 2 lượt trận [4-4], 120 phút [3-4], Ac Monza thắng | |||||
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:30 |
uefa cup qualific.po KT |
AZ Alkmaar[5] Vitesse Arnhem[6] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
42 KT |
Sporting de Gijon[17] Las Palmas[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
42 KT |
Alcorcon[22] Eibar[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
42 KT |
Leganes[12] Almeria[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
42 KT |
Real Oviedo[7] Ud Ibiza[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
42 KT |
Valladolid[3] SD Huesca[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
42 KT |
Tenerife[4] Cartagena[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
42 KT |
Burgos CF[11] Girona[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
playoff KT |
Saint-Etienne[FRA D1-18] Auxerre[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:30 |
playoff KT |
Luzern[SUI Sl-9] Schaffhausen[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
34 KT |
Brondby[3] Viborg[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [1-3], Viborg thắng | |||||
29/05 23:30 |
conference league play offs KT |
Aalborg BK[3] Viborg[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
10 KT |
IFK Mariehamn[11] VPS Vaasa[10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
KuPS[1] HJK Helsinki[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
HIFK[12] Honka[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:15 |
8 KT |
Leiknir Reykjavik[12] Breidablik[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:15 |
8 KT |
Hafnarfjordur FH[7] KR Reykjavik[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
8 KT |
IA Akranes[9] Keflavik[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
8 KT |
Stjarnan[3] IBV Vestmannaeyjar[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
8 KT |
Vikingur Reykjavik[5] Ka Akureyri[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
8 KT |
Fram Reykjavik[10] Valur[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
10 KT |
Helsingborg IF[16] AIK Solna[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
10 KT |
IFK Varnamo[13] Hammarby[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
IFK Norrkoping[10] Elfsborg[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
Degerfors IF[15] Malmo FF[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
Djurgardens[4] Varbergs BoIS FC[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:20 |
final(c) KT |
Pachuca[(c)-1] Atlas[(c)-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
9 KT |
Valerenga[10] Rosenborg[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:00 |
9 KT |
Sandefjord[12] Kristiansund BK[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
9 KT |
Molde[3] Bodo Glimt[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
9 KT |
Tromso IL[9] Lillestrom[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
9 KT |
Jerv[14] Sarpsborg 08 FF[7] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
9 KT |
FK Haugesund[15] Aalesund FK[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:55 |
regular season KT |
Seattle Sounders[12] Charlotte Eagles[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:00 |
regular season KT |
Los Angeles Galaxy[5] Austin Aztex[2] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
nacompetitie r3 KT |
ADO Den Haag[4] SBV Excelsior[6] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [4-4], Penalty [7-8], SBV Excelsior thắng | |||||
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
10 KT |
Orebro[6] Brommapojkarna[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
10 KT |
Orgryte[16] Dalkurd Ff[14] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
playoff KT |
Moreirense[POR D1-16] Chaves[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
playoff KT |
Quevilly[FRA D2-18] Villefranche[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
15 KT |
Gangwon FC[10] Suwon Samsung Bluewings[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
15 KT |
Daegu FC[6] Pohang Steelers[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:30 |
15 KT |
Incheon United FC[5] Seongnam FC[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
29 KT |
Foolad Khozestan[5] Sepahan[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
29 KT |
Havadar SC[9] Gol Gohar[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
29 KT |
Persepolis[2] Padideh Mashhad[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
29 KT |
Havadar SC Gol Gohar |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
29 KT |
Foolad Khozestan Sepahan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
29 KT |
Persepolis Padideh Mashhad |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
16 KT |
Sagan Tosu[8] Gamba Osaka[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:00 |
16 KT |
Jubilo Iwata[14] Yokohama F Marinos[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:00 |
16 KT |
Kashiwa Reysol[4] Shimizu S-Pulse[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
16 KT |
Tokyo[6] Kashima Antlers[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
16 KT |
Shonan Bellmare[17] Cerezo Osaka[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
16 KT |
Kyoto Purple Sanga[13] Kawasaki Frontale[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:05 |
16 KT |
Vissel Kobe[18] Consadole Sapporo[10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
play off KT |
Dinamo Bucuresti[15] Universitaea Cluj[ROM D2-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:15 |
play off KT |
Chindia Targoviste[11] Concordia Chiajna[ROM D2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-0], 120 phút [1-0], Penalty [4-1], Chindia Targoviste thắng | |||||
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 05:00 |
8 KT |
Atletico Mineiro[4] Avai[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:00 |
8 KT |
Fluminense[7] Flamengo[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:00 |
8 KT |
Cuiaba[16] Atletico Paranaense[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:00 |
8 KT |
Corinthians Paulista[1] America MG[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
8 KT |
Santos[6] Palmeiras[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
8 KT |
Coritiba[8] Botafogo[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
relegation playoff KT |
La Massana Ue Engordany[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
playoff KT |
Novi Pazar[16] Imt Novi Beograd[SER D2-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
playoff KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[14] Zeleznicar Pancevo[SER D2-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
conference league play offs final KT |
Rapid Wien[5] WSG Wattens[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:30 |
promotion round KT |
Horsens[4] Hvidovre IF[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:30 |
promotion round KT |
Elite 3000 Helsingor[1] Nykobing Falster[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:30 |
promotion round KT |
Lyngby[2] Fredericia[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:45 |
playoff KT |
Triglav Gorenjska[SLO D2-2] Tabor Sezana[9] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
10 KT |
Neman Grodno[8] Belshina Babruisk[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
Energetik Bgu Minsk[2] Slavia Mozyr[6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
33 KT |
NK Siroki Brijeg[7] Radnik Bijeljina[12] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Leotar[9] Tuzla City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Posusje[8] Borac Banja Luka[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Sloboda[10] FK Zeljeznicar[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
tứ kết KT |
Union Touarga Sport Rabat Uts Union Touarga Sport Rabat |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
playoff KT |
Cape Town All Stars[SAFL-3] Pretoria Univ[SAFL-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:30 |
24 KT |
MCO Mouloudia Oujda[14] Renaissance Sportive de Berkane[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
30 KT |
JSM Jeunesse Sportive El Massira Itihad Khemisset |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Racing Casablanca[9] Maghrib Association Tetouan[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
ASS Association Sportive de Sale Stade Marocain Du Rabat |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
33 KT |
Al Shorta[1] Al Karkh[17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Naft Al Basra[11] Al Quwa Al Jawiya[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Al Kahrabaa[10] Al Qasim Sport Club[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Newroz Sc Irq[9] Al Najaf[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Zakho[8] Naft Alwasat[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
16 KT |
Kuressaare[5] Tartu JK Tammeka[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:15 |
16 KT |
Levadia Tallinn[2] Flora Tallinn[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:30 |
16 KT |
Nomme JK Kalju[3] Paide Linnameeskond[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:00 |
9 KT |
Vila Nova (GO)[16] Gremio[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:10 |
17 KT |
Almagro[8] San Telmo[29] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:10 |
17 KT |
Ferrol Carril Oeste[27] Santa Marina Tandil[37] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:10 |
17 KT |
Temperley[28] Belgrano[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
17 KT |
Atletico Mitre De Salta[31] Atletico Rafaela[30] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
17 KT |
Alvarado Mar Del Plata[20] Gimnasia Mendoza[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
17 KT |
Deportivo Maipu[15] San Martin San Juan[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
17 KT |
Gimnasia Jujuy[26] Almirante Brown[21] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:10 |
17 KT |
Estudiantes Rio Cuarto[13] All Boys[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
17 KT |
Deportivo Madryn[10] Club Atletico Guemes[34] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Toulon Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
bảng KT |
Pháp U20 Panama U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | |||||
29/05 22:30 |
bảng KT |
Pháp U20 Panama U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:05 |
bảng KT |
Argentina U20 Saudi Arabia U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 16:30 |
18 KT |
Chungnam Asan[5] Chunnam Dragons[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:00 |
18 KT |
Ansan Greeners[11] Gimpo Fc[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
16 KT |
Spartaks Jurmala[8] Tukums-2000[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:55 |
14 KT |
Lietava Jonava[10] Trakai Riteriai[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:00 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[(a)-3] Macara[(a)-13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 06:00 |
apertura KT |
Barcelona SC(ECU)[(a)-1] Cumbaya[(a)-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 06:00 |
apertura KT |
Universidad Catolica Quito[(a)-2] Delfin SC[(a)-6] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 06:00 |
apertura KT |
9 De Octubre[(a)-16] Independiente Jose Teran[(a)-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 04:00 |
final(c) KT |
Real Espana[(c)-1] CD Motagua[(c)-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 04:00 |
final(c) KT |
Aguila[(c)-2] Alianza[(c)-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:30 |
apertura quarterfinal KT |
Oriente Petrolero[(a)-7] Bolivar[(a)-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:00 |
apertura quarterfinal KT |
Royal Pari[(a)-6] The Strongest[(a)-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
apertura quarterfinal KT |
Always Ready[(a)-8] Atletico Palmaflor[(a)-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 05:00 |
regular season KT |
Serbian White Eagles Vorkuta |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
regular season KT |
Toronto Falcons Brantford Galaxy Sc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
regular season KT |
Sc Scarborough[4] York Region Shooters[1] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:00 |
final(c) KT |
Club Comunicaciones[(c)-1] CSD Municipal[(c)-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
21 KT |
Pyramids[2] EL Masry[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
21 KT |
Coca Cola Cairo[4] El Sharqia Dokhan[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
19 KT |
Zweigen Kanazawa FC[10] Grulla Morioka[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:30 |
19 KT |
Ryukyu[21] Tokushima Vortis[14] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
19 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[17] Oita Trinita[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
19 KT |
JEF United Ichihara[13] Mito Hollyhock[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
19 KT |
Albirex Niigata Japan[2] Yamagata Montedio[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
19 KT |
Machida Zelvia[7] Blaublitz Akita[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
19 KT |
Vegalta Sendai[1] Tochigi SC[19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
19 KT |
V-Varen Nagasaki[11] Okayama FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
19 KT |
Yokohama FC[3] Renofa Yamaguchi[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
10 KT |
Club Fernando De La Mora[7] Ca River Plate Asuncion[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
10 KT |
Sportivo Iteno[13] Sportivo San Lorenzo[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:40 |
tháng 5 KT |
United Arab Emirates[68] Gambia[123] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
tháng 5 KT |
Pháp U20 Panama U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [2-4], Panama U20 thắng | |||||
29/05 22:10 |
tháng 5 KT |
Celtic Womens Glasgow City Womens |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-2], Celtic Womens thắng | |||||
29/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Argentina U20 Saudi Arabia U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chinese Taipei Intercity League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
7 KT |
Taiwan Power[4] Tatung[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:30 |
7 KT |
Tainan City[1] Ming Chuan University[6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
5 KT |
York 9 Cavalry |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
chung kết KT |
Dynamo Moscow[RUS PR-3] Spartak Moscow[RUS PR-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
bán kết KT |
Hà Lan U17 Serbia U17 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-3] | |||||
29/05 21:30 |
bán kết KT |
Pháp U17 Bồ Đào Nha U17 |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
KT |
Ruch Chorzow[3] Motor Lublin[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
8 KT |
Saldus Ss/leevon[14] Fk Dinamo Riga[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
8 KT |
Grobina[4] Jdfs Alberts[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
8 KT |
Valmieras Fk Ii Salaspils |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:00 |
13 KT |
Rockdale City Suns[6] Sydney Olympic[5] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
13 KT |
Sydney United[9] Sutherland Sharks[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:30 |
9 KT |
Broadmeadow Magic[3] Lake Macquarie[8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
9 KT |
Valentine[9] Edgeworth Eagles[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 12:00 |
8 KT |
Canberra[1] Canberra Olympic[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
8 KT |
Gungahlin United[3] Cooma Tigers[4] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:00 |
15 KT |
Union Espanola[3] Union La Calera[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:30 |
15 KT |
Univ Catolica[12] Csd Antofagasta[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
KT |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-2] Decic Tuzi[MNE D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
30 KT |
Cd Lunda Sul Sporting Cabinda |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
30 KT |
Desportivo Huila Wiliete |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
30 KT |
Recreativo Caala Academica Lobito |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
30 KT |
Cuando Cubango Sporting De Benguela |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:15 |
14 KT |
Casa De Portugal[9] Sporting Macau[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
14 KT |
Cf Benfica Macau[7] Windsor Arch Ka I[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 05:15 |
14 KT |
Academia Puerto Cabello[(a)-12] Metropolitanos[(a)-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
14 KT |
Caracas FC[(a)-7] Universidad Central Venezuela[(a)-16] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
KT |
UD Merida[4-2] Teruel[3-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-0], UD Merida thắng | |||||
29/05 23:00 |
KT |
Ad Union Adarve[1-2] AD Ceuta[4-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:00 |
KT |
PD Santa Eulalia[3-3] Murcia[5-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:00 |
32 KT |
Es Setif[7] Js Saoura[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:45 |
32 KT |
Wa Tlemcen[18] Aso Chlef[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
9 KT |
Sogndal[8] Sandnes Ulf[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
9 KT |
Bryne[14] Start Kristiansand[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
9 KT |
Ranheim IL[9] Fredrikstad[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
10 KT |
Sandvikens IF[N-1] Sollentuna United FF[N-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
10 KT |
Karlstad BK[N-4] Motala AIF[N-5] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
10 KT |
Haninge[N-6] Bk Forward[N-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
10 KT |
Pitea If[N-13] IF Sylvia[N-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
10 KT |
Stockholm Internazionale[N-8] Hammarby Tff[N-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
playoff KT |
Istanbulspor Erzurum BB |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:30 |
playoff KT |
Bandirmaspor Eyupspor |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
33 KT |
Chernomorets Novorossiysk FK Biolog |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
33 KT |
Makhachkala FK Anzhi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
33 KT |
Rotor Volgograd B Chayka K Sr |
1 8 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
33 KT |
SKA Rostov Mashuk-KMV |
6 3 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Forte Taganrog Druzhba Maykop |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
33 KT |
Dynamo Stavropol Legion Dynamo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
33 KT |
Kuban Kholding Alania-d Vladikavkaz |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:45 |
play offs KT |
Korona Kielce[4] Chrobry Glogow[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
7 KT |
Sjk Akatemia[3] Gnistan[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
6 KT |
PK-35[12] Mp Mikkeli[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
7 KT |
Jaro[7] TPS Turku[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
6 KT |
Pargas If Japs |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
KT |
Falkenbergs FF[S-8] GAIS[S-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Oskarshamns AIK[S-11] Ifk Malmo[S-16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Ljungskile SK[S-3] Trollhattan[S-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
IK Oddevold[S-1] Lunds BK[S-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
KT |
Torns IF[S-12] Atvidabergs FF[S-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Qviding FIF[S-13] Tvaakers IF[S-6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Lindome GIF[S-14] Vanersborgs If[S-9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
11 KT |
Termez Surkhon[14] Kuruvchi Bunyodkor[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:00 |
KT |
Ehime FC[12] Vanraure Hachinohe[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
KT |
AC Nagano Parceiro[5] Gifu[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
KT |
Kamatamare Sanuki[13] Kagoshima United[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
KT |
Fujieda Myfc[7] Azul Claro Numazu[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
KT |
Sc Sagamihara[15] Kataller Toyama[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
KT |
Ban Di Tesi Iwaki[3] Gainare Tottori[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
KT |
Fukushima United FC[2] Tegevajaro Miyazaki[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 10:00 |
KT |
Matsumoto Yamaga FC[4] Imabari FC[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
8 KT |
Sunshine Coast Wanderers[5] Moreton Bay United[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
12 KT |
Brisbane Roar Am[10] Gold Coast United[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
relegation round KT |
Esperance Sportive Zarzis[B-8] Es Hamam Sousse[A-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
relegation round KT |
Etoile Metlaoui[A-6] Olympique De Beja[B-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
27 KT |
Sokol Hostoun[A-10] Domazlice[A-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
27 KT |
Povltava Fa[A-15] Rakovnik[A-16] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
KT |
Sokol Brozany[B-4] Zbuzany[B-13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:15 |
KT |
Banik Ostrava B[M-4] Slovan Rosice[M-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:15 |
KT |
Slovacko Ii[M-6] SC Znojmo[M-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:15 |
KT |
Velke Mezirici[M-9] Blansko[M-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
14 KT |
Hwaseong Fc[3] Gyeongju KHNP[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:00 |
14 KT |
Ulsan Citizen[12] Busan Transpor Tation[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
14 KT |
Dangjin Citizen[16] Cheonan City[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
4 KT |
Volsungur Husavik[2] Haukar[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
9 KT |
Panevezys Ii[16] Siauliai B[5] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 05:15 |
regular season KT |
Cavalier Molynes United |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
regular season KT |
Dunbeholden Portmore United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
regular season KT |
Vere United Harbour View |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
regular season KT |
Montego Bay Utd Humble Lions |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
KT |
Shakhter Soligorsk Reserves Vitebsk Reserves |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
KT |
Dinamo Brest Reserves Bate Borisov Reserves |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
KT |
Torpedo Zhodino Reserves Dinamo Minsk Reserves |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
31 KT |
Aduana Stars Dreams Fc Gha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
31 KT |
Ashanti Gold Accra Lions |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
31 KT |
Berekum Chelsea Elmina Sharks |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
31 KT |
King Faisal Babes Great Olympics |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
31 KT |
Legon Cities Bibiani Gold Stars |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
31 KT |
Medeama Sc Asante Kotoko |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
31 KT |
Real Tamale United Techiman Eleven Wonders |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
31 KT |
Wafa Bechem United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
Group B KT |
Paktako 79 Pfk Shahrixonchi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
Group B KT |
Navbahor Namangan B Lochin |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
16 KT |
Bulawayo Chiefs Caps United Fc |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
16 KT |
Dynamos Fc Herentals College |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
16 KT |
Tenax Cranborne Bullets |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:00 |
chung kết KT |
Prachuap Khiri Khan[THA PR-13] Buriram United[THA PR-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
KT |
BSV Rehden[N(s)-7] Eintracht Norderstedt[N(n)-8] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Oberneuland[N(s)-10] Drochtersen/assel[N(n)-6] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 05:00 |
KT |
Remo Belem (PA)[11] Floresta/ce[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
KT |
Botafogo Sp[12] Mirassol[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
KT |
Altos/pi[20] Ypiranga Rs[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Volta Redonda[10] Botafogo PB[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:00 |
5 KT |
Angel City Fc Womens Gotham Fc Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 06:00 |
5 KT |
Houston Dash Womens North Carolina Courage Womens |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
5 KT |
Ol Reign Womens San Diego Wave Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:00 |
KT |
Ocean City Noreasters West Chester United |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
KT |
Cavese Acireale |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-0], Cavese thắng | |||||
29/05 21:00 |
KT |
Sanremese A.S. Varese |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Trastevere Calcio Sambenedettese |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
KT |
Sao Paulo Rs Santa Maria FC |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:30 |
KT |
Deportes Concepcion Valdivia Huadiwei sub |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:30 |
KT |
General Velasquez San Marcos De Arica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
KT |
Lautaro De Buin Independiente De Cauquenes |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:45 |
12 KT |
SWQ Thunder[4] Southside Eagles[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:15 |
12 KT |
Ipswich Knights Sc[11] Western Pride[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 14:00 |
KT |
St George Willawong[1] Bayside United[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 12:00 |
KT |
Weston Molonglo Tuggeranong United |
0 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
KT |
Nairobi Star City[4] Gor Mahia[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Talanta[11] Kariobangi Sharks[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Wazito[16] Bidco United[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Kakamega Homeboyz[1] Afc Leopards[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Nzoia United[15] Kcb Sc[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
apertura KT |
Central Ballester[(a)-5] Deportivo Muniz[(a)-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
apertura KT |
Centro Espanol[(a)-2] Mercedes[(a)-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
apertura KT |
Ca Lugano[(a)-6] Sportivo Barracas[(a)-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
KT |
Palermo[C-3] Feralpisalo[A-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
KT |
Padova[A-2] Catanzaro[C-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 16:30 |
KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[5] Tallinna Jk Legion B[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
KT |
Zdar Nad Sazavou Humpolec |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
KT |
Zdirec Nad Doubravou Sardice |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
KT |
Bohumin Detmarovice |
9 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
KT |
Kozlovice Prerov |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Jindrichuv Hradec Klatovy |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:15 |
KT |
Meteor Praha Kladno |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
KT |
Karacabey Birlikspor[LB-3] Bodrumspor[BG-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD France Youth U19 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
KT |
Paris Saint Germain U19[A-1] Monaco U19[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:00 |
KT |
Central Espanol Miramar Misiones |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:00 |
KT |
Ca Atenas Racing Club Montevideo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
KT |
Cerro Montevideo Ca Juventud De Las Piedras |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:30 |
apertura KT |
Defensor SC[(a)-9] Deportivo Maldonado[(a)-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
apertura KT |
Ca River Plate[(a)-8] CA Penarol[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
apertura KT |
Plaza Colonia[(a)-15] Wanderers FC[(a)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 16:00 |
KT |
Sv Strasswalchen Tsv Neumarkt |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
promotion group KT |
Hillerod Fodbold[A-2] AB Kobenhavn[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
promotion group KT |
B93 Copenhagen[A-3] Thisted[A-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
relegation round KT |
Brabrand IF[A-9] Kolding IF[A-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:45 |
relegation round KT |
Fa 2000[A-11] Middelfart[A-12] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
promotion group KT |
Naestved[A-1] HIK[A-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
relegation round KT |
Aarhus Fremad[A-7] Skive IK[A-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:00 |
KT |
Dinamo Puerto La Cruz Libertador |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
KT |
Trujillanos FC Atletico El Vigia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
KT |
Asker[B-12] SK Traeff[B-6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Frigg FK[B-14] Brattvag[B-13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
KT |
Lsk Kvinner Womens[6] Stabaek Womens[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
KT |
Gjelleraasen Il Skjervoy |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
KT |
Byasen Toppfotball Junkeren |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Viking B Lysekloster |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Innstrandens Strindheim IL |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Orkla Bodo Glimt 2 |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
KT |
Mandalskameratene Fram Larvik |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
KT |
Rana Steinkjer |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
KT |
IF Floya Skjetten |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Trygg Lade Nardo |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Stromsgodset B Lorenskog |
5 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 11:00 |
KT |
Nữ Shizuoka Sangyo University[2] Tsukuba Fc Womens[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
KT |
Nữ Yunogo Belle[9] Nữ Kibi International University[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 12:00 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[1] Nữ Iga Kunoichi[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:30 |
promotion playoffs semifinal KT |
Solihull Moors Chesterfield |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
28 KT |
Al Hilal[2] Abha[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
28 KT |
Al Tai[9] Al Ittihad[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:20 |
28 KT |
Al Feiha[6] Al Taawon[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:15 |
28 KT |
Dhamk[5] Al-Fath[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 14:30 |
KT |
North District Wing Yee Ft |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc Central Western District RSA |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:30 |
KT |
Wofoo Tai Po[HK D1-1] Happy Valley[HK D1-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:30 |
apertura KT |
Melgar[(a)-1] Universitario de Deportes[(a)-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
apertura KT |
Carlos Stein[(a)-16] Univ. Cesar Vallejo[(a)-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
apertura KT |
Academia Cantolao[(a)-18] Deportivo Municipal[(a)-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:00 |
17 KT |
Cd Magallanes[1] Deportes Recoleta[17] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
17 KT |
Deportes Iquique[11] Melipilla[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
17 KT |
Deportes Temuco[10] Cd Copiapo S.a.[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:00 |
9 KT |
Mio Biwako Shiga[15] Honda[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
9 KT |
Nara Club[7] Yokogawa Musashino[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
10 KT |
Maruyasu Industries[1] Sony Sendai FC[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 10:00 |
9 KT |
Reinmeer Aomori[6] Tiamo Hirakata[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |