KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:30 |
10 KT |
Hoffenheim[11] Hertha Berlin[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
12 KT |
Paris Saint Germain[1] Lille[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:45 |
15 KT |
Queens Park Rangers[7] Nottingham Forest[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:00 |
loại KT |
Australia U23 Indonesia U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
13 KT |
Zenit St.Petersburg[1] Dynamo Moscow[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
13 KT |
Real Sociedad B[16] Las Palmas[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 02:00 |
13 KT |
Almeria[1] Leganes[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:30 |
12 KT |
Heidenheimer[11] Schalke 04[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 23:30 |
12 KT |
Darmstadt[7] Nurnberg[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:15 |
10 KT |
Arouca[16] Desportivo de Tondela[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:15 |
2st phase KT |
Argentinos Juniors[14] Lanus[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 05:00 |
2st phase KT |
Racing Club[15] Defensa Y Justicia[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
13 KT |
Oostende[11] KV Mechelen[7] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:45 |
33 KT |
Sligo Rovers[4] Drogheda United[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
33 KT |
Derry City[3] Bohemians[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
33 KT |
Dundalk[7] Waterford United[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
33 KT |
Shamrock Rovers[1] Finn Harps[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:30 |
33 KT |
Longford Town[10] St Patrick's[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
11 KT |
Trabzonspor[1] Rizespor[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 09:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-16] Puebla[(a)-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 07:00 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-13] Mazatlan[(a)-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:30 |
13 KT |
Stal Mielec[9] Lech Poznan[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
13 KT |
Cracovia Krakow[7] Radomiak Radom[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
13 KT |
De Graafschap[4] ADO Den Haag[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:00 |
13 KT |
Den Bosch[17] Jong Utrecht[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:00 |
13 KT |
Emmen[5] VVV Venlo[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:00 |
13 KT |
Volendam[1] Dordrecht 90[20] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
10 KT |
Chaves[9] Clube Desportivo Trofense[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
8 KT |
Omonia Nicosia FC[7] Anorthosis Famagusta FC[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:45 |
11 KT |
Fehervar Videoton[5] Paksi SE[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:30 |
14 KT |
Botosani[4] Farul Constanta[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
11 KT |
Aberystwyth Town[11] Flint Town United[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
11 KT |
Connah's QN[10] Newi Cefn Druids[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:00 |
13 KT |
Spartak Trnava[2] FK Senica[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
14 KT |
Hobro I.K.[12] Esbjerg FB[10] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
14 KT |
Lyngby[2] Elite 3000 Helsingor[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:30 |
8 KT |
Al Ahli Dubai[2] Al Ain[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 23:30 |
8 KT |
Khor Fakkan[8] Ajman[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:15 |
8 KT |
Al-Dhafra[12] Al Wehda UAE[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:15 |
8 KT |
Emirate[14] Al-Wasl[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:30 |
8 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[13] Olympique de Safi[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:15 |
8 KT |
SCCM Chabab Mohamedia[11] HUSA Hassania Agadir[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:30 |
7 KT |
JSM Jeunesse Sportive El Massira Chabab Ben Guerir |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:30 |
7 KT |
Stade Marocain Du Rabat Uts Union Touarga Sport Rabat |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:30 |
12 KT |
Neuchatel Xamax[5] Winterthur[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:30 |
12 KT |
Vaduz[2] Aarau[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:30 |
26 KT |
Vasco da Gama[6] CSA Alagoas AL[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 05:00 |
26 KT |
Operario Ferroviario Pr[14] Avai[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:10 |
zona b KT |
Santa Marina Tandil[B-18] Deportivo Moron[B-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 07:00 |
zona b KT |
Atletico Rafaela[B-16] All Boys[B-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:30 |
group b KT |
Al Helal Al-Sahely Shaab Ibb |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:15 |
10 KT |
Barito Putera[16] Persela Lamongan[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:00 |
33 KT |
Trakai Riteriai[6] Banga Gargzdai[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:00 |
clausura KT |
Delfin SC[(c)-6] Universidad Catolica Quito[(c)-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
bảng KT |
Marsaxlokk Mqabba |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:00 |
bảng KT |
Swieqi United Luqa St Andrews |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:30 |
2 KT |
Altyn Asyr[1] Ahal[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:15 |
2 KT |
Nebitchi[7] Sagadam[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
2 KT |
Merw[5] Kopetdag Asgabat[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
2 KT |
Energetik Mary[8] HTTU Asgabat[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:30 |
12 KT |
Csa Steaua Bucureti Concordia Chiajna |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:50 |
4 KT |
Ahli Al-Fujirah[7] Al Taawon[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:50 |
4 KT |
Al Thaid[10] Al Rams[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:50 |
4 KT |
Dabba Al-Fujairah[4] Al Hamriyah[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:00 |
loại KT |
Hy Lạp U17 Moldova u17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
loại KT |
Pháp U17 Đảo Síp U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:00 |
KT |
Garbarnia Krakow[9] Kp Calisia Kalisz[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
15 KT |
PFK Montana[9] Marek Dupnica[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:45 |
14 KT |
Ards[1] Newry City[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 13:30 |
relegation group 1 KT |
Qingdao Red Lions Dandong Tengyue |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 13:30 |
relegation group 1 KT |
Sichuan Minzu Hubei Chufeng Heli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 13:00 |
promotion group KT |
Xiamen Egret Island Jiading Boji |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 13:00 |
promotion group KT |
Shijiazhuang Kungfu Shanxi Xindu |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 16:00 |
22 KT |
Okzhetpes[1] Igilik[10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
22 KT |
Lashyn Karatau[7] Aksu[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
22 KT |
Akademiya Ontustik[9] Tarlan Shymkent[4] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
22 KT |
Ekibastuzets[6] Maktaaral[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
22 KT |
Bolat Temirtau[8] Kairat Academy[5] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 15:00 |
22 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk Ii Baykonur |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
14 KT |
Viktoria Koln[18] 1. Magdeburg[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:30 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-13] Hapoel Migdal Haemek[N-15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:30 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-3] Shimshon Tel Aviv[S-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
KT |
Ms Ironi Kuseife[S-11] Sc Maccabi Ashdod[S-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:45 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-18] Rubi Shapira[N-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:45 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-5] Hapoel Kfar Shalem[S-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:45 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-14] Hapoel Ashkelon[S-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-15] Hapoel Bnei Lod[S-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:30 |
KT |
Maccabi Yavne[S-7] Hapoel Holon Yaniv[S-1] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:45 |
KT |
Maccabi Tamra[N-2] Hapoel Herzliya[N-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:30 |
KT |
Ironi Tiberias[N-1] Hapoel Kafr Kanna[N-5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:30 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-9] Sport Club Dimona[S-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-16] Maccabi Shaarayim[S-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-18] Bnei Eilat[S-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 15:45 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-11] Moadon Sport Tira[N-7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:45 |
11 KT |
Carrick Rangers[7] Glentoran[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 03:50 |
29 KT |
La Serena[12] Huachipato[16] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:30 |
29 KT |
Santiago Wanderers[17] Palestino[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 05:30 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[(c)-5] Ca River Plate Asuncion[(c)-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 05:30 |
KT |
Nacional Asuncion[(c)-5] Ca River Plate Asuncion[(c)-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 03:00 |
KT |
Cerro Porteno[(c)-2] Sol De America[(c)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10 03:00 |
KT |
Olimpia Asuncion[(c)-10] Sportivo Luqueno[(c)-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10 03:00 |
KT |
Libertad Asuncion[(c)-7] Guarani CA[(c)-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:45 |
27 KT |
Cork City[7] Galway United[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
27 KT |
Wexford Youths[10] Bray Wanderers[5] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
27 KT |
Athlone[6] Cobh Ramblers[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
27 KT |
Shelbourne[1] UC Dublin UCD[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:45 |
27 KT |
Cabinteely[8] Treaty United[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:00 |
2 KT |
Aso Chlef[17] Om Medea[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
2 KT |
Us Biskra[15] Js Saoura[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
2 KT |
Hb Chelghoum Laid[ALG D2E-1] Na Hussein Dey[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
2 KT |
Cr Belouizdad[1] Cs Constantine[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
2 KT |
Js Kabylie[6] Es Setif[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
2 KT |
Nc Magra[9] Mc Alger[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
2 KT |
Rc Relizane[11] Wa Tlemcen[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:30 |
16 KT |
Volyn[9] Ahrobiznes Volochysk[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:30 |
16 KT |
Polessya Zhitomir[12] Nyva Ternopil[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
26 KT |
Ullensaker/Kisa IL[13] Ham-Kam[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
26 KT |
Sandnes Ulf[11] Sogndal[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
26 KT |
Stjordals Blink[14] Jerv[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
26 KT |
Start Kristiansand[12] Strommen[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
26 KT |
Raufoss[8] Ranheim IL[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
26 KT |
Fredrikstad[4] Asane Fotball[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
26 KT |
Grorud IL[15] Bryne[10] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
26 KT |
KFUM Oslo[6] Aalesund FK[3] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:00 |
10 KT |
Hapoel Afula[15] Hapoel Kfar Saba[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
10 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[2] Hapoel Rishon Letzion[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
10 KT |
Kfar Kasem[3] As Ashdod[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
10 KT |
Sektzia Nes Tziona[4] Maccabi Bnei Raina[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
10 KT |
Ironi Ramat Hasharon[8] Hapoel Ramat Gan FC[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
KT |
Taby[N-13] Brommapojkarna[N-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
13 KT |
Usti nad Labem[10] Fk Mas Taborsko[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:00 |
13 KT |
Brno[1] Fk Graffin Vlasim[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:30 |
13 KT |
SV Horn[9] Wacker Innsbruck[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 23:30 |
13 KT |
Lafnitz[4] Rapid Vienna Amateure[11] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 23:30 |
13 KT |
Liefering[2] SK Vorwarts Steyr[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:30 |
15 KT |
Korona Kielce[3] Odra Opole[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
15 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[17] Skra Czestochowa[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
10 KT |
Excelsior Virton[7] Royal Excel Mouscron[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 16:45 |
semi final KT |
Peninsula Power Queensland Lions SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:00 |
KT |
Hlucin[M-6] Banik Ostrava B[M-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 18:00 |
10 KT |
Victoria Bardar[5] Sheriff B[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
10 KT |
Olimp Comrat[6] Cf Sparta Selemet[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
14 KT |
Nafta[7] Nd Beltinci[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
14 KT |
Triglav Gorenjska[1] Fuzinar[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:00 |
12 KT |
Korzo Prilep[1] Bregalnica Stip[4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 17:00 |
28 KT |
Changwon City[8] Cheonan City[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
28 KT |
Pyeongtaek Citizen[13] Gimpo Fc[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:00 |
15 KT |
Sport Podbrezova[3] Slovan Bratislava B[15] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:15 |
tứ kết KT |
Sogdiana Jizak[UZB D1-2] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:30 |
championship decider KT |
Siauliai Lietava Jonava |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
Group A KT |
Rayo Majadahonda Racing de Ferrol |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 02:00 |
Group B KT |
CD Linares Barcelona B |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
Group A KT |
Talavera CF Valladolid B |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
Group B KT |
Real Madrid Castilla Villarreal B |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:00 |
KT |
Torpedo Zhodino Reserves Slavia Mozyr Reserve |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
1 KT |
Accra Lions Elmina Sharks |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:30 |
KT |
Memmingen[B-16] Sv Heimstetten[B-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
KT |
Berlin AK 07[NE-1] Chemie Leipzig[NE-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[B-1] Augsburg 2[B-8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
KT |
SpVgg Unterhaching[B-9] TSV Aubstadt[B-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 06:00 |
10 KT |
Orlando Pride Womens Chicago Red Stars Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:00 |
clausura group KT |
Costa Del Este Alianza Fc Pan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 17:00 |
5 KT |
Afc Leopards Ulinzi Stars Nakuru |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
clausura KT |
Ca Lugano[(a)-9] Yupanqui[(a)-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:00 |
KT |
EN Paralimni[1] Xylotympou[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:00 |
KT |
Cs Sanatatea Cluj Metalurgistul Cugir |
1 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Csc Dumbravita Avantul Periam |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Alexandria Vedita Colonesti |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Csm Flacara Moreni Arges Pitesti B |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Acs Ghiroda Soimii Lipova |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Inainte Modelu Voluntari B |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Progresul Ezeris Cs Gilortul Targu Carbunesti |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Css Slatina Acs Flacara Horezu |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Unirea Bascov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:45 |
7 KT |
KS Dinamo Tirana KS Perparimi Kukesi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:30 |
group b KT |
Fk Rostov Youth Arsenal Tula Youth |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
group a KT |
Strogino Moscow Youth Cska Moscow Youth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:30 |
group a KT |
Spartak Moscow Youth Fk Ural Youth |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
group a KT |
Dynamo Moscow Youth Rubin Kazan Youth |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
group b KT |
Akhmat Grozny Youth Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
group a KT |
Akademiya Konoplev Youth Krylya Sovetov Samara Youth |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
group a KT |
Nizhny Novgorod Youth Ufa Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
group b KT |
Zenit St.petersburg Youth Fk Krasnodar Youth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
group b KT |
Pfc Sochi Youth Lokomotiv Moscow Youth |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 15:00 |
group b KT |
Khimki Youth Chertanovo Moscow Youth |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:00 |
9 KT |
Zapresic[16] Osijek B[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 17:00 |
KT |
Dnipro 1 U21[10] Mynai U21[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
KT |
Inhulets Petrove U21[15] Veres Rivne U21[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
KT |
Kolos Kovalivka U21[12] Lviv U21[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
KT |
Illichivets U21[9] Dynamo Kyiv U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
KT |
Metalist 1925 Kharkiv U21[3] Zorya U21[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
KT |
Rukh Vynnyky U21[5] Pfc Oleksandria U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
KT |
Shakhtar Donetsk U21[1] Desna Chernihiv U21[16] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
KT |
Vorskla U21[4] Chernomorets Odessa U21[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 05:00 |
clausura KT |
Wanderers FC[(c)-5] Liverpool P.[(c)-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 02:00 |
clausura KT |
Ca Rentistas[(c)-14] Cs Cerrito[(c)-12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
KT |
Marienlyst B 1909 Odense |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
KT |
SV Grodig[WS-7] Tsv St Johann[WS-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:00 |
KT |
Salzburger Ak 1914[WS-10] Sv Seekirchen[WS-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:30 |
KT |
Deutschkreutz Klingenbach |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:30 |
KT |
Ardagger Usv Scheiblingkirchen Warth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:30 |
KT |
Kottingbrunn Harreither Waidhofen Ybbs |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 23:00 |
KT |
Sc Ostbahn Xi Sr Donaufeld Wien |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
14 KT |
Kolding IF[A-9] B93 Copenhagen[A-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:50 |
10 KT |
Al Ahli Jeddah[8] Al Hilal[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:05 |
10 KT |
Al-Raed[10] Al Baten[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:00 |
KT |
Melaka United[MAS SL-8] Kelantan United[MAS PL-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
KT |
Negeri Sembilan[MAS PL-1] Kedah[MAS SL-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
KT |
Misc Mifa Petaling [MAS SL-7] Kelantan FA[MAS PL-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:15 |
KT |
Sabah FA[MAS SL-9] Johor FC[MAS SL-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:00 |
apertura KT |
Juarez U20 Puebla U20 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
apertura KT |
Necaxa U20 Mazatlan U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:30 |
KT |
Polonia Warszawa Youth[1] Pogon Szczecin Youth[9] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
KT |
Stal Rzeszow Youth[12] Sms Lodz Youth[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 16:00 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[4] Lech Poznan Youth[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 03:00 |
clausura KT |
Cienciano[(c)-6] Alianza Lima[(c)-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:50 |
group a KT |
Al Dahab Al Arabi Ksa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:20 |
group a KT |
Al Sharq Al Bukayriyah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:20 |
group a KT |
Taweek Wajj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:15 |
group a KT |
Al Riyadh Al Sadd Fc Sa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:15 |
group a KT |
Al Lewaa Al Saqer |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:00 |
group a KT |
Al Rawdhah Al Entesar |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:00 |
group a KT |
Academica Coimbra U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 17:00 |
group a KT |
Vizela U23 Sporting Braga U23 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:00 |
10 KT |
Rukinzo Vitalo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |