KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 03:00 |
10 KT |
Tottenham Hotspur[5] Manchester City[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:30 |
10 KT |
Lazio[4] Inter Milan[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:30 |
KT |
Saudi Arabia U19 Australia U19 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
KT |
Hàn quốc U19 Tajikistan U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:30 |
12 KT |
Rubin Kazan[5] Spartak Moscow[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:00 |
12 KT |
Krylya Sovetov Samara[13] Zenit St.Petersburg[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 03:00 |
11 KT |
Malaga[1] Numancia[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:30 |
11 KT |
Bochum[7] SSV Jahn Regensburg[9] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:45 |
12 KT |
Clermont Foot[10] Stade Brestois[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:00 |
10 KT |
San Martin San Juan[20] Defensa Y Justicia[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 05:00 |
10 KT |
Newells Old Boys[19] Argentinos Juniors[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
14 KT |
Midtjylland[1] Brondby[7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
13 KT |
Slavia Praha[1] Dukla Praha[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
27 KT |
AIK Solna[1] Malmo FF[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
10 KT |
Akhisar Bld.Geng[18] Goztepe[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
10 KT |
Besiktas[5] Rizespor[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
27 KT |
Start Kristiansand[11] Molde[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
13 KT |
Wisla Krakow Zaglebie Sosnowiec |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
28 KT |
Jonkopings Sodra IF[14] GAIS[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:00 |
28 KT |
Gefle IF[16] Norrby IF[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 03:15 |
7 KT |
Penafiel[8] Academica Coimbra[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
2 KT |
Al Hilal Al-Naft |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
2 KT |
El Ismaily RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
8 KT |
Hapoel Tel Aviv[8] Maccabi Haifa[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:30 |
8 KT |
PAOK Saloniki[1] Panathinaikos[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:30 |
8 KT |
Olympiakos[5] Apollon Smirnis[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
8 KT |
Xanthi[7] Pas Giannina[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
7 KT |
Anorthosis Famagusta FC[7] AEK Larnaca[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
7 KT |
Doxa Katokopias[6] Apollon Limassol FC[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
13 KT |
Concordia Chiajna[11] Dinamo Bucuresti[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 06:00 |
31 KT |
Ceara[17] Atletico Mineiro[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:00 |
5 KT |
Jamshedpur Kerala Blasters |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:05 |
KT |
Chacarita Juniors[18] Gimnasia Jujuy[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:30 |
8 KT |
Deportivo Moron[20] Defensores de Belgrano[23] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:30 |
28 KT |
Madura United[6] PSM Makassar[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 15:30 |
28 KT |
Sriwijaya Palembang[15] Perseru Serui[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 15:30 |
28 KT |
Pusamania Borneo[7] Bhayangkara Surabaya United[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 04:00 |
apertura KT |
CD Motagua[(a)-1] Marathon[(a)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:00 |
clausura KT |
Real Potosi[(c)-13] Blooming[(c)-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:15 |
8 KT |
Sliema Wanderers FC[2] Hibernians FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
8 KT |
St Andrews[9] Senglea Athletic[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
round 1 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Yavne |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
7 KT |
Hapoel Iksal Shimshon Tel Aviv |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
7 KT |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Kfar Saba |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
14 KT |
Petrolul Ploiesti[4] Farul Constanta[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:00 |
loại KT |
Thụy Sỹ U17 Kosovo U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
loại KT |
Đảo Síp U17 Scotland U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
loại KT |
Na uy U17 CH Séc U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
loại KT |
Albania U17 Azerbaijan U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:00 |
12 KT |
Kariana Erden[16] Ludogorets Razgrad Ii[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
13 KT |
VfR Aalen[17] Kaiserslautern[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 17:00 |
15 KT |
Rotor Volgograd B Kvant Obninsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 06:00 |
clausura KT |
Guarani CA[8] Libertad Asuncion[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Santani[9] Nacional Asuncion[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:45 |
promotion/relegation p/o KT |
Finn Harps Limerick FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:00 |
16 KT |
Lada Togliatti[U-9] Nosta Novotroitsk[U-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:30 |
16 KT |
Ural 2[U-10] Kamaz[U-2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:45 |
quadrangular final KT |
Deportes Quindio[6] Union Magdalena[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:00 |
29 KT |
Shukura Kobuleti[10] Spartaki Tskhinvali[8] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:30 |
3 KT |
Al-Riffa[3] Malkia[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:30 |
2 KT |
Al-Muharraq[7] Al Budaiya[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:30 |
34 KT |
Tartu FS Santos[8] Tallinna Levadia 2[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:10 |
12 KT |
Pyunik B[8] Lokomotiv Yerevan[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
12 KT |
Ararat Yerevan 2[11] Gandzasar Kapan B[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
12 KT |
Banants B[3] Alashkert B Martuni[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
12 KT |
Erebuni[12] Ararat Armenia B[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 08:35 |
7 KT |
Montego Bay Utd Reno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:00 |
league a KT |
Xorazm Urganch[7] Dinamo Samarkand[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:30 |
league a KT |
Shurtan Guzor[6] Andijon[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:25 |
league a KT |
Termez Surkhon[4] Naryn[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
league a KT |
Istiklol Fergana[3] Mashal Muborak[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 15:30 |
play off KT |
Pakindo Mojokerto Putra Aceh United |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:30 |
9 KT |
Cdys Juventud Unida Argentino De Rosario |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
10 KT |
Partizani Tirana[1] Skenderbeu Korca[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 16:00 |
12 KT |
Rubin Kazan Youth[10] Spartak Moscow Youth[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Suwon Fcm[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:45 |
15 KT |
Wealdstone[4] Gloucester City[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:00 |
KT |
Aberdeen U20[12] Glasgow Rangers U20[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
KT |
Hearts U20[7] St Johnstone U20[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
KT |
Kilmarnock U20[1] Hibernian Fc U20[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
KT |
Ross County U20[3] Dundee United U20[15] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
KT |
St Mirren U20[8] Hamilton Fc U20[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
KT |
Dundee U20[4] Partick Thistle U20[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:40 |
10 KT |
Al Adalh[17] Al Orubah[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |